TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 43 /TTLĐNN-TCKT ngày 18 / 01 / 2023 ) |
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Ngô Xuân Sâm | 01/12/1989 | Đông Quang, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
2 | Vũ Văn Tuyền | 11/01/1987 | Đoàn Thượng, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
3 | Thái Duy Lịnh | 06/08/1987 | Xuân Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
4 | Phạm Ngọc Linh | 03/01/1983 | Bảo Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Quang Huy | 07/03/1992 | Nhân Khang, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Quế | 22/09/1990 | Nghi Phú, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Trần Văn Kiên | 02/03/1988 | Vũ Đông, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
8 | Phạm Văn Sơn | 02/10/1981 | Lộc Yên, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
9 | Đỗ Danh Hưng | 28/09/1988 | Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
10 | Lê Văn Thanh | 28/05/1988 | Thủy Biều, TP Huế, Thừa Thiên - Huế | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
11 | Phạm Văn Tuân | 22/05/1987 | Nghĩa Trung, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
12 | Trần Văn Quyền | 14/12/1989 | Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Văn Thế | 02/06/1988 | Thiệu Thành, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
14 | Phan Thị Thanh Huyền | 23/08/1983 | TT Hải Lăng, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
15 | Chu Hữu Thống | 23/04/1990 | Mỹ Tân, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Thị Giang | 21/03/1998 | Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
17 | Vũ Nhân Việt | 18/11/1982 | Đông Hải 1,Hải An, Hải Phòng | Chi nhánh NHCSXH thành phố Hải Phòng | 100.000.000 |
18 | Trịnh Văn Long | 26/02/1986 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Văn Thân | 15/05/1992 | Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
20 | Bùi Đức Chính | 17/12/1985 | Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Cảnh Nghĩa | 09/09/1989 | Thanh Hà, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
22 | Thái Khắc Cảnh | 20/10/1992 | Thịnh Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Trần Xuân Tiến | 12/01/1994 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Hữu Liễu | 06/01/1989 | Lăng Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |