Dánh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ ngày 13/01/2025~17/01/2025

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ NGÀY 13/01/2025 - 17/01/2025

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số HC mới

Số HC cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

58

Chu Trung Nghĩa

16/01/1990

C9387613

B4588138

E7

16/12/2024

VN02015002730

Bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký người nước ngoài (외국인등록사실증명서)

59

Nguyễn Văn Khoa

27/05/1990

C7786363

E7

13/12/2024

VN32019000569

Hồ sơ đủ

60

Nguyễn Văn Có

11/07/1992

N2428901

B5998637

E7

29/11/2024

VN02014003911

Hồ sơ đủ

61

Nguyễn Sỹ Đức

20/12/1990

N2475919

B6107493

E7

13/12/2024

VN32019000138

Hồ sơ đủ

62

Phạm Văn Luân

10/06/1991

N2233285

B4370153

E7

01/11/2024

VN02018007842

Hồ sơ đủ

63

Hà Đình Hùng

05/08/1999

C4666779

E7

18/12/2024

VN02018006936

Hồ sơ đủ

64

Nguyễn Tiến Huỳnh Đức

20/01/1998

C7183492

E7

13/11/2024

VN02019004318

Hồ sơ đủ

65

Đỗ Công Hùng

03/06/1997

C2430029

E7

02/12/2024

VN02016006048

Hồ sơ đủ

66

Trần Trọng Trực

07/01/1990

C0890038

E7

02/12/2024

VN02016007589

Hồ sơ đủ

67

Đào Khả Cường

09/09/1998

C5498995

E7

08/11/2024

VN02018007758

Hồ sơ đủ

68

Phạm Xuân Bắc

21/09/1984

C9481663

B6110032

E7

21/11/2024

VN32019000069

Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)

69

Trần Đình Trung

06/11/1990

C3662631

E7

13/12/20204

VN02017002361

Hồ sơ đủ

70

Nguyễn Doãn Long

18/05/1988

N2430138

B6135094

E7

13/12/2024

VN32019000115

Hồ sơ đủ

71

Trương Đại Tình

17/08/1988

N2454576

B6113331

E7

14/11/2024

VN32019000626

Hồ sơ đủ

72

Trần Văn Minh

19/06/2000

C8167721

E7

28/10/2024

VN02019003916

Hồ sơ đủ

73

Hoàng Diệu Linh

09/09/2001

C7849800

F6

04/12/2024

Bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký người nước ngoài (외국인등록사실증명서)

74

Trần Đại Thắng

07/05/1983

C4669385

E7

13/12/2024

VN02019002992

Hồ sơ đủ

75

Bùi Phước Bửu

17/09/1995

C8262879

E7

21/11/2024

VN02019004273

Hồ sơ đủ

76

Lê Hữu Hùng

08/02/1992

C5429442

E7

18/12/2024

VN02018003888

Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)

77

Phạm Ngọc Sơn

14/04/1990

C6548271

E7

29/11/2024

VN32020000021

Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)

78

Nguyễn Văn Thắng

20/02/1990

N2307767

B5414141

E7

13/12/2024

VN02014001965

Hồ sơ đủ

79

Trương Văn Thông

24/09/1996

C2441211

E7

12/12/2024

VN02016007414

Hồ sơ đủ

80

Cao Văn Long

12/01/1995

C5579426

E7

02/01/2025

VN02018005853

Hồ sơ đủ

81

Nguyễn Thị Bích Phượng

15/08/1983

C6900484

B3910486

E7

05/12/2024

VN02018008572

Hồ sơ đủ

82

Hoàng Nghĩa Thanh

07/08/1986

C0380885

B6113453

E7

06/12/2024

VN02015003169

Hồ sơ đủ

53

Nguyễn Doãn Phúc

20/10/1992

Q00420133

B8963145

E7

04/12/2024

VN02019003092

Đã bổ sung hồ sơ (2025)

41

Đinh Đăng Tuyến

05/03/1985

P01099322

B8957813

E7

13/12/2024

VN02016006523

Đã bổ sung hồ sơ (2025)

1294

Võ Quang Thắng

12/04/1988

N2393276

B6131820

E7

20/11/2024

Đã bổ sung hồ sơ (2025)

51

Vũ Văn Thành

25/06/1985

C6324309

E7

18/12/2024

VN32019000716

Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)
Bổ sung bản photo 02 mặt của chứng minh thư người nước ngoài

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước