Danh sách người lao động đề nghị tất toán tài khoản ký quỹ

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC










DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ

(Kèm theo công văn số 82 /TTLĐNN,TCKT ngày 24 / 01 / 2025 )







STT

Họ và tên

Ngày tháng
năm sinh

Hộ khẩu thường trú

Chi nhánh/PGD NHCSXH
nơi người lao động ký quỹ

Số tiền ký quỹ
(đồng)

1

Nguyễn Văn Hưng

11/20/1997

Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình

PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

100.000.000

2

Lê Huy Luận

8/25/1992

Thiệu Ngọc, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa

100.000.000

3

Lâm Quốc Phong

1/15/1990

Thiệu Ngọc, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa

100.000.000

4

Hoàng Ngọc Phi

4/6/1991

Thường Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa

100.000.000

5

Cù Văn Tuyên

11/9/1991

Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa

100.000.000

6

Trịnh Thế Nguyên

3/26/1992

Hồi Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa

100.000.000

7

Trần Văn Cao

10/20/1999

Hoàng Ninh, Việt Yên, Bắc Giang

PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang

100.000.000

8

Lê Văn Hùng

9/17/1996

Nam Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa

100.000.000

9

Nguyễn Hữu Minh

2/22/1989

Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa

100.000.000

10

Nguyễn Viết Văn

2/14/1985

Đỗ Động, Thanh Oai, Hà Nội

PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội

100.000.000

11

Phạm Văn Việt

4/16/1991

Vạn Thắng, Nông Cống, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa

100.000.000

12

Lê Thị Ngọc Huyền

5/1/1991

Mỹ An, Mang Thít, Vĩnh Long

PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long

100.000.000

13

Văn Thị Kim Vượt

9/22/1990

Thanh Hòa, Cai Lậy, Tiền Giang

PGD NHCSXH huyện Cai Lậy, Tiền Giang

100.000.000

14

Phạm Tuấn Phong

1/1/1994

Nghĩa An, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi

Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi

100.000.000

15

Trần Văn Tuấn

7/11/1988

Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa

100.000.000

16

Trần Văn Nam

2/12/1987

thị trấn Phát Diệm, Kim Sơn, Ninh Bình

PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình

100.000.000

17

Vũ Duy Hùng

10/13/1994

Yên Phong, Yên Định, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa

100.000.000

18

Nguyễn Công Tiến

10/10/1992

Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình

PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình

100.000.000

19

Nguyễn Đức Mạnh

3/8/1990

Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa, Nghệ An

PGD NHCSXH thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An

100.000.000

20

Trịnh Ngọc Tuyền

1/1/1998

Nghĩa Hưng, Chư Păh, Gia Lai

PGD NHCSXH huyện Chư Păh, Gia Lai

100.000.000

21

Đặng Văn Trọng

3/27/1996

Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định

PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định

100.000.000

22

Vũ Quý Du

10/6/1990

Trùng Khánh, Gia Lộc, Hải Dương

PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương

100.000.000

23

Trần Xuân Sơn

9/10/1990

Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An

PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An

100.000.000

24

Đoàn Văn Thắng

11/16/1985

Tiên Lãng, Tiên Lãng, Hải Phòng

PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng

100.000.000

25

Nguyễn Hữu Pho

1/24/1992

Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi

PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

100.000.000

26

Nguyễn Thành Đạt

3/12/1996

Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa

100.000.000

27

Nguyễn Phước Huỳnh

5/14/1992

Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị

PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị

100.000.000

28

Lê Hồng Phong

6/2/1998

An Đức, Ninh Giang, Hải Dương

PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương

100.000.000

29

Bùi Văn Hưng

9/20/1994

Xuân Cẩm, Thường Xuân, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa

100.000.000

30

Hoàng Sĩ Châu

4/28/1993

Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa

100.000.000

31

Nguyễn Ngọc Sơn

4/27/1994

Lạc Vân, Nho Quan, Ninh Bình

PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình

100.000.000

32

Đỗ Văn Hải

3/1/1998

Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

100.000.000

33

Trần Văn Phòng

7/18/1995

Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

PGD NHCSXH TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

100.000.000

34

Nguyễn Văn Thuận

11/13/1990

Ea Kpal, Cư M'gar, Đắk Lắk

PGD NHCSXH huyện Cư M'gar, Đắk Lắk

100.000.000

35

Trương Ngọc Thi

2/22/1978

Lương Trung, Bá Thước, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa

100.000.000

36

Nguyễn Xuân An

12/10/1999

Yên Giang, Yên Định, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa

100.000.000

37

Trần Sơn Đức

5/14/1997

Ninh Giang, Ninh Giang, Hải Dương

PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương

100.000.000

38

Đàm Văn Sáu

9/14/1990

Yên Ninh, Phú Lương, Thái Nguyên

PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên

100.000.000

39

Trần Doãn Tuấn

12/1/1989

Trung Nghĩa, TP Hưng Yên, Hưng Yên

Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên

100.000.000

40

Lê Thị Dung

6/14/1993

Xuân Cẩm, Thường Xuân, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa

100.000.000

41

Mai Văn Tuyển

3/16/1993

Ninh Cường, Trực Ninh, Nam Định

PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định

100.000.000

42

Lý Xuân Hùng

11/15/1993

Quang Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa

100.000.000

43

Lê Văn Thực

10/1/1995

Xuân Quang, Thọ Xuân, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa

100.000.000

44

Ngụy Văn Sắc

8/16/1991

Tân An, Yên Dũng, Bắc Giang

PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang

100.000.000

45

Võ Hoài Nam

6/4/1998

Quang Tiến, Thái Hòa, Nghệ An

PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An

100.000.000

46

Hoàng Văn Đoàn

5/25/1992

Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang

PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang

100.000.000

47

Đỗ Văn Pháp

5/3/1990

Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

100.000.000

48

Mã Thị Hương

11/5/1994

An Bá, Sơn Động, Bắc Giang

PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang

100.000.000

49

Bùi Xuân Tập

3/22/1998

Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị

PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị

100.000.000

50

Mai Văn Hóa

7/20/1989

Hải Ba, Hải Lăng, Quảng Trị

PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị

100.000.000

51

Lưu Văn Lam

8/9/1989

Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

100.000.000

52

Nguyễn Văn Tiến

9/10/1997

Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa

100.000.000

53

Phạm Đức Dũng

12/25/1991

Trường Sơn, An Lão, Hải Phòng

PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng

100.000.000

54

Mai Lý Hùng

12/1/1996

Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh

PGD NHCSXH thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh

100.000.000

55

Nguyễn Ngọc Long

2/3/1986

Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An

PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An

100.000.000

56

Trần Mạnh Tiến

12/17/1999

Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang

PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang

100.000.000

57

Nguyễn Văn Kiên

10/8/1996

Định Quán, Định Quán, Đồng Nai

PGD NHCSXH huyện Định Quán, Đồng Nai

100.000.000

58

Nguyễn Văn Dũng

10/20/1979

Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa

PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa

100.000.000

59

Ngô Văn Thanh

6/25/1987

Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa

PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa

100.000.000

60

Lê Vǎn Điềm

2/27/1990

Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội

PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội

100.000.000

61

Tống Duy Tiến

10/7/1996

Liên Hoa, Phù Ninh, Phú Thọ

PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ

100.000.000

62

Nguyễn Thị Út Hậu

1/16/1992

Tây Giang, Tây Sơn, Bình Định

PGD NHCSXH huyện Tây Sơn, Bình Định

100.000.000

63

Đào Văn Tịnh

3/11/1993

Nghĩa Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang

PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang

100.000.000

64

Hà Thái Sơn

6/2/1993

Phú Thịnh, Đại Từ, Thái Nguyên

PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên

100.000.000

65

Nguyễn Văn Cường

9/13/1989

Nghĩa Long, Nghĩa Đàn, Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An

100.000.000

66

Trần Đức Thọ

12/10/1995

Yên Cát, Như Xuân, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa

100.000.000

67

Phạm Văn Hưởng

11/20/1999

An Vinh, Quỳnh Phụ,Thái Bình

PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ,Thái Bình

100.000.000

68

Nguyễn Trọng Quân

8/2/1989

Tân Ước, Thanh Oai, Hà Nội

PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội

100.000.000

69

Phạm Văn Thảo

1/21/1997

Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

100.000.000

70

Hoàng Thị Thu Trang

2/16/1998

Đông Giang, TP Đông Hà, Quảng Trị

Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Trị

100.000.000

71

Trần Văn Trường

6/3/1999

Phát Diệm, Kim Sơn, Ninh Bình

PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình

100.000.000

72

Triệu Thanh Thụ

7/7/1996

Phủ Lý, Phú Lương, Thái Nguyên

PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên

100.000.000

73

Nguyễn Hoàng Hùng

7/6/1992

Mường Mìn, Quan Sơn, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa

100.000.000

74

Trương Thị Ngọc

4/22/1995

Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị

PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị

100.000.000

75

Lê Kinh Dương

10/3/1995

Phượng Nghi, Như Thanh, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa

100.000.000

76

Lê Đình Dũng

8/7/1998

Phượng Nghi, Như Thanh, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa

100.000.000

77

Vũ Trường Giang

1/1/1997

Gia Vượng, Gia Viễn, Ninh Bình

PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình

100.000.000

78

Nguyễn Đức Nam

4/15/1997

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị

100.000.000

79

Lê Vũ Thành

11/28/1998

Thiệu Phú, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa

100.000.000

80

Lê Kế Công

7/22/1998

Châu Đình, Quỳ Hợp, Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An

100.000.000

81

Ngô Đình Phúc

6/12/1995

Vạn Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình

PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

100.000.000

82

Nguyễn Văn Phong

10/5/1985

Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa

100.000.000

83

Nguyễn Hữu Tuấn

10/10/1992

Quỳnh Vinh, Hoàng Mai, Nghệ An

PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An

100.000.000

84

Lê Văn Thắng

11/23/1996

Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Bắc Giang

Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang

100.000.000

85

Phạm Văn Hoàn

10/9/1991

An Sinh, Kinh Môn, Hải Dương

PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương

100.000.000

86

Nguyễn Minh Hạnh

7/30/1996

Yên Bằng, Ý Yên, Nam Định

PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định

100.000.000

87

Lê Đình Hưng

7/13/1990

Hải Châu, Tĩnh Gia, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa

100.000.000

88

Lê Văn Dũng

9/14/1990

Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa

100.000.000

89

Lê Xuân Sang

9/26/1993

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị

100.000.000

90

Nguyễn Văn Nguyên

5/15/1985

Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An

PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai, Nghệ An

100.000.000

91

Phan Văn Lương

9/12/1987

Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An

100.000.000

92

Nguyễn Xuân Điểu

2/20/1980

Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh

PGD NHCSXH thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh

100.000.000

93

Hoàng Chiếu Soi

12/26/1997

Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh

PGD NHCSXH thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh

100.000.000

94

Nguyễn Độ

11/2/1993

Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi

PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

100.000.000




Người lập biểu

Phòng Tài chính - Kế Toán

Giám đốc







Nguyễn Thị Lan Phương

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

Đặng Huy Hồng

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước