TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 952 /TTLĐNN-TCKT ngày 29 / 12 /2022) |
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Lưu Xuân Biên | 20/11/1986 | Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Hoàng Đình Quý | 16/02/1983 | Tiên Sơn, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
3 | Vi Văn Tuấn | 29/08/1992 | Yên Nhân, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Quang Đạo | 10/09/1986 | Nghi Hòa, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
5 | Trần Văn Hưng | 30/09/1982 | Đại Hưng, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
6 | Hồ Sỹ Hùng | 18/07/1989 | Thanh Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Vũ Quý Ngọc | 29/11/1978 | Đông Xuân, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
8 | Phạm Văn Trình | 20/12/1983 | Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
9 | Thái Hoàng Tiến | 02/05/1988 | An Hiệp, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
10 | Danh Chiến | 21/02/1987 | Vĩnh Phước B, Gò Quao, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Gò Quao, Kiên Giang | 100.000.000 |
11 | Lê Minh Quyền | 23/04/1989 | Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
12 | Phạm Văn Sơn | 02/05/1990 | Định Thành, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Trần Quốc Hoàng | 10/10/1983 | Đức Long, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Thị Lan Hương | 28/09/1980 | Hùng Vương, TX Phú Thọ, Phú Thọ | PGD NHCSXH TX Phú Thọ, Phú Thọ | 100.000.000 |
15 | Chu Văn Hiếu | 14/12/1985 | Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Chí Đức | 23/03/1983 | Gia Bình, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Duy Thắng | 30/10/1980 | Kỳ Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
18 | Phạm Gia Đồng | 01/07/1988 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
19 | Dương Mạnh Trà | 12/07/1982 | Kim Đức, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Đình Đông | 30/01/1989 | Phú Thứ, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Văn Ngân | 01/02/1980 | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Văn Ngọc | 25/05/1988 | Nghĩa Lộc, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Văn Tùng | 10/11/1985 | Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
24 | Vũ Trà Linh | 14/11/1990 | Tân Lập, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Đồng | 27/06/1990 | Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | Trần Văn Hùng | 23/12/1989 | Phước Hội, TX La Gi, Bình Thuận | PGD NHCSXH TX La Gi, Bình Thuận | 100.000.000 |
27 | Trần Xuân Hiệp | 12/12/1979 | Minh Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
28 | Thân Đức Trường | 09/07/1988 | Quang Tiến, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
29 | Hoàng Danh Giang | 17/06/1980 | Lăng Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Văn Dũng | 11/08/1979 | An Lễ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Văn Vinh | 31/03/1992 | Liên Phương, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
32 | Vũ Quốc Nam | 20/09/1982 | Trung Chánh, Hóc Môn, Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Hóc Môn, Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Văn Công | 24/01/1988 | Bắc Phong, Cao Phong, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Cao Phong, Hòa Bình | 100.000.000 |
34 | Hoàng Văn Vinh | 26/12/1983 | Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Đình Thắng | 08/03/1986 | Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Văn Huấn | 17/01/1983 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
37 | Trịnh Văn Thông | 15/03/1987 | An Thịnh, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Đức Chuân | 28/08/1989 | Bằng An, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Thị Mai | 15/02/1984 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Mạnh Cương | 25/04/1987 | Bà Triệu, TP Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
41 | Ngô Như Long | 29/09/1988 | Kim Giang, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
42 | Lê Duy Phúc | 13/09/1990 | Hưng Xá, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Đức Thịnh | 02/04/1984 | Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
44 | Trương Thanh Thắng | 28/04/1985 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
45 | Trần Thanh Vũ | 05/07/1985 | Quế Phú, Quế Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
46 | Dư Xuân Đắc | 15/02/1991 | Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
47 | Ngô Văn Hiền | 10/11/1984 | Mỹ An, Tháp Mười, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tháp Mười, Đồng Tháp | 100.000.000 |
48 | Phạm Văn Thịnh | 10/07/1984 | Hưng Đạo, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
49 | Lê Lâm Phi Phong | 10/08/1985 | Trung Lập Thượng, Củ Chi, Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
50 | Bùi Đức Triệu | 09/01/1988 | An Thủy, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
51 | Trần Văn Minh | 15/12/1990 | Lãng Ngâm, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
52 | Lê Vạn Thọ | 25/07/1982 | An Tiến, An Lão, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng | 100.000.000 |
53 | Trần Văn Lan | 04/11/1991 | Mỹ Lung, Yên Lập, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Yên Lập, Phú Thọ | 100.000.000 |
54 | Lưu Thị Hoa | 01/02/1994 | Hòa Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
55 | Trần Minh Phước | 17/02/1998 | Suối Nho, Định Quán, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Định Quán, Đồng Nai | 100.000.000 |
56 | Đinh Văn Điệp | 20/05/1983 | Tuy Lai, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Thị Thùy | 23/05/1993 | Đức Mạnh, Đắk Mil, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk Mil, Đắk Nông | 100.000.000 |
58 | Phạm Văn An | 19/10/1995 | Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
59 | Phạm Thanh Sơn | 10/05/1997 | Cẩm Quý, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Minh Đức | 10/02/1983 | Bình Minh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Thị Kim Tuyền | 11/06/1996 | Hoàng Động, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Thị Dương | 11/07/1991 | Phường 10, TP Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | PGD NHCSXH TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | 100.000.000 |
63 | Chu Thị Hải Anh | 12/05/1994 | Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Tây Hồ, Hà Nội | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Bích Liên | 13/08/1987 | Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng | Chi nhánh NHCSXH TP Đà Nẵng | 100.000.000 |
65 | Trần Thế Quyền | 25/05/1993 | Tuyên Bình, Vĩnh Hưng, Long An | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Hưng, Long An | 100.000.000 |
66 | Hoàng Công Hòa | 24/03/1988 | Thanh Đình, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
67 | Hoàng Xuân Tường | 20/05/1986 | Đông Sơn, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Văn Sâm | 30/12/1983 | Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |