TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 14 /TTLĐNN-TCKT ngày 10 / 01 / 2023 ) |
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Vũ Văn Dương | 06/02/1984 | Hiến Thành, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Trung Quang | 19/05/1983 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
3 | Lê Văn Hồng | 22/08/1990 | Thạch Trung, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Thế Trọng | 30/08/1986 | Cao Minh, TX Phúc Yên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH TX Phúc Yên, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
5 | Lê Văn Xâm | 15/05/1986 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
6 | Đào Kim Thủy | 23/10/1986 | Quảng Bị, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
7 | Phan Ngọc Bổ | 12/02/1986 | Khánh Hòa, Châu Phú, An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Phú, An Giang | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Nam Cao | 27/07/1988 | Thu Thủy, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Văn Luân | 19/07/1983 | Hồng Đà, Tam Nông, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Phú Thọ | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Văn Tèo | 25/07/1985 | Tây Thuận, Tây Sơn, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Tây Sơn, Bình Định | 100.000.000 |
11 | Lương Văn Phú | 15/02/1979 | Chi Lăng, Chi Lăng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Chi Lăng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Văn Lâm | 02/06/1988 | Phú Thiện, Phú Thiện, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Phú Thiện, Gia Lai | 100.000.000 |
13 | Phạm Bá Sang | 18/02/1986 | Tam Dị , Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
14 | Lê Tấn Khoa | 16/04/1986 | Tân Phú, Châu Thành, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Bến Tre | 100.000.000 |
15 | Lương Văn Sang | 24/09/1982 | Khánh Dương, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
16 | Lệnh Công Thủy | 20/10/1988 | Hà Giang, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
17 | Hoàng Thị Cẩm Quyên | 12/08/1985 | Long Hưng, Ô Môn, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Ô Môn, Cần Thơ | 100.000.000 |
18 | Vũ Mạnh Cường | 12/03/1979 | Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Thành Thái | 15/07/1992 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Khắc Huy | 05/04/1987 | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Đức Duy | 23/06/1978 | Xuân Phong, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Mạnh Duy | 04/09/1986 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
23 | Lê Văn Huân | 07/10/1984 | Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Ngọc Năng | 10/07/1979 | Việt Long, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
25 | Lê Đình Luyến | 29/09/1981 | Thiệu Tâm, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Thị Phượng | 14/10/1992 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
27 | Võ Thị Tú Loan | 09/04/1990 | Cờ Đỏ, Cờ Đỏ, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Khắc Hiện | 22/11/1985 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
29 | Đỗ Thế Anh | 09/10/1983 | Phương Đình, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
30 | Đỗ Đình Phương | 26/11/1987 | Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
31 | Lê Văn Tứ | 29/09/1987 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
32 | Trần Văn Thắng | 10/12/1984 | Thạch Hội, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
33 | Lê Thị Nguyệt | 11/01/1990 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
34 | Bùi Thị Phượng | 25/03/1993 | Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Duy Hồng | 04/03/1983 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
36 | Phạm Văn Hiệt | 09/07/1992 | Việt Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Phan Kha | 26/06/1992 | Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Như Cường | 02/04/1992 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
39 | Đàm Xuân Đạt | 16/01/1993 | Long Thành, Long Thành, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Long Thành, Đồng Nai | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Quang Bính | 21/08/1986 | Phùng Xá, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
41 | Vũ Tuấn Khánh | 08/08/1981 | Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
42 | Dương Văn Tiến | 05/06/1987 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
43 | Dương Đình Thọ | 01/08/1982 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
44 | Đặng Minh Hải | 30/07/1995 | Việt Lập, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Đình Phúc | 25/03/1990 | Nghi Hợp, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Văn Thà | 20/07/1991 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
47 | Trần Văn Lành | 01/09/1982 | Đông Quang, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Thu Trang | 06/07/1992 | Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Hồng Bàng, Hải Phòng | 100.000.000 |
49 | Bùi Phú Lâm | 01/01/1986 | Tú Sơn, Kiến Thụy, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Kiến Thụy, Hải Phòng | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Xuân Thành | 06/05/1982 | Thái Hòa, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
51 | Bùi Văn Hoàn | 10/12/1985 | Đồng Phú, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
52 | Đặng Văn Tỉnh | 04/01/1990 | Xuân Thủy, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
53 | Đinh Trương Định | 24/09/1996 | Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
54 | Lý Thị Phượng | 27/03/1993 | Tân Lĩnh, Lục Yên, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Lục Yên, Yên Bái | 100.000.000 |
55 | Vương Xuân Hải | 20/10/1992 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Quang Sơn | 20/01/1991 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
57 | Hoàng Văn Tài | 05/03/1988 | Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Văn Chiến | 26/12/1990 | Quỳnh Sơn, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
59 | Đoàn Đình Huân | 12/07/1989 | Đồng Tiến, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
60 | Bùi Sỹ Tiến | 25/06/1996 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Văn Kỳ | 20/05/1996 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Quang Đạo | 20/11/1987 | Phùng Xá, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
63 | Cao Xuân Tùng | 14/09/1987 | Đình Dù, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
64 | Dương Đình Hiệp | 16/05/1990 | Thiệu Dương, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Văn Khải | 25/05/1999 | Định Hóa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Văn Nghĩa | 02/03/1999 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
67 | Phạm Tiến | 28/03/1988 | Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
68 | Nghiêm Đắc Lên | 02/02/1987 | Nhật Quang, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
69 | Lê Huy Hùng | 12/12/1992 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
70 | Đoàn Văn Hưởng | 02/02/1987 | Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
71 | Huỳnh Đức Hòa | 06/10/1987 | Hòa Thành, Đông Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Đông Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Huy Cường | 22/07/1984 | Thị Cầu, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
73 | Lương Văn Đức | 19/10/1990 | Tây An, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Văn Lợi | 27/06/1989 | Hợp Tiến, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Trọng Khang | 05/07/1989 | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
76 | Lê Trọng Châu | 17/04/1986 | Dân Lực, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
77 | Đào Duy Hiếu | 26/11/1988 | Chương Dương, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Văn Hòa | 29/03/1989 | Đô Lương, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Văn Hải Quân | 10/11/1984 | Hoàng Vân, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
80 | Trần Văn Bảo Ân | 01/09/1989 | Tân Quới Trung, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
81 | Hoàng Quốc Phương | 13/07/1987 | Phúc Khánh, Yên Lập, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Yên Lập, Phú Thọ | 100.000.000 |
82 | Văn Bá Vọng | 25/10/1985 | Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Phù Mỹ, Bình Định | 100.000.000 |
83 | Trần Thế Hiển | 13/11/1980 | Phù Liễn, Kiến An, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Kiến An, Hải Phòng | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Văn Minh | 01/07/1980 | Phả Lại, TX Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Đình Thọ | 05/01/1987 | Bách Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
86 | Đinh Văn Hai | 03/03/1991 | An Bình, Lạc Thủy, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lạc Thủy, Hòa Bình | 100.000.000 |
87 | Đào Văn Thông | 28/11/1990 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
88 | Lê Ngọc Huy | 18/02/1986 | Ninh Sơn, TX Tây Ninh, Tây Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Tây Ninh | 100.000.000 |
89 | Trần Thị Hà | 15/04/1989 | Hợp Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
90 | Lê Văn Hiệp | 08/06/1986 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
91 | Lê Văn Thắng | 17/10/1985 | Vạn Thắng, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Quân | 23/03/1991 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
93 | Bùi Quang Đức | 06/10/1987 | Đông Vĩnh, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
94 | Nguyễn Kim Liên | 26/11/1993 | Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lai Vung, Đồng Tháp | 100.000.000 |
95 | Lê Thị Dung | 16/02/1990 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
96 | Nguyễn Đức Hưng | 06/01/1983 | Tây Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
97 | Hoàng Văn Lanh | 07/12/1982 | Quế, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
98 | Đinh Bá Thương | 26/12/1983 | Mỹ Xuân, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu | PGD NHCSXH huyện Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu | 100.000.000 |
99 | Phạm Văn Đức | 25/10/1981 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | 100.000.000 |
100 | Võ Hải Phương | 02/01/1988 | Đông Hòa, Châu Thành, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Tiền Giang | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Đình Hoàng Nam | 14/06/1998 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
102 | Võ Văn Trung | 02/09/1988 | An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
103 | Phạm Huy Hải | 29/10/1983 | Đông Sơn, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
104 | Lê Quang Thắng | 21/12/1992 | Kỳ Tây, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
105 | Phạm Văn Ninh | 10/06/1988 | Tân Cương, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
106 | Nguyễn Văn Đại | 13/02/1993 | Kim Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
107 | Lê Thị Phương Linh | 27/07/2000 | Tân Phúc, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
108 | Ninh Ngọc Lợi | 22/05/2000 | Ngọc Vừng, Vân Đồn, Quảng Ninh | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
109 | Lê Thị Bích Hồng | 12/10/1999 | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
110 | Đỗ Quốc Bình | 21/08/1995 | Kim Quan, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
111 | Nguyễn Văn Linh | 27/09/1996 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
112 | Nguyễn Văn Đồng | 23/06/1993 | Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
113 | Đỗ Xuân Quý | 30/11/1988 | Sơn Hà, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
114 | Trương Vĩnh Trường | 28/04/1988 | Nghĩa Mỹ, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
115 | Lưu Xuân Hường | 10/06/1991 | Bồng Khê, Con Cuông, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |