TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 28/TTLĐNN-TCKT ngày 13 / 01 / 2023 ) |
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Mạnh Tiến | 01/11/1984 | Giao Hải, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
2 | Nông Văn Công | 28/02/1984 | Đức Xuân, TX Bắc Kạn, Bắc Kạn | PGD NHCSXH TX Bắc Kạn, Bắc Kạn | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Đình Thêu | 01/10/1981 | Thạch Khoán, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
4 | Đào Tiến Dũng | 13/11/1986 | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
5 | Lương Huy Dũng | 11/09/1988 | Xuân Lam, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Nhơn | 02/03/1987 | Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Phù Mỹ, Bình Định | 100.000.000 |
7 | Trần Đức Thịnh | 05/06/1988 | Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
8 | Lê Mạnh Hà | 17/05/1985 | Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Văn Hoàn | 24/08/1989 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Văn Tạo | 15/08/1984 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
11 | Trần Huy Thanh | 31/07/1990 | Mỹ Thắng, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
12 | Trần Văn Hương | 01/03/1989 | Thanh Xuân, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
13 | Trần Ngọc Đức | 26/10/1988 | Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
14 | Trần Đình Đức | 20/10/1984 | Thanh Chương, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Tất Ân | 05/09/1989 | Nghi Lâm, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Đặng Văn Hiền | 05/05/1989 | Bảo Đài, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
17 | Trần Văn Đô | 19/11/1989 | Tam Đa, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
18 | Trần Văn Đức | 16/05/1989 | Đặng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Vũ Quốc Hợp | 29/12/1989 | Đỗ Xuyên, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
20 | Phạm Hồng Nam | 29/05/1989 | Xuân Mỹ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
21 | Ngô Minh Hòa | 04/08/1983 | phường 3, TX Quảng Trị, Quảng Trị | PGD NHCSXH TX Quảng Trị, Quảng Trị | 100.000.000 |
22 | Đỗ Huy Bình | 10/11/1985 | Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
23 | Đào Xuân Diện | 25/04/1990 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Ngọc Sơn | 16/10/1985 | Hợp Hòa, Tam Dương, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Tân Khoa | 06/08/1988 | Minh Hòa, Châu Thành, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Kiên Giang | 100.000.000 |
26 | Phùng Thái Tùng | 09/10/1992 | Nguyễn Trãi, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
27 | Ngô Thị Hồng Vân | 21/05/1982 | Tân Hồng, TX Từ Sơn, Bắc Ninh | PGD NHCSXH TX Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000.000 |
28 | Bùi Thúy Diễm | 22/01/1989 | Tân Thạnh, Long Phú, Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Long Phú, Sóc Trăng | 100.000.000 |
29 | Phạm Đình Vinh | 20/03/1989 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Văn Hợp | 23/07/1987 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Hữu Trường | 26/02/1991 | Tương Giang, TX Từ Sơn, Bắc Ninh | PGD NHCSXH TX Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000.000 |
32 | Lê Văn Thọ | 27/10/1989 | Yên Hùng, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
33 | Phạm Thị Hòe | 19/10/1980 | Thái Sơn, Thái Thụy, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy, Thái Bình | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Thị Hoa | 26/08/1987 | Lạc Long, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Văn Thuận | 17/08/1990 | Trực Cường, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Văn Thuận | 20/03/1985 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
37 | Đỗ Văn Thiệp | 18/08/1989 | Liên Hiệp, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
38 | Lê Vũ Ngọc | 29/06/1990 | Nam Toàn, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Xuân Niên | 05/06/1989 | Vũ Đoài, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
40 | Đàm Duy Thìn | 17/06/1988 | Lâm Thao, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
41 | Hoàng Văn Nguyệt | 11/07/1977 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
42 | Hoàng Bá Chinh | 15/03/1987 | Thượng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
43 | Lê Viết Lệ | 28/09/1988 | Yên Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
44 | Hoàng Văn Trọng | 20/07/1987 | Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
45 | Đỗ Văn Hòa | 10/10/1992 | Nghĩa Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
46 | Lê Văn Trọng | 26/09/1983 | Tiên Lãng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
47 | Lê Văn Tâm | 13/01/1987 | Tráng Việt, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
48 | Lê Thị Thủy | 18/08/1988 | Bến Thủy, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Thành Công | 29/01/1984 | Hồng Nam, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
50 | Bùi Thế Anh | 23/01/1981 | Vũ Sơn, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Văn Minh | 13/06/1989 | Nhã Lộng, Phú Bình, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 |
52 | Lê Văn Phú | 09/01/1990 | Thụy Văn, Thái Thụy, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy, Thái Bình | 100.000.000 |
53 | Đỗ Danh Công | 26/08/1981 | Thiệu Hợp, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Thị Thu Hải | 05/04/1990 | Thanh Lâm, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Hoàng Quang | 27/05/1988 | Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
56 | Hà Văn Hiên | 26/08/1990 | Trạch Mỹ Lộc, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Văn Tiến | 07/07/1991 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Hữu Hướng | 25/11/1984 | Tân Phú, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
59 | Đặng Văn Hà | 01/09/1986 | Chính Nghĩa, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
60 | Trần Bá Phi | 06/02/1990 | Vân Diên, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
61 | Phạm Viết Hiếu | 13/12/1984 | Lê Lợi, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
62 | Phạm Văn Dũng | 21/12/1985 | Quang Minh, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
63 | Võ Đình Thoại | 03/09/1987 | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
64 | Vương Đắc Quang | 17/04/1984 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
65 | Huỳnh Thanh Tiến | 02/10/1987 | Hội An, Chợ Mới, An Giang | PGD NHCSXH huyện Chợ Mới, An Giang | 100.000.000 |
66 | Dương Văn Thự | 01/07/1988 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
67 | Lương Thế Anh | 05/09/1990 | Trung Sơn, TP Tam Điệp, Ninh Bình | PGD NHCSXH TP Tam Điệp, Ninh Bình | 100.000.000 |
68 | Lê Văn Thăng | 10/10/1989 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
69 | Nguyễn Sỹ Vĩnh | 19/08/1984 | Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Thị Hằng | 05/01/1988 | Nhân Đạo, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
71 | Trần Văn Toàn | 10/05/1988 | Cam Chính, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Thị Lan | 16/05/1992 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Thị Quít | 06/07/1989 | Hòa Lợi, Giồng Riềng, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Giồng Riềng, Kiên Giang | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Thị Hoa | 12/04/1990 | Cẩm Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
75 | Trần Việt Hùng | 15/10/1989 | Nghi Ân, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Thị Liên | 27/12/1992 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
77 | Đỗ Xuân Đăng | 10/10/1988 | Hoằng Hà, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
78 | Phan Thế Hưởng | 25/08/1988 | Cẩm Nam, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
79 | Bùi Thị Thùy | 18/10/1992 | Thọ Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
80 | Đặng Minh Toàn | 25/04/1989 | Hải Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
81 | Đặng Đình Thắng | 09/09/1990 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
82 | Lê Trung Thông | 15/05/1985 | Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Văn Dũng | 16/03/1990 | Hoằng Minh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
84 | Hoàng Phi Hùng | 23/04/1988 | Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
85 | Dương Văn Diệm | 04/06/1988 | Yên Phụ, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Tất Đạt | 15/03/1991 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
87 | Kim Ngọc Tuấn | 02/08/1986 | Lộc Vượng, TP Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Thái Văn | 19/03/1979 | Kim An , Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Thị Thu Hà | 24/04/1987 | Minh Nông, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
90 | Hoàng Anh Hà | 01/12/1984 | Phúc Khánh, Yên Lập, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Yên Lập, Phú Thọ | 100.000.000 |
91 | Trần Đức Hoàn | 10/11/1988 | Hoàng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
92 | Trần Duy Khương | 13/01/1987 | Hiếu Phụng, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
93 | Thiều Văn Anh | 05/03/1995 | Hà Phú, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
94 | Nguyễn Văn Viên | 08/01/1991 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
95 | Trịnh Văn Quang | 19/02/1984 | Yên Ninh, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
96 | Trần Thế Khang | 23/07/1987 | Ninh Hải, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
97 | Nguyễn Văn Thắng | 08/09/1986 | Trực Đại, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
98 | Lê Trần Thảo | 07/11/1978 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
99 | Nguyễn Văn Sáng | 24/08/1980 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
100 | Trần Văn Mạnh | 19/02/1991 | Thanh Mai, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
101 | Vương Xuân Quang | 08/11/1986 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
102 | Nguyễn Văn Nghĩa | 29/08/1982 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
103 | Đặng Tất Khiêm | 26/02/1989 | Phú Châu, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
104 | Trương Thị Hà | 12/12/1991 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Quang Thêm | 26/12/1989 | Thủy Tân, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
106 | Võ Duy Lương | 27/10/1989 | Pơng Drang, Krông Búk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Búk, Đắk Lắk | 100.000.000 |
107 | Nguyễn Văn Phúc | 23/08/1987 | Xuân Mỹ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
108 | Hoàng Xuân Tình | 15/04/1979 | Hưng Dũng, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
109 | Đào Xuân Pháp | 23/08/1982 | Đức Xuân, TP Bắc Kạn, Bắc Kạn | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Kạn | 100.000.000 |
110 | Phan Minh Đạt | 22/12/1983 | Tân Phú Trung, Củ Chi, Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi,TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
111 | Phạm Ngọc Huyền | 10/09/1993 | Đồng Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
112 | Mạch Văn Trung | 13/06/1991 | Công Liêm, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
113 | Đoàn Văn Đại | 05/03/1991 | Thanh Lương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
114 | Nguyễn Thế Trững | 02/09/1985 | Bắc Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
115 | Nguyễn Văn Đại | 19/05/1990 | Tào Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
116 | Lâm Thị Ngọc Tuyết | 30/07/1984 | Băng Adrênh, Krông Ana, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Ana, Đắk Lắk | 100.000.000 |
117 | Trần Đức Nghĩa | 19/03/1992 | Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Đức Linh, Bình Thuận | 100.000.000 |
118 | Trần Văn Mạnh | 27/01/1990 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
119 | Lại Văn Đức | 12/07/1989 | Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
120 | Hoàng Thị Giang | 05/07/1991 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
121 | Phan Anh Dũng | 03/07/1984 | Thụy Liễu, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
122 | Lê Thị Loan | 06/07/1994 | Tân Phúc, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
123 | Nguyễn Anh Cương | 03/04/1992 | Phú Sơn, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
124 | Lê Vinh Đạo | 05/08/1990 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
125 | Bùi Minh Đức | 12/02/1998 | Sông Cầu, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
126 | Nguyễn Văn Anh | 03/05/1995 | Thanh Lâm, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
127 | Đức Thị Hường | 15/09/1989 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
128 | Đào Việt Linh | 25/01/1989 | Năng Tĩnh, TP Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
129 | Phạm Văn Tam | 08/01/1992 | Liễu Đề, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
130 | Lê Viết Quân | 05/10/1989 | Hoằng Anh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
131 | Lê Văn Hiệp | 22/04/1982 | Nghi Thuận, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
132 | Đinh Văn Phúc | 27/07/1983 | Văn Lang, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
133 | Nguyễn Thị Thảo | 21/07/1995 | Yên Định, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
134 | Lê Tiến Lâm | 05/06/1990 | Hữu Kiệm, Kỳ Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Kỳ Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
135 | Nguyễn Văn Phúc | 28/02/1986 | Tường Lộc, Tam Bình, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 100.000.000 |
136 | Bùi Văn Thọ | 16/10/1989 | Tự Do, Lạc Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lạc Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
137 | Võ Đức Trung | 03/03/1985 | Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
138 | Duy Thị Hương | 14/07/1995 | Hải Thọ , Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
139 | Hoàng Viết Trung | 13/03/1999 | Châu Thôn, Quế Phong, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong, Nghệ An | 100.000.000 |
140 | Đỗ Văn Tiến | 31/03/1999 | Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
141 | Trần Thành Nam | 27/10/1999 | Xuân Khê, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
142 | Nguyễn Chí Thanh | 12/08/1988 | Kim Đức,TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
143 | Nguyễn Hoàng Vũ | 15/10/1993 | Thành Triệu, Châu Thành, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Bến Tre | 100.000.000 |
144 | Nguyễn Văn Trung | 24/09/1988 | Nam Sách, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
145 | Phan Văn Luân | 14/04/1992 | Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
146 | Vũ Văn Đức | 28/10/1987 | Thanh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
147 | Cấn Văn Hà | 11/10/1988 | Yến Mao, Thanh Thủy, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Thủy, Phú Thọ | 100.000.000 |
148 | Nguyễn Công Thịnh | 09/06/1992 | An Hòa, TP Huế, Thừa Thiên Huế | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
149 | Thái Tử Minh Đức | 02/11/1991 | Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Tây Hồ, Hà Nội | 100.000.000 |