STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Duy | 05/11/1988 | Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Kỳ | 26/07/1984 | Thị Hoa, Hạ Lang, Cao Bằng | PGD NHCSXH huyện Hạ Lang, Cao Bằng | 100.000.000 |
3 | Trịnh Ngọc Hùng | 05/05/1983 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Tuấn Vinh | 19/12/1986 | Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
5 | Phạm Tiến Dũng | 10/06/1980 | Minh Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
6 | Hoàng Văn Dũng | 01/10/1983 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
7 | Hoàng Văn Tiến | 22/07/1984 | Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
8 | Lê Văn Trìu | 26/08/1985 | Thanh An, Hớn Quản, Bình Phước | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Phước | 100.000.000 |
9 | Lê Văn Cường | 10/02/1989 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
10 | Trần Văn Thạch | 02/05/1988 | Hải Châu, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
11 | Trần Xuân Thủy | 05/09/1989 | Lộc An, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
12 | Bùi Văn Vinh | 26/05/1989 | Thanh Mai, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
13 | Trần Văn Hữu | 16/12/1988 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
14 | Tăng Văn Đồng | 07/06/1984 | Phương Định, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
15 | Đoàn Khắc Khoa | 07/08/1990 | Hoằng Đại, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Xuân Bắc | 20/08/1989 | Diễn Thọ, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Dương Văn Chính | 18/02/1980 | Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
18 | Đậu Xuân Dũng | 20/03/1983 | Nghi Yên, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Đăng Sơn | 05/01/1988 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
20 | Trần Đức Luân | 09/09/1986 | Minh Quang, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
21 | Đinh Văn Hậu | 15/03/1984 | Lập Lễ, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
22 | Vũ Anh Tuấn | 02/03/1983 | Gia Xuyên, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Tiến Sỹ | 02/09/1982 | Địch Quả, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Văn Cừ | 25/12/1982 | An Hòa, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Tiến Quyến | 23/01/1989 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Văn Nam | 26/01/1986 | Minh Đức, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
27 | Vũ Đức Quang | 15/03/1989 | Ngũ Tùng, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
28 | Trần Văn Toản | 21/03/1989 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Văn Toàn | 04/02/1990 | Hiền Quan, Tam Nông, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Phú Thọ | 100.000.000 |
30 | Trần Văn Nhân | 27/11/1989 | Đức Hòa, huyện Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Văn Kiên | 23/10/1990 | Gia Xuyên, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
32 | Đỗ Nghĩa Dũng | 01/01/1987 | Minh Hòa, Châu Thành, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Kiên Giang | 100.000.000 |
33 | Phạm Văn Bình | 13/11/1987 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
34 | Phạm Văn Tuân | 01/11/1986 | Thịnh Long, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
35 | Bùi Ngọc Nam | 10/10/1987 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
36 | Phạm Văn Diểu | 27/09/1988 | Vũ Đoài, Vũ Thư. Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Tiến Dự | 20/01/1982 | Liên Hoa, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
38 | Lê Văn Linh | 03/06/1988 | Vân Diên, huyện Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Trần Đức Thịnh | 15/05/1989 | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Hữu Khánh | 09/06/1989 | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Đức Chung | 25/02/1983 | Yên Giả, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
42 | Đậu Đức Hội | 08/07/1992 | Quỳnh Tân-Quỳnh Lưu-Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Bùi Trọng Ninh | 27/03/1993 | Tiến Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
44 | Phạm Ngọc Lượng | 30/08/1990 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Tú Duy | 15/11/1986 | Thượng Lan, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
46 | Đinh Chính Chiến | 12/05/1987 | Phả Lễ, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
47 | Hồ Thị Thanh Tâm | 02/08/1989 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
48 | Trần Đại Nghĩa | 27/12/1979 | Diễn Tháp, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
49 | Giáp Hồng Cường | 16/04/1990 | Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
50 | Vũ Thanh Tuấn | 01/01/1979 | Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
51 | Trần Thị Hoàn | 13/10/1990 | Hiến Nam, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
52 | Trần Văn Chiến | 10/08/1990 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
53 | Phạm Văn Dũng | 14/03/1993 | Văn Lợi, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Đình Hải | 03/05/1992 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Văn Thắng | 02/08/1980 | Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
56 | Trần Văn Quân | 04/06/1989 | Song Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
57 | Cao Quý Sinh | 12/08/1989 | Tân Hưng, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Thị Kim Chung | 24/06/1983 | Tân Hạnh, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 |
59 | Bùi Văn Trung | 25/01/1988 | Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
60 | Trần Công Tư | 12/04/1988 | Lộc An, thành phố Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Văn Hợp | 26/03/1985 | Thái Dương, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
62 | Đặng Thanh Phong | 13/09/1992 | Phước Hưng 1, Gò Quao, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Gò Quao, Kiên Giang | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Văn Khánh | 25/08/1984 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
64 | Lê Xuân Trường | 11/10/1981 | phường 24, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Bình Thạnh và quận 2, thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
65 | Lương Văn Trình | 21/07/1989 | Thịnh Long, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
66 | Trương Minh Trung | 22/01/1988 | Đông Thạnh, Bình Minh, Vĩnh Long | PGD NHCSXH TX Bình Minh, Vĩnh Long | 100.000.000 |
67 | Trần Khắc Hùng | 22/11/1982 | Mỹ Hà, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
68 | Vũ Văn Tiến | 10/12/1987 | Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
69 | Mai Bính Dần | 08/06/1986 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
70 | Đỗ Xuân Toản | 11/02/1985 | Song Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Thị Toàn | 18/12/1982 | Ngọc Vân, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
72 | Phạm Văn Mỹ | 11/10/1989 | Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
73 | Hoàng Dương | 25/02/1981 | Nhật Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Quang Phú | 20/06/1987 | Thanh Xuân, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
75 | Phạm Văn Tạo | 26/10/1990 | Nam Cường, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
76 | Trần Anh Tuấn | 14/01/1990 | Đức Mạnh, Đăk Mil, Đăk Nông | PGD NHCSXH huyện Đăk Mil, Đăk Nông | 100.000.000 |
77 | Lê Ngọc Châu | 04/12/1992 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
78 | Phạm Văn Hiếu | 27/04/1986 | Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng | PGD NHCSXH quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 100.000.000 |
79 | Ngô Thị Thu Hà | 01/04/1983 | Đỗ Xuyên - Thanh Ba - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
80 | Vũ Xuân Giang | 30/09/1973 | Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
81 | Vũ Ngọc Viết | 12/06/1989 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
82 | Lê Xuân Tú | 18/03/1983 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
83 | Giáp Văn Hiệp | 15/12/1990 | Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Ích Thắng | 13/02/1989 | Phú Xá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Văn Thức | 28/12/1988 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Bá Thăng | 22/09/1990 | Tiến Nông, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
87 | Trần Đức Dũng | 07/07/1987 | Diễn Thắng, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Xuân Hiền | 24/11/1990 | Vân Trường, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Văn Thái | 01/02/1983 | Tự Tân, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
90 | Trần Văn Đạt | 09/10/1983 | Đồng Tân, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
91 | Nguyễn Văn Chung | 22/06/1987 | Bích Sơn, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
92 | Đặng Anh Tài | 25/11/1985 | Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Tuyên Quang | 100.000.000 |
93 | Bùi Hải Anh | 09/01/1986 | Phương Công, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
94 | Hồ Thị Mai Quyên | 01/02/1988 | Gia Xuyên, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Song Toàn | 13/03/1990 | Thanh Quang, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
96 | Phùng Thị Hương | 10/09/1985 | Tản Hồng, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
97 | Phạm Xuân Dương | 14/07/1984 | Hưng Mỹ, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
98 | Lê Hữu Song | 23/03/1977 | Hưng Mỹ, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
99 | Lưu Văn Hiếu | 27/06/1987 | Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
100 | Hoàng Đình Chiểu | 01/02/1981 | Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Hữu Đỉnh | 27/05/1984 | Minh Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
102 | Trần Đình Sáng | 03/10/1987 | Đồng Văn, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
103 | Nguyễn Văn Toản | 15/03/1988 | Tân Liễu, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
104 | Nguyễn Đăng An | 07/05/1989 | Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
105 | Trịnh Văn Tuấn | 11/08/1986 | Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
106 | Nguyễn Hữu Phong | 17/11/1989 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
107 | Nguyễn Văn Tuấn | 17/02/1987 | Đoàn Xá, Kiến Thụy, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Kiến Thụy, Hải Phòng | 100.000.000 |
108 | Lâm Văn Mền | 12/05/1992 | Minh Hòa, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
109 | Đào Minh Trung | 20/11/1985 | Quảng Cát, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
110 | Nguyễn Khắc Phú | 05/06/1983 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
111 | Phạm Trần Cương | 30/08/1989 | Tứ Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
112 | Đinh Văn Hoài | 16/12/1990 | Yên Ninh, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
113 | Phonh | 17/01/1988 | Ia Băng, Đăk Đoa, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đăk Đoa, Gia Lai | 100.000.000 |
114 | Trần Bá Anh | 12/01/1992 | Vân Diên, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
115 | Đỗ Văn Quang | 21/11/1993 | Cẩm Bình, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 |
116 | Nguyễn Đình Tuấn | 21/08/1993 | Thanh Cao, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
117 | Lê Công Tài | 29/03/1998 | Hải Ninh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
118 | Đinh Xuân Trí | 29/05/1990 | Hậu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
119 | Ngô Văn Cường | 05/07/1991 | Vĩnh An, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
120 | Nguyễn Văn Lam | 08/09/1989 | Tào Xuyên, Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
121 | Trịnh Duy Đạt | 12/06/1990 | Phú Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
122 | Nguyễn Văn Hưng | 02/07/1992 | Thiên Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
123 | Nguyễn Văn Huy | 30/08/1992 | Hồng Sơn, Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
124 | Lê Viết Trí | 05/05/1985 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
125 | Lê Viết Nhất | 07/03/1990 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
126 | Nguyễn Hùng Tiến | 19/11/1992 | Chất Bình, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
127 | Đỗ Minh Tuấn | 11/11/2000 | Lạc Thịnh, Yên Thủy, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Thủy, Hòa Bình | 100.000.000 |
128 | Nguyễn Đức Bình | 01/06/1996 | Cao Phong, Cao Phong, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Cao Phong, Hòa Bình | 100.000.000 |
129 | Nguyễn Văn Hà | 22/05/1996 | Lưu Vĩnh Sơn, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
130 | Nguyễn Văn Bính | 23/02/1997 | Kỳ Thịnh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
131 | Đỗ Mạnh Tuấn | 25/04/1997 | Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
132 | Hoàng Dương | 07/12/1994 | Duy Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
133 | Đinh Văn Sê | 16/03/1989 | Sơn Bao, Sơn Hà, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
134 | Hoàng Duy Ngọ | 20/11/1991 | Phúc Thắng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
135 | Vũ Tiến Đại | 22/08/1988 | An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
136 | Nguyễn Văn Hợp | 20/10/2000 | Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
137 | Huỳnh Thị Như | 03/04/1994 | Đông Thuận, Thới Lai, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Thới Lai, Cần Thơ | 100.000.000 |
138 | Nguyễn Văn Toản | 10/10/1989 | Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
139 | Nguyễn Văn Hải | 01/02/1992 | Kiến Thiết, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
140 | Trương Văn Khánh | 20/08/1992 | Nghi Trường, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
141 | Hoàng Văn Toàn | 18/10/1990 | Quỳnh Liên, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
142 | Nguyễn Viết Thành | 13/08/1985 | Hiên Vân, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
143 | Nguyễn Văn Vũ | 05/04/1995 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
144 | Lê Thị Thơm | 20/10/1992 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
145 | Nguyễn Văn Đoàn | 12/08/1991 | Tân Dân, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
146 | Nguyễn Thị Nhân | 24/04/1994 | Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
147 | Lê Minh Thuận | 03/09/1983 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
148 | Lê Thiệu | 15/02/1987 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
149 | Dương Văn Vũ | 23/11/1990 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
150 | Lê Đăng Toàn | 02/09/2000 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
151 | Lê Văn Khánh | 16/03/1997 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
152 | Võ Thanh An | 28/05/1993 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
153 | Nguyễn Văn Khánh | 02/09/1989 | Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
154 | Vũ Văn Cường | 26/06/1985 | Tứ Minh, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
155 | Phạm Hữu Thành | 19/09/1986 | Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
156 | Nguyễn Đình Thức | 19/09/1984 | Trung Thành, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
157 | Linh Văn Định | 23/03/1989 | Bình Phúc, Văn Quan, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Văn Quan, Lạng Sơn | 100.000.000 |
158 | Trần Văn Hiệu | 01/01/1982 | Nga Phú, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
159 | Trần Xuân Đoàn | 06/04/1989 | Vân Trường, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
160 | Hoàng Văn Vương | 18/08/1990 | Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
161 | Phạm Văn Khánh | 14/07/1991 | Thạch Hà, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
162 | Chu Thiện Thành | 03/07/1985 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
163 | Lê Hữu Tú | 21/10/1984 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
164 | Lê Sĩ Quế | 01/10/1987 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
165 | Phan Đình Hà | 24/10/1992 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
166 | Hồ Công Giáp | 02/01/1979 | Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
167 | Hoàng Văn Nhỏ | 20/10/1988 | Nam Xuân, Krông Nô, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk Mil, Đắk Nông | 100.000.000 |
168 | Nguyễn Văn Bính | 17/08/1988 | Kim Đức, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
169 | Hồ Sĩ Tiến | 20/03/1989 | Đồng Sơn, Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
170 | Nguyễn Thị Trang Đài | 10/03/1989 | phường 9, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Gò Vấp và quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
171 | Lê Thị Lan | 18/12/1988 | Liên Mạc, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
172 | Vương Văn Vinh | 21/08/1982 | Hưng Đạo, Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
173 | Ngô Kim Hiếu | 25/02/1982 | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
174 | Nguyễn Văn Mong | 13/12/1988 | Nghĩa Trung, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
175 | Trần Thanh Sơn | 01/06/1987 | Đồng Hỷ, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
176 | Nguyễn Tất Khiết | 07/07/1977 | Hưng Đạo, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
177 | Lê Quốc Nam | 21/09/1991 | Hoằng Thành, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
178 | Đỗ Văn Dũng | 30/05/1989 | Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
179 | Hoàng Văn Cường | 04/10/1980 | Hòa Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
180 | Ngô Văn Dần | 02/02/1986 | Vĩnh An, Vĩnh Cửu, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai | 100.000.000 |
181 | Nguyễn Bá Hiệp | 24/08/1990 | Thanh Cao, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
182 | Nguyễn Việt Huỳnh | 12/12/1990 | Phụng Châu, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
183 | Nguyễn Thành Chung | 14/05/1985 | Bình Trung, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
184 | Vũ Minh Tới | 19/08/1987 | Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
185 | Hoàng Duy Khoa | 14/03/1986 | Iayok, IaGrai, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện IaGrai, Gia Lai | 100.000.000 |
186 | Trần Hiền | 03/06/1988 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
187 | Lê Mạnh Linh | 30/06/1987 | phường Hồng Sơn, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
188 | Lê Văn Trung | 30/12/1983 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
189 | Nguyễn Văn Đạt | 05/06/1987 | Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
190 | Lê Thị Hồng Hạnh | 15/03/1981 | Quới Thiện, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
191 | Hoàng Xuân Toàn | 19/08/1977 | Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
192 | Mai Văn Quang | 09/01/1989 | Nga Mỹ, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
193 | Trần Đức Chính | 20/10/1983 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
194 | Ngô Sĩ Việt | 21/06/1984 | Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
195 | Nguyễn Xuân Hòa | 24/06/1984 | Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
196 | Thạch Quốc Liêm | 14/09/1986 | Trà Cú, Trà Cú, Trà Vinh | PGD NHCSXH huyện Trà Cú, Trà Vinh | 100.000.000 |
197 | Ninh Công Hưng | 12/09/1990 | Yên Ninh, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
198 | Hồ Công Trực | 11/11/1989 | Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
199 | Nguyễn Hữu Hiệp | 17/10/1977 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
200 | Trần Hoài Nam | 27/01/1987 | Hoằng Anh, thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
201 | Nguyễn Thế Thọ | 01/11/1992 | Tân Thành, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
202 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 03/07/1986 | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
203 | Nguyễn Hữu Tuấn Anh | 28/01/1988 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
204 | Thân Văn Thịnh | 08/08/1989 | Đồng Sơn, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
205 | Nguyễn Văn Sâm | 01/03/1975 | Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
206 | Bạch Trọng Hảo | 01/04/1985 | Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
207 | Mã Văn Thắng | 17/06/1982 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
208 | Thái Đàm Chiến | 15/05/1991 | Thanh Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
209 | Phạm Văn Hanh | 25/03/1985 | Thái Hòa, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
210 | Nguyễn Tiến Huy | 23/08/1991 | Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
211 | Đoàn Minh Cảnh | 20/02/1986 | Sơn Lộc, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
212 | Hoàng Tiến Dũng | 24/10/1987 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
213 | Hồ Đức Cần | 14/05/1984 | Ngọc Sơn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
214 | Trần Thanh Luyện | 09/11/1984 | Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
215 | Trịnh Đức Tuấn | 02/06/1979 | Quán Lào, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
216 | Võ Minh Mẫn | 05/10/1987 | Trường Thắng, Thới Lai, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Thới Lai, Cần Thơ | 100.000.000 |
217 | Đào Lương Bách | 12/05/1988 | Thủ Sỹ, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
218 | Nguyễn Hồng Hà | 29/04/1987 | Mậu A, Văn Yên, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Văn Yên, Yên Bái | 100.000.000 |
219 | Lê Anh Dũng | 15/01/1988 | Bến Thủy, Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
220 | Lê Phước Đức | 03/02/1978 | Quới An, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
221 | Trần Phong Vũ | 11/07/1991 | Đại Bản, An Dương, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Dương, Hải Phòng | 100.000.000 |
222 | Nguyễn Duy Tú | 15/03/1985 | Mê Linh, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
223 | Phạm Văn Thành | 27/02/1991 | Trà Phong, Tây Trà, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Tây Trà, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
224 | Nguyễn Văn Mạnh | 10/02/1983 | Huống Thượng, Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 |
225 | Trần Xuân Bình | 06/02/1973 | Thạch Đồng, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
226 | Nguyễn Hữu Ly | 15/10/1985 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
227 | Nguyễn Văn Cường | 16/09/1985 | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
228 | Trần Trọng Tân | 01/11/1991 | Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
229 | Phạm Đức Nam | 08/12/1989 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
230 | Lê Văn Tuấn | 08/12/1992 | Tân Bình, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
231 | Mai Văn Khánh | 27/07/1985 | Nga Thiện, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
232 | Lê Ngọc Duyên | 17/07/1986 | Phương Định, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
233 | Phạm Xuân Việt | 10/01/1980 | Phước Thới, Ô Môn, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Ô Môn, Cần Thơ | 100.000.000 |
234 | Trần Văn Trường | 21/10/1990 | Hồng Minh, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
235 | Nguyễn Thị Sen | 16/05/1990 | Thiệu Tâm, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
236 | Vương Thị Thủy | 25/08/1983 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mường La, Sơn La | 100.000.000 |
237 | Hồ Mạnh Trung | 17/08/1987 | Long Sơn, Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
238 | Hoàng Quang Đông | 03/10/1984 | Nghi Thu, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
239 | Nguyễn Đình Thành | 12/01/1988 | Nghi Hòa, Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
240 | Đinh Trọng Sơn | 17/01/1983 | Đồng Nơ, huyện Hớn Quản, Bình Phước | PGD NHCSXH huyện Hớn Quản, Bình Phước | 100.000.000 |
241 | Phan Văn Chữ | 12/08/1981 | Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 100.000.000 |
242 | Trần Thị Hồng Gọn | 28/10/1990 | An Ngãi Trung, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
243 | Nguyễn Văn Hương | 17/06/1977 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
244 | Mai Trọng Đức | 08/12/1988 | Tùng Ảnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
245 | Phạm Hải Pháp | 20/05/1985 | Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
246 | Nguyễn Thanh Khuôl | 15/02/1985 | Phú Thành A, Tam Nông, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Đồng Tháp | 100.000.000 |
247 | Nguyễn Huy Lịch | 02/03/1989 | Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
248 | Trần Văn Hải | 11/11/1990 | Đồng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
249 | Trần Văn Long | 01/07/1987 | Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
250 | Nguyễn Thanh Bình | 01/01/1988 | Ngã Sáu, Châu Thành, Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Hậu Giang | 100.000.000 |
251 | Nguyễn Thị Thanh | 20/10/1988 | Cương Gián, huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
252 | Đặng Xuân Minh | 20/09/1982 | Hưng Hà, huyện Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
253 | Đặng Văn Sơn | 09/10/1988 | Nam Thành, thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
254 | Bùi Xuân Lộc | 26/09/1983 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
255 | Đỗ Văn Chiến | 20/02/1993 | Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
256 | Nguyễn Văn Phát | 02/09/1988 | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
257 | Đoàn Ngọc Ánh | 24/11/1978 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
258 | Lương Văn Bằng | 19/11/1983 | Trung Chính, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
259 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 20/10/1980 | Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
260 | Đỗ Nghi Lập | 13/06/1989 | Lộc Thọ, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
261 | Phan Văn Quân | 18/07/1988 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
262 | Nguyễn Quốc Hiển | 20/11/1989 | Mù Cang Chải, huyện Mù Cang Chải, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Mù Cang Chải, Yên Bái | 100.000.000 |
263 | Cao Văn Hùng | 01/01/1991 | Phước Thuận, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu | PGD NHCSXH huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu | 100.000.000 |
264 | Nguyễn Chí Thanh | 29/10/1999 | Tam Quan, Tam Đảo, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
265 | Bùi Đình Thịnh | 14/04/1989 | Quang Trung, An Lão, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng | 100.000.000 |
266 | Nguyễn Văn Phi | 23/05/1992 | Bằng An, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
267 | Bùi Văn Doanh | 20/04/1985 | Hải Tây, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |