STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Hoàng Văn Thắng | 8/6/1998 | Hà Linh, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Lê Văn Cương | 6/3/1995 | Nam Hoà, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Xuân Long | 12/16/2000 | Gia Sàng, Thái Nguyên, Thái Nguyên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 |
4 | Ngô Văn Hoe | 10/6/1991 | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Trịnh Ngọc Đăng | 9/29/1988 | Yên Ninh, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Hồ Sỹ Linh | 10/20/1989 | Nam Cát, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Lê Trọng Tùng | 2/14/1987 | Lưu Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Nhật Minh | 12/18/2000 | Phường 4, Quận 10, TP HCM | Chi nhánh NHCSXH TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
9 | Dương Đình Hưng | 4/11/2000 | Phù Lưu Tế, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
10 | Lê Thế Lăng | 9/8/2000 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
11 | Phạm Đình Sơn | 8/8/1982 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
12 | Lê Mạnh Kim | 6/6/1992 | Kim Đức, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
13 | Lê Chí Nguyện | 10/11/1983 | Triệu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
14 | Lê Kim Hòa | 5/1/1983 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
15 | Hồ Văn Bình | 6/4/1993 | Xuân Phú, TP Huế, Thừa Thiên Huế | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Văn Thiết | 10/24/1990 | Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
17 | Ngô Công Phúc | 4/17/1993 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
18 | Trần Bảo Trung | 8/3/2000 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Minh Tân | 10/18/1995 | Kim Sơn, Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Thị Dung | 7/10/1997 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Lê Thị Liên | 10/17/1995 | Xuân Lộc, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Thị Thúy | 1/8/1998 | Hải An, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Văn Thiết | 7/20/1998 | Giao An, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Văn Cường | 12/6/1997 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
25 | Lê Bá Thắng | 7/28/2000 | Hải Hòa, Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Nghi Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | Lê Đức Long | 2/21/1993 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | Bùi Văn Trung | 9/12/2000 | Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
28 | Trịnh Đức Ngọc | 10/9/1996 | Minh Tân, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
29 | Trịnh Đình Thống | 6/29/1988 | Yên Thái, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
30 | Lê Kim Nam | 8/28/1999 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Văn Đức | 9/9/1991 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
32 | Mai Văn Huân | 3/5/1996 | Nga Sơn, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
33 | Lê Bá Đức | 5/28/2000 | Hải Châu, Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Nghi Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
34 | Lê Trọng Trang | 2/2/1986 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
35 | Trương Văn Sỹ | 9/9/1996 | Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |