STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Đức Trung | 8/22/1999 | Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
2 | Đoàn Văn Nam | 8/16/1985 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
3 | Bùi Thị Thùy Dương | 2/15/1992 | An Lư, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Thanh Vũ | 11/20/1989 | Phong Tân, Giá Rai, Bạc Liêu | PGD NHCSXH TX Giá Rai, Bạc Liêu | 100.000.000 |
5 | Trần Phước Xuyên | 9/9/1995 | Hiệp Xương, Phú Tân, An Giang | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, An Giang | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Tài | 10/20/1994 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Tác Bằng | 5/13/1997 | Giao An, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
8 | Huỳnh Hoàng Long | 4/4/1989 | Long Đức, Long Thành, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Long Thành, Đồng Nai | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Doãn Vũ | 4/14/1993 | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
10 | Lý Thị Vân | 9/20/1990 | An Thắng, Pắc Nặm, Bắc Kạn | PGD NHCSXH huyện Pắc Nặm, Bắc Kạn | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Duy Toàn | 11/30/1996 | Cư Ê Wi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
12 | Lê Viết Quốc | 12/5/1997 | Liên Sơn, Lắk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Lắk, Đắk Lắk | 100.000.000 |
13 | Ngô Nghĩa Hiệp | 6/21/2000 | Cư Ê Wi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
14 | Trần Quốc Đạt | 12/12/1995 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
15 | Dương Minh Tâm | 1/1/1996 | Cư Ê Wi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
16 | Đỗ Thành Long | 8/20/2000 | Ea Tân, Krông Năng, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Năng, Đắk Lắk | 100.000.000 |
17 | Ngô Văn Ba | 9/16/1991 | Cẩm Giàng, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
18 | Ngô Văn Quyền | 8/13/1992 | Kinh Môn, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Công Hệ | 12/20/1993 | Quỳnh Xuân, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
20 | Lê Dũng Mạnh | 1/26/1991 | Giai Xuân, Tân kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Vi Văn Quyền | 1/29/1998 | Long Sơn, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Đình Sơn | 4/15/1991 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Hoàng Đình Thảo | 11/8/1983 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Văn Trầm | 6/15/1991 | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Văn Dụng | 8/22/1994 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Trần Văn Thanh | 9/2/1989 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Văn Tuyền | 4/24/1985 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
28 | Phạm Văn Dương | 5/5/2000 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
29 | Đoàn Anh Tuấn | 2/25/1992 | Hùng Sơn, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Hoài Nhanh | 5/21/1999 | Trung An, Cờ Đỏ, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ | 100.000.000 |
31 | Hoàng Văn Hoài | 6/2/1992 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Văn Thức | 11/16/1986 | Thanh Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
33 | Trần Duy Tùng | 2/11/1992 | Vĩnh Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
34 | Lê Văn Nam | 4/2/1990 | Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
35 | Lê Văn Công | 1/11/1990 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
36 | Trần Bá Phát | 6/7/1989 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
37 | Vũ Văn Tuệ | 2/7/1994 | Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
38 | Võ Hải | 5/19/1989 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
39 | Dương Ngọc Tú Hoàng | 9/5/2000 | Phường 2, TX Quảng Trị, Quảng Trị | PGD NHCSXH TX Quảng Trị, Quảng Trị | 100.000.000 |
40 | Hoàng Văn Trọng | 8/15/1989 | Tiến Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Đức Tài | 4/7/1992 | Diễn Nguyên, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
42 | Lê Bá Hùng | 8/21/1990 | Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, Kiên Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kiên Giang | 100.000.000 |
43 | Lê Đình Dậu | 3/2/1993 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
44 | Trương Văn Tuấn | 9/19/1992 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
45 | Trần Văn Đức | 10/14/1992 | Rạch Chèo, Phú Tân, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, Cà Mau | 100.000.000 |
46 | Hồ Xuân Diệu | 8/19/1982 | Thanh An, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Văn Tùng | 12/7/1989 | Gia Đông, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Văn Dũng | 1/1/1992 | Đăk Hà, Tu Mơ Rông, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Tu Mơ Rông, Kon Tum | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 11/11/2000 | Đăk Hà, Tu Mơ Rông, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Tu Mơ Rông, Kon Tum | 100.000.000 |
50 | Đào Khả Hiếu | 4/1/1998 | Plei Kần, Ngọc Hồi, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Ngọc Hồi, Kon Tum | 100.000.000 |
51 | Lê Văn Tùng | 12/9/1994 | Đăk Tô, Đăk Tô, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Đăk Tô, Kon Tum | 100.000.000 |
52 | Đào Khả Dương | 3/13/2000 | Nam Tiến, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Văn Hưng | 5/24/1999 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
54 | Lê Doãn Lân | 2/11/1990 | Quảng Cư, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | Lê Văn Tuấn | 7/5/1992 | Nam Tiến, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Đặng Bá Hà | 9/1/1991 | Thiệu Dương, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Hữu Thắng | 4/3/1993 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Trần Như Bình | 1/16/1993 | Thượng Ninh, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
59 | Lê Văn Lợi | 12/11/1990 | Trung Xuân, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Đắc Quân | 10/5/1998 | Tân Ước, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
61 | Vũ Ngọc Hùng | 4/5/1999 | Minh Hòa, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
62 | Trần Quang Huy | 3/15/1998 | Mỹ Hạnh Trung, Thị xã Cai Lậy,Tiền Giang | PGD NHCSXH Thị xã Cai Lậy,Tiền Giang | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Ngọc Duy | 1/6/2000 | Nhân Mỹ, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
64 | Mai Văn Bin | 10/11/1997 | Đồng Hóa, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Đức Điệp | 1/27/1992 | Vân Tảo, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH TX Duy Tiên, Hà Nam | 100.000.000 |
66 | Quách Việt Đức | 10/18/1991 | Quang Hưng, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
67 | Trần Viết Quang Ninh | 8/3/1999 | Trung Nghĩa, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
68 | Bùi Đình Đông | 3/13/1993 | Trung Dũng, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
69 | Dương Văn Phong | 1/30/2001 | Quảng Châu, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
70 | Lê Văn Thực | 3/13/1985 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |