STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) | Lý do xin rút tiền ký quỹ |
1 | Trần Tất Việt | 30/01/1978 | An Ninh, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
2 | Nguyễn Hữu Thắng | 10/11/1991 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
3 | Nguyễn Thiết Huynh | 09/10/1993 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
4 | Đỗ Văn Tú | 20/06/1990 | Hà Bình, Hà Trung, Thanh hoá | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh hoá | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
5 | Lê Ngọc Bình | 04/08/1977 | Hải Vân, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
6 | Bùi Sỹ Nam | 15/02/1990 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
7 | Nguyễn Văn Thuyết | 18/02/1988 | Hà Lâm, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
8 | Đào Xuân Lực | 28/07/1987 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
9 | Nguyễn Đình Cương | 16/03/1990 | Nghi Công Bắc, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
10 | Phan Bùi Nam | 15/10/1992 | Hưng Yên Nam, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
11 | Nguyễn Hữu Thành | 13/09/1985 | Đặng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
12 | Lê Thị Oanh | 10/05/1990 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
13 | Đào Trọng Tú | 15/10/1982 | tiểu khu 1, thị trấn Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
14 | Lê Xuân Oai | 30/09/1989 | Thọ Hải, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
15 | Lê Quang Hiệp | 07/09/1983 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
16 | Nguyễn Trường Tập | 01/04/1990 | Cẩm Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
17 | Hoàng Văn Nam | 14/07/1992 | Tuấn Mậu, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
18 | Nguyễn Thiện Bình | 19/04/1989 | Nhơn Hội, An Phú, An Giang | PGD NHCSXH huyện An Phú, An Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
19 | Phan Huy Tiến | 30/11/1991 | Công Bình, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
20 | Nguyễn Thị Tình | 09/05/1988 | Nghi Phương, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
21 | Lê Hữu Kiên | 14/07/1991 | Đông Anh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
22 | Nguyễn Quý Dũng | 12/06/1985 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
23 | Nguyễn Văn Dương | 05/10/1985 | Nghi Thiết, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
24 | Lưu Văn Hồng | 01/01/1993 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
25 | Hoàng Văn Nhân | 10/10/1992 | Nghi Hưng, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
26 | Lê Văn Thông | 09/03/1993 | Quảng Hòa, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
27 | Ngô Trí Tuệ | 02/09/1988 | Thị trấn Thanh Chương, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
28 | Nguyễn Thị Thu Trang | 21/07/1993 | Lưu Hoàng, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
29 | Nguyễn Văn Sơn | 16/09/1990 | Thanh Văn, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
30 | Hoàng Thị Cảnh | 05/02/1992 | Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
31 | Trần Văn Thắng | 20/06/1988 | Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
32 | Trần Văn Hưởng | 13/07/1990 | Trung Tú, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
33 | Phạm Hữu Lợi | 10/09/1991 | Thiệu Tâm, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
34 | Bùi Hữu Vinh | 12/03/1985 | Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy, Thái Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
35 | Lê Đức Nam | 11/10/1989 | Đông Anh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
36 | Dương Quý Quân | 23/09/1990 | Triệu Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
37 | Nguyễn Văn Thu | 20/07/1990 | Định Hải, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
38 | Trần Văn Bình | 14/09/1988 | Liên Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
39 | Nguyễn Văn Long | 04/07/1988 | Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
40 | Trương Minh Hai | 02/09/1992 | Hà Tân, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
41 | Trần Trọng Tuân | 15/12/1991 | Đại Thắng, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
42 | Nguyễn Văn Lập | 30/03/1993 | Tiến Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
43 | Đậu Ngọc Diệu | 05/06/1985 | Xuân Hồng, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
44 | Vy Văn Phong | 27/05/1992 | Minh Hòa, Hữu Lũng - Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
45 | Trần Văn Đức | 15/07/1991 | Lăng Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
46 | Ngô Đức Thuận | 03/11/1992 | Thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
47 | Nguyễn Hữu Diện | 10/05/1985 | Thanh Lâm, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
48 | Chu Văn Chinh | 06/03/1990 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
49 | Trần Kim Tuyến | 02/09/1983 | Hoằng Phong, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
50 | Lê Bá Cường | 06/03/1992 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
51 | Nguyễn Bá Châu | 10/10/1992 | Hợp Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
52 | Huỳnh Duy Tường | 22/09/1989 | Hiếu Phụng, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
53 | Lê Khắc Long | 23/11/1992 | Liên Phương, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
54 | Nguyễn Đình Thìn | 05/09/1988 | Mỹ Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
55 | Vũ Ngọc Cam | 08/03/1976 | Hòa Trung, Di Linh, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Di Linh, Lâm Đồng | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
56 | Đặng Văn Dương | 07/02/1991 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
57 | Hồ Văn Bình | 02/08/1985 | Nam Lộc, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
58 | Lê Anh Tú | 05/05/1993 | Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
59 | Hoàng Văn Phi | 10/08/1988 | Nam Cát, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
60 | Nguyễn Bá Trình | 08/09/1989 | Hưng Yên Nam, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
61 | Vy Văn Quân | 05/06/1988 | Minh Hòa, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
62 | Võ Văn Tám | 23/03/1981 | Ngọc Sơn, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
63 | Trần Văn Trung | 16/10/1986 | Lăng Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
64 | Mai Văn Hiểu | 06/10/1992 | Nga An, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
65 | Phạm Văn Hậu | 12/08/1991 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
66 | Đỗ Hồng Thắm | 28/01/1987 | Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
67 | Nguyễn Xuân Cường | 25/07/1991 | Diễn Đoài, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
68 | Trần Văn Phan | 22/12/1984 | Giang Sơn Đông, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
69 | Phạm Văn Phong | 19/07/1991 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
70 | Lê Văn Cảnh | 21/08/1988 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
71 | Trần Khánh Dương | 25/11/1986 | Diễn Thắng, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
72 | Trần Ngọc Hùng | 21/08/1988 | Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
73 | Nguyễn Văn Tới | 01/04/1989 | Tiên Sơn, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
74 | Võ Thị Hải Yến | 02/07/1989 | Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Phú, An Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
75 | Nguyễn Văn Đại | 22/02/1988 | Tân Thịnh, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
76 | Đặng Trần Tuân | 31/10/1981 | Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
77 | Lê Thanh Chung | 16/07/1984 | Phúc Thọ, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
78 | Nguyễn Cường | 20/12/1981 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
79 | Trần Công Mỹ | 25/08/1982 | phường Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TP.Cẩm Phả, Quảng Ninh | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
80 | Vi Văn Đoàn | 17/02/1993 | thị trấn An Châu, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
81 | Phạm Thanh Trường | 09/11/1989 | thị trấn Rừng Thông, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | Chuyển đổi tư cách lưu trú E9 - G1 |
82 | Đặng Minh Cao | 19/10/1985 | Thạnh Tân, huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
83 | Nguyễn Minh Tân | 06/01/1992 | Ninh Thạnh, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | Hội sở NH CSXH tỉnh Tây Ninh | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
84 | Đào Thị Sáu | 02/06/1991 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
85 | Nguyễn Văn Lê | 17/10/1980 | Tiến Thuỷ, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
86 | Trương Tấn Tài | 10/10/1987 | Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
87 | Phạm Hồng Chương | 03/02/1985 | thị trấn Cam Lộ, huyện Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
88 | Trần Hữu Duy | 06/12/1980 | Cam Thành, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
89 | Nguyễn Vũ Thơ | 04/05/1984 | Quang Trung, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Hội sở NH CSXH tỉnh Hà Giang | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
90 | Thòng Hùng | 15/09/1988 | Phú Tân, Định Quán, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Định Quán, Đồng Nai | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
91 | Lương Thị Thu Thủy | 11/08/1995 | Hương Nha, Tam Nông, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Phú Thọ | 100.000.000 | Lý do cá nhân |