STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) | Lý do xin rút tiền ký quỹ |
1 | Hoàng Văn Tùng | 24/10/1993 | Quế Sơn - Sơn Động - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động - Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
2 | Hồ Văn Thắng | 08/10/1991 | Hoằng Minh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
3 | Nguyễn Duy Nhân | 15/10/1983 | Thanh Lương - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
4 | Nguyễn Anh Tú | 24/03/1991 | Nghi Hợp, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
5 | Lê Học Long | 17/04/1989 | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
6 | Nguyễn Văn Đảng | 04/11/1989 | Phương Chiểu - thành phố Hưng Yên - tỉnh Hưng Yên | Hội sở NH CSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
7 | Hồ Đức Bình | 07/03/1985 | Thanh Chương, huyện Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
8 | Bùi Xuân Thành | 06/03/1990 | thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
9 | Phan Thị Mai | 12/06/1989 | Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
10 | Phạm Văn Vũ | 22/12/1989 | Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
11 | Trần Hoàng Quân | 10/02/1991 | Mỹ An, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
12 | Hà Đức Lâm | 22/06/1990 | Minh Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
13 | Phạm Thừa Quang | 26/01/1990 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
14 | Nguyễn Văn Chung | 25/08/1989 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
15 | Đào Mạnh Ninh | 28/12/1991 | Đông Vinh, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
16 | Võ Ngọc Sáng | 20/12/1992 | Tùng Ảnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
17 | Lê Văn Dũng | 10/05/1991 | Hải Nhân, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
18 | Lê Thị Phượng | 10/10/1984 | Quế Phú - Quế Sơn - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn - Quảng Nam | 100.000.000 | Chuyển đổi tư cách lưu trú E9 - F6 |
19 | Nguyễn Đức Anh | 10/09/1991 | Phương Chiểu - thành phố Hưng Yên - tỉnh Hưng Yên | Hội sở NH CSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
20 | Nguyễn Văn Sáng | 08/08/1990 | Đức Giang, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
21 | Nguyễn Việt Ấn | 18/04/1985 | Tường Lộc, Tam Bình, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 100.000.000 | Chuyển đổi tư cách lưu trú E9 - F6 |
22 | Nguyễn Đức Trọng | 31/10/1990 | An Đạo, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
23 | Trần Thị Phương Anh | 12/11/1988 | Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
24 | Bùi Đức Sáng | 10/10/1989 | Hy Cương, Việt Trì, Phú Thọ | Hội sở NH CSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
25 | Lê Vân Quý | 10/02/1991 | Nghi Ân - thành phố Vinh - Nghệ An | Hội sở NH CSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
26 | Nguyễn Trọng Thuyết | 20/07/1991 | Hoằng Hà, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
27 | Nguyễn Văn Long | 10/03/1988 | thị trấn Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
28 | Ngô Thị Mai Hiên | 16/01/1984 | thị trấn Lạt - huyện Tân Kỳ - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ - Nghệ An | 100.000.000 | Chuyển đổi tư cách lưu trú E9 - E7-F2 |
29 | Phạm Hữu Trí | 15/12/1983 | Bình An, Thủ Thừa, Long An | PGD NHCSXH huyện Thủ Thừa, Long An | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
30 | Nguyễn Quốc Hưng | 03/08/1983 | Phong Thạnh Tây - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu | PGD NHCSXH Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu | 100.000.000 | Chuyển đổi tư cách lưu trú E9 - F6 |
31 | Vũ Văn Hải | 14/07/1984 | Vạn Ninh, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
32 | Trịnh Thị Vân | 09/05/1989 | Đông Hương - thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
33 | Trần Đình Hải | 01/02/1985 | Chu Minh, huyện Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
34 | Hoàng Văn Khải | 16/05/1987 | Đại Tự, huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
35 | Lê Hồng Hào | 10/09/1986 | Hoằng Long - thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
36 | Tống Văn Tuấn | 23/10/1983 | Hà Bắc, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
37 | Thẩm Thanh Truyền | 09/04/1984 | Hóa Thượng - Đồng Hỷ - Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên | 100.000.000 | Chuyển đổi tư cách lưu trú E9 - E7-F2 |
38 | Thân Thị Thùy | 20/04/1986 | Hồng Thái, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 | Chuyển đổi tư cách lưu trú E9 - F6 |
39 | Lý Hồng Thía | 15/09/1987 | Khánh Bình, Trần Văn Thời, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Trần Văn Thời, Cà Mau | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
40 | Bùi Danh Lam | 22/11/1986 | Thanh Lương- Lương Sơn - Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn - Hòa Bình | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
41 | Bùi Thị Thuyết | 27/05/1989 | Trung Kênh, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
42 | Lê Văn Điều | 26/07/1989 | Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
43 | Lê Đức Minh | 18/02/1998 | Đông Xuân - Sóc Sơn - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn - Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
44 | Nguyễn Thị Hồng Ánh | 25/07/1986 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
45 | Phạm Văn Thời | 06/12/1992 | Nghĩa Lâm - Tư Nghĩa - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
46 | Nguyễn Thị Phương Anh | 23/02/1996 | Đỗ Động, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
47 | Chu Thị Hồng Lương | 20/01/1993 | Thanh Hà, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
48 | Đỗ Văn Công | 09/02/1990 | Hương Sơn - Bình Xuyên - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
49 | Đặng Văn Trưởng | 06/03/1988 | Đoàn Xá, Kiến Thụy, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Kiến Thụy, Hải Phòng | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
50 | Nguyễn Thị Thùy | 13/09/1987 | Châu Thôn - Quế Phong - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong - Nghệ An | 100.000.000 | Không được nhập cảnh Hàn Quốc |
51 | Nguyễn Đại Khoa | 09/10/1989 | Nhân Hoà, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |