STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) | Lý do xin rút tiền ký quỹ |
1 | Tiêu Viết Vương | 18/03/1997 | Bình Châu - Bình Sơn - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
2 | Lê Phương Nga | 22/07/1987 | Kỳ Lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX. Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
3 | Nguyễn Hồng Phong | 16/09/1988 | Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
4 | Đặng Chính Hướng | 12/08/1985 | Đức Minh, Đăk Mil, Đăk Nông | PGD NHCSXH huyện Đăk Mil, Đăk Nông | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
5 | Đào Hữu Quang | 16/09/1990 | Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
6 | Nguyễn Đức Việt | 06/12/1996 | Cổ Lễ - Trực Ninh - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh - Nam Định | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
7 | Lại Tấn Vương | 06/02/1997 | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | Hội sở NH CSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
8 | Mai Văn Nguyện | 24/02/1996 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
9 | Nguyễn Văn Hậu | 25/04/2000 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
10 | Hoàng Văn Tâm | 10/07/1993 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
11 | Lê Văn Hùng | 15/12/1994 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
12 | Dương Anh Tuấn | 12/10/2000 | Lũng Hòa, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
13 | Nguyễn Viết Hùng | 02/02/1988 | An Hòa Thịnh, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
14 | Lê Thanh Lâm | 26/12/1991 | Kỳ Lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX.Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
15 | Đậu Văn Thắng | 10/11/1990 | Kỳ Ninh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX.Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
16 | Hoàng Văn Lộc | 22/11/1997 | Diên Sanh, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
17 | Lê Văn Duẩn | 15/12/2000 | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
18 | Nguyễn Xuân Hảo | 06/04/1996 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
19 | Đặng Văn Phương | 10/03/1992 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
20 | Trương Thanh Hải | 17/12/1987 | Quang Phú, Đồng Hới, Quảng Bình | Hội sở NH CSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
21 | Nguyễn Văn Cường | 04/05/1993 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
22 | Nguyễn Tân Kiên | 09/07/2000 | Tân Phú, Tam Bình, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
23 | Nguyễn Trọng Thể | 20/02/1989 | Yên Hòa, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
24 | Mầu Tiến Tuân | 04/12/2000 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
25 | Nguyễn Duy Trường | 11/12/2000 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
26 | Huỳnh Thanh Sang | 07/05/2000 | Bàu Năng, Dương Minh Châu, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Dương Minh Châu, Tây Ninh | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
27 | Nguyễn Hữu Trung | 01/11/1997 | Long Anh, Thanh Hóa, Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
28 | Hoàng Văn Chiến | 12/06/1991 | Phúc Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
29 | Lê Xuân Huỳnh | 04/09/1994 | Quảng Trạch, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
30 | Nguyễn Hữu Hưng | 29/09/1997 | Hợp Thắng, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
31 | Phạm Hùng Mạnh | 30/09/1989 | Hà Hải, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
32 | Hoàng Ngọc Phong | 30/09/1990 | Quảng Minh, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP.Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
33 | Lê Văn Tuân | 20/01/1992 | Hoằng Đại, Thanh Hóa, Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
34 | Lê Văn Huấn | 26/10/1992 | Long Anh, Thanh Hóa, Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
35 | Phạm Văn Tùng | 30/12/1990 | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
36 | Nguyễn Văn Chỉnh | 02/01/1988 | Quảng Cư, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP.Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
37 | Nguyễn Thành Trung | 18/03/1986 | Nhơn Hải, Quy Nhơn, Bình Định | Hội sở NH CSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
38 | Đặng Thành Nam | 04/01/1995 | Trấn Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
39 | Trần Văn Lăng | 13/10/1994 | Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
40 | Đào Văn Duy | 24/04/1988 | Kim Mỹ, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
41 | Vũ Hữu Quân | 31/01/1987 | Việt Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
42 | Võ Đại Thành | 01/01/1993 | Thủy Tân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
43 | Phạm Văn Thuy | 17/03/1992 | Yên Lộc, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
44 | Trần Văn Thi | 05/01/1995 | Tiên Cát, Việt Trì, Phú Thọ | Hội sở NH CSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
45 | Nông Thị Sao | 05/01/1994 | An Bá, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
46 | Mạc Thị Anh | 09/12/1993 | Đồng Hưu, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
47 | Nguyễn Văn Thức | 02/10/1997 | Tuấn Đạo, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
48 | Trần Văn Dũng | 31/12/2000 | An Dương, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
49 | Nguyễn Văn Phương | 08/04/1996 | Xương Giang, TP. Bắc Giang, Bắc Giang | Hội sở NH CSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
50 | Ngô Công Phong | 10/01/1994 | Ngư Thủy Bắc, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
51 | Hoàng Văn Dương | 04/04/1996 | Đồng Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Tuyên Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
52 | Nguyễn Văn Ngân | 24/05/1990 | Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
53 | Lưu Văn Tam | 01/02/1987 | Tam Thái, Tương Dương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tương Dương, Nghệ An | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
54 | Hồ Văn Đức | 10/03/1992 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
55 | Trần Văn Hưng | 05/08/1993 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
56 | Lê Văn Huy | 06/02/1992 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
57 | Nguyễn Đình Tuấn | 28/08/1993 | Triệu Tài, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
58 | Lục Văn Dương | 22/03/1995 | Vân Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
59 | Dương Văn Mạnh | 06/08/1999 | Kiên Lao, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
60 | Đoàn Cảnh Hoan | 13/12/2000 | Hoàng Ninh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
61 | Nguyễn Văn Hùng | 15/04/2000 | Nghĩa Trung, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
62 | Nguyễn Văn Hướng | 10/07/1991 | Quỳnh Liên, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
63 | Nguyễn Văn Hào | 20/06/1998 | Nghĩa Đàn, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
64 | Phan Văn Tài | 25/05/1993 | Thạnh Phước, Giồng Riềng, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Giồng Riềng, Kiên Giang | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
65 | Nguyễn Đình Cường | 20/02/1989 | Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
66 | Hoàng Đức Thái | 04/10/1989 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |