STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Minh Trung | 04/04/1988 | Nhơn Hưng - An Nhơn - Bình Định | PGD NHCSXH thị xã An Nhơn - Bình Định | 100.000.000 |
2 | Lê Minh Tuấn | 25/11/1983 | Bình Hòa - Châu Thành - An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành - An Giang | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Như Hải | 19/07/1990 | Trà Xuân - Trà Bồng - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
4 | Lê Hữu Lộc | 16/12/1989 | Long Thượng - Cần Giuộc - Long An | PGD NHCSXH huyện Cần Giuộc - Long An | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Văn Tú | 16/07/1990 | Nhị Khê - Thường Tín - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín - Hà Nội | 100.000.000 |
6 | Bùi Quang Ánh | 09/05/1988 | Cẩm Xuyên - huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
7 | Vương Công Phát | 19/07/1985 | Bình Yên - Thạch Thất - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất - Hà Nội | 100.000.000 |
8 | Thái Khắc Toàn | 13/07/1989 | Lăng Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành - Nghệ An | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Văn Hưng | 02/07/1992 | Thiên Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
10 | Lê Văn An | 11/01/1989 | Bàu Hàm - Trảng Bom - Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Trảng Bom - Đồng Nai | 100.000.000 |
11 | Hồ Văn Quý | 23/05/1992 | Hưng Mỹ - Hưng Nguyên - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên - Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Thị Duệ | 07/04/1992 | Phú Túc - Phú Xuyên - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên - Hà Nội | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Văn Tính | 24/03/1981 | Cửa Việt - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Hữu Phong | 20/12/1987 | Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Hữu Điệp | 18/04/1979 | Việt Long - Sóc Sơn - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn - Hà Nội | 100.000.000 |
16 | Phan Ngọc Văn | 29/10/1985 | Hòa Thắng - Phú Hòa - Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Phú Hòa - Phú Yên | 100.000.000 |
17 | Võ Duy Cam | 10/04/1989 | Bình Châu - Bình Sơn - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Thị Ly | 15/07/1987 | thị trấn Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu | PGD NHCSXH huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu | 100.000.000 |
19 | Đoàn Văn Tài | 05/05/1990 | Lai Thành - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
20 | Phan Hữu Luận | 12/09/1989 | Đồng Hợp - Quỳ Hợp - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp - Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Lê Quang Pháp | 12/08/1991 | thị trấn Châu Thành - huyện Châu Thành - Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Châu Thành - Tây Ninh | 100.000.000 |
22 | Đinh Đình Ba | 20/04/1989 | Bình Lương - Như Xuân - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân - Thanh Hóa | 100.000.000 |
23 | Vũ Văn Long | 20/07/1991 | Định Hóa - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Viết Thảo | 29/04/1985 | Gio Việt - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
25 | Đặng Thị Thu Lan | 10/08/1991 | Đức Hòa - Sóc Sơn - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn - Hà Nội | 100.000.000 |
26 | Mai Văn Toàn | 17/06/1989 | phường Nghi Hòa - thị xã Cửa Lò - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò - Nghệ An | 100.000.000 |
27 | Đào Văn Hảo | 29/05/1985 | Thiện Phiến - Tiên Lữ - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ - Hưng Yên | 100.000.000 |
28 | Phùng Thắng Mỹ | 26/03/1978 | Hội Hợp - Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc | Hội sở NH CSXH tỉnh Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Văn Hưng | 26/02/1987 | Đồng Tháp - Đan Phượng - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng - Hà Nội | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Quốc Lâm | 07/10/1980 | Vinh Thái - Phú Vang - Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang - Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Hữu Hoàng | 18/09/1990 | Cẩm Hòa - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
32 | Phạm Quốc Thanh | 20/01/1982 | Thạch Định - Thạch Thành - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành - Thanh Hóa | 100.000.000 |
33 | Trần Quang Vinh | 27/09/1988 | Phú Đa - Phú Vang - Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang - Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
34 | Lưu Khắc Bình | 08/03/1982 | Thạch Tân - Thạch Thành - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành - Thanh Hóa | 100.000.000 |
35 | Trần Thanh Hùng | 23/10/1981 | Hợp Thịnh - Tam Dương - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
36 | Phan Văn Hà | 08/08/1976 | Diễn Thái - Diễn Châu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu - Nghệ An | 100.000.000 |
37 | Huỳnh Văn Hải | 18/08/1989 | Hưng Thuận - Trảng Bàng - Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Trảng Bàng - Tây Ninh | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Vũ Hưng | 21/02/1984 | thị trấn Chợ Lách - huyện Chợ Lách - tỉnh Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Chợ Lách - tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Văn Phúc | 18/10/1988 | Vĩnh Thịnh - Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Văn Hạ | 07/08/1988 | Việt Cường - Yên Mỹ - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Yên Mỹ - Hưng Yên | 100.000.000 |
41 | Lê Thế Nin | 06/06/1977 | Liên Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy - Quảng Bình | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Minh Hiệu | 22/06/1988 | Bình Hòa - Giao Thủy - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy - Nam Định | 100.000.000 |
43 | Phạm Văn Cường | 21/03/1990 | Hoàng Lâu - Tam Dương - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Văn Tùng | 22/05/1986 | Hùng Thắng - Tiên Lãng - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng - Hải Phòng | 100.000.000 |
45 | Đào Văn Linh | 15/01/1985 | Vũ Công - Kiến Xương - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương - Thái Bình | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Ngọc Phúc | 02/02/1989 | Quế An - Quế Sơn - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn - Quảng Nam | 100.000.000 |
47 | Mạc Đăng Toàn | 20/05/1979 | An Tiến - An Lão - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão - Hải Phòng | 100.000.000 |
48 | Đào Danh Hậu | 15/08/1985 | Nhuế Dương - Khoái Châu - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu - Hưng Yên | 100.000.000 |
49 | Đào Trí Nhớ | 09/12/1989 | Khánh Hòa - U Minh - Cà Mau | PGD NHCSXH huyện U Minh - Cà Mau | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Đình Thi | 04/06/1985 | Bình Hòa - Giao Thủy - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy - Nam Định | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 02/03/1982 | Tân Hội - Đan Phượng - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng - Hà Nội | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Bá Toàn | 08/09/1983 | Thanh Cao - Thanh Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
53 | Đoàn Văn Đặng | 09/11/1982 | Hải Tân - thành phố Hải Dương - tỉnh Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Đức Thắng | 02/04/1984 | Khánh Sơn - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
55 | Hoàng Văn Huấn | 06/08/1989 | Hoằng Thắng - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Bùi Đình Nam | 29/11/1992 | Xuân Lâm - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
57 | Lê Văn Quang | 01/08/1989 | Đông Hoàng - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Phạm Văn Hội | 08/10/1988 | Khánh Thượng - Yên Mô - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô - Ninh Bình | 100.000.000 |
59 | Thạch Văn | 12/05/1986 | Loan Mỹ - Tam Bình - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình - Vĩnh Long | 100.000.000 |
60 | Lại Văn Thương | 15/03/1993 | Vĩnh Khương - Sơn Động - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động - Bắc Giang | 100.000.000 |
61 | Phạm Ngọc Tuân | 02/09/1987 | Vĩnh Lại - Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Văn Bằng | 01/06/1986 | Hải Lựu - Sông Lô - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Văn Hải | 18/02/1984 | Cương Gián - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Đức Đông | 24/06/1994 | Thanh Khê - Thanh Hà - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà - Hải Dương | 100.000.000 |
65 | Vũ Bá Cường | 09/02/1981 | Bình Định - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 |