STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Quang Hoàn | 01/02/1988 | Việt Hùng - Quế Võ - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ - Bắc Ninh | 100.000.000 |
2 | Hoàng Văn Giang | 02/02/1983 | Quang Yên - Sông Lô - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
3 | Trần Minh Trung | 10/10/1988 | Tân Công Sính - Tam Nông - Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tam Nông - Đồng Tháp | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Trọng Thắng | 20/09/1981 | Quảng Tân - Quảng Xương - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương - Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Hồ Văn Trung Trực | 06/12/1982 | Lương Hòa - Giồng Trôm - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm - Bến Tre | 100.000.000 |
6 | Lê Văn Nam | 28/04/1992 | Bến Thủy - Vinh - Nghệ An | Hội sở NH CSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Văn Cậy | 21/04/1977 | Hòa Thuận Tây - Hải Châu - Đà Nẵng | PGD NHCSXH quận Hải Châu - Đà Nẵng | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Trung | 01/11/1977 | Bình Phú - Thăng Bình - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình - Quảng Nam | 100.000.000 |
9 | Trần Văn Đông | 20/04/1984 | Đồng Hướng - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Văn Mạnh | 03/06/1988 | Phương Viên - Hạ Hòa - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa - Phú Thọ | 100.000.000 |
11 | Lê Đình Tú | 28/12/1992 | Xuân Thiên - Thọ Xuân - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân - Thanh Hóa | 100.000.000 |
12 | Phạm Danh Thiện | 26/10/1985 | Minh Đức - Mỹ Hào - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào - Hưng Yên | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Xuân Tuyến | 26/06/1985 | Quang Thiện - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
14 | Lại Văn Thiện | 06/09/1986 | thị trấn Yên Ninh - Yên Khánh - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh - Ninh Bình | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Thái Sơn | 15/11/1989 | Nhơn Thạnh - thành phố Bến Tre - tỉnh Bến Tre | Hội sở NH CSXH tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Văn Thanh | 17/09/1977 | Đông Hà - Đông Hưng - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng - Thái Bình | 100.000.000 |
17 | Lê Thị Lưu | 15/06/1990 | thị trấn Quán Hành - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 |
18 | Lê Duyên Sự | 17/09/1984 | Thiệu Duy - Thiệu Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Lưu Mạnh Cường | 19/04/1984 | Minh Xuân - TP.Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang | Hội sở NH CSXH tỉnh Tuyên Quang | 100.000.000 |
20 | Lê Hoài Nam | 28/09/1984 | Cao Xá - Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 |
21 | Vũ Đăng Tưởng | 21/02/1985 | Minh Đức - Mỹ Hào - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào - Hưng Yên | 100.000.000 |
22 | Trần Văn Hiện | 04/07/1991 | Phú Túc - Phú Xuyên - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên - Hà Nội | 100.000.000 |
23 | Bùi Văn An | 23/05/1990 | thị trấn Cầu Giát - Quỳnh Lưu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Văn Vĩnh | 23/03/1989 | Nam Phương Tiến - Chương Mỹ - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ - Hà Nội | 100.000.000 |
25 | Lê Tấn Phong | 01/01/1985 | Cẩm Sơn - Cai Lậy - Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Cai Lậy - Tiền Giang | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Ngọc Hiến | 07/08/1990 | Diễn Yên - Diễn Châu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu - Nghệ An | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Xuân Hà | 19/10/1988 | Tiên Phong - Ba Vì - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì - Hà Nội | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Viết Tâm | 30/12/1987 | Hương Ngải - Thạch Thất - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất - Hà Nội | 100.000.000 |
29 | Đỗ Văn Đức Tài | 07/03/1987 | Đa Phước Hội - Mỏ Cày Nam - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 100.000.000 |
30 | Tạ Thị Huệ | 15/01/1985 | Đồng Tiến - thành phố Hòa Bình - tỉnh Hòa Bình | Hội sở NH CSXH tỉnh Hòa Bình | 100.000.000 |
31 | Bùi Minh Thành | 01/04/1988 | Ngọc Sơn - Kim Bảng - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng - Hà Nam | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Minh Phương | 09/11/1986 | Phú Khê - Cẩm Khê - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê - Phú Thọ | 100.000.000 |
33 | Lê Thị Ngọc | 02/09/1988 | Đông Khê - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
34 | Đỗ Quốc Hưng | 10/12/1987 | Phan Đình Phùng - TP.Thái Nguyên - Thái Nguyên | Hội sở NH CSXH tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 |
35 | Lê Doãn Nam | 03/06/1991 | Thịnh Lộc - Lộc Hà - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
36 | Giáp Thị Sim | 11/03/1988 | Bảo Sơn - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 |