STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Hoàng Trần Nam | 28/11/1982 | thị trấn Chư Sê - huyện Chư Sê - tỉnh Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Sê - tỉnh Gia Lai | 100.000.000 |
2 | Cao Thị Diễm | 20/03/1989 | Thạnh Lộc - Vĩnh Thạnh - Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ | 100.000.000 |
3 | Phan Sỹ Thiềm | 10/08/1986 | Diễn Thái - Diễn Châu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu - Nghệ An | 100.000.000 |
4 | Phạm Văn Hưng | 13/01/1976 | Cẩm Định - Cẩm Giàng - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng - Hải Dương | 100.000.000 |
5 | Vũ Văn Tâm | 10/07/1985 | Hà Lan - Bỉm Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bỉm Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Tiến Cường | 01/07/1981 | Ninh Xuân - Ninh Hòa - Khánh Hòa | PGD NHCSXH thị xã Ninh Hòa - Khánh Hòa | 100.000.000 |
7 | Bùi Anh Tuấn | 27/09/1986 | Nhật Tiến - Hữu Lũng - Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Đình Tùng | 02/09/1980 | Thanh Dương - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 |
9 | Phạm Văn Tài | 15/10/1986 | Hải Tây - Hải Hậu - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu - Nam Định | 100.000.000 |
10 | Đặng Văn Hướng | 08/06/1986 | Xuân Phú - Xuân Trường - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường - Nam Định | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Như Tùng | 04/08/1982 | An Thạnh - Bến Lức - Long An | PGD NHCSXH huyện Bến Lức - Long An | 100.000.000 |
12 | Hoàng Bá Điệp | 08/06/1981 | Xuân Lai - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 |
13 | Quản Thị Vân Anh | 07/09/1987 | Nghĩa Trụ - Văn Giang - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Giang - Hưng Yên | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Trọng Hiếu | 25/04/1988 | Tân Thành - Lai Vung - Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lai Vung - Đồng Tháp | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Hữu Thanh | 05/09/1987 | Dương Liễu - Hoài Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức - Hà Nội | 100.000.000 |
16 | Cao Văn Tùng | 17/03/1981 | Xuân Tân - Xuân Trường - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường - Nam Định | 100.000.000 |
17 | Trần Văn Thắng | 04/05/1984 | phường Tích Lương - thành phố Thái Nguyên - tỉnh Thái Nguyên | Hội sở NH CSXH tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 |
18 | Bùi Ngọc Anh | 13/03/1985 | TT Hưng Hà - Hưng Hà - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà - Thái Bình | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Viết Thành | 13/08/1985 | Hiên Vân - Tiên Du - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du - Bắc Ninh | 100.000.000 |
20 | Thạch Kim Tuấn | 22/10/1989 | Hiệp Hòa - Cầu Ngang - Trà Vinh | PGD NHCSXH huyện Cầu Ngang - Trà Vinh | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Tấn Hiển | 28/10/1983 | Hiệp Tân - Hòa Thành - Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Hòa Thành - Tây Ninh | 100.000.000 |
22 | Hoàng Văn Dương | 15/05/1987 | Phú Yên - Thọ Xuân - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân - Thanh Hóa | 100.000.000 |
23 | Lê Việt Kỳ | 20/08/1989 | Long Điền Tây - Đông Hải - Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Đông Hải - Bạc Liêu | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Văn Hiệp | 14/03/1983 | phường Trang Hạ - thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh | PGD NHCSXH thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Hữu Hoàng | 09/09/1989 | Thái Yên - Đức Thọ - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
26 | Trịnh Đình Đạt | 10/01/1978 | Phú Yên - Thọ Xuân - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân - Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | Đặng Cao Nguyên | 17/08/1986 | Ninh Phúc - thành phố Ninh Bình - tỉnh Ninh Bình | Hội sở NH CSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Trọng Giang | 15/11/1982 | Nhân Thịnh - Lý Nhân - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân - Hà Nam | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Văn Ân | 24/08/1988 | Long Khánh A - Hồng Ngự - Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Văn Tôi | 26/11/1987 | Long An - Tân Châu - An Giang | PGD NHCSXH thị xã Tân Châu - An Giang | 100.000.000 |
31 | Bùi Thành Nhơn | 28/09/1984 | Tường Lộc - Tam Bình - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình - Vĩnh Long | 100.000.000 |
32 | Bùi Văn Quang | 06/02/1989 | Minh Phương - Việt Trì - Phú Thọ | Hội sở NH CSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
33 | Diệp Văn Minh | 20/04/1985 | Trung Mỹ - Bình Xuyên - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
34 | Trần Tín Hiền | 22/02/1986 | Tây Giang - Tây Sơn - Bình Định | PGD NHCSXH huyện Tây Sơn - Bình Định | 100.000.000 |
35 | Trần Ngọc Châu | 04/12/1986 | thị trấn Gôi - Vụ Bản - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản - Nam Định | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Thành Trung | 27/11/1980 | phường Thới Hòa - quận Ô Môn - Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Ô Môn - Cần Thơ | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Viết Thịnh | 03/02/1991 | Sơn Kim 2 - Hương Sơn - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Văn Trí | 15/08/1989 | Diễn Lộc - Diễn Châu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu - Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Trần Thị Tuyết | 24/09/1984 | phường Nghi Hòa - Cửa Lò - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò - Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Hồ Bích Tiến Lý | 27/01/1988 | phường 9 - thành phố Vĩnh Long - tỉnh Vĩnh Long | Hội sở NH CSXH tỉnh Vĩnh Long | 100.000.000 |
41 | Trương Ngọc Đông | 07/04/1981 | Thành Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
42 | Đỗ Đăng Mạnh | 14/11/1998 | Dương Liễu - Hoài Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức - Hà Nội | 100.000.000 |
43 | Đoàn Văn Vịnh | 16/02/1978 | Hòa Thuận Đông - Hải Châu - Đà Nẵng | PGD NHCSXH quận Hải Châu - Đà Nẵng | 100.000.000 |
44 | Phùng Thị Thu Hương | 14/01/1986 | Sông Lô - Việt Trì - Phú Thọ | Hội sở NH CSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
45 | Hồ Quang Nghĩa | 15/08/1988 | Ân Tường Tây - Hoài Ân - Bình Định | PGD NHCSXH huyện Hoài Ân - Bình Định | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Văn Minh | 25/05/1985 | Đại Đức - Kim Thành - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành - Hải Dương | 100.000.000 |
47 | Phạm Thị Tâm | 14/09/1989 | Quang Minh - Gia Lộc - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc - Hải Dương | 100.000.000 |
48 | Hoàng Văn Hần | 25/08/1991 | Quang Chiểu - Mường Lát - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát - Thanh Hóa | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Quý Trung | 06/11/1988 | Đồng Lạc - Chương Mỹ - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ - Hà Nội | 100.000.000 |
50 | Lê Duy Mùi | 07/04/1989 | Đông Phú - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
51 | Trần Thị Thắm | 09/09/1988 | Nam Giang - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
52 | Phạm Văn Nam | 20/10/1990 | Nam Tiến - Nam Trực - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực - Nam Định | 100.000.000 |
53 | Hồ Văn Hữu | 23/08/1989 | Cẩm Đàn - Sơn Động - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động - Bắc Giang | 100.000.000 |
54 | Lê Văn Cường | 24/09/1985 | khu 4 Bắc Sơn - Bỉm Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | Bùi Văn Vạn | 15/03/1985 | Đồng Tâm - Mỹ Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức - Hà Nội | 100.000.000 |
56 | Võ Văn Đồng | 26/08/1986 | Diễn Cát - Diễn Châu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu - Nghệ An | 100.000.000 |
57 | Ngô Viết An | 08/04/1993 | thị trấn Xuân An - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Đình Ban | 10/06/1975 | Thiệu Chính - Thiệu Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
59 | Đặng Văn Tú | 13/03/1989 | Đồng Lạc - Chương Mỹ - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ - Hà Nội | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Văn Hưng | 20/01/1980 | Hợp Thành - Kỳ Sơn - Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Kỳ Sơn - Hòa Bình | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Thị Huỳnh Viên | 19/04/1987 | Long Châu - thị xã Tân Châu - An Giang | PGD NHCSXH thị xã Tân Châu - An Giang | 100.000.000 |
62 | Lê Văn Công | 20/06/1991 | Quỳnh Văn - Quỳnh Lưu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 100.000.000 |
63 | Trần Thành Công | 02/04/1987 | Cai Kinh - Hữu Lũng - Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 100.000.000 |
64 | Lê Thị Bé Ngoan | 11/09/1990 | Phong Nẫm - Giồng Trôm - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm - Bến Tre | 100.000.000 |
65 | Trần Thị Hường | 02/08/1980 | Cẩm Hưng - Cẩm Giàng - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng - Hải Dương | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Cường | 10/11/1988 | Sơn Thịnh - Hương Sơn - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
67 | Ngô Văn Dương | 09/08/1984 | Cộng Hiền - Vĩnh Bảo - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng | 100.000.000 |
68 | Phạm Thị Huyên | 24/03/1989 | Cẩm La - TX. Quảng Yên - Quảng Ninh | PGD NHCSXH thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh | 100.000.000 |
69 | Nguyễn Văn Hiếu | 25/08/1987 | thị trấn Nếnh - Việt Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên - Bắc Giang | 100.000.000 |
70 | Đặng Xuân Huấn | 07/01/1990 | Mỵ Hòa - Kim Bôi - Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Bôi - Hòa Bình | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Trung Thành | 03/09/1985 | Gia Thanh - Gia Viễn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn - Ninh Bình | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Ngọc Thi | 25/05/1989 | Bình Hàn - thành phố Hải Dương - tỉnh Hải Dương | Hội sở NH CSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Minh Đoàn | 03/04/1990 | Phù Linh - Sóc Sơn - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn - Hà Nội | 100.000.000 |
74 | Trần Anh Tới | 05/08/1985 | Hòa Hậu - Lý Nhân - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân - Hà Nam | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 18/07/1990 | Giai Xuân - Phong Điền - Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Phong Điền - Cần Thơ | 100.000.000 |
76 | Vũ Hiệp | 12/03/1985 | Cao Phong - Sông Lô - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Văn Cảnh | 02/02/1990 | Tam Dị - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Khắc Thịnh | 14/07/1989 | Vạn Ninh - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 |
79 | Võ Văn Việt | 25/05/1985 | Gio Mai - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Trường Luật | 27/11/1982 | Hòn Tre - Kiên Hải - Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Kiên Hải - Kiên Giang | 100.000.000 |
81 | Đặng Hữu Tân | 09/09/1992 | Quang Trung - Bỉm Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Đăng Tạo | 21/12/1988 | Việt Hùng - Quế Võ - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ - Bắc Ninh | 100.000.000 |
83 | Trịnh Văn Tèo | 10/05/1982 | Vĩnh Thịnh - Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Quang Thông | 28/06/1976 | Xuân Phú - Xuân Trường - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường - Nam Định | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Đăng Khoa | 25/07/1991 | Nguyên Xá - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư - Thái Bình | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Văn Nghĩa | 29/09/1991 | thị trấn Neo - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 |
87 | Nguyễn Hiền Chiến | 11/06/1984 | Cát Quế - Hoài Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức - Hà Nội | 100.000.000 |
88 | Phạm Minh Cường | 03/11/1984 | Nam Bình - thành phố Ninh Bình - tỉnh Ninh Bình | Hội sở NH CSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
89 | Đồng Văn Tá | 11/09/1985 | Bá Xuyên - Sông Công - Thái Nguyên | PGD NHCSXH thành phố Sông Công - Thái Nguyên | 100.000.000 |
90 | Phạm Thị Thủy | 30/10/1986 | Bình Minh - Khoái Châu - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu - Hưng Yên | 100.000.000 |
91 | Trương Văn Linh | 01/01/1984 | Cẩm Tú - Cẩm Thủy - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy - Thanh Hóa | 100.000.000 |
92 | Trần Văn Tương | 23/08/1990 | Thạch Tân - Thạch Hà - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Văn Hận | 31/01/1979 | Tân Phú Đông - Sa Đéc - Đồng Tháp | PGD NHCSXH thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp | 100.000.000 |
94 | Nguyễn Văn Trường | 13/02/1982 | Kim Chính - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Văn Khánh | 09/05/1976 | Quảng Thạch - Quảng Xương - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương - Thanh Hóa | 100.000.000 |
96 | Nguyễn Thị Huyền | 05/10/1986 | Tân Hội - Đan Phượng - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng - Hà Nội | 100.000.000 |
97 | Hồng Minh Nhựt | 23/11/1982 | Tân Hiệp - Hóc Môn - thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Hóc Môn - thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Đình Công | 17/09/1987 | Quỳnh Liên - Hoàng Mai - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai - Nghệ An | 100.000.000 |
99 | Đỗ Ngọc Phương | 17/08/1990 | Thuận An - Đăk Mil - Đăk Nông | PGD NHCSXH huyện Đăk Mil - Đăk Nông | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Văn Dũng | 15/05/1987 | Quảng Tiến - Sầm Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH thành phố Sầm Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
101 | Lê Văn Huynh | 26/11/1986 | Việt Ngọc - Tân Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên - Bắc Giang | 100.000.000 |
102 | Vũ Văn Quỳnh | 16/06/1984 | Hồng Phong - Chương Mỹ - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ - Hà Nội | 100.000.000 |
103 | Phan Văn Huy | 25/06/1979 | Tịnh Trà - Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
104 | Đoàn Ngọc Anh | 24/02/1987 | thị trấn Quán Hàu - Quảng Ninh - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh - Quảng Bình | 100.000.000 |
105 | Lê Duy Dương | 05/12/1988 | Đông Phú - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
106 | Nguyễn Văn Cảnh | 28/03/1985 | Đại Minh - Đại Lộc - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Đại Lộc - Quảng Nam | 100.000.000 |
107 | Cù Văn Thắng | 02/05/1985 | Sông Phan - Hàm Tân - Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Hàm Tân - Bình Thuận | 100.000.000 |
108 | Lê Đăng Phúc | 20/03/1989 | Trung Mầu - Gia Lâm - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Gia Lâm - Hà Nội | 100.000.000 |
109 | Võ Khánh Linh | 22/02/1987 | Phong Thịnh - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 |
110 | Đỗ Viết Châu | 10/02/1981 | Đồng Tiến - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
111 | Hà Duy Việt | 01/09/1985 | Tống Trân - Phù Cừ - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ - Hưng Yên | 100.000.000 |
112 | Trần Doãn Hoàng | 20/06/1981 | Kỳ Lợi - Kỳ Anh - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
113 | Trịnh Duy Đạt | 12/06/1990 | Đông Minh - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
114 | Nguyễn Thạc Minh | 08/09/1989 | Suối Tân - Cam Lâm - Khánh Hòa | Hội sở NH CSXH tỉnh Khánh Hòa | 100.000.000 |
115 | Trần Văn Đại | 20/04/1989 | Bình Châu - Bình Sơn - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
116 | Đinh Thế Nguyện | 05/11/1987 | Tràng Đà - thành phố Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang | Hội sở NH CSXH tỉnh Tuyên Quang | 100.000.000 |
117 | Bùi Văn Cường | 17/06/1986 | Minh Tiến - Phù Cừ - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ - Hưng Yên | 100.000.000 |
118 | Lê Trọng Ngọc Hiếu | 15/09/1987 | Hải Trường - Hải Lăng - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng - Quảng Trị | 100.000.000 |
119 | Võ Văn Ninh | 26/05/1989 | Nghi Công Bắc - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 |
120 | Trần Hữu Kỳ | 15/10/1984 | Hòa Khánh Nam - Liên Chiểu - Đà Nẵng | PGD NHCSXH quận Liên Chiểu - Đà Nẵng | 100.000.000 |
121 | Nguyễn Xuân Uyên | 07/10/1983 | Bình Định - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 |
122 | Đỗ Văn Quý | 21/06/1987 | Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ - Hà Nội | 100.000.000 |
123 | Lý Thị Kiều Oanh | 03/05/1987 | Tân Phú - Thanh Bình - Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Thanh Bình - Đồng Tháp | 100.000.000 |
124 | Phạm Đức Hiệp | 05/02/1987 | Tống Trân - Phù Cừ - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ - Hưng Yên | 100.000.000 |
125 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 07/11/1988 | Bá Điểm - Hóc Môn - thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Hóc Môn- thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
126 | Lưu Đức Tý | 25/08/1985 | Thanh Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch - Quảng Bình | 100.000.000 |
127 | Hoàng Văn Thanh | 22/07/1984 | Cẩm Tân - Cẩm Thủy - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy - Thanh Hóa | 100.000.000 |
128 | Hoàng Trọng Hưng | 16/11/1984 | Ngọc Vân - Tân Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên - Bắc Giang | 100.000.000 |
129 | Lý Văn Thêm | 12/07/1989 | Đồng Thịnh - Định Hóa - Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Định Hóa - Thái Nguyên | 100.000.000 |
130 | Lưu Đình Vương | 18/05/1997 | NâmNjang - Đắk Song - Đăk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk Song - Đăk Nông | 100.000.000 |
131 | Trần Minh Thành | 01/01/1987 | Hải Khê - Hải Lăng - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng - Quảng Trị | 100.000.000 |
132 | Phùng Thị Quỳnh Như | 10/07/1995 | Chợ Rã - Ba Bể - Bắc Kạn | PGD NHCSXH huyện Ba Bể - Bắc Kạn | 100.000.000 |
133 | Nguyễn Văn Hương | 03/01/1987 | Quảng Cư - Sầm Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
134 | Đoàn Khuê | 01/10/1998 | Hoàng Ninh - Việt Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên - Bắc Giang | 100.000.000 |
135 | Nguyễn Công Thiện | 05/03/1994 | Gio Việt - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
136 | Nguyễn Thành Long | 01/08/2000 | Bình Phú - Phù Ninh - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh - Phú Thọ | 100.000.000 |
137 | Bùi Văn Hiệp | 08/02/1991 | Hoằng Châu - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |