Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 08/07/2024~12/07/2024
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 08/07/2024 ~ 12/07/2024 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 649 | NGUYỄN THÀNH NAM | 13/03/1997 | | C5584118 | E7 | 05/06/2024 | VN02018003462 | Hồ sơ đủ | 650 | CAO VĂN ĐỊNH | 16/08/1991 | | K0370831 | F6 | 23/04/2024 | | Hồ sơ đủ | 651 | TẠ QUANG THẢO | 08/09/1988 | N2306710 | B5877337 | E7 | 17/08/2023 | VN32019000240 | Hồ sơ đủ | 652 | MAI XUÂN TOÀN | 15/11/1999 | | C5414848 | E7 | 03/01/2024 | VN02018005009 | Hồ sơ đủ | 653 | BÙI VĂN THẮNG | 06/05/2000 | | C8130101 | E7 | 20/06/2024 | VN02019004115 | Hồ sơ đủ | 654 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 21/12/1992 | N2475006 | B6097529 | F6 | 09/05/2024 | VN02014002144 | Hồ sơ đủ | 655 | NGÔ HỮU AN | 04/12/1996 | E01661698 | B9842548 | E7 | 19/06/2024 | VN02019003965 | Hồ sơ đủ | 656 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 21/08/1984 | N2430976 | B6037120 | E7 | 31/05/2024 | VN02018008523 | Hồ sơ đủ | 657 | NGUYỄN TIẾN ĐỨC | 24/01/1997 | | C3672088 | E7 | 24/05/2024 | VN02019003968 | Hồ sơ đủ | 658 | HỒ THANH LỘC | 31/10/1988 | | C5665505 | E7 | 23/04/2024 | VN02018007145 | Hồ sơ đủ | 659 | ĐINH NHƯ TÙNG | 24/02/1991 | | C2227611 | E7 | 14/05/2024 | VN02018002385 | Hồ sơ đủ | 660 | CAO BÁ QUYỀN | 25/06/1989 | N2280273 | B5192294 | E7 | 28/05/2024 | VN32019000810 | Hồ sơ đủ | 661 | LÊ VĂN THÀNH | 10/11/1989 | C9397171 | B6036263 | E7 | 10/06/2024 | VN32020000590 | Hồ sơ đủ | 662 | KHỔNG MINH TIẾN | 12/07/1994 | | C4700021 | E7 | 28/05/2024 | VN02018002766 | Hồ sơ đủ | 663 | ĐÀO XUÂN PHƯỚC | 01/03/1992 | C9786632 | B6119698 | E7 | 03/06/2024 | B6119698 | Hồ sơ đủ | 664 | LÊ THÁI VĂN | 08/10/1985 | | C5680189 | E7 | 16/05/2024 | VN02018002216 | Hồ sơ đủ | 665 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 15/08/1993 | | C2842542 | E7 | 08/05/2024 | VN02019004803 | Hồ sơ đủ | 666 | ĐẶNG PHƯƠNG NAM | 06/01/1999 | | C5421820 | E7 | 25/04/2024 | VN02018006078 | Hồ sơ đủ | 667 | PHẠM THỊ TRANG | 23/01/1997 | | C5582241 | E7 | 10/06/2024 | VN02018005703 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 668 | TRỊNH THÀNH LÝ | 23/06/1986 | | C8086919 | E7 | 17/06/2024 | VN02019003820 | Hồ sơ đủ | 669 | BÙI VĂN KIÊN | 02/01/1992 | | C2440650 | E7 | 05/06/204 | VN02016007188 | Hồ sơ đủ | 670 | HOÀNG THỊ DUYÊN | 05/05/1990 | | B5939308 | E7 | 16/05/2024 | VN02015004306 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 671 | ĐÀO XUÂN LỰC | 28/07/1987 | | C9562889 | E7 | 07/06/2024 | VN32020000006 | Hồ sơ đủ | 672 | HỒ VĂN TIẾN | 04/06/1988 | C7783860 | B4141683 | E7 | 31/05/2024 | VN02014008158 | Hồ sơ đủ | 673 | NGUYỄN THỊ TẢO | 03/03/1994 | | C2436365 | F6 | 21/05/2024 | VN02018001276 | Hồ sơ đủ | 674 | NGUYỄN VĂN QUANG | 11/04/1985 | | C5584452 | E7 | 28/05/2024 | VN02018004088 | Hồ sơ đủ | 675 | PHẠM ĐỖ MƯỜI | 11/06/1992 | P01950708 | B9540023 | E7 | 13/05/2024 | VN02016006240 | Hồ sơ đủ | 615 | LÊ VĂN TỨ | 14/08/1992 | | C7076866 | E7 | 20/03/2024 | VN02019001648 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 617 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 16/09/1994 | | C2912470 | E7 | 10/05/2024 | VN02019004674 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) |
|
|