TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 532 /TTLĐNN,TCKT ngày 08 / 07 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Đồng | 15/05/1984 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Chu Văn Trấn | 12/09/1997 | Chi Lăng, Chi Lăng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Chi Lăng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Văn Công | 03/12/1985 | Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Lê Văn Thịnh | 19/03/1991 | Lộc Thành, Lộc Ninh, Bình Phước | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Phước | 100.000.000 |
5 | Lương Thị Mai | 18/07/1992 | Đồng Lương, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Vũ Văn Tứ | 15/02/1999 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Hoàng Thị Ngọc Huyền | 20/06/1995 | Đồng Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Tuyên Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 |
8 | Phan Thị Ngọc Thủy | 25/05/1983 | Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
9 | Hà Văn Hùng | 20/07/1992 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
10 | Hồ Thị Tú Khuê | 04/11/1997 | Đông Thạnh, Châu Thành, Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Hậu Giang | 100.000.000 |
11 | Trần Công Hiền | 04/06/1993 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Thị Hoài | 26/04/1994 | Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
13 | Mai Anh Văn | 25/11/1996 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Việt Hồng | 22/10/1980 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
15 | Trần Đèo | 05/12/1982 | Tịnh Hòa, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Văn Việt | 21/07/1998 | Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
17 | Đặng Văn Hoàng | 06/10/1994 | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
18 | Đỗ Văn Thanh | 09/04/1997 | Phương Nam, TP Uông Bí, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TP Uông Bí, Quảng Ninh | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Quốc Cường | 22/12/1997 | TT Chi Lăng, Chi Lăng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Chi Lăng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Thọ Tú | 10/11/1991 | Nghĩa Trung, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Phạm Văn Long | 27/08/1993 | Ea Tóh, Krông Năng, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Năng, Đắk Lắk | 100.000.000 |
22 | Lê Thị Anh Thơ | 19/11/1990 | Bắc Hà, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
23 | Phạm Thị Thu Hiền | 15/12/1994 | Đức Lĩnh, Vũ Quang, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
24 | Lê Thị Tâm | 12/05/1987 | Trảng Dài, TP Biên Hòa, Đồng Nai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Nai | 100.000.000 |
25 | Huỳnh Thị Ái Thu | 16/07/1996 | Phường 5, TP Đông Hà, Quảng Trị | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Đình Phi | 19/04/1996 | Lâm Xa, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | Hoàng Văn Tuấn | 06/04/1987 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
28 | Đậu Văn Tặng | 06/10/1997 | Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Phước Lâm | 14/10/1990 | Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
30 | Hoàng Thanh Bình | 02/06/1993 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
31 | Lê Đức Anh Tuấn | 20/07/1998 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
32 | Trần Văn Ánh | 05/03/1987 | Thạch Bằng, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
33 | Đỗ Quốc Toản | 12/11/1986 | Tiên Cường, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
34 | Phan Vĩnh Nguyên | 14/10/1989 | Yên Phú, Hàm Yên, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Hàm Yên, Tuyên Quang | 100.000.000 |
35 | Hồ Đình Định Phẵng | 10/08/1992 | Thới An, Ô Môn, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Ô Môn, Cần Thơ | 100.000.000 |
36 | Lê Văn Đạt | 07/07/1994 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
37 | Bùi Dương Mạnh Hùng | 15/10/1984 | Ngọc Hải, Đồ Sơn, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Đồ Sơn, Hải Phòng | 100.000.000 |
| | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |