Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 24/06/2024~05/07/2024
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 24/06/2024 ~ 05/07/2024 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 625 | PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG | 10/06/1993 | P01699187 | B8724431 | F6 | 14/03/2024 | VN02017002532 | Hồ sơ đủ | 626 | NGUYỄN NHÂN KHOA | 14/12/1990 | N2307674 | B6135280 | E7 | 28/05/2024 | VN02019003532 | Hồ sơ đủ | 627 | ĐẶNG TRUNG ĐỘ | 17/01/1993 | Q00235270 | B8532284 | E7 | 31/05/2024 | VN02018007739 | Hồ sơ đủ | 628 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 10/02/1993 | | C5396633 | E7 | 12/04/2024 | VN02019003937 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드) | 629 | LÊ MINH HẢI | 16/12/1991 | C9394292 | B6111582 | E7 | 03/06/2024 | VN02015002806 | Hồ sơ đủ | 630 | TRẦN VĂN XUÂN | 20/07/1988 | N2280181 | B4584267 | E7 | 22/05/2024 | VN02018008529 | Hồ sơ đủ | 631 | BÙI QUANG VINH | 11/12/1982 | | C0031845 | E7 | 14/05/2024 | VN02018002620 | Hồ sơ đủ | 632 | NGUYỄN TRỌNG DƯƠNG | 06/01/1988 | Q00407708 | B9255791 | E7 | 28/05/2024 | VN02017002856 | Hồ sơ đủ | 633 | HÀ VĂN KIÊN | 18/08/1995 | | C5567985 | E7 | 11/04/2024 | VN02018006814 | Hồ sơ đủ | 634 | PHAN HỮU KỶ | 03/01/1990 | C9362247 | B4924005 | E7 | 13/05/2024 | VN02015002554 | Hồ sơ đủ | 635 | DƯƠNG XUÂN ANH | 21/01/1998 | | C5436106 | E7 | 23/05/2024 | VN02018004049 | Hồ sơ đủ | 636 | HOÀNG NGHĨA SƠN | 16/09/1980 | N2372314 | B6008161 | E7 | 22/05/2024 | VN02018001931 | Hồ sơ đủ | 637 | NGUYỄN BÁ TRÌNH | 08/09/1989 | | C9629874 | E7 | 13/12/2023 | VN32020000085 | Hồ sơ đủ | 638 | ĐỖ XUÂN QUÝ | 12/03/1991 | | C5572337 | E7 | 29/05/2024 | VN02018005476 | Hồ sơ đủ | 639 | HỒ QUANG DANH | 17/05/2000 | Q00439803 | C6894360 | E7 | 22/04/2024 | VN02019004563 | Hồ sơ đủ | 640 | NGUYỄN VĂN MỪNG | 09/12/1992 | | C2429406 | E7 | 24/05/2024 | VN02016007790 | Hồ sơ đủ | 641 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 13/12/1997 | | C5584248 | E7 | 30/05/2024 | VN02018007797 | Hồ sơ đủ | 642 | NGUYỄN HOÀNG TRÁNG | 11/10/1991 | C8790866 | B4728960 | E7 | 29/05/2024 | VN02014001495 | Hồ sơ đủ | 643 | BÙI ĐÌNH LUẬN | 04/02/1987 | C9512280 | B5077192 | E7 | 04/06/2024 | VN02014003648 | Hồ sơ đủ | 644 | NGUYỄN VIẾT NAM | 18/11/1987 | | C4068009 | E7 | 14/06/2024 | VN02018000366 | Hồ sơ đủ | 645 | HỒ KHẢ DUY | 27/10/1996 | | C5495803 | E7 | 29/04/2024 | VN02018002059 | Hồ sơ đủ | 646 | TRẦN VĂN HÁCH | 27/08/1993 | N2473612 | B6027398 | E7 | 31/05/2024 | VN02014001123 | Hồ sơ đủ | 647 | HOÀNG THỊ DUNG | 30/10/1998 | | C3669291 | F3 | 05/06/2024 | VN02019000854 | Hồ sơ đủ | 648 | TRẦN VĂN ĐỨC | 15/07/1991 | | B5364750 | E7 | 14/05/2024 | VN02015005286 | Hồ sơ đủ | 570 | NGUYỄN PHÚC THỊNH | 10/07/1992 | | C7244931 | E7 | 23/04/2024 | VN02019004171 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 587 | ĐẶNG VĂN TOÀN | 22/02/1998 | N2429799 | C5571597 | E7 | 16/05/2024 | VN02018006709 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) |
|
|