STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Lê Văn Ngọc | 12/06/1992 | Ngọc Lặc, Ngọc Lặc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Vũ Lê Huân | 04/02/1987 | Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Thế Tới | 05/04/1993 | Yên Hùng, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Lê Trung Hưng | 19/09/1991 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Tiến Dũng | 04/07/2000 | Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Phương | 30/06/1985 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
7 | Bùi Thế Hưng | 22/04/2000 | Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
8 | Trần Văn Trung | 14/01/1999 | Mỹ Trung, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Minh Sanh | 04/04/1994 | Gia Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
10 | Vi Thị Oanh | 30/03/1999 | An Lạc, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
11 | Cao Văn Thượng | 21/09/1989 | Ninh Vân, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Hữu Tùng | 18/09/1989 | Ninh Vân, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Văn Long | 04/12/2000 | Lĩnh Toại, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
14 | Lại Văn Sang | 04/06/1995 | Kim Tân, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
15 | Bùi Đình Hoàng | 12/03/1992 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Đinh Văn Hoàng | 04/01/1992 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
17 | Lê Đại Dương | 02/08/1990 | Định Hòa, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định,Thanh Hóa | 100.000.000 |
18 | Hoàng Văn Tuấn | 08/10/1999 | Nghĩa Trung, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Trần Quốc Trường | 04/12/1993 | Nghĩa Hiếu, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Huy Thái | 23/10/1998 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Lê Văn Nam | 28/04/1992 | Bến Thủy, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Văn Thạch | 03/04/1990 | Dương Quang, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
23 | Hoàng Kim Tiến | 26/07/1988 | Giang Sơn Đông, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
24 | Lâm Hoài Nhân | 10/04/1985 | phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
25 | Đoàn Thế Quỳnh | 20/06/1987 | Tân Lâm Hương, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
26 | Khương Văn Sơn | 19/05/1985 | thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Văn Tân | 10/02/1990 | xã Đắk Sơ Mei, Đăk Đoa, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đăk Đoa, Gia Lai | 100.000.000 |
28 | Đặng Văn Tĩnh | 12/10/1989 | Vũ Hội, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
29 | Vũ Văn Thành | 17/05/1988 | Trung Sơn, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Hoàng Thanh | 17/01/1985 | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
31 | Trình Hoàng Hiệp | 10/03/1984 | Hà Châu, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
32 | Đỗ Văn Anh | 18/06/1989 | Minh Tân, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Duy Hiếu | 12/12/1982 | Thạch Khôi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Bá Tuấn | 28/02/1988 | Thanh Cao, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
35 | Vũ Văn Lập | 10/11/1989 | Ân Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
36 | Phạm Hữu Chiến | 13/08/1986 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
37 | Đỗ Trường Xuân | 25/11/1988 | Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 100.000.000 |
38 | Lê Quyết Thắng | 19/05/1976 | Phú Hòa Đông, Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Văn Toàn | 16/11/1990 | Hưng Mỹ, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Ngô Mạnh Tiến | 02/09/1990 | Hà Vân, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
41 | Trần Quốc Tuấn | 24/07/1990 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Tam Bình | 22/09/1986 | Thanh Văn, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Văn Đạt | 23/01/1990 | An Vũ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
44 | Đoàn Viết Kiên | 03/04/1986 | Thụy Liên, Thái Thụy, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy, Thái Bình | 100.000.000 |
45 | Ngô Văn Đạt | 20/09/1985 | Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
46 | Đỗ Thị Thương | 25/11/1990 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
47 | Thái Văn Phúc | 28/02/1987 | phường 5, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Tháp | 100.000.000 |
48 | Đặng Văn Quý | 01/03/1987 | Thạch Hưng, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
49 | Lê Văn Lâm | 10/10/1980 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Văn Minh | 01/10/1987 | Xuân Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Văn Thể | 22/01/1988 | Yên Tiến, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Xuân Chiến | 20/10/1983 | Quang Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
53 | Hoàng Thúc Định | 15/04/1986 | Giai Xuân, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
54 | Trương Văn Minh | 10/06/1988 | Cương Gián, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
55 | Quách Văn Dư | 06/07/1987 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
56 | Lưu Văn Linh | 18/12/1988 | Hòa Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Viết Dần | 25/05/1987 | Kỳ Khang, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
58 | Đinh Văn Tuyên | 06/11/1989 | phường Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Gia Lai | 100.000.000 |
59 | Đoàn Thị Sánh | 20/05/1990 | Gia Hòa, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Thiên Chung | 20/07/1986 | Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
61 | Trịnh Quí Phước | 02/04/1987 | Minh Diệu, Hòa Bình, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Hòa Bình, Bạc Liêu | 100.000.000 |
62 | Trần Văn Năng | 29/11/1988 | Trường Thành, Thới Lai, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Thới Lai, Cần Thơ | 100.000.000 |
63 | Đào Văn Mạnh | 25/02/1986 | thị trấn Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
64 | Trần Văn Xứng | 15/05/1982 | Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
65 | Trần Ngọc Thịnh | 07/03/1992 | Liên Hoa, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
66 | Phạm Văn Quynh | 28/11/1988 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
67 | Đào Xuân Chung | 05/10/1987 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Trung Cường | 09/10/1986 | Đông Yên, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
69 | Đinh Văn Dũng | 02/09/1992 | thị trấn Hùng Sơn, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
70 | Trần Văn Nga | 28/07/1987 | Phường Nghi Tân, Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Văn Quyết | 18/01/1987 | Vũ Xá, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
72 | Hoàng Đình Đạo | 10/10/1989 | Lương Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
73 | Bùi Xuân Trường | 02/09/1981 | Cẩm Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
74 | Mai Đức Chiến | 24/04/1983 | Hà Tiến, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Nhật Trụ | 16/07/1980 | Kiền Bái, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
76 | Cao Quang Ngọc | 19/02/1980 | Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Trọng Đạo | 25/11/1989 | Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Minh Hưởng | 15/06/1987 | An Lĩnh, Tuy An, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Tuy An, Phú Yên | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Khương Duy | 10/08/1986 | Sơn Vy, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Trí Cảnh | 03/10/1987 | Đồng Môn, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
81 | Đào Thị Dung | 06/07/1991 | Kim Đức, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
82 | Phạm Đình Cường | 13/11/1982 | thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
83 | Trịnh Xuân Chuyên | 20/10/1993 | Xuân Du, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Duy Huyền | 16/12/1984 | Tân Việt, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Thị Huệ | 12/04/1990 | Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
86 | Ngô Văn Tân | 24/12/1988 | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
87 | Hoàng Thị Thủy | 20/08/1991 | An Lập, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
88 | Mã Nhật Nam | 13/03/1998 | Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng | 100.000.000 |
89 | Hà Văn Đồng | 06/06/1988 | Mường Lát, Mường Lát, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hóa | 100.000.000 |
90 | Mai Văn Duẩn | 15/10/1996 | Nga Sơn, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
91 | Nguyễn Thị Ngọc Hòa | 21/03/1995 | Giai Xuân, Phong Điền, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Phong Điền, Cần Thơ | 100.000.000 |
92 | Lê Trọng Cường | 14/09/1995 | Long Anh, TP. Thanh Hóa,Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
93 | Phạm Ngọc Sơn | 14/04/1990 | Thiệu Chính, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
94 | Phạm Gia Hưng | 10/11/1985 | Kim Tân, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Văn Đồng | 23/06/1993 | Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |