STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Kết quả kiểm tra hồ sơ |
1 | Nguyễn Ngọc Hùng | 08/09/1986 | Hồ sơ đủ |
2 | Trần Văn Thận | 05/02/1985 | Bổ sung photo chứng thực thẻ E7 bản gốc |
3 | Nguyễn Văn Nhất | 06/10/1987 | Bổ sung photo chứng thực 2 mặt thẻ F2 và photo chứng thực đủ hộ chiếu |
4 | Bùi Đình Đông | 20/02/1984 | Bổ sung Giấy ủy quyền gốc |
5 | Quách Huy Thành | 12/08/1986 | Hồ sơ đủ |
6 | Nguyễn Văn Khánh | 02/10/1991 | Hồ sơ đủ |
7 | Nguyễn Xuân Huynh | 10/09/1984 | Hồ sơ đủ |
8 | Nguyễn Văn Hào | 02/07/1988 | Bổ sung bản tường trinh nộp đơn muộn |
9 | Nguyễn Thành Vinh | 18/10/1985 | Đề nghị làm lại đơn theo mẫu số 3 trên website colab.gov.vn |
10 | Cao Huy Hợi | 04/07/1983 | Hồ sơ đủ |
11 | Mai Khả Giang | 02/03/1991 | Hồ sơ đủ |
12 | Nguyễn Bách Tiệp | 03/10/1985 | Hồ sơ đủ |
13 | Phan Văn Đường | 20/11/1989 | Hồ sơ đủ |
14 | Trịnh Duy Tân | 18/04/1989 | Hồ sơ đủ |
15 | Nguyễn Hữu Điệp | 25/05/1988 | Hồ sơ đủ |
16 | Nguyễn Hồng Sơn | 04/06/1990 | Bổ sung Giấy ủy quyền gốc |
17 | Lê Khắc Thành | 15/10/1987 | Đơn sai thông tin |
18 | Hồ Văn Bắc | 09/06/1985 | Hồ sơ đủ |
19 | Nguyễn Đắc Thành | 16/12/1987 | Hồ sơ đủ |
20 | Nguyễn Đình Quyết | 22/06/1986 | Đề nghị làm lại đơn theo mẫu số 3 trên website colab.gov.vn; bổ sung bản tường trình nộp đơn muộn |
21 | Phạm Thanh Châu | 06/11/1987 | Hồ sơ đủ |
22 | Hoàng Đắc Dũng | 28/10/1987 | Hồ sơ đủ |
23 | Bùi Văn Bốn | 09/09/1988 | Hồ sơ đủ |
24 | Nguyễn Văn Dũng | 21/08/1987 | Hồ sơ đủ |
25 | Nguyễn Duy Vĩnh | 07/06/1979 | Hồ sơ đủ |
26 | Lương Văn Danh | 07/12/1990 | Bổ sung Giấy ủy quyền gốc |
27 | Đỗ Thị Dung | 02/01/1986 | Hồ sơ đủ |
28 | Trần Văn Long | 15/09/1988 | Hồ sơ đủ |
29 | Nguyễn Văn Mạnh | 02/03/1992 | Bổ sung bản gốc photo chứng thực thẻ E7 và bản gốc photo chứng thực hộ chiếu |
30 | Phạm Mạnh Hùng | 20/05/1985 | Hồ sơ đủ |
31 | Nguyễn Văn Hoàng | 05/06/1986 | Bổ sung bản tường trình nộp đơn muộn |
32 | Nguyễn Xuân Thường | 02/02/1989 | Bổ sung Giấy ủy quyền gốc |
33 | Vũ Ngọc Trung | 16/09/1991 | Bổ sung Giấy ủy quyền gốc |
34 | Đặng Văn Đức | 22/09/1984 | Hồ sơ đủ |
35 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 06/12/1984 | Hồ sơ đủ |
36 | Huỳnh Bạch Phiến | 10/10/1990 | Bản tường trình nộp đơn muộn |
37 | Lê Anh Quý | 31/12/1989 | Hồ sơ đủ |
38 | Trần Thị Mỹ Phụng | 09/11/1981 | Hồ sơ đủ |
39 | Dương Trí Hùng | 26/02/1985 | Hồ sơ đủ |
40 | Ngô Công Trứ | 06/10/1986 | Hồ sơ đủ |
41 | Nguyễn Quang Trung | 01/01/1978 | Hồ sơ đủ |
42 | Đỗ Xuân Nhạc | 23/05/1985 | Bổ sung photo chứng thực thẻ F2 và photo chứng thực đủ hộ chiếu |
43 | Nguyễn Văn Hiểu | 15/09/1982 | Hồ sơ đủ |
44 | Lê Thanh Thuan | 01/05/1990 | Hồ sơ đủ |
45 | Mai Văn Cân | 27/07/1988 | Hồ sơ đủ |
46 | Lê Đình Nam | 13/06/1995 | Hồ sơ đủ |
47 | Nguyễn Trọng Triệu | 28/01/1991 | Hồ sơ đủ |
48 | Đào Văn Kiên | 24/12/1986 | Bổ sung Giấy ủy quyền gốc |
49 | Trịnh Đình Hoàn | 15/10/1984 | Hồ sơ đủ |
50 | trần văn an | 13/08/1984 | Bổ sung Giấy xác nhận kế hoạch về nước |
51 | Nguyễn Mạnh Phú | 09/11/1988 | Bổ sung Giấy ủy quyền gốc |
52 | Nguyễn Văn Khiêm | 06/11/1988 | Bổ sung bản tường trình nộp đơn muộn |
53 | Phạm Văn Sỹ | 03/07/1984 | Đề nghị làm lại đơn theo mẫu số 3 trên website colab.gov.vn; bổ sung hộ chiếu gốc |
54 | Trần Hữu Hùng | 30/03/1986 | Hồ sơ đủ |
55 | Ngô Trí Dũng | 01/12/1979 | Đề nghị làm lại đơn theo mẫu số 3 trên website colab.gov.vn |
56 | Đặng Thị The | 04/03/1996 | Hồ sơ đủ |
57 | Lò Văn Minh | 3/28/1993 | Bổ sung photo chứng thực đủ hộ chiếu và hộ chiếu gốc |
58 | Vũ Văn Hải | 2/15/1987 | Bổ sung hộ chiếu gốc và photo chứng thực đủ hộ chiếu; bản tường trình nộp đơn muộn |