STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Hiên | 17/10/1987 | Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
2 | Vũ Văn Đà | 17/07/1986 | thị trấn Tân An, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
3 | Phan Trọng Đức | 12/01/1981 | Hưng Nghĩa, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
4 | Phạm Thành Tài | 01/12/1986 | An Ninh Đông, Đức Hòa, Long An | PGD NHCSXH huyện Đức Hòa, Long An | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Văn Hiếu | 24/04/1985 | Hưng Đông, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
6 | Đào Văn Bảo | 25/11/1991 | phường Quang Phong, thị xã Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Thân Văn Kiên | 31/08/1988 | Tân Liễu, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Văn Thành | 25/09/1986 | Giang Sơn, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
9 | Vũ Đức Lộc | 24/09/1981 | phường Gia Cẩm, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Thị Sen | 23/08/1976 | Minh Nông, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
11 | Vũ Văn Tú | 24/06/1985 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Ánh Nguyệt | 10/09/1986 | Tiền Tiến, Thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Đình Hùng | 02/06/1990 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Phú Cường | 06/12/1986 | Thuận An, Bình Minh, Vĩnh Long | PGD NHCSXH Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long | 100.000.000 |
15 | Đàm Minh Sơn | 26/10/1982 | Cam Thành, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Ngọc Phượng | 22/05/1985 | Kim Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Lê Ngọc Tuấn | 15/08/1984 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Xuân Anh | 15/07/1988 | Nghi Công Bắc, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Lê Văn Tuấn | 09/02/1983 | Đại Hùng, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
20 | Hà Quốc Thắng | 01/01/1989 | Tam Đàn, Phú Ninh, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 100.000.000 |
21 | Vũ Mạnh Hoàng | 14/04/1987 | thị trấn Đu, Phú Lương, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Văn Sang | 22/04/1985 | Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
23 | Vũ Trọng Trang | 01/11/1983 | Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
24 | Phạm Văn Chinh | 02/11/1987 | Tuấn Việt, Kim Thành, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100.000.000 |
25 | Thôi Minh Lợi | 15/07/1988 | Lê Bình, quận Cái Răng, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Cái Răng, Cần Thơ | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Hữu Tâm | 22/06/1992 | Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
27 | Dương Văn Sang | 12/06/1990 | Tiến Dũng, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
28 | Đào Xuân Dũng | 04/06/1987 | Quảng Vinh, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Đức Lợi | 23/03/1985 | An Sơn, Thuận An, Bình Dương | PGD NHCSXH Thị xã Thuận An, Bình Dương | 100.000.000 |
30 | Phan Hữu Quý | 14/07/1993 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
31 | Đỗ Văn Nhân | 01/12/1986 | Sen Phương, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
32 | Hoàng Văn Cương | 25/09/1988 | Xuân Cẩm, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Thị Giang | 20/09/1993 | Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
34 | Trần Ngọc Sang | 25/05/1980 | Ba Động, Ba Tơ, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
35 | Hoàng Đức Danh | 04/04/1982 | Mỹ Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
36 | Lê Trọng Thái | 28/07/1987 | Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
37 | Trịnh Văn Hẹn | 10/08/1981 | Yên Phong, Chợ Đồn, Bắc Kạn | PGD NHCSXH huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn | 100.000.000 |
38 | LÊ VĂN HÙNG | 08/06/1986 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Lê Việt Tân | 02/01/1989 | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Cái Bè, Tiền Giang | 100.000.000 |
40 | Tăng Tuấn Phương | 15/06/1991 | Tân Phú, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Đức Thụ | 20/01/1982 | Mạn Lạn, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
42 | Lê Văn Phú | 15/11/1990 | Đông Phú, Quế Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
43 | Văn Tiến Phương | 25/10/1981 | Thanh Khai, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Văn Viễn | 28/07/1981 | Phạm Ngũ Lão, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
45 | Lê Đức Vũ | 06/12/1987 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
46 | Phan Văn Quảng | 24/02/1987 | Nhân Đạo, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Xuân Trường | 14/01/1987 | Vân Trường, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
48 | Lê Văn Nhinh | 05/02/1987 | Đông Nam, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Văn Hiếu | 13/04/1987 | Ngọc Mỹ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Công Dương | 03/07/1987 | Hưng Nghĩa, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
51 | Phan Thị Thu | 26/06/1992 | Tân Phú, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Kim Phú | 22/08/1988 | Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
53 | Lê Thị Hà | 15/12/1988 | Lý Trạch, Bố Trạch , Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Văn Giàu | 28/01/1989 | Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Xuân Trung | 26/08/1990 | Thanh Liên, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
56 | Doãn Quốc Quân | 24/06/1988 | Đình Cao, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
57 | Lê Văn Hoàng | 30/10/1988 | Liên Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
58 | Lê Hải Nguyên | 17/01/1986 | Tân Phong, Cai Lậy, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Cai Lậy, Tiền Giang | 100.000.000 |
59 | Phí Quang Thiện | 10/11/1982 | Xuân Phú, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
60 | Hoàng Tiến Quý | 07/09/1983 | Phú Phương, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
61 | Hoàng Văn Khoa | 27/07/1981 | thị trấn Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
62 | Đỗ Văn Tú | 03/02/1988 | Bình Minh, Khoái Châu, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu, Hưng Yên | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Đắc Nghĩa | 10/06/1986 | Thanh Hòa, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
64 | Cao Xuân Nam | 24/09/1985 | Diễn An, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Văn Cương | 20/07/1987 | Tân Hương, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
66 | Phan Quốc Sự | 17/12/1987 | Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Thị Minh Châu | 14/08/1990 | Phù Ủng, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Văn Hòa | 06/07/1985 | Đặng Lễ, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
69 | Lê Văn Duẫn | 20/05/1986 | Bắc Nghĩa, Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
70 | Phan Thanh Vượng | 12/07/1990 | Nam Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
71 | Trịnh Quốc Trưởng | 12/12/1990 | Yên Đồng, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Văn Khánh | 25/04/1992 | Nghi Phú, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Phi Bá | 03/10/1986 | Diễn Đoài, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
74 | Phạm Văn Khuyến | 21/07/1990 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Viết Hữu | 19/09/1991 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Trọng Lê | 08/08/1990 | Hoàng Quế, thị xã Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH thị xã Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
77 | Hồ Sỹ Thắng | 25/01/1991 | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Văn Vượng | 28/01/1990 | Nhân Thắng, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
79 | Trần Văn Trường | 20/09/1990 | Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
80 | Vũ Đức Tiến | 01/11/1984 | Tân Phong, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Văn Tuấn | 27/08/1984 | Hồng Dụ, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Phi Long | 04/02/1988 | Bình Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Hữu Thìn | 24/02/1988 | Thanh Tường, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Văn Toàn | 10/01/1987 | Minh Tân, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Văn Sơn | 13/04/1985 | Kỳ Tân, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
86 | Vương Quốc Quyền | 27/03/1992 | Nghĩa Thắng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
87 | Phạm Đức Toán | 12/06/1989 | Hòa Đồng, Tây Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Tây Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
88 | Lê Hữu Thắng | 02/10/1986 | Thanh Bình Thịnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
89 | Lê Văn Thanh | 25/05/1992 | Đông Ninh, Đông Sơn , Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Văn Nam | 19/03/1982 | Nghĩa Lộc, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
91 | Nguyễn Hữu Hồng | 04/08/1987 | Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
92 | Hoàng Văn Công | 03/03/1985 | Cẩm Vũ, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
93 | Trần Đình Đạt | 01/01/1987 | Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
94 | Trần Thị Hồng | 02/12/1991 | Gia Hòa, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
95 | Đặng Văn Tuấn | 23/11/1983 | Nghi Hương, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
96 | Đặng Thị Huyền | 14/05/1982 | Đức Long, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 |
97 | Bùi Thị Thủy | 05/05/1987 | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
98 | Lê Công Phương | 28/04/1988 | thị trấn Quán Lào, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
99 | Lê Văn Vinh | 20/12/1990 | Thành Minh, Thạch Thành, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | 100.000.000 |
100 | Đinh Mạnh Uy | 20/04/1986 | Gia Thủy, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Ngọc Thuyên | 09/05/1990 | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
102 | Phạm Văn Khánh | 19/10/1983 | Nam Trung, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
103 | Ngô Minh Khang | 23/01/1994 | Đông Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
104 | Lê Hồng Quân | 16/07/1980 | Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
105 | Phạm Văn Hòa | 20/06/1984 | An Vĩnh, Lý Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
106 | Vũ Đức Long | 01/12/1986 | Khánh Nhạc, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
107 | Trần Văn Ngọc | 19/08/1983 | Mỹ Thắng, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
108 | Trương Văn Long | 20/10/1989 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
109 | Vũ Thảo Thùy Uyên | 25/07/1987 | Nam Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Tam Điệp, Ninh Bình | 100.000.000 |
110 | Nguyễn Văn Thọ | 01/06/1989 | Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
111 | Nguyễn Thảo Quỳnh | 05/10/1998 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định | 100.000.000 |
112 | Đồng Văn Sơn | 07/12/1989 | Thạch Giám, Tương Dương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tương Dương, Nghệ An | 100.000.000 |
113 | Lê Duy Hùng | 08/05/1990 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
114 | Nguyễn Văn Đức | 21/05/1989 | Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
115 | Nguyễn Hữu Dũng | 19/05/1996 | phường Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
116 | Hồ Tấn Tiên | 30/08/1986 | Quế Lộc, Nông Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
117 | Trần Văn Khải | 10/03/1988 | Ninh Gia, Đức Trọng, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Đức Trọng, Lâm Đồng | 100.000.000 |