STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Phùng Viết Hồng | 22/01/1985 | Nam Cường, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
2 | Dương Phước Thọ | 20/08/1989 | Phú Hiệp, Tam Nông, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Đồng Tháp | 100.000.000 |
3 | Lê Văn Thắng | 19/05/1985 | Hồng Phương, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Bá Phong | 06/09/1989 | Nghi Lâm, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Thế Tư | 05/06/1984 | Trung Nguyên, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
6 | Đinh Viết Tuyên | 28/03/1990 | Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
7 | Hoàng Văn Thuỷ | 28/11/1983 | Minh Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Duy Thắng | 16/06/1990 | Thanh Lương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
9 | Lê Văn Đại | 03/08/1993 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
10 | Trần Quốc Hòa | 30/12/1982 | Thạnh Mỹ, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Văn Trường | 24/09/1990 | Nghĩa Phương, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
12 | Võ Quang Thắng | 05/12/1981 | Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Duy Hòa | 06/11/1991 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
14 | Lưu Văn Thành | 20/01/1991 | Nam Hưng, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Thị Kim Hoa | 09/05/1982 | Thị trấn Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì, Hà Nội | 100.000.000 |
16 | Khổng Công Mạnh | 18/01/1984 | thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Quốc Chiến | 04/05/1989 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
18 | Trần Văn Hoan | 19/02/1985 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
19 | Phạm Thị Hiệp | 18/02/1988 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
20 | Trần Quốc Quân | 10/06/1991 | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Thị Phương | 15/09/1987 | Minh Phượng, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Văn Lương | 20/08/1988 | Trung Lương, TX Hồng Lĩnh, TP Hà Tĩnh | PGD NHCSXH thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Minh Mậu | 17/10/1988 | phường Cửa Nam, Thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
24 | Phạm Văn Hoan | 15/07/1987 | Xuân Ngọc, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Chí Kiên | 04/09/1988 | Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Thị Hoa | 27/07/1989 | Phúc Hòa, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
27 | Phạm Đình Đoàn | 07/07/1987 | Bình Xuyên, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
28 | Bùi Ngọc Sự | 02/07/1987 | Vĩnh Lại, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
29 | Bùi Ngọc Nhã | 19/12/1980 | xã Hiệp Lực, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
30 | Hoàng Đình Huỳnh | 23/11/1987 | trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Hòn Đất, Kiên Giang | 100.000.000 |
31 | Huỳnh Văn Hiếu | 17/02/1988 | Hưng Lễ, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Văn Hùng | 05/10/1987 | Xuân Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
33 | Võ Hoàng Minh | 10/05/1989 | Ghềnh Ráng, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 |
34 | Phùng Văn Thạch | 19/09/1985 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Ký, Hải Dương | 100.000.000 |
35 | Lương Anh Tú | 01/06/1983 | Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Văn Hoan | 19/06/1990 | Hải An, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
37 | Hoàng Minh Chính | 04/09/1987 | Vạn Thái, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
38 | Lê Thanh Xuân | 16/09/1989 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
39 | Đoàn Văn Linh | 21/09/1986 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Giang | 19/01/1989 | Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Văn Thưởng | 12/10/1989 | Văn Nhuệ, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Quốc Đạt | 28/12/1981 | Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Vũ Văn Vi | 26/08/1989 | Đông Mai, Quảng Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
44 | Hoàng Minh Hải | 10/07/1987 | Đồng Lương, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
45 | Lê Hữu Hạnh | 30/10/1985 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Minh Chân | 28/03/1976 | Minh Tân, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
47 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 08/06/1990 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Văn Tùng | 19/05/1985 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
49 | Phan Văn Sữu | 01/01/1986 | Đại Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
50 | Đào Thanh Thản | 26/10/1978 | Vũ An, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương,Thái Bình | 100.000.000 |
51 | Phạm Văn Thêu | 23/08/1981 | Xuân Dương, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Văn Hiệp | 22/08/1991 | Nam Hưng, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Mạnh Đạt | 06/03/1993 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Tiến Thịnh | 13/06/1984 | Nam Phong, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
55 | Đào Đức Thường | 10/09/1990 | Tân Lễ, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
56 | Vi Văn Hậu | 08/04/1992 | Yên Nhân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Quang Ba | 19/05/1989 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Lương Khởi | 12/03/1983 | Đức Xương, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
59 | Võ Quang Thọ | 21/07/1991 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
60 | Võ Công Lập | 13/07/1983 | thị trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Văn Dương | 10/05/1993 | Định Hóa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
62 | Phùng Khắc Định | 03/08/1985 | Nghi Phong, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
63 | Phạm Văn Thế | 07/02/1986 | Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
64 | Trần Viết Hoành | 22/01/1990 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Thanh Truyền | 10/01/1989 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
66 | Đào Xuân Tùng | 10/03/1988 | Phương Trung, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
67 | Đặng Hồng Quân | 12/12/1989 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Văn Diển | 13/10/1986 | Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
69 | Hà Văn Linh | 07/04/1984 | Phú Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
70 | Trương Văn Hội | 06/09/1986 | Văn Lợi, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
71 | Trương Ngọc Thức | 06/09/1985 | Quảng Vọng, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
72 | Đinh Xuân Tiến | 13/07/1987 | Tân Lập, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Trường Sa | 10/05/1982 | Quế Mỹ, Quế Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Văn Lựu | 24/10/1985 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
75 | Trần Ngọc Bảo | 04/01/1982 | Bằng Luân, Đoan Hùng, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Đoan Hùng, Phú Thọ | 100.000.000 |
76 | Trần Bá Trọng | 04/11/1991 | Hương Gián, Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Văn Danh | 16/09/1990 | Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
78 | Đặng Văn Đông | 09/07/1990 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
79 | Hoàng Văn Chinh | 25/11/1985 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Bá Hiểu | 10/06/1988 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
81 | Hồ Văn Thủy | 20/11/1987 | Minh Tân, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
82 | Hồ Ngọc Quý | 04/07/1986 | Xuân Hòa, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
83 | Đỗ Quang Minh | 12/06/1983 | Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
84 | Lưu Viết Binh | 02/03/1990 | Yên Thắng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
85 | Phạm Quốc Bảo | 12/03/1993 | Xuân Hòa, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
86 | Bùi Văn Phong | 10/09/1980 | phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Nai | 100.000.000 |
87 | Vũ Văn Tường | 26/08/1986 | Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Văn Tiến | 07/02/1988 | Thanh Ngọc, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
89 | Trương Quang Vỹ | 15/05/1988 | Tịnh Giang, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Duy Tâm | 28/07/1990 | Trà Xuân, Trà Bồng, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
91 | Phan Sỹ Hoàn | 06/04/1988 | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
92 | Lăng Văn Tuyên | 13/10/1990 | Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
93 | Vũ Duy Phương | 30/05/1990 | thị trấn Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
94 | Nguyễn Văn Lập | 22/01/1987 | Đạo Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
95 | Hoàng Mai Mạnh | 25/10/1988 | Đội Cung, thành phố Vinh, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
96 | Lê Văn Thế | 23/03/1988 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
97 | Nguyễn Hoài Nam | 02/10/1986 | Tràng Minh, Kiến An, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Kiến An, Hải Phòng | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Hồng Chuyên | 25/11/1974 | Xuân Lộc, Thanh Thủy, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Thủy, Phú Thọ | 100.000.000 |
99 | Y Tao Byã | 12/07/1986 | Cư Ni, Ea Kar, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Eakar, Đắk Lắk | 100.000.000 |
100 | Đào Xuân Thông | 20/10/1987 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Doãn Thông | 22/06/1988 | Thanh Khai, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
102 | Nguyễn Thị Bình | 10/01/1980 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
103 | Nguyễn Cảnh Cương | 22/03/1991 | Tân Long, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
104 | Võ Quang Hiếu | 14/11/1988 | Cẩm Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Văn Sáng | 20/05/1985 | Ninh Hoà, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
106 | Trần Mạnh Tuấn | 05/04/1989 | Lâm Hải, Năm Căn, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Năm Căn, Cà Mau | 100.000.000 |
107 | Bùi Quý Tình | 17/07/1990 | thị trấn Gia Lộc, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
108 | Bùi Trung Điệp | 13/09/1989 | Quang hưng, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
109 | Đặng Đức Bá | 19/08/1988 | Thanh Khai, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
110 | Lê Văn Vận | 05/05/1983 | Phú Ngọc, Định Quán, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Định Quán, Đồng Nai | 100.000.000 |
111 | Đoàn Thị Kim Thi | 17/10/1992 | Tân Thành, Bình Tân, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Bình Tân, Vĩnh Long | 100.000.000 |
112 | Lê Văn Tuyền | 27/06/1989 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
113 | Phạm Trung Ngân | 02/02/1988 | Bình Chương, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
114 | Đỗ Thành Luân | 15/10/1986 | Tứ Minh, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
115 | Lê Xuân Hoàng | 16/05/1979 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
116 | Nông Văn Ba | 19/08/1989 | Tràng Xá, Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Võ Nhai, Thái Nguyên | 100.000.000 |
117 | Trần Thị Lợi | 26/03/1993 | Song Giang, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
118 | Lưu Xuân Hiệp | 05/05/1987 | Tư Mại, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
119 | Vũ Văn Hưng | 22/05/1984 | Minh Đức, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
120 | Lê Phúc Lâm | 02/08/1987 | Thanh Cao, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
121 | Nguyễn Bá Long | 04/04/1989 | Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
122 | Dương Văn Tấn | 23/10/1987 | Đại Đồng, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
123 | Bùi Trung Kiên | 10/08/1988 | Liên Hòa, Lạc Thủy, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lạc Thủy, Hòa Bình | 100.000.000 |
124 | Lê Văn Tiến | 10/05/1987 | Tu Vũ, Thanh Thủy, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Thủy, Phú Thọ | 100.000.000 |
125 | Phạm Ích Trường | 25/08/1990 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
126 | Lê Anh Ngọc | 06/07/1985 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
127 | Nguyễn Văn Thành | 02/01/1988 | Thanh Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
128 | Nguyễn Văn Rằm | 20/08/1988 | An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ | Chi nhánh NHCSXH thành phố Cần Thơ | 100.000.000 |
129 | Đỗ Hữu Hợp | 30/12/1986 | Đông Kết, Khoái Châu, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu, Hưng Yên | 100.000.000 |
130 | Hoàng Anh Tuấn | 10/04/1981 | Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
131 | Phạm Văn Đảng | 26/09/1987 | Thanh Tân, Thanh Liêm, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 100.000.000 |
132 | Trần Văn Chiến | 02/08/1984 | Thăng Long, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
133 | Nguyễn Thanh Tùng | 10/06/1986 | Cao An, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
134 | Hoàng Mai Long | 20/01/1988 | Xuân Thắng, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
135 | Nguyễn Chí Thanh | 29/10/1984 | Hùng Lô, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
136 | Nguyễn Văn Tuyên | 05/03/1985 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
137 | Hoàng Mai Bắc | 28/06/1986 | Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
138 | Trần Thị Thu Hòa | 28/12/1989 | Thanh Miếu, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
139 | Phạm Văn Tâng | 24/09/1985 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
140 | Trịnh Quốc An | 20/08/1985 | Xuân Thành, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
141 | Vũ Trọng Long | 16/04/1990 | Minh Châu, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
142 | Nguyễn Quang Đức | 09/11/1988 | Hiên Vân, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
143 | Đậu Văn Tuế | 19/05/1975 | Xuân Giang, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
144 | Hoàng Hải Sa | 08/01/1992 | Đại Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
145 | Hoàng Văn Hồng | 23/06/1987 | Thủ Sỹ, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
146 | Đặng Thái Hoàng | 26/11/1985 | Thạnh Tiến, Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | 100.000.000 |
147 | Trương Văn Đức | 26/02/1980 | phường Quang Tiến, Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
148 | Tạ Thị Minh | 16/06/1991 | Tiên Nội, Duy Tiên, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên, Hà Nam | 100.000.000 |
149 | Trần Văn Tý | 08/10/1985 | Yên Giang, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
150 | Nguyễn Thị Đảm | 13/02/1986 | Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Gia Lâm, Hà Nội | 100.000.000 |
151 | Nguyễn Đặng Hiến | 06/07/1989 | Quang Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
152 | Hồ Văn Dũng | 15/10/1991 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
153 | Nguyễn Văn Nghiệp | 05/07/1986 | Thanh Hải, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
154 | Nguyễn Thành Đạt | 08/07/1985 | Dương Quang, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
155 | Nguyễn Văn Tùng | 26/02/1981 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
156 | Nguyễn Viết Hoàng | 12/06/1986 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
157 | Đào Khả Hòa | 09/07/1989 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
158 | Lê Thị Liên | 10/11/1989 | Thiệu Dương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
159 | Đỗ Văn Thắng | 01/08/1981 | Tứ Cường, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
160 | Bùi Thị Quyên | 12/02/1993 | Thanh Bình Thịnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
161 | Phạm Giang Nam | 05/12/1989 | thị trấn Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
162 | Trương Đình Lợi | 24/04/1989 | Đông Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
163 | Hoàng Thị Luân | 07/02/1987 | Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
164 | Nguyễn Trung Sỹ | 02/07/1986 | Thanh Hương, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
165 | Võ Tài Danh | 18/11/1989 | Nghi Hải, Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
166 | Trần Tất Thắng | 12/12/1983 | Ninh Vân, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
167 | Lê Khắc Nam | 25/08/1981 | Hoằng Quang, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
168 | Lê Minh Thanh | 02/10/1987 | Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
169 | Phạm Thế Thực | 02/09/1991 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
170 | Nguyễn Xuân Oánh | 19/11/1991 | Đức Thuận, Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
171 | Trịnh Văn Quyết | 04/12/1982 | Trần Đăng Ninh, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
172 | Lê Thị Huệ | 15/10/1989 | Thanh Hưng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
173 | Trần Đức Thủ | 05/05/1982 | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
174 | Phạm Văn Lộc | 10/08/1991 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
175 | Nguyễn Thị Huế | 19/08/1987 | Thành Trực, Thạch Thành, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | 100.000.000 |
176 | Lê Xuân Hùng | 27/06/1984 | An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
177 | Nguyễn Thị Bích | 10/07/1993 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
178 | Lương Trung Kiên | 10/01/1991 | Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
179 | Trần Thị Hà | 08/08/1985 | thị trấn Mường Ảng, Mường Ảng, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Mường Ảng, Điện Biên | 100.000.000 |
180 | Vũ Thị Oanh | 05/04/1992 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
181 | Nguyễn Thị Tuyên | 12/11/1988 | Cao Thắng, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
182 | Nguyễn Bá Lợi | 31/7/1994 | Thanh Cao, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
183 | Lê Văn Thảo | 19/4/1987 | Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
184 | Vi Văn Ninh | 14/1/1990 | Trường Giang, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
185 | Lê Văn Hưởng | 3/2/1993 | Long Anh, Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
186 | Tống Đình Cường | 12/10/1990 | Xuân Sinh, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
187 | Nguyễn Văn Dương | 30/9/1999 | Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
188 | Vũ Hoài Đức | 2/3/1998 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
189 | Lê Văn Khanh | 10/1/1992 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
190 | Lê Duy Mạnh | 14/2/2000 | Tiên Trang, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
191 | Trần Văn Hoàng | 22/7/1991 | Hà Long, Hà Trung,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
192 | Hoàng Đình Điệp | 1/9/1998 | Hà Lĩnh,Hà Trung,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
193 | Nguyễn Văn Lương | 25/4/1991 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
194 | Hà Văn Quản | 3/1/1992 | Sơn Lư, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
195 | Ninh Ngọc Thanh | 20/2/1990 | Hải Hòa, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
196 | Lê Văn Phú | 20/5/1988 | Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
197 | Lê Đình Vương | 19/5/1995 | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
198 | Lê Văn Công | 25/8/1989 | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
199 | Lê Duy Nam | 1/3/2000 | Thọ Nguyên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
200 | Trương Tấn Linh | 14/1/1999 | Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
201 | Trương Văn Tiến | 5/7/1993 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
202 | Cao Thanh Tuấn | 5/7/1996 | Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
203 | Hà Văn Trường | 18/6/2000 | Xuân Thắng,Thường Xuân,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
204 | Lê Khắc Tuyên | 2/9/1983 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
205 | Nguyễn Văn Tùng | 23/11/2000 | Hải Châu, Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
206 | Văn Như Nhật | 29/3/1992 | Hà Ngọc, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
207 | Nguyễn Hữu Đức Anh | 20/3/1995 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
208 | Nguyễn Văn Dũng | 5/3/1993 | Châu Sơn, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
209 | Phạm Tuấn Vũ | 15/5/1993 | Mộc Bắc, Duy Tiên, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên, Hà Nam | 100.000.000 |
210 | Phạm Văn Thực | 28/7/1991 | Thanh Hải, Thanh Liêm, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 100.000.000 |
211 | Trần Đình Thắng | 23/10/1995 | Liêm Chính, Phủ Lý, Hà Nam | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
212 | Trần Ngọc Duy | 3/8/2000 | Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
213 | Nguyễn Thừa Sơn | 4/9/1998 | Nghĩa Hưng, Chư Păh, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Păh, Gia Lai | 100.000.000 |
214 | Phùng Xuân Việt | 25/3/1996 | Ia Hrú, Chư Pưh, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Pưh, Gia Lai | 100.000.000 |
215 | Nguyễn Đức An | 3/11/2000 | Xã Ia Krêl, Đức Cơ, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đức Cơ, Gia Lai | 100.000.000 |
216 | Bùi Tuấn Vũ | 8/8/1998 | Ia Phang,Chư Pưh, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Pưh, Gia Lai | 100.000.000 |
217 | Nguyễn Hồng Minh | 1/9/1999 | Ia Băng, Đak Đoa, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đăk Đoa, Gia Lai | 100.000.000 |
218 | Phan Thị Thúy | 27/5/1999 | Đăk Nang, Krông Nô, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Krông Nô, Đắk Nông | 100.000.000 |
219 | Đặng Thế Hiếu | 16/2/1999 | Quảng Sơn, Đăk Glong, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk Glong , Đăk Nông | 100.000.000 |
220 | Mã Đức So | 5/9/1992 | Thị Trấn Nà Phặc, Ngân Sơn, Bắc Kạn | PGD NHCSXH huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn | 100.000.000 |
221 | Nguyễn Văn Hà | 21/6/1999 | Xuân dương, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
222 | Nguyễn Đình Tiến | 8/8/1994 | Xuân Dương, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
223 | Trương Ngọc Tú | 19/8/2000 | Xuân Dương, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
224 | Trương Trọng Dương | 10/9/1990 | Dân Lực, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
225 | Trịnh Xuân Thắng | 8/3/1994 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
226 | Hoàng Công Quân | 29/7/1998 | Quảng Phú, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
227 | Nguyễn Hữu Triệu | 20/3/1994 | Tân Phúc, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
228 | Lang Văn Phúc | 2/2/2000 | Thường Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
229 | Lê Hải Dương | 25/4/1997 | Thiệu Phú, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
230 | Hoàng Văn Lệ | 5/5/1996 | Lĩnh Toại, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
231 | Lường Văn Trường | 27/5/1989 | Trung Sơn, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH Thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
232 | Trịnh Tứ Tùng | 13/8/1987 | Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH Thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
233 | Nguyễn Văn Cường | 28/6/1993 | Quảng Ngọc,Quảng Xương,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
234 | Nguyễn Văn Tài | 20/2/1997 | Tào Xuyên,TP. Thanh Hóa,Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
235 | Nguyễn Văn Phương | 10/12/1993 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
236 | Nguyễn Văn Cường | 4/10/1998 | Quảng Phú, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
237 | Phạm Văn Hưng | 9/3/1994 | Thiệu Trung,Thiệu Hóa,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
238 | Trịnh Quốc Khánh | 14/9/2000 | Hải Hà, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
239 | Lê Văn Thanh | 20/11/1990 | Cẩm Tân, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 |
240 | Mai Văn Chiến | 15/5/1997 | Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
241 | Lê Văn Dũng | 8/2/1990 | Giao An, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
242 | Đặng Trọng Hải | 1/12/1997 | Ninh Khang, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
243 | Trịnh Văn Huy | 16/9/1993 | Nga Sơn, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
244 | Đỗ Quốc Trung | 6/10/1989 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
245 | Nguyễn Tài Phát | 1/9/1993 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
246 | Hà Văn Đồng | 6/6/1988 | Mường Lát, Mường Lát, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hóa | 100.000.000 |
247 | Phạm Văn Út | 20/10/1989 | Quảng Cư, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH Thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
248 | Đào Xuân Ly | 5/10/1995 | Thọ Lập,Thọ Xuân,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
249 | Lê Văn Vinh | 15/9/1995 | Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
250 | Lê Văn Trường | 24/5/1992 | Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
251 | Hoàng Tô Hoài | 20/12/1992 | Quảng Định, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
252 | Nguyễn Trọng Quân | 26/2/1986 | Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
253 | Đoàn Thị Hà My | 26/3/1996 | Ngọc Phụng, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
254 | Lê Văn Dương | 10/5/1991 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
255 | Nguyễn Đình Lợi | 2/2/1984 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
256 | Đỗ Văn Quân | 19/5/1989 | Minh Tân,Vĩnh Lộc ,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
257 | Nguyễn Văn Chiến | 28/1/1996 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
258 | Nguyễn Thừa Tuấn | 6/1/1987 | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH Thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
259 | Lê Vinh Dương | 5/9/1990 | Tân Phúc,Lang Chánh,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |