STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Hoàng Đình Hướng | 12/11/1988 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Tiến Hùng | 6/7/2000 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
3 | Phạm Thu Hằng | 19/8/1991 | Hòa Phú, Chiêm Hóa, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Chiêm Hóa, Tuyên Quang | 100.000.000 |
4 | Bàn Văn Lập | 18/4/1986 | Bách Quang, Sông Công, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
5 | Lưu Văn Nghĩa | 24/6/1990 | Phương Trung, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Trọng Việt | 10/7/1999 | Vinh Hà, Phú Vang, TT Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
7 | Cao Xuân Đức | 16/1/1997 | Vinh Hà, Phú Vang, TT Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
8 | Lê Phú Quí | 20/12/1999 | Trường Thành, Thới Lai, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Thới Lai, Cần Thơ | 100.000.000 |
9 | Võ Tuấn Vũ | 2/1/1993 | Trường Thành, Thới Lai, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Thới Lai, Cần Thơ | 100.000.000 |
10 | Chu Văn Vũ | 10/10/1991 | Hưng Mỹ, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Văn Phú | 11/12/1992 | Tân Dân, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
12 | Phan Văn Tâm | 16/11/1992 | Diễn Thái, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
13 | Lữ Văn Việt | 10/2/1986 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Văn Năm | 3/6/1987 | Quảng Khê, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
15 | Bùi Hữu Đạt | 20/10/1994 | Ea Tiêu, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Văn Duy | 25/6/2000 | Cư Ê Wi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
17 | Mai Văn Lộc | 8/5/1999 | Ea Tân, Krông Năng, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Năng, Đắk Lắk | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Văn Mạnh | 29/10/1993 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Văn Kỷ | 23/3/1987 | Cư Ê Wi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Xuân Thắng | 13/3/2001 | Cư Ê Wi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
21 | Hoàng Thị Bích | 28/3/1994 | Ea Kao, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đắk Lắk | 100.000.000 |
22 | Phan Minh Tuấn | 14/4/1993 | Dliê Ya, Krông Năng, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Năng, Đắk Lắk | 100.000.000 |
23 | Hoàng Hổ | 10/7/2000 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Công Thế | 23/1/1991 | Ea Toh, Krông Năng, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Năng, Đắk Lắk | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Đức Mã Hồng Quang | 17/1/1994 | Hòa Hiệp, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Văn Tiệp | 10/10/1992 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
27 | Trần Văn Tiến | 6/8/1992 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
28 | Lê Công Thái Hạnh | 1/5/1997 | Tân Lập, Krông Búk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Búk, Đắk Lắk | 100.000.000 |
29 | Lê Văn Quyền | 2/4/1992 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Quảng Trường | 20/7/1997 | Thống Nhất ,Buôn Hồ, Đắk Lắk | PGD NHCSXH Thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk | 100.000.000 |
31 | Đậu Sỹ Kiên | 29/5/1994 | Hòa Thuận, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đắk Lắk | 100.000.000 |
32 | Đinh Trọng Hùng | 7/3/1996 | Gia Hưng, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Mạnh Dũng | 10/12/1990 | Ninh Khang, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
34 | Bùi Văn Toản | 10/3/1992 | Gia Hưng, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
35 | Đặng Quang Chiến | 31/8/2000 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
36 | Hoàng Văn Thiện | 8/7/1986 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
37 | Trần Văn Liệu | 8/10/1987 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Văn Quang | 14/11/2000 | Kim Hải, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
39 | Lê Trọng Thương | 1/12/1993 | Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Xuân Miền | 4/2/1990 | Yên Lộc, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
41 | Lê Văn Hải | 26/12/1998 | Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
42 | Phùng Ngọc Việt | 24/9/1999 | Yên Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | PGD NHCSXH Thành phố Tam Điệp, Ninh Bình | 100.000.000 |
43 | Trần Đức Thắng | 9/7/2000 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Văn Quyền | 20/6/1993 | Gia Trung, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
45 | Vũ Văn Cao | 9/4/1993 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
46 | Vũ Quốc Cường | 17/8/2000 | Cồn thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
47 | Đoàn Thanh Tùng | 20/10/1997 | Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
48 | Đỗ Quốc Huy | 19/11/1987 | Yên Lộc, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
49 | Bùi Duy Khánh | 28/8/2001 | Khánh Thượng,Yên Mô,Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
50 | Lê Đức Thịnh | 8/10/2001 | Yên Phong,Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
51 | Trần Tuấn Anh | 28/8/1998 | Khánh Thành,Yên Khánh,Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
52 | Trần Nhật Khoa | 16/1/2000 | Bình Trung, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu | PGD NHCSXH huyện Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu | 100.000.000 |
53 | Đằng Văn Giang | 28/2/1993 | Lệ Viễn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
54 | Vi Thị Thơm | 7/6/1996 | Tân Hoa, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Đức Hiệu | 23/1/2000 | Hòa Thắng, Phú Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Phú Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
56 | Vương Xuân Đại | 14/10/1988 | Tân Hòa,Quốc Oai,Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
57 | Giang Văn Sơn | 30/5/1998 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
58 | Vương Xuân Tuấn | 12/12/1999 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Xuân Tùng | 1/12/2000 | Thọ Lộc, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
60 | Phạm Thị Tâm | 21/8/1995 | Nam Triều, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Danh Việt Tùng | 27/10/1999 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
62 | Đỗ Thị Nga | 24/2/1988 | Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội | PGD NHCSXH Quận Hà Đông, Hà Nội | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Bá Thiện | 28/10/1997 | Nam Phương Tiến, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
64 | Lê Văn Việt | 2/1/2000 | Phương Trung, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Huy Hoàng | 7/10/2000 | Phù Lưu, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
66 | Võ Thành Trung | 13/11/1989 | Rạch Chèo, Phú Tân, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, Cà Mau | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Duy Kiên | 5/10/1993 | Rạch Chèo, Phú Tân, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, Cà Mau | 100.000.000 |
68 | Trương Văn Tân | 1/1/1989 | Nguyễn Phích, U Minh, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện U Minh, Cà Mau | 100.000.000 |
69 | Lê Tuấn Anh | 15/9/1992 | Rạch Chèo, Phú Tân, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, Cà Mau | 100.000.000 |
70 | Cứ A Dụa | 03/03/1992 | Tìa Dình, Điện Biên Đông, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Điện Biên Đông, Điện Biên | 100.000.000 |
71 | Trịnh Văn Dũng | 28/2/1996 | Minh Đức, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
72 | Phạm Đắc Hoàng | 17/10/1999 | Kinh Môn, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Văn Mạnh | 20/10/1993 | Hợp Tiến, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Văn Thi | 10/12/1997 | Đồng Cẩm, Kim Thành,Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100.000.000 |
75 | Đinh Văn Thục | 25/3/1998 | Đồng Cẩm, Kim Thành,Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100.000.000 |
76 | Lê Đình Trang | 28/4/1988 | Tân Quang, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Hùng Phi | 15/10/1984 | Nhơn Hải, Quy Nhơn, Bình Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 |
78 | Phùng Đức Cường | 14/9/1998 | Liên Phương, Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
79 | Lê Văn Luân | 1/12/1992 | Tống Phan, Phù Cừ, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Hoàng Hải | 8/9/2000 | Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
81 | Phạm Đình Vũ | 1/3/1993 | Quang Hưng, Phù Cừ, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
82 | Phạm Văn Tuấn | 28/11/1988 | Quang Phục, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
83 | Đinh Văn Vũ | 8/9/1997 | Lệ Viễn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
84 | Nghiêm Văn Vũ | 13/09/1991 | Thanh Phong, Thanh Liêm, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 100.000.000 |
85 | Trịnh Duy Đạt | 12/6/1990 | Phú Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |