STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Trịnh Văn Dũng | 18/06/1983 | thị trấn An Lão, huyện An Lão, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng | 100.000.000 |
2 | Đào Xuân Chạ | 07/02/1989 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Công Nam | 16/09/1990 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Thanh Phong | 21/07/1992 | Hòa Ninh, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Văn Sỹ | 17/11/1991 | Tự Lạn, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
6 | Phùng Văn Nhân | 18/11/1985 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoàng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Ma Thị Huyên | 11/12/1978 | Yên Mỹ, Chợ Đồn, Bắc Kạn | PGD NHCSXH huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn | 100.000.000 |
8 | Phạm Hồng Thành | 20/06/1986 | Bình Quế, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Hữu Đạt | 28/09/1988 | Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
10 | Lê Xuân Bang | 08/06/1992 | Đông Thanh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
11 | Chu Văn Hưởng | 26/12/1987 | Trác Văn, Duy Tiên, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên, Hà Nam | 100.000.000 |
12 | Phạm Thế Dũng | 03/08/1988 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Hồ Thanh Bình | 08/03/1983 | Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
14 | Trịnh Ngọc Đạt | 03/05/1989 | Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
15 | Hà Quốc Hưng | 10/10/1988 | Trầm Lộng, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Thành Đạt | 30/09/1979 | Nam Giang, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
17 | Phạm Hoài Nam | 02/05/1987 | Lương Sơn, huyện Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
18 | Phan Đình Sơn | 22/04/1989 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
19 | Vũ Quang Nghĩa | 27/02/1990 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
20 | Phạm Đình Phương | 26/08/1989 | Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
21 | Hoàng Anh Tuấn | 07/07/1988 | Cư Klông, Krông Năng, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Năng, Đắk Lắk | 100.000.000 |
22 | Trần Văn Duẩn | 15/10/1986 | Hải Phong, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Văn Trọng | 20/11/1982 | Thống Nhất, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Văn Ba | 12/06/1989 | Nghĩa Đạo, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
25 | Trần Đông Hà | 09/02/1990 | Xuân Phổ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
26 | Lê Văn Hưng | 15/04/1989 | Thái Hòa, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | Đỗ Thị Hạnh | 27/01/1981 | Hòa Thạch, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Văn Bộ | 10/03/1993 | Tự Lạn, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
29 | Đậu Văn Phi | 30/11/1991 | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
30 | Trần Thị Kim Ngân | 10/03/1990 | thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang | PGD NHCSXH huyện Chợ Mới, An Giang | 100.000.000 |
31 | Trần Tất Phương | 27/10/1991 | Iablang, Chư Sê, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Sê, Gia Lai | 100.000.000 |
32 | Đỗ Trọng Tướng | 25/02/1987 | thị trấn Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Quang Huyên | 11/03/1993 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Ánh Điệp | 16/10/1989 | Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
35 | Đỗ Đình Chức | 15/11/1990 | Quảng Phú, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
36 | Võ Thị Thúy Quỳnh | 27/04/1993 | Long Sơn, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Văn Linh | 02/12/1992 | Hương Lạc, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
38 | Lê Văn Ninh | 22/02/1991 | Quảng Hòa, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
39 | Hách Văn Sơn | 24/11/1988 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
40 | Đặng Đình Thành | 01/10/1990 | Huống Thượng, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
41 | Trương Văn Ly | 06/04/1985 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
42 | Lê Hữu Thức | 01/09/1984 | Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Văn Hưng | 12/12/1990 | Yên Mỹ, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
44 | Dương Văn Dùng | 14/10/1989 | Thanh Lâm, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Văn Minh | 16/12/1992 | Nghĩa Đạo, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Văn Điệp | 20/07/1986 | Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Xuân Khoa | 01/01/1982 | Hoằng Thái, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Văn Nam | 01/01/1990 | Mỹ Thái, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Văn Hải | 27/10/1989 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
50 | Lê Thị Trang | 02/12/1993 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
51 | Phạm Đình Thảo | 16/09/1980 | Tân Lộc, Tam Bình, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 100.000.000 |
52 | Đinh Thị Chi | 25/04/1986 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Trí Dũng | 09/11/1986 | Hưng Lam, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Văn Sáu | 06/09/1986 | Vĩnh An, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | Hoàng Văn Hạnh | 14/10/1988 | Vạn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
56 | Trần Văn Toàn | 15/02/1987 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
57 | Phạm Văn Hiếu | 12/09/1990 | Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | PGD NHCSXH thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên | 100.000.000 |
58 | Lại Thị Hà | 26/11/1983 | Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Văn Chinh | 08/05/1990 | Tân Liễu, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
60 | Đinh Văn Bình | 20/08/1989 | Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Thị Thơ | 04/03/1989 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
62 | Ngô Quang Tình | 22/09/1986 | Diễn Tháp, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
63 | Trần Văn Vượng | 07/07/1977 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
64 | Võ Văn Bằng | 12/08/1981 | Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Văn Đang | 30/10/1976 | Thống Nhất, Bù Đăng, Bình Phước | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Phước | 100.000.000 |
66 | Hứa Thị Khuyên | 03/01/1991 | Hòa Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Trọng Nhân | 22/08/1985 | Hiếu Phụng, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
68 | Ngô Thị Hiền | 13/12/1990 | Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
69 | Lê Thị Nhung | 17/07/1990 | Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa,Thanh Hóa | 100.000.000 |
70 | Trần Hoàng Thạnh | 20/10/1985 | An Vĩnh, Lý Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
71 | Bùi Xuân Kiều | 21/02/1986 | Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Văn Lĩnh | 01/08/1989 | Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
73 | Lê Quý Lập | 20/09/1987 | Hoằng Khánh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa,Thanh Hóa | 100.000.000 |
74 | Bùi Thanh An | 19/05/1985 | Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 |
75 | Lê Thị Lụa | 26/02/1991 | Triệu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc,Thanh Hóa | 100.000.000 |
76 | Vũ Văn Thành | 08/08/1979 | Nghĩa Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
77 | Đỗ Văn Tuấn | 16/07/1987 | Phù Liễn, Kiến An, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Kiến An, Hải Phòng | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Văn Hùng | 10/02/1987 | Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
79 | Hồ Ngọc Hoàn | 05/10/1990 | Dân Chủ, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
80 | Trần Thanh Tình | 25/09/1991 | Cổ Đô, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
81 | Lê Nguyễn Minh Hùng | 11/04/1980 | Nguyễn Nghiêm, thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Duy Tuấn | 02/09/1987 | Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Văn An | 24/08/1986 | Duy Nhất, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
84 | Phạm Xuân Chuyên | 10/04/1986 | Ninh Mỹ, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
85 | Đào Xuân Xuân | 10/07/1989 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
86 | Lê Quang Anh | 10/08/1981 | Đông Anh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
87 | Nguyễn Mạnh Khương | 31/12/1984 | Bình Thành, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
88 | Trần Văn Thực | 09/03/1986 | Ninh Nhất, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
89 | Lê Quốc Chính | 15/06/1987 | Ngọc Hà - thành phố Hà Giang - tỉnh Hà Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Giang | 100.000.000 |
90 | Phạm Ngọc Tâm | 06/09/1986 | Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
91 | Hoàng Kỳ Anh | 07/12/1987 | Mỹ Tân, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
92 | Phạm Văn Sử | 09/01/1985 | Nga An, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
93 | Mai Tiến Đang | 30/09/1987 | Hiên Vân, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
94 | Nguyễn Hải Lý | 22/12/1987 | Phương Chiểu, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Định Hóa, Thái Nguyên | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Minh Chương | 29/08/1985 | Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
96 | Lê Duy Anh | 09/12/1989 | Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
97 | Nguyễn Thế Dương | 13/10/1988 | Nam Giang, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
98 | Lê Văn Hưng | 20/10/1988 | Quý Lộc, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
99 | Trần Đức Dương | 07/07/1990 | Xuân Đan, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Xuân Đông | 07/06/1991 | Tân Lâm Hương, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Văn Hùng | 12/04/1991 | Tân Thanh, Sơn Dương, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | 100.000.000 |
102 | Phạm Văn Duy | 11/2/1976 | Tiền Phong, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
103 | Phạm Văn Hưng | 14/04/1985 | Nguyễn Úy, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
104 | Lương Thị Hồng Loan | 24/10/1981 | Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Đình Xuân | 10/03/1991 | Cẩm Lý, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
106 | Trần Văn Sơn | 06/06/1983 | Nga An, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
107 | Nguyễn Duy Sáng | 22/11/1987 | Tiến Thắng, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
108 | Lê Quang Giang | 06/07/1995 | Nghĩa Tân, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
109 | Nguyễn Xuân Việt | 03/04/1991 | Hiến Thành, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
110 | Hàng Phúc Lộc | 12/06/1986 | Diên Khánh, huyện Diên Khánh, Khánh Hòa | PGD NHCSXH huyện Diên Khánh, Khánh Hòa | 100.000.000 |
111 | Nguyễn Văn Trãi | 20/05/1987 | Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
112 | Mai Văn Hùng | 15/11/1996 | Nga Thiện, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
113 | Nguyễn Ngọc Anh | 10/02/1983 | Tân Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
114 | Bùi Mạnh Hùng | 29/04/1994 | Đông Bắc, Kim Bôi, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Bôi, Hòa Bình | 100.000.000 |
115 | Trịnh Thị Nga | 19/08/1989 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
116 | Trần Ngọc Bình | 22/12/1991 | Hưng Nhân, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
117 | Phạm Hiệp Thành | 01/01/1992 | Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
118 | Hoàng Thị Ngọc Bích | 07/04/1993 | Yên Thành, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
119 | Lê Văn Hưng | 04/01/1992 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
120 | Trần Thị Mến | 02/07/1994 | Mỹ Trung, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
121 | Đỗ Thị Thu | 23/08/1995 | Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
122 | Lê Thế Khương | 2/26/1995 | Nam Hòa, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
123 | Nguyễn Thị Hoa | 5/12/1990 | Nghĩa Phương, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
124 | Nguyễn Đức Công | 21/07/1991 | Việt Đoàn, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
125 | Nguyễn Quang Hiên | 2/1/1988 | Hoàng Tây, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
126 | Nguyễn Bình Phương | 18/12/1986 | Tứ Xã, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
127 | Nguyễn Văn Tường | 19/05/1987 | Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
128 | Nguyễn Văn Hiếu | 06/12/1988 | thị trấn Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
129 | Nguyễn Văn Điệp | 16/10/1990 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
130 | Nguyễn Nhựt Cường | 29/08/1989 | thị trấn Cái Nhum, huyện Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
131 | Nguyễn Văn Nhật | 02/02/1985 | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
132 | Chu Văn Nhân | 24/08/1984 | Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
133 | Phùng Duy Phan | 14/10/1986 | Ngô Quyền, Sơn Tây, Hà Nội | PGD NHCSXH thị xã Sơn Tây, Hà Nội | 100.000.000 |
134 | Phạm Đình Giáp | 15/08/1989 | Trường Thành, Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
135 | Trịnh Xuân Tường | 13/02/1989 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
136 | Nguyễn Hải Anh | 05/09/1990 | Yên Hùng, Yên Định, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
137 | Lê Văn Hoà | 21/02/1987 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa, Thanh hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa | 100.000.000 |
138 | Nguyễn Ngọc Kỳ | 20/12/1978 | Hoằng Quỳ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
139 | Ngô Như Hội | 23/11/1988 | thị trấn Cẩm Giang, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
140 | Ngô Văn Lượng | 28/09/1988 | Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
141 | Nguyễn Xuân Bình | 22/10/1984 | Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Hàm Tân, Bình Thuận | 100.000.000 |
142 | Phạm Quang Bính | 15/01/1986 | Vĩnh Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
143 | Lê Văn Bắc | 23/03/1982 | Lũng Hòa, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
144 | Phạm Quang Huy | 13/07/1985 | Vân Cơ, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
145 | Lê Trọng Đức | 20/09/1989 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
146 | Hoàng Văn Huy | 23/04/1986 | Phù Ủng, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
147 | Mai Thế Hiển | 15/05/1978 | Nga Yên, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
148 | Đào Văn Cường | 05/04/1987 | Lương Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
149 | Nguyễn Đắc Ba | 09/04/1987 | Vật Lại, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
150 | Phạm Văn Thiện | 01/03/1988 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
151 | Vũ Đình Trường | 23/04/1987 | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
152 | Trần Thị Phượng | 05/08/1986 | Thống Nhất, Thành phố Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
153 | Nguyễn Đình Hoàn | 10/11/1986 | Nghi Long, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
154 | Ngô Ngọc Năng | 09/04/1985 | Nhật Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
155 | Nguyễn Trọng Hướng | 16/01/1988 | Hương Mai, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
156 | Nguyễn Thế Hệ | 28/08/1988 | Bảo Đài, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
157 | Phạm Văn Cường | 14/07/1987 | Vũ Ninh, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
158 | Nguyễn Văn Hiệp | 18/08/1984 | Vĩnh Khương, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
159 | Nguyễn Hữu Luân | 05/12/1988 | Tân Phong, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
160 | Nguyễn Văn Hợi | 20/10/1984 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
161 | Trần Quốc Khánh | 29/05/1979 | Triệu Sơn, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
162 | Trần Minh Bách | 07/07/1991 | Lưu Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
163 | Ngụy Văn Được | 10/05/1985 | Vĩnh Khương, Sơn Động, tỉnh Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
164 | Hoàng Công Hiệp | 01/09/1990 | Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
165 | Phùng Khánh Hà | 01/01/1985 | Phùng Xá, Thạch Thất, thành phố Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
166 | Nguyễn Quốc Khánh | 06/11/1978 | Nhật Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
167 | Dương Công Giang | 27/03/1988 | Lan Mẫu, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
168 | Nguyễn Văn Ánh | 08/06/1988 | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
169 | Thiều Đình Cương | 15/09/1973 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
170 | Chu Hữu Hùng | 04/11/1980 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
171 | Nguyễn Đình Huy | 06/04/1985 | Nghĩa Hòa, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
172 | Hà Đức Nhu | 04/04/1991 | Hồng Ca, Trấn Yên, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Trấn Yên, Yên Bái | 100.000.000 |
173 | Trần Văn Khánh | 14/04/1979 | phường 7, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Cà Mau | 100.000.000 |
174 | Nguyễn Thăng Long | 14/04/1987 | Trung Phúc Cường, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
175 | Đỗ Thị Thanh Nhường | 31/08/1989 | Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 |
176 | Nông Văn Tiến | 23/12/1983 | Thị Hoa, Hạ Lang, Cao Bằng | PGD NHCSXH huyện Hạ Lang, Cao Bằng | 100.000.000 |
177 | Nguyễn Văn Cao | 15/07/1986 | Trường Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
178 | VÕ VĂN PHÚ | 17/07/1991 | Nghi Công Bắc, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
179 | Nguyễn Văn Khánh | 05/05/1989 | Việt Ngọc, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
180 | Đoàn Văn Trình | 12/08/1989 | Khánh An, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
181 | Hà Mạnh Tuấn | 08/07/1991 | Xương Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
182 | Dương Văn Công | 08/10/1981 | Úc Kỳ, Phú Bình, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 |
183 | Trương Hữu Đoàn | 19/11/1981 | Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
184 | Nguyễn Văn Sơn | 20/08/1987 | Đại Xuân, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
185 | Vũ Duy Hưng | 05/10/1978 | Kiến Xương, huyện Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
186 | Trần Quốc Hải | 26/05/1988 | Ích Hậu, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
187 | Nguyễn Hữu Cường | 12/09/1991 | Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
188 | Trần Văn Nho | 15/04/1985 | Hưng Yên Nam, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
189 | Lưu Văn Điệp | 29/06/1986 | Bình Minh, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
190 | Quản Đức Phương | 03/05/1986 | Phương Khoan, Sông Lô, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô,Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
191 | Vũ Văn Trường | 03/11/1989 | Trung Thành, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
192 | Nguyễn Văn Điệp | 04/08/1988 | Nghĩa Đồng, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
193 | Bùi Thị Thành | 04/05/1992 | Văn Bán, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
194 | Thân Văn Sơn | 27/04/1990 | Nội hoàng, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
195 | Đào Đình Giang | 23/08/1987 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
196 | Nguyễn Thành Khẩn | 22/10/1986 | Thịnh Minh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Kỳ Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
197 | Nguyễn Thế Huy | 18/08/1986 | Văn Quán, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Lập Thạch,Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
198 | Trần Tăng Vương | 24/07/1985 | Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Dương, Hải Phòng | 100.000.000 |
199 | Dương Minh Hiếu | 15/11/1986 | Đông Hòa, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
200 | Võ Duy Thảo | 01/04/1989 | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
201 | Trần Văn Biển | 31/08/1986 | Phường Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên, Hà Nam | 100.000.000 |
202 | Nguyễn Văn Mạnh | 02/06/1987 | Thượng Lâm, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
203 | Phùng Thị Nguyệt | 15/07/1980 | Nhật Tiến, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
204 | Ngô Văn Mạnh | 17/12/1990 | Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
205 | Nguyễn Văn Hiếu | 01/11/1985 | xã Dị Chế, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
206 | Phan Hữu Đức | 10/09/1988 | Xuân Viên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
207 | Nguyễn Đăng Vinh | 07/09/1987 | Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
208 | Đắc Văn Lộc | 11/04/1991 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
209 | Nguyễn Văn Xuân | 22/07/1989 | Hưng Lam, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
210 | Lê Thị Hương | 19/11/1985 | Lương Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
211 | Nguyễn Văn Tuyền | 15/07/1988 | Đa Lộc, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
212 | Phạm Như Quỳnh | 18/01/1990 | Khánh Thiện, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
213 | Hoàng Quang Trọng | 27/11/1985 | Xã Hồng Quang, Ân Thi , Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
214 | Dương Thị Ngọt | 24/10/1992 | Năng Yên, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
215 | Nguyễn Duy Cần | 07/02/1985 | Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
216 | Nguyễn Văn Ngọc | 21/08/1987 | Nghi Công Nam, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
217 | Trần Đình Biên | 27/06/1986 | Mã Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
218 | Nguyễn Thị Thu Yên | 25/10/1993 | Liên Hoa - Phù Ninh - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
219 | Nguyễn Văn Hiếu | 20/10/1987 | Phúc Thành, Yên Thành, tỉnh Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
220 | Phan Văn Tiến | 25/01/1988 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
221 | Nguyễn Thành Luân | 02/07/1988 | Điêu Lương, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
222 | Nguyễn Hoàng Long | 04/05/1986 | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
223 | Nguyễn Ngọc Phương | 17/09/1987 | Nghĩa Đạo, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
224 | Phạm Văn Tuấn | 27/08/1983 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
225 | Nguyễn Văn Thực | 03/04/1989 | Thạch Châu, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
226 | Nguyễn Văn Chiều | 29/06/1992 | Cẩm Hưng, Cẩm giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
227 | Lê Văn Quang | 23/06/1992 | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
228 | Đoàn Văn Thức | 03/03/1991 | Lai Thành, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
229 | Đặng Văn Quyết | 05/10/1993 | Nghĩa Thọ, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
230 | Trần Thị Dung | 14/10/1987 | Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
231 | Lê Trường An | 25/03/1990 | Hòa Lạc, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
232 | Trần Văn Thông | 10/07/1989 | Kim Mỹ, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
233 | Bùi Thị Hà | 07/12/1997 | Đại Lâm, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
234 | Nguyễn Văn Thìn | 19/04/1976 | Thị Trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
235 | Cát Thị Nhật | 02/03/1985 | Sơn Bằng, Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
236 | Hoàng Văn Tuyển | 15/11/1984 | Hưng Châu, Hưng Nguyên , Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
237 | Đoàn Thị Hải | 25/06/1984 | Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
238 | Nguyễn Đức Toàn | 20/11/1984 | Liên Hoa, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
239 | Lưu Xuân Tuân | 16/03/1990 | Trạm Lộ, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
240 | Nguyễn Thị Hương Ly | 04/02/1989 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
241 | Lê Thị Hoa Mai | 24/08/1994 | Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
242 | Hà Thị Ný | 04/04/1997 | Kiệt Sơn, Tân Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tân Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
243 | Nguyễn Xuân Trường | 11/05/1989 | Văn Nhuệ, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
244 | Lường Ngọc Tiệp | 21/05/1988 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
245 | Đỗ Viết Dũng | 04/01/1989 | Thường Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
246 | Bùi Thanh Tuấn | 20/08/1985 | Trung Ý, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
247 | Phan Thị Hết | 01/01/1986 | Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
248 | Trần Hữu Đức | 24/09/1986 | Mỹ Nhơn, huyện Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
249 | Hồ Công Thắng | 07/08/1987 | Sơn Ninh, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
250 | Hoàng Văn Chiến | 13/09/1992 | Ngọc Châu, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
251 | Hoàng Văn Vui | 19/07/1993 | Gio Việt, huyện Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
252 | Nguyễn Công Vũ | 02/08/2000 | Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
253 | Nguyễn Văn Quyết | 29/01/2000 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
254 | Dương Minh Hùng | 09/01/1996 | Quảng Xuân,Quảng Trạch,Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
255 | Nguyễn Huy Hoàng | 02/06/1997 | Quảng Thạch, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
256 | Vỏ Văn Sỹ | 27/02/1993 | Ngư Thủy Bắc, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
257 | Nguyễn Viết Lãm | 08/10/1991 | Ngư Thủy Nam, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
258 | Lê Văn Dủng | 10/05/1984 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
259 | Trần Văn Hải | 03/05/1999 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
260 | Nguyễn Tiến Dao | 18/05/1997 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
261 | Phạm Minh Tuấn | 23/02/1996 | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
262 | Đặng Tuấn Anh | 17/07/1992 | Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
263 | Phạm Văn Hải | 15/08/1991 | Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
264 | Nguyễn Văn Nghĩa | 13/06/1998 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
265 | Hoàng Báu | 02/09/1993 | Duy Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
266 | Mai Văn Hải | 10/09/1997 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
267 | Phạm Văn Nghĩa | 12/01/1985 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
268 | Diêu Văn Thuấn | 19/02/1986 | Ngư Thủy Bắc, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
269 | Nguyễn Minh Quang | 01/01/2000 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
270 | Nguyễn Văn Quỳnh | 24/11/1992 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
271 | Trương Văn Tâm | 01/05/1992 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
272 | Nguyễn Đức Thành | 06/11/2000 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
273 | Nguyễn Quốc Vương | 02/01/2000 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
274 | Hoàng Văn Hữu | 10/10/1993 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
275 | Phan Duy Phong | 08/05/1999 | Đắk Liêng, Lắk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Lắk, Đắk Lắk | 100.000.000 |