STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Trần Đức Khánh | 30/05/1986 | Chính Nghĩa, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động - Hưng Yên | 100.000.000 |
2 | Đàm Văn Quân | 18/06/1992 | Minh Hòa, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
3 | Vũ Văn Quân | 7/1/1989 | Vĩnh Hòa, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Lê Văn Ba | 10/10/1981 | Tế Thắng, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Hồ Văn Ngọc | 8/20/1988 | Quỳnh Mỹ, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
6 | Trương Văn Dũng | 08/02/1986 | Tam Hợp - Quỳ Hợp - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Xuân Hoạt | 26/03/1984 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
8 | Trịnh Mạnh Cường | 08/07/1987 | Ninh Mỹ, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
9 | Đoàn Văn Thái | 07/02/1987 | Cây Da, Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Gò Dầu, Tây Ninh | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Đắc Sáng | 10/08/1989 | Thanh Mỹ, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
11 | Trần Thanh Liêm | 06/06/1985 | Phú An, Cai Lậy, Tiền Giang | PGD NHCSXH Cai Lậy, Tiền Giang | 100.000.000 |
12 | Phạm Văn Luyến | 21/02/1989 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
13 | Phạm Đại Nghĩa | 28/08/1972 | Phúc Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Trường Minh | 13/04/1983 | thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Nam Trang | 20/05/1985 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Xuân Oánh | 09/09/1986 | Thượng Vực, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Viết Xuân | 09/01/1985 | Thị trấn Lạc Dương, Lạc Dương, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Lạc Dương, Lâm Đồng | 100.000.000 |
18 | Lương Văn Dũng | 10/07/1984 | phường Lam Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Trần Xuân Hải | 26/11/1982 | Mỹ Thuận, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
20 | Bùi Đức Thịnh | 08/06/1984 | Khánh Hội, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
21 | Vũ Văn Phóng | 14/05/1989 | Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
22 | Trương Văn Tuấn | 05/06/1985 | Yên Quang, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
23 | Hoàng Văn Hiệp | 14/07/1990 | Liên Trung, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
24 | Trương Quốc Đô | 05/10/1983 | Xuân Khê, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
25 | Lê Xuân Sáu | 22/02/1990 | Đông Nam, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | Tô Quang Hùng | 28/11/1990 | Cao Đại, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
27 | Vũ Quang Hòa | 25/12/1983 | Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
28 | Phạm Quang Tráng | 12/06/1984 | phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kon Tum | 100.000.000 |
29 | Trần Văn Thân | 09/10/1992 | Nghĩa Thái, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Ngọc Xuyến | 15/10/1985 | Trung Lập Thượng, Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Văn Quảng | 26/08/1988 | Thái Hòa, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
32 | Bùi Xuân Bình | 12/03/1982 | Phước Thắng, Tuy Phước, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Tuy Phước, Bình Định | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Văn Quân | 15/11/1990 | Thới An Hội, Kế Sách, Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Kế Sách, Sóc Trăng | 100.000.000 |
34 | Bùi Thanh Hòa | 12/01/1985 | thị trấn Mường Khến, Tân Lạc, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Tân Lạc, Hòa Bình | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Trọng Nam | 23/05/1990 | Hải An, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
36 | Phạm Minh Cảnh | 27/09/1986 | Triệu Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
37 | Đỗ Phương Cường | 18/05/1990 | Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
38 | Trần Văn Cảnh | 23/05/1990 | Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Đắc Dũng | 28/08/1992 | Dũng Tiến, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Thiên Mạnh | 23/09/1985 | Tứ Xuyên, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
41 | Hồ Quang | 10/01/1987 | Quỳnh Thanh, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
42 | Ngô Văn Lam | 16/10/1986 | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Hoàng Văn Sơn | 12/08/1984 | Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH thị xã Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
44 | Trịnh Quyết Thắng | 23/02/1981 | Trung Kiên, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
45 | Lê Văn Nam | 28/02/1991 | Kiện Khê, Thanh Liêm, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 100.000.000 |
46 | Ngô Đức Long | 20/06/1985 | Lộc Sơn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
47 | Lê Đình Trường | 04/06/1990 | Khánh Mậu, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
48 | Lê Bá Duy | 25/09/1988 | phường Nguyễn Phúc, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Yên Bái | 100.000.000 |
49 | Lê Văn Thảo | 22/05/1974 | Đức Nhân, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
50 | Lê Thanh Cảnh | 10/02/1975 | Xuân Đan, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Văn Đang | 10/11/1988 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
52 | Phạm Ngọc Anh | 19/02/1986 | Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
53 | Lô Văn Điệp | 28/04/1986 | Cắm Muộn, Quế Phong, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong, Nghệ An | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Văn Vương | 02/12/1989 | Trung Chính, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
55 | Vũ Văn Việt | 10/12/1984 | Nghĩa Lợi, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
56 | Uông Thế Mỹ | 20/02/1987 | Quế Lộc, Nông Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
57 | Trần Hữu Hưng | 26/05/1986 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
58 | Lê Hoàng Đa | 09/06/1989 | Vĩnh Bình, Chợ Lách, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Chợ Lách, Bến Tre | 100.000.000 |
59 | Ngô Văn Hiệp | 07/05/1983 | Minh Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
60 | Võ Văn Thật | 30/04/1990 | Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lai Vung, Đồng Tháp | 100.000.000 |
61 | Trần Thế Tài | 17/12/1991 | Hòa Trung, Di Linh, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Di Linh, Lâm Đồng | 100.000.000 |
62 | Trần Danh Trung | 11/08/1985 | Đồng Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, NGhệ An | 100.000.000 |
63 | Lưu Quang Tâm | 30/04/1992 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
64 | Trương Công Định | 01/01/1990 | Gio Bình, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
65 | Trần Xuân Dũng | 16/07/1988 | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
66 | Phạm Minh Dương | 15/05/1985 | Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Hoài Ân, Bình Định | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Văn Chương | 02/08/1987 | Quang Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
68 | Vương Thị Bích Huyền | 24/04/1981 | phường 4, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | Chi nhánh NHCSXH Thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
69 | Lê Văn Đông | 04/02/1987 | Hà Vinh, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
70 | Trần Công Tiến | 15/10/1985 | An Nhơn Tây, Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
71 | Vũ Như Ba | 23/07/1979 | Xuân Ninh, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
72 | Trần Anh Dũng | 30/06/1989 | Đạ Pal, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Đạ Tẻh, Lâm Đồng | 100.000.000 |
73 | Lê Phước Khang | 26/08/1990 | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
74 | Vũ Văn Thắng | 14/01/1974 | Minh Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
75 | Văn Công Thái | 12/10/1990 | Phú Bài, thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
76 | Đặng Văn Duy | 10/09/1987 | Đồng Quang, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Ngọc Xuân | 05/02/1987 | Triệu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Công Đạt | 19/09/1990 | Dương Quang, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
79 | Đỗ Thị Thương | 29/09/1989 | Trung Hiệp, huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 14/08/1987 | Phượng Lâu, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
81 | Trần Bảo Lan | 10/08/1990 | thị trấn Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | 100.000.000 |
82 | Chu Văn Thuận | 07/08/1992 | Hoằng Đông, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Bá Duẩn | 01/12/1990 | Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
84 | Đỗ Cao Cường | 04/09/1990 | Quang Vinh, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Quang Tiến | 11/06/1990 | Thủy Tân, Hương Thủy, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Văn Tý | 03/09/1986 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
87 | Nguyễn Văn Quang | 20/12/1990 | thị trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
88 | Cao Duy Thước | 13/08/1987 | Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
89 | Bùi Đình Xoái | 10/10/1987 | Lam Điền, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
90 | Trần Duy Lễ | 31/01/1985 | Thới Tân, Thới Lai, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Thới Lai, Cần Thơ | 100.000.000 |
91 | Nguyễn Hạ Long | 10/04/1982 | Hùng Lô, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Công Trình | 03/07/1988 | Đông Yên, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Văn Ngọc | 11/10/1987 | Diễn Vạn, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
94 | Trần Văn Cường | 10/04/1983 | Vạn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
95 | Phạm Quốc Khánh | 02/09/1995 | Cảnh Dương, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
96 | Nguyễn Thị Thùy Ngân | 07/07/1990 | Đông Xuyên, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
97 | Nguyễn Văn Quyết | 10/02/1991 | Nghi Thái, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Trọng Đại | 28/01/1983 | phường Ea Tam, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đắk Lắk | 100.000.000 |
99 | Lê Tuấn Hưng | 10/3/1986 | Ngọc Hòa, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
100 | Trần Minh Đức | 08/12/1991 | Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |