STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Đức Tuân | 02/11/1986 | Vân Trục, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Đức Huyến | 20/09/1989 | Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
3 | Phan Thanh Tuấn | 15/02/1987 | Tứ Cường, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Vũ Bảo | 9/1/1989 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Chí Thắng | 20/05/1986 | Đông Phú, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Bùi Văn Dũng | 10/02/1983 | Nhân Huệ, Thị xã Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH Thị xã Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
7 | Trần Hoàng Thắng | 07/10/1984 | phường Tam Bình, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH Quận Thủ Đức và Quận 9, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
8 | Tống Bá Hoàng | 20/08/1989 | Tiên Phương, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
9 | Phạm Văn Trinh | 24/08/1984 | Tiên Động, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
10 | Vũ Văn Nhã | 14/07/1985 | Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
11 | Phan Văn Hưng | 11/12/1986 | Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Thanh Hải | 10/04/1990 | Nam Thanh, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Văn Việt | 20/08/1990 | Khánh Dương, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
14 | Mai Văn Hưng | 08/03/1987 | Thị trấn Rừng Thông, Đông Sơn,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
15 | Đinh Quang Đạt | 26/03/1979 | Phú Châu, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Văn Mạnh | 01/07/1985 | Nhân Chính, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
17 | Đỗ Ngọc Khai | 06/10/1990 | Nghi Kim, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
18 | Phạm Tuấn Ngọc | 12/11/1986 | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Văn Phúc | 21/07/1987 | Hương Gián, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Quang Thái | 04/05/1987 | Động Đạt, Phú Lương, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên | 100.000.000 |
21 | Trần Công Thao | 20/04/1984 | thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
22 | Trần Văn Đông | 15/04/1990 | Quỳnh Lộc, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Thành Nho | 17/10/1986 | Phương Trung, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
24 | Phạm Chí Thông | 10/05/1988 | Mỹ Lộc, Tam Bình, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 100.000.000 |
25 | Phạm Đình Huy | 18/08/1990 | Quang Hưng, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
26 | Vương Văn Mạnh | 18/10/1987 | Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
27 | Bạch Thị Thanh Huyền | 16/06/1989 | Cao Dương, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
28 | Lưu Công Lượng | 21/01/1990 | thị trấn Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Gia Trường | 20/10/1990 | Cẩm Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
30 | Vũ Tất Đề | 14/04/1984 | Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
31 | Hoàng Văn Quảng | 22/08/1987 | Thủ Sỹ, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Đức Hồng | 20/02/1984 | Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Trọng Trường | 07/07/1987 | Đông Thanh, Lâm Hà, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Lâm Hà, Lâm Đồng | 100.000.000 |
34 | Vũ Kim Chiến | 06/05/1991 | Yên Mật, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
35 | Đào Hồng Thưởng | 11/12/1987 | Văn Bình, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
36 | Bùi Văn Nam | 14/02/1980 | Minh Khai, Phủ Lý, Hà Nam | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
37 | Lê Quang Dương | 22/01/1987 | Nhân Bình, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
38 | Phạm Minh Tú | 15/08/1984 | Đông Động, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
39 | Phan Hữu Lĩnh | 08/10/1984 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Phạm Văn Học | 09/02/1989 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Minh Cảnh | 18/12/1982 | An Phú Trung, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
42 | Đinh Xuân Định | 22/09/1985 | Vĩnh Trại, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Lạng Sơn | 100.000.000 |
43 | Lê Văn Dũng | 08/02/1986 | Phương Trung, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
44 | Vũ Hồng Tuấn | 13/12/1976 | Trạm Lộ, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
45 | Lê Văn Thắng | 27/07/1987 | Đại Hùng, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
46 | Lê Văn Mạnh | 17/11/1988 | Hoằng Anh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
47 | Đỗ Xuân Toàn | 20/11/1983 | Quang Minh, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
48 | Phan Đình Tịnh | 03/08/1989 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Văn Dương | 02/02/1987 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
50 | Doãn Đức Độ | 28/07/1982 | Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
51 | Lê Thanh Đồng | 17/11/1983 | Long Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Văn Chinh | 07/11/1988 | Hòa Bình, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
53 | Lê Văn Hoàng | 20/08/1986 | Xuân Thành, Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Văn Hiền | 16/05/1983 | Đồng Lạc, Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH Thị xã Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
55 | Lê Minh Tân | 03/11/1990 | Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
56 | Đỗ Trọng Thành | 01/08/1987 | Vinh Quang, Hoàng Su Phì, Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Hoàng Su Phì, Hà Giang | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Cảnh Tú | 02/09/1984 | Thanh An, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
58 | Phạm Văn Thông | 14/12/1990 | Châu Đình, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
59 | Lê Văn Đạo | 09/07/1989 | Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
60 | Phùng Đăng Mạnh | 23/04/1982 | Bình Dương, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Văn Hương | 03/12/1984 | Nhật Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
62 | Dương An Giang | 28/08/1983 | Duy Minh, Duy Tiên, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên, Hà Nam | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Văn Lam | 15/02/1989 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
64 | Lê Văn Ninh | 12/01/1991 | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
65 | Hoàng Văn Phúc | 26/04/1985 | Trấn Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
66 | Đặng Đình Vương | 06/12/1978 | Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
67 | Phan Văn Tuyến | 23/09/1992 | Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Trí Thìn | 10/12/1988 | Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
69 | Nguyễn Văn Hải | 18/07/1986 | Xuân Lộc, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
70 | Bùi Ngọc Trung | 26/06/1992 | Lâm Xa, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Văn Thành | 20/02/1989 | Vĩnh Thành, Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Văn Huân | 12/07/1987 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Văn Thư | 15/10/1980 | Tân Hòa, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
74 | Phạm Văn Thắng | 17/03/1988 | Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
75 | Đinh Trọng Định | 30/06/1988 | Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Văn Hạnh | 22/05/1987 | Phượng Lâu, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
77 | Lê Văn Hải | 06/04/1987 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Văn Dũng | 18/04/1989 | phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Văn Tuyến | 11/12/1989 | Nam Cường, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
80 | Trần Văn Hiếu | 10/09/1990 | Kim Long, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
81 | Phạm Doãn Bộ | 29/01/1985 | Tân Thành, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
82 | Bùi Đức Duy | 14/02/1984 | phường Kỳ Bá, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
83 | Lê Văn Thịnh | 02/09/1988 | Quỳnh Xuân, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
84 | Lê Ngọc Quý | 05/04/1989 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
85 | Mai Xuân Cảnh | 06/05/1987 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
86 | Vũ Văn Ngân | 30/06/1988 | Vũ Hội, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
87 | Trịnh Duy Cương | 01/03/1986 | Xuân Thắng, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Văn Báu | 14/05/1984 | Tân Kỳ, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
89 | Trần Đại Dương | 09/01/1991 | Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
90 | Cao Văn Quảng | 10/01/1988 | Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
91 | Phùng Thanh Tiếp | 17/08/1987 | Đại Cường, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
92 | Cao Xuân Sơn | 22/01/1992 | Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
93 | Đoàn Văn Sơn | 25/03/1992 | Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
94 | Phạm Văn Trung | 06/05/1987 | Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
95 | Hoàng Văn Anh | 10/04/1984 | Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
96 | Bùi Văn Nam | 20/07/1990 | Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
97 | Phan Thị Tư | 21/08/1988 | Hồng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
98 | Võ Huy Hoàng | 16/02/1987 | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
99 | Lê Văn Hoàng | 18/11/1989 | Mã Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
100 | Lê Thị Thúy | 20/12/1989 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Xuân Thọ | 08/10/1982 | Bình Dương, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
102 | Nguyễn Văn Dũng | 23/01/1986 | Xuân Du, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
103 | Nguyễn Văn Ninh | 05/06/1989 | Yên Định, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
104 | Lê Đức Thành | 16/06/1989 | Mỹ Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Đức Thạch | 29/10/1990 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
106 | Nguyễn Hải Anh | 28/09/1990 | Khánh Mậu, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
107 | Trần Văn Tác | 19/05/1983 | Triệu Sơn, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
108 | Trịnh Bá Sơn | 14/06/1974 | Phùng Xá, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
109 | Nguyễn Công Trường | 06/02/1988 | Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
110 | Vũ Văn Dũng | 04/09/1992 | Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
111 | Nguyễn Văn Phúc | 24/03/1990 | Đông Hưng, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
112 | Đỗ Văn Thắng | 24/06/1989 | Nghĩa Phương, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
113 | Trần Đức Tới | 17/11/1987 | Thị trấn Mường Tè, Mường Tè, Lai Châu | PGD NHCSXH huyện Mường Tè, Lai Châu | 100.000.000 |
114 | Trần Công Đông | 20/10/1990 | Mỹ Hà, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
115 | Trần Thị Yến | 25/10/1993 | Phúc Tân, Phổ Yên, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phổ Yên, Thái Nguyên | 100.000.000 |
116 | Vũ Văn Tứ | 07/04/1990 | Thanh Lạc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 |
117 | Hà Văn Long | 30/08/1980 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
118 | Hoàng Đạt Hưng | 23/05/1989 | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
119 | Trịnh Văn Thi | 15/04/1993 | Xuân Thủy, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
120 | Nguyễn Anh Đức | 22/12/1988 | Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
121 | Ma Văn Chức | 15/08/1984 | Vinh Quang, Chiêm Hóa, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Chiêm Hóa, Tuyên Quang | 100.000.000 |
122 | Nguyễn Văn Hảo | 19/11/1983 | Song Phượng, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
123 | Phạm Ngọc Điệp | 29/06/1987 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
124 | Vũ Văn Phong | 02/09/1988 | Liên Hồng, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
125 | Nguyễn Hữu Sinh | 03/02/1989 | Thanh Hòa, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
126 | Lê Thị Hòa | 02/07/1988 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
127 | Nguyễn Hoài Sơn | 09/06/1984 | phường Tân Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Nai | 100.000.000 |
128 | Vũ Xuân Pha | 17/04/1985 | phường Thanh Bình, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
129 | Cấn Duy Hiến | 13/01/1986 | Yên Bình, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
130 | Đoàn Xuân Thể | 30/06/1987 | Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
131 | Nguyễn Trọng Chinh | 22/01/1988 | Chương Dương, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
132 | Đào Thị Thu | 20/09/1993 | Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
133 | Nguyễn Văn Thanh | 04/04/1989 | Vĩnh Hưng, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
134 | Nguyễn Thái Sơn | 12/12/1976 | Tân Hưng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
135 | Thái Văn Tâm | 18/10/1982 | Thanh Đồng, huyện Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
136 | Nguyễn Huy Hoàng | 03/10/1990 | Hải Thành, Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
137 | Hoàng Văn Thụy | 30/06/1989 | Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
138 | Nguyễn Trọng Cường | 28/02/1985 | Quỳnh Thạch, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
139 | Nguyễn Minh Toàn | 15/11/1989 | Tấn Mỹ, Chợ Mới, An Giang | PGD NHCSXH huyện Chợ Mới, An Giang | 100.000.000 |
140 | Lê Ngọc Hồng | 02/09/1990 | Thanh Ngọc, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
141 | Trịnh Thị Kiều Oanh | 19/10/1992 | Thụy Liên, Thái Thụy, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy, Thái Bình | 100.000.000 |
142 | Nguyễn Đình Sỹ | 02/12/1992 | Xuân Yên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
143 | Nguyễn Đình Cảnh | 08/03/1991 | Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
144 | Vũ Văn Hiền | 27/08/1988 | Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
145 | Đặng Ngọc Thắng | 09/06/1988 | Phương Chiểu, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
146 | Phạm Văn Trung | 03/10/1988 | Yên Lâm, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
147 | Mai Thành Tiệp | 07/02/1988 | Trực Chính, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
148 | Đỗ Thành Luân | 05/02/1986 | Cẩm Lý, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
149 | Lê Ngọc Năm | 20/10/1981 | Xuân Du, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
150 | Cà Văn Long | 10/07/1989 | Chiềng Đông, Tuần Giáo, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Tuần Giáo, Điện Biên | 100.000.000 |
151 | Đặng Thanh Hải | 29/12/1984 | Cẩm Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
152 | Đỗ Văn Cường | 06/10/1984 | Bình Minh, Khoái Châu, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu, Hưng Yên | 100.000.000 |
153 | Trần Văn Thế | 27/06/1987 | Hương Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
154 | Cao Phượng Tuất | 01/09/1982 | Diễn Hoa, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
155 | Lê Sỹ Trị | 20/04/1989 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
156 | Lê Đức Sơn | 28/04/1986 | Đông Anh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
157 | Nguyễn Văn Hà | 20/07/1985 | Minh Hưng, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
158 | Đỗ Văn Giang | 30/10/1986 | thị trấn Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
159 | Võ Chí Thệ | 14/03/1983 | Trung Hiệp, huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
160 | Khuất Duy Trường | 16/08/1988 | Phúc Hòa, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
161 | Chu Thị Hồng Dịu | 11/05/1989 | Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
162 | Nguyễn Tiến Dũng | 30/08/1988 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
163 | Đoàn Công Quân | 07/10/1980 | Quảng Hải, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
164 | Phạm Quang Diện | 18/08/1987 | Nam Cao, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
165 | Nguyễn Khắc Bằng | 16/09/1983 | Tây Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
166 | Nguyễn Văn Thiện | 26/01/1982 | Thái Mỹ, Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
167 | Nguyễn Văn Lực | 02/08/1988 | Cao Thượng, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
168 | Đinh Văn Thạo | 26/06/1987 | Khánh Dương, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
169 | Phạm Thanh Toàn | 30/07/1985 | Diễn Phúc, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
170 | Nguyễn Văn Đức | 12/01/1989 | Khánh Sơn, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
171 | Nguyễn Văn Hùng | 07/08/1987 | Cẩm Quan, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
172 | Phạm Thị Thu Hồng | 07/01/1992 | Tân Bình, Châu Thành, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Đồng Tháp | 100.000.000 |
173 | Võ Tấn Minh | 04/07/1976 | Tịnh Bình, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
174 | Trịnh Văn Tới | 14/07/1987 | Thi Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
175 | Nguyễn Văn Út | 15/09/1984 | Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
176 | Nguyễn Văn Mạnh | 16/04/1985 | Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
177 | Vũ Bá Hiển | 09/10/1989 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
178 | Phạm Ngọc Quyền | 20/12/1986 | Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
179 | Trần Văn Hùng | 01/05/1984 | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
180 | Trần Hữu Nam | 28/12/1985 | Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | PGD NHCSXH Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 100.000.000 |
181 | Nguyễn Trung Khánh | 15/05/1988 | Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
182 | Nguyễn Văn Khuyến | 04/06/1985 | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
183 | Nghiêm Văn Vũ | 13/09/1991 | Thanh Phong, Thanh Liêm, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Thanh Liêm, Nghệ An | 100.000.000 |
184 | Nguyễn Tài Đức | 22/10/1988 | Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
185 | Lê Viết Sơn | 20/10/1987 | Thanh Yên, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
186 | Nguyễn Công Bình | 21/01/1991 | Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
187 | Trần Văn Lợi | 11/01/1980 | Thanh Tùng, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
188 | Trần Văn Quân | 10/10/1987 | Ea Tam, thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đắk Lắk | 100.000.000 |
189 | Nguyễn Thành Chương | 02/07/1988 | thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
190 | Nguyễn Hữu Cương | 20/12/1986 | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
191 | Trịnh Văn Khoa | 25/02/1985 | Tiến Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
192 | Trần Anh Việt | 12/10/1987 | Phường Nghi Hòa, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
193 | Chu Văn Thành | 23/01/1991 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
194 | Phạm Thị Lý | 22/01/1989 | Nhân Huệ, Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH Thị xã Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
195 | Nguyễn Thị Lê | 14/08/1990 | Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
196 | Đinh Văn Lý | 01/07/1989 | Khánh Dương, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
197 | Lương Ngọc Tuân | 20/06/1986 | Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
198 | Lê Phú Ái | 14/02/1986 | Đông Tân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
199 | Phan Văn Nghi | 09/11/1987 | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
200 | Nguyễn Thị Xuân | 05/02/1990 | phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
201 | Dư Văn Trâm | 16/05/1986 | Đăk Mil, Đăk Mil, Đăk Nông | PGD NHCSXH huyện Đăk Mil, Đăk Nông | 100.000.000 |
202 | Vũ Văn Tuyên | 25/12/1988 | Hoa Lư, Pleiku, Gia Lai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Gia Lai | 100.000.000 |
203 | Trương Tuấn Anh | 08/10/1992 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
204 | Nguyễn Văn Thiện | 10/10/1982 | Nghi Lâm, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
205 | Nguyễn Ngọc Hảo | 08/09/1986 | Nghĩa Tiến, Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
206 | Hoàng Đình Phương | 02/02/1990 | Thu Thủy, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
207 | Nguyễn Ngọc Sơn | 14/11/1985 | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
208 | Phạm Hồng Dương | 24/02/1991 | Nghi Hòa, Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
209 | Bùi Duy Phúc | 02/07/1988 | Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
210 | Quách Văn Duân | 16/07/1987 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 |
211 | Bùi Văn Quy | 12/09/1982 | Vũ Bình, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
212 | Nguyễn Nhật Trường | 18/02/1984 | Thị trấn Giồng Trôm, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
213 | Nguyễn Huy Thống | 24/03/1984 | Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
214 | Bùi Thị Quyên | 20/02/1997 | Phù Ủng, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
215 | Mai Văn Thương | 03/06/1987 | Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
216 | Phan Ngọc Việt | 19/02/1986 | Bình Quế, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
217 | Trần Huy Phú | 28/03/1990 | Hồng Long, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
218 | Nguyễn Văn Hợp | 15/02/1986 | Đại Hưng, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
219 | Nguyễn Văn Sáng | 07/11/1982 | Phụng Châu, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
220 | Kiều Văn Hào | 07/10/1983 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
221 | Phan Phi Phú | 29/11/1987 | Phường 1, thành phố Đông Hà, Quảng Trị | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
222 | Võ Huy | 19/07/1995 | Thủy Phương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
223 | Phan Văn Trọng | 17/02/1985 | Vân Hội, Tam Dương, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
224 | Nguyễn Văn Pháp | 22/03/1991 | Châu Lý, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
225 | Phan Minh Sang | 20/06/1995 | Tân Long Hội, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
226 | Cù Văn Công | 5/8/1989 | Quỳnh Thanh, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
227 | Đào Tâm Minh | 2/12/1983 | Cam Chính, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
228 | Lê Văn Tuấn Anh | 10/29/1998 | Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |