STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Trần Minh Tiến | 4/11/1996 | Kỳ Hà, thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Tình | 4/2/1993 | Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
3 | Mai Đức Anh | 1/15/1993 | Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
4 | Trần Thế Vinh | 10/5/1993 | Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Văn Ý | 1/10/2000 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Hải | 3/1/1998 | Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Nai | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Văn Hảo | 10/21/1992 | Lương Sơn, Yên Lập, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Yên Lập, Phú Thọ | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Quang Lực | 9/6/1996 | Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
9 | Ngô Ngọc Huy | 12/4/1999 | Lĩnh Trại, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
10 | Lê Văn Thuận | 11/24/1986 | Giao An, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
11 | Phan Văn San | 9/1/1990 | Quang Chiểu, Mường Lát, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hóa | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Văn Bình | 11/5/1984 | Xã Điền Trung, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Thế Thành | 3/2/1998 | Ngư Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Minh Vượng | 1/1/1995 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
15 | Phạm Văn Hoan | 12/1/2000 | Yên Phúc, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
16 | Võ Văn Đông | 9/26/1994 | Cắm Muộn, Quế Phong, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Lê Thị Diệu | 2/25/1995 | Bình Đào, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Văn Khoảng | 8/17/1993 | Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH thị xã Đông Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
19 | Bùi Quang Thường | 6/15/1989 | Trung Dũng, Tiên Lữ ,Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
20 | Lê Đình Thắng | 4/28/1991 | Tào Xuyên, TP Thanh Hóa ,Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Hữu Tiến | 3/20/1990 | Xuân Sinh,Thọ Xuân ,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
22 | Mai Bá Hợp | 9/28/1989 | Khuyến Nông ,Triệu Sơn ,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Đức Cảnh | 12/16/1989 | Trường Xuân ,Thọ Xuân ,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Văn Diệm | 6/10/1988 | Nghi Quang, Nghi Lộc ,Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Sĩ Thuận | 10/18/1989 | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | Lại Văn Thương | 3/15/1993 | Vĩnh An, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
27 | Cao Ngọc Nguyên | 11/23/1991 | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Đức Anh | 10/9/1997 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
29 | Hoàng Văn Tĩnh | 3/23/1993 | Quỳnh Liên,TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
30 | Hồ Văn Linh | 10/16/1995 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
31 | Hoàng Hải Đăng | 7/2/1995 | Yên Khánh, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
32 | Trần Văn Thắng | 4/2/1994 | Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
33 | La Khắc Trọng | 9/29/1985 | Xuân Cẩm, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
34 | Phạm Văn Khâm | 5/15/1990 | Vị Thắng, Vị Thủy, Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Vị Thủy, Hậu Giang | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Văn Châm | 03/06/1986 | Thiệu Thành, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
36 | Đặng Văn Hùng | 07/08/1988 | Châu Đình, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Văn Hải | 01/06/1987 | Nghi Công Nam, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
38 | Hoàng Trọng Ánh | 20/11/1985 | Lạc Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Hòa Bình | 15/11/1986 | Nam Đồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
40 | Cao Văn Minh | 08/02/1990 | Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Hữu Thường | 01/02/1991 | Xuân Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
42 | Hoàng Xuân Thiệu | 23/03/1975 | Chính Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân. Hà Nam | 100.000.000 |
43 | Ngô Văn Cường | 02/05/1985 | Trung Nghĩa, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
44 | Phan Ngọc Tiến | 05/06/1989 | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
45 | Lê Văn Chương | 21/04/1985 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
46 | Cao Quyết Tiến | 17/10/1990 | Xuân Sơn, Sơn Tây, Hà Nội | PGD NHCSXH Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | 100.000.000 |
47 | Khúc Thái Hoàng | 15/03/1984 | Ngọc Liên, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
48 | Bùi Thanh Khánh | 19/06/1983 | Thiện Mỹ, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
49 | Lê Văn Minh | 28/12/1988 | Mỹ An, Tháp Mười, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tháp Mười, Đồng Tháp | 100.000.000 |
50 | Lê Khắc Tư | 11/10/1988 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
51 | Trịnh Xuân Mão | 05/10/1988 | Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
52 | Phan Xuân Duẩn | 10/06/1988 | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Trọng Hiếu | 07/02/1986 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
54 | Phạm Thế Anh | 09/03/1989 | Hùng Tiến, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Huy Ngà | 20/06/1990 | Thiệu Chính, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Đoàn Quang Hơn | 02/04/1982 | Nga Phú, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Hoàng Ninh | 16/10/1987 | Vĩnh Phú, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
58 | Cao Văn Linh | 03/08/1988 | Nguyễn Trãi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kon Tum | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Tiến Tuân | 20/11/1984 | Tam Thuấn, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
60 | Lăng Văn Đức | 02/12/1982 | Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Văn Xuân | 08/08/1988 | Hoàng Lương, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
62 | Trần Thái Bình | 15/11/1985 | Phước Long, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
63 | Đặng Văn Ngọc | 26/02/1984 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
64 | Trần Hữu Thông | 13/08/1989 | Vĩnh Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
65 | Vũ Đức Tiệp | 30/01/1984 | Xuân Ngọc, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
66 | Phạm Hữu Tuấn | 30/06/1988 | Quang Phục, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
67 | Y IN KBUÔR | 16/01/1980 | Ea Tu, Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đăk Lăk | 100.000.000 |
68 | Đinh Văn Hổ | 08/01/1986 | Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
69 | Lê Văn Ninh | 20/07/1982 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
70 | Lê Thị Kim Ngân | 09/05/1985 | Phú Hòa Đông, Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
71 | Lê Ngọc Linh | 15/08/1984 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
72 | Hồ Phước Tường | 09/08/1987 | Quế Lộc, Nông Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
73 | Ngô Quang Tới | 02/10/1986 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
74 | Trần Đức Việt | 05/02/1979 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
75 | Võ Đình Phong | 02/07/1990 | Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Đức Nguyện | 05/08/1986 | Thanh Cao, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Văn Anh | 11/12/1990 | Tuân Chính, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
78 | Hoàng Văn Giang | 11/12/1977 | Vũ Quý, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
79 | Hoàng Văn Khánh | 06/06/1989 | Lưu Phương, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
80 | Đỗ Văn Khanh | 24/09/1989 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
81 | Hoàng Văn Long | 11/02/1990 | Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
82 | Lê Hồng Hà | 25/05/1986 | Khánh Hội, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
83 | Trương Văn Sinh | 16/02/1989 | Lộc Thái, Lộc Ninh, Bình Phước | PGD NHCSXH huyện Lộc Ninh, Bình Phước | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Hoài Nam | 21/07/1982 | Phước Vĩnh An, Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Ngọc Hiến | 20/11/1985 | Thị trấn Lục Nam, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
86 | Hoàng Văn Nam | 06/10/1990 | Hoằng Vinh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
87 | Tô Văn Cương | 07/04/1982 | Minh Tân, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Văn Hồng | 10/08/1979 | Hà Ninh, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Đình Đại | 26/03/1992 | Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
90 | Cao Xuân Tuyển | 02/10/1988 | Cao Xá, huyện Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
91 | Trần Xuân Tuất | 02/04/1983 | An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Thị Sự | 14/01/1973 | Hương Ngải, huyện Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
93 | Lều Thanh Toán | 10/10/1987 | Liên Phương, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
94 | Nguyễn Tông Sum | 29/11/1982 | Thiên Cầm, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
95 | Dương Phúc Cường | 02/03/1985 | Kỳ Tân, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
96 | Hà Văn Vịnh | 15/12/1992 | Đông Thọ, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH Thái Bình | 100.000.000 |
97 | Nguyễn Trọng Toàn | 06/04/1992 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
98 | Lê Bá Cương | 12/05/1993 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
99 | Nguyễn Thăng Hoàn | 14/02/1986 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
100 | Trần Văn Nguyên | 12/08/1992 | Bảo Đài, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
101 | Ngô Đức Trường | 19/07/1991 | Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
102 | Trịnh Viết Trung | 24/09/1989 | Xuân Kiên, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
103 | Trương Văn Kiện | 18/10/1990 | Hồng Minh, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
104 | Lê Văn Tuệ | 15/11/1986 | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Thanh Hóa | 100.000.000 |
105 | Trần Trường Minh | 23/02/1988 | Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH Thanh Hóa | 100.000.000 |
106 | Đỗ Đức Khôi | 07/05/1992 | Trường Thi, thành phố Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH Nam Định | 100.000.000 |
107 | Nguyễn Bá Nam | 20/08/1992 | Cam Chính, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
108 | Lê Xuân Thuận | 16/06/1986 | Cát Vân, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
109 | Đậu Văn Sỹ | 05/02/1991 | Quỳnh Liên, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
110 | Lê Văn Thế | 15/07/1989 | Eatoh, Krông Năng, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Năng, Đắk Lắk | 100.000.000 |
111 | Trịnh Văn Dự | 25/12/1985 | Đông Hưng, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
112 | Võ Đức Nhất | 17/03/1982 | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | Chi nhánh NHCSXH Quảng Trị | 100.000.000 |
113 | Phạm Kim Quý | 26/12/1975 | Bắc Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
114 | Loan Văn Khoa | 07/07/1986 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
115 | Phạm Văn Tình | 26/09/1991 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc,Thanh Hóa | 100.000.000 |
116 | Nguyễn Sỹ Hoàn | 06/04/1992 | Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
117 | Nguyễn Văn Trí | 15/06/1988 | Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
118 | Lê Đức Long | 05/09/1988 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
119 | Lê Đình Phúc | 08/05/1992 | Krông Klang, Đakrông, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Đakrông, Quảng Trị | 100.000.000 |
120 | Lê Thị Ánh | 17/05/1981 | Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH thị xã Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
121 | Trần Trung Kiên | 16/02/1979 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
122 | Lê Thị Lan | 06/04/1993 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
123 | Trịnh Văn Trung | 10/09/1991 | Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
124 | Nguyễn Văn Nhàn | 21/12/1989 | Diễn Hạnh, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
125 | Nguyễn Hữu Hiếu | 24/01/1986 | Đồng Văn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
126 | Nguyễn Mạnh Hùng | 20/10/1980 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
127 | Trần Văn Chiến | 25/04/1987 | Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
128 | Lê Văn Hoàn | 10/12/1984 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
129 | Nguyễn Quốc Vương | 11/01/1992 | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Hoài Nhơn, Bình Định | 100.000.000 |
130 | Nguyễn Đức Tùng | 12/12/1987 | Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Gia Lâm, Hà Nội | 100.000.000 |
131 | Lê Đình Sơn | 04/03/1990 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
132 | Lê Hoàng Anh | 30/06/1985 | Trung Đô, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH Nghệ An | 100.000.000 |
133 | Nguyễn Văn Phòng | 19/10/1980 | Mỹ Quý Tây, Đức Huệ, Long An | PGD NHCSXH huyện Đức Huệ, Long An | 100.000.000 |
134 | Nguyễn Viết Ngọc | 26/03/1988 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
135 | Lê Văn Hiếu | 20/10/1991 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
136 | Lê Hoàng Nam | 11/10/1986 | Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Hà Đông, Hà Nội | 100.000.000 |
137 | Vũ Đức Minh | 15/11/1989 | Nam Lợi, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
138 | Đào Văn Hiếu | 07/12/1989 | Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì, Hà Nội | 100.000.000 |
139 | Tạ Văn Thường | 26/10/1985 | Cẩm Hưng, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
140 | Nguyễn Văn Vũ | 02/07/1991 | Kỳ Tân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
141 | Bùi Văn Hoan | 08/09/1990 | Yên Phong, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
142 | Nguyễn Nhất Linh | 10/03/1985 | Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
143 | Nguyễn Đức Nhuận | 20/04/1985 | Hoằng Cát, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
144 | Đinh Văn Dũng | 17/02/1987 | Xuân Thu, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
145 | Ngô Văn Khanh | 13/09/1993 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc,Thanh Hóa | 100.000.000 |
146 | Trịnh Xuân Nam | 18/12/1975 | Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn,Thanh Hóa | 100.000.000 |
147 | Võ Sỹ Thành | 10/07/1984 | Nghi Kim, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH Nghệ An | 100.000.000 |
148 | Nguyễn Mạnh Hùng | 01/01/1988 | Nghi Thái, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
149 | Đinh Văn Tám | 08/11/1974 | Quyết Thắng, Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
150 | Vũ Trung Dũng | 09/02/1988 | Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương,Thái Bình | 100.000.000 |
151 | Nguyễn Văn Tuyên | 01/05/1982 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
152 | Phạm Văn Đoàn | 06/01/1985 | Phú Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
153 | Lê Sĩ Tuấn | 02/11/1991 | Hoằng Đạo, Hoằng Hoá,Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
154 | Lê Nguyên Hải | 10/08/1990 | Thiệu Đô, Thiệu hóa, Thanh hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
155 | Hà Văn Tuấn | 09/02/1989 | Gia Trấn, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
156 | Hoàng Thị Minh Hải | 21/10/1983 | Gio Linh, huyện Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
157 | Nguyễn Văn Lý | 07/04/1989 | Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
158 | Trương Văn Công | 05/04/1989 | Yên Lâm, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
159 | Trịnh Văn Cường | 02/08/1983 | Phương Viên, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
160 | Trần Huy Hợp | 23/02/1987 | Thiệu Phúc, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
161 | Trương Văn Minh | 05/05/1980 | Nam Hà, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
162 | Lê Văn Tiến | 29/11/1986 | Quỳnh Lộc, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
163 | Nguyễn Văn Hà | 27/08/1989 | Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
164 | Trần Thị Thìn | 18/10/1989 | Nghi Phong, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
165 | Chu Văn Linh | 20/01/1988 | Diễn Phong, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
166 | Trần Thị Thu Hằng | 10/06/1983 | Phú Nham, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
167 | Hoàng Văn Tuệ | 14/07/1990 | Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
168 | Phạm Đình Trung | 13/05/1986 | Lĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
169 | Nguyễn Văn Triển | 04/05/1980 | Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH Bắc Ninh | 100.000.000 |
170 | Vũ Việt Phồn | 03/08/1976 | Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH Bắc Ninh | 100.000.000 |
171 | Nguyễn Đức Cửu | 05/12/1989 | Vũ An, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
172 | Hà Đức Kiên | 10/10/1978 | Đông Thọ, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
173 | Lê Văn Tấn | 25/06/1990 | Thượng Trưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường,Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
174 | Phạm Thị Thủy | 15/07/1991 | Thanh An, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
175 | Trần Văn Lượng | 15/11/1988 | Văn Xá, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
176 | Nguyễn Văn Cung | 31/08/1983 | Tân Phú Trung, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
177 | Nguyễn Văn Dũng | 30/07/1988 | Thanh An, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Điện Biên, Điện Biên | 100.000.000 |
178 | Phạm Tiến Thoại | 01/10/1985 | Gia Cẩm, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
179 | Vũ Đình Chinh | 26/09/1988 | Hồng Khê, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
180 | Nguyễn Duy Thắng | 09/09/1985 | Kiến Quốc, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
181 | Lê Vinh Phúc | 26/03/1985 | Ba Đình, Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
182 | Nguyễn Tiến Thắng | 27/01/1985 | Dân Hòa, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
183 | Trịnh Thị Tâm | 01/04/1984 | Sao Đỏ, thành phố Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH thị xã Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
184 | Lăng Thị Tuyến | 10/10/1992 | Hóa Thượng, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
185 | Đỗ Quốc Hưng | 28/10/1984 | Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Hòa Bình, Bạc Liêu | 100.000.000 |
186 | Lê Huy Cường | 04/04/1989 | Quảng Thọ, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
187 | Nguyễn Thanh Mạnh | 14/08/1986 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
188 | Lê Văn Anh | 27/01/1987 | Ngọc Sơn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
189 | Trần Hồng Sơn | 26/03/1988 | Yên Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
190 | Đào Văn Hiệu | 09/01/1988 | Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
191 | Lê Duy Hưng | 09/05/1989 | Bắc Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
192 | Nguyễn Văn Công | 12/08/1991 | Lang Sơn, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
193 | Nguyễn Văn Long | 24/02/1989 | Quỳnh Phú, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
194 | Mai Văn Sơn | 08/03/1987 | Nga Thanh, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn,Thanh Hóa | 100.000.000 |
195 | Nguyễn Văn Thứ | 25/08/1983 | Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
196 | Trần Thế Lộc | 06/07/1990 | Phúc Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
197 | Chu Thế Tuấn | 24/02/1982 | Phú Sơn, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
198 | Trần Tiến Dũng | 01/09/1990 | Diễn Tháp, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
199 | Nguyễn Đức Anh | 25/04/1987 | Xuân Hòa, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
200 | Đỗ Thị Duyên | 01/09/1988 | Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
201 | Phạm Thị Hà | 03/03/1990 | Thịnh Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
202 | Trần Văn Hải | 15/04/1985 | Kỳ Tân, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
203 | Lê Văn Sỹ | 17/12/1992 | Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
204 | Lê Quang Lợi | 04/05/1982 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
205 | Mai Văn Toàn | 21/11/1981 | Thọ Lâm, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
206 | Trần Hữu Việt | 13/05/1987 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
207 | Trần Tiến Thịnh | 01/05/1988 | Đào Xá, Thanh Thủy, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Thủy, Phú Thọ | 100.000.000 |
208 | Vũ Văn Đức | 28/05/1988 | Hùng Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
209 | Trương Xuân Huyên | 03/05/1981 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
210 | Thái Vĩnh Tường | 12/08/1994 | Trường Sơn, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
211 | Nguyễn Hồng Ngân | 22/02/1987 | Nam Thanh, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
212 | Trần Công Thuận | 20/09/1983 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
213 | Trương Minh Sâm | 22/08/1992 | Hòa Tân Tây, Tây Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Tây Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
214 | Phùng Thị Tuyết | 08/08/1988 | Nghi Thu, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
215 | Huỳnh Thị Diệu Linh | 08/12/1993 | Châu Hưng, Bình Đại, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Bình Đại, Bến Tre | 100.000.000 |
216 | Tăng Hữu Ninh | 27/07/1990 | Yên Thế - Lục Yên - Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Lục Yên, Yên Bái | 100.000.000 |
217 | Lê Thị Hiền | 30/05/1988 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
218 | Nguyễn Thị Yên | 26/04/1989 | Đô Lương, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
219 | Nguyễn Ngọc Công | 28/01/1991 | Nghĩa Trung, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
220 | Lê Văn Bổng | 11/05/1997 | Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Xuân, Hà Nội | 100.000.000 |