STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Văn Đình Nam | 20/02/2001 | Phường Quảng Vinh, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Đỗ Văn Tăng | 10/08/1987 | Quang Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
3 | Đào Mạnh Hà | 01/02/1996 | Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Đỗ Văn Tuấn | 24/09/1998 | Quảng Phú, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Hoàng Long | 10/03/1992 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Trương Văn Đoàn | 16/10/1994 | Hạ Trung, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Đỗ Ngọc Tú | 08/05/1996 | Cẩm Quý, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Văn Cường | 24/04/1996 | Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Văn Hà | 08/01/1998 | Thiệu Hóa, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
10 | Phạm Ngọc Cường | 22/08/1996 | Giao Thiện, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
11 | Đào Cao Cường | 18/03/1988 | Quảng Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
12 | Lê Thế Tín | 13/04/1993 | Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Phạm Hồng Linh | 10/10/1992 | Cành Nàng, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
14 | Trịnh Văn Đăng | 21/12/1997 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Văn Hai | 02/09/1989 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
16 | Phạm Thế Mạnh | 12/11/1999 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
17 | Trịnh Xuân Tuấn | 30/10/1992 | Minh Khôi, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
18 | Trần Doãn Định | 17/04/1993 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Lê Công Tiến | 15/05/1996 | Long Anh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
20 | Hà Văn Điềm | 24/04/1998 | Quang Chiểu, Mường Lát, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Quách Văn Nhất | 04/01/1998 | Hóa Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
22 | Hoàng Văn Dương | 05/03/1997 | Thiệu Hóa, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Văn Cừ | 07/03/1984 | Yên Mỹ, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Lê Doãn Ý | 06/12/1989 | Quảng Cư, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
25 | Lê Ngọc Sơn | 13/10/1997 | Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | Thiều Thọ Phương Tình | 27/07/1997 | Hải Hòa, TX Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Nghi Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | Trần Lê Huy | 19/03/1998 | Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Phước Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Công Thành | 05/11/1992 | Nghĩa Tiến, Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Cao Đăng Trung | 19/10/1995 | Hùng Lô, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
30 | Đặng Ngọc Hoàng Phi | 05/01/1986 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Đình Quyền | 02/11/1990 | Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Thủy, Hòa Bình | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Duy Hiển | 19/11/1993 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
33 | Trần Đức Hiệp | 25/08/1991 | Ninh Tiến, Ninh Bình, Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Văn Tình | 20/06/1984 | Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Trung Kiệt | 20/12/1988 | Thị trấn Hòa Vinh, Đông Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Đông Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
36 | Mai Tuấn Anh | 13/12/1982 | Long Anh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
37 | Vi Văn Quân | 10/04/1988 | Vân Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Văn Đô | 14/01/1980 | Minh Tân, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
39 | Phan Thị Hương | 23/05/1990 | Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Văn Quang | 26/10/1991 | Bình Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Trịnh Văn Hùng | 21/01/1989 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
42 | Hoàng Hữu Nam | 10/10/1989 | Bản Lóp, Hiền Chung, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
43 | Đặng Thái Cường | 29/07/1984 | Thị trấn Sao Vàng, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
44 | Phạm Văn Thuận | 11/02/1985 | Khánh Trung, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
45 | Phan Văn Hùng | 02/01/1989 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
46 | Lê Khắc Tâm | 10/11/1979 | Thiệu Chính, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Trung Thuyên | 10/09/1985 | Diễn Hoàng, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Văn Nhiệm | 18/12/1992 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
49 | Hoàng Bảo Lụt | 24/09/1983 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Thị Hương | 18/03/1989 | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Như Tuấn | 07/01/1982 | Nghi Trường, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
52 | Phạm Tiến Thanh | 14/12/1988 | Việt Hòa, thành phố Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Hữu Hiếu | 15/11/1988 | Thị trấn Cam Lộ, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
54 | Phan Hữu Tiến | 24/09/1988 | Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
55 | Giáp Văn Nam | 28/01/1989 | Giáp Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
56 | Lâm Thị Hui | 05/01/1972 | Ba Trinh, Kế Sách, Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Kế Sách, Sóc Trăng | 100.000.000 |
57 | Đỗ Xuân Thao | 21/08/1990 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
58 | Vũ Quốc Hải | 02/09/1985 | Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
59 | Trần Tất Sinh | 05/09/1988 | IaBlang, Chư Sê, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Sê, Gia Lai | 100.000.000 |
60 | Trần Quốc Minh | 20/04/1985 | Bình Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Văn Nguơn | 27/07/1990 | Định Thành, Đông Hải, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Đông Hải, Bạc Liêu | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Danh Thọ | 12/04/1986 | Quang Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
63 | Phạm Đăng Yên | 09/12/1989 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Văn Hiếu | 16/03/1985 | Thị trấn Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An | PGD NHCSXH huyện Đức Hòa, Long An | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Phi Hùng | 14/06/1987 | Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kon Tum | 100.000.000 |
66 | Trần Ngọc Lương | 17/09/1983 | Vĩnh Long, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Bảo Trung | 05/07/1989 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Thanh Tâm | 02/09/1987 | Đức Đồng, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
69 | Đặng Văn Liêm | 19/03/1985 | Trực Hùng, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
70 | Lê Minh Được | 15/07/1985 | Hội Nghĩa, Tân Uyên, Bình Dương | PGD NHCSXH huyện Tân Uyên, Bình Dương | 100.000.000 |
71 | Trần Huy Tấn | 15/10/1987 | Thị trấn Thanh Hà, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
72 | Lương Văn Nghĩa | 18/05/1988 | Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Văn An | 24/10/1990 | Định Hóa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Bảo Trúc | 25/11/1991 | Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 100.000.000 |
75 | Phạm Văn Huyên | 20/03/1990 | Đồng Lạc, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
76 | Phan Văn Ba | 04/01/1991 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
77 | Trần Đình Toàn | 11/09/1985 | Mã Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
78 | Phan Ngọc Khải | 14/01/1980 | Phường 3, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Thành Luân | 16/10/1986 | Nghi Trường, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
80 | Phí Công Huân | 11/12/1990 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
81 | Trần Đức Quân | 07/11/1984 | Phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
82 | Lê Văn Vũ | 09/06/1990 | Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Đồng Tháp | 100.000.000 |
83 | Phan Xuân Nguyên | 10/06/1990 | Đại Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
84 | Hoàng Văn Luân | 16/10/1989 | Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
85 | Lê Thùy Dương | 13/05/1984 | thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Văn Huy | 16/05/1992 | Cẩm Yên, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
87 | Nguyễn Thành Luân | 08/06/1986 | phường Vinh Tân, thành phố Vinh, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện thành phố Vinh, Nghệ An | 100.000.000 |
88 | Ngô Thị Lan | 16/10/1984 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
89 | Trương Văn Hưng | 18/01/1990 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
90 | Phạm Quang Hải | 09/03/1990 | Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
91 | Bùi Doãn Tân | 05/08/1988 | Lương Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Văn Dương | 30/04/1991 | Tân Trung, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
93 | Mai Văn Lương | 05/05/1986 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
94 | Vy Thị Minh Thường | 01/03/1988 | Vân Nham, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Tứ Hải | 07/02/1988 | Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
96 | Trương Văn Mạnh | 10/07/1984 | Nghi Công Nam, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
97 | Lê Đình Dũng | 20/05/1987 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
98 | Dương Văn Vẹn | 30/03/1993 | Bảo Sơn, Lục nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
99 | Mai Xuân Hoài | 25/06/1991 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
100 | Phạm Văn Danh | 22/09/1987 | Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
101 | Hoàng Văn Đức | 03/06/1988 | Hưng Tiến, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
102 | Trần Thanh Bảo | 15/05/1980 | Diễn Thắng, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
103 | Trần Hữu Thuần | 20/02/1988 | Nghĩa Hành, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
104 | Cung Đình Trung | 10/03/1979 | Đức Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
105 | Trịnh Xuân Tuyên | 09/12/1988 | Minh Tân, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
106 | Đào Quang Đạo | 16/10/1987 | Yên Lập, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
107 | Đinh Hữu Việt | 02/02/1990 | Nghi Ân, Tp Vinh, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tp Vinh, Nghệ An | 100.000.000 |
108 | Hoàng Văn Đức | 15/08/1991 | Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
109 | Lê Văn Nhu | 12/10/1991 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
110 | Trần Đình Thành | 10/10/1988 | Đại Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
111 | Hoàng Thị Luyện | 05/03/1990 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
112 | Phạm Văn Quyết | 15/09/1987 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
113 | Lê Ngọc Tuyển | 20/08/1982 | Vũ Hội, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
114 | Phạm Thị Hồng | 20/04/1989 | Thị trấn Rừng Thông, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
115 | Tạ Văn Luyện | 19/05/1988 | Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
116 | Đặng Anh Vũ | 26/01/1985 | Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Bến Tre | 100.000.000 |
117 | Nguyễn Đình Hậu | 17/10/1991 | Hòa Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
118 | Phan Thị Lệ | 03/10/1983 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
119 | Phạm Hải Nam | 04/01/1989 | Sợi C, Năng Tĩnh, TP Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
120 | Lê Văn Bảo | 12/01/1990 | Tân Lộc, Thới Bình, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Thới Bình, Cà Mau | 100.000.000 |
121 | Nông Văn Chấn | 21/08/1985 | Thị trấn Ea Kar, huyện Ea Kar, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Ea Kar, Đắk Lắk | 100.000.000 |
122 | Phạm Ngọc Thanh | 03/02/1991 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
123 | Dương Văn Sơn | 10/09/1989 | Hồng Long, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
124 | Nguyễn Đăng Diễn | 01/08/1976 | Song Giang, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
125 | Đỗ Đình Hậu | 08/07/1989 | Quảng Thành, huyện Hải Hà, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Hải Hà, Quảng Ninh | 100.000.000 |
126 | Trần Văn Hải | 10/05/1990 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
127 | Nguyễn Văn Toàn | 30/12/1986 | Nông Trang, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
128 | Lê Thị Tuyết | 25/08/1987 | Đông Ninh, huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
129 | Trần Đình Long | 07/04/1987 | Đại Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
130 | Lê Thanh Tùng | 10/03/1988 | Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
131 | Phạm Hữu Việt | 20/02/1979 | Hưng Phú, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
132 | Nguyễn Văn Bảo | 01/11/1987 | An Thượng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
133 | Nguyễn Thị Hường | 22/12/1981 | Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
134 | Hà Quang Huy | 27/03/1989 | Chu Hóa, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
135 | Bùi Văn ấn | 15/10/1990 | Thị trấn Đồng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
136 | Võ Trọng Lập | 10/10/1991 | Nghĩa Hành, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
137 | Phan Duy Phúc | 10/02/1988 | Đắk Liêng, huyện Lắk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Lắk, Đắk Lắk | 100.000.000 |
138 | Lê Văn Khương | 08/10/1982 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
139 | Lê Cao Kỳ | 21/01/1984 | Ninh Hải, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
140 | Nguyễn Văn Cường | 18/11/1982 | Hương Sơn, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
141 | Huỳnh Quyền Trang | 26/06/1990 | Long Điền Đông A, Đông Hải, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Đông Hải, Bạc Liêu | 100.000.000 |
142 | Trần Viết Dũng | 03/08/1987 | Cẩm Vịnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
143 | Nguyễn Văn Hải | 13/10/1988 | Phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
144 | Nguyễn Thanh Hải Vân | 14/10/1989 | Thị trấn Vũng Liêm, huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
145 | Nguyễn Văn Công | 27/07/1989 | Tây Hiếu, Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
146 | Nguyễn Văn Mừng | 09/12/1992 | Tân Hòa, Phú Tân, An Giang | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, An Giang | 100.000.000 |
147 | Trần Thị Kim Ngọc | 23/09/1987 | Bình Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
148 | Lê Văn Hoàng | 29/07/1991 | Thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
149 | Đào Văn Bức | 12/11/1987 | Thông Bình, huyện Tân Hồng, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tân Hồng, Đồng Tháp | 100.000.000 |
150 | Chu Văn Hồng | 15/08/1986 | Diễn Trường, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
151 | Đinh Xuân Tình | 17/12/1981 | Hoa Động, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
152 | Dương Văn Thành | 05/10/1993 | Giao Thiện, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
153 | Lê Hồng Quân | 10/25/1981 | Xuân Hà, Thanh Khê, Đà Nẵng | PGD NHCSXH huyện Thanh Khê, Đà Nẵng | 100.000.000 |
154 | Lê Doãn Mạnh | 15/07/1992 | Đông Khê, Đôn Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đôn Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
155 | Hoàng Chánh Tiến | 05/07/1991 | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
156 | Nguyễn Quốc Cường | 11/02/1993 | An Hưng, Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
157 | Đỗ Thanh Tùng | 18/03/1993 | Mộc Bắc, Duy Tiên, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên, Hà Nam | 100.000.000 |
158 | Võ Xuân Cường | 10/10/1994 | Mường Nhé, Mường Nhé, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Mường Nhé, Điện Biên | 100.000.000 |
159 | Giàng A Ma | 11/06/1996 | Tìa Dình, Điện Biên Đông, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Điện Biên Đông, Điện Biên | 100.000.000 |
160 | Lê Văn Cương | 20/12/1999 | Tổ 4, Quế, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
161 | Trần Thị Thùy Linh | 19/02/1998 | phú phúc, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
162 | Đào Tuấn Anh | 31/10/1999 | Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
163 | Vũ Quốc Tiên | 27/02/1997 | Đại Hợp, Kiến Thụy, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Kiến Thụy, Hải Phòng | 100.000.000 |
164 | Bùi Thế Hoàng | 26/06/1995 | Minh Đức, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
165 | Lê Văn Huân | 24/08/1996 | Trường Thành, An Lão, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng | 100.000.000 |
166 | Trần Huy Dũng | 10/03/1997 | Gôi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
167 | Trương Duy Sơn | 21/12/1995 | Lâm, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
168 | Đinh Hữu Phương | 25/06/1996 | Mỹ Lộc, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
169 | Vũ Văn Hậu | 25/03/1998 | Xuân Vinh, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
170 | Nguyễn Văn Nam | 03/02/1992 | Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
171 | Nguyễn Văn Ngọc | 07/10/1999 | Quỳnh Trang, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
172 | Đậu Đình Thật | 09/07/1992 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
173 | Nguyễn Đình Trung | 07/03/1993 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
174 | Đặng Văn Thành | 05/02/1990 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
175 | Trịnh Văn Nam | 23/02/1994 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
176 | Trần Xuân Thuận | 29/11/1991 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
177 | Dương Đình Quyết | 05/09/1997 | Thọ Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
178 | Lê Văn Trường | 21/11/1999 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
179 | Lê Văn Mạnh | 26/03/1995 | Hạ Sơn, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
180 | Hồ Minh Long | 24/11/1999 | Kỳ Tân, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
181 | Hồ Văn Quyết | 05/09/1992 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
182 | Nguyễn Văn Châu | 14/10/1995 | Tam Hợp, Qùy Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Qùy Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
183 | Trần Xuân Chiến | 21/10/1996 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
184 | Hồ Văn Đính | 13/05/1990 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
185 | Trần Ngọc Kỷ | 27/09/2000 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
186 | Nguyễn Thanh Hải | 02/11/1987 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
187 | Hoàng Quang Hiếu | 28/08/1992 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
188 | Nguyễn Anh Tuấn | 21/12/1990 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
189 | Nguyễn Đức Kiệm | 08/11/1990 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
190 | Đặng Văn Quý | 10/01/1985 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
191 | Trần Đình An | 25/08/1997 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
192 | Lê Long Biên | 15/11/1989 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
193 | Lê Văn Luận | 10/05/1992 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
194 | Hoàng Hữu Đông | 26/06/1996 | Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
195 | Phan Mạnh Trường | 19/04/2000 | Cửa Việt,Gio Linh,Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
196 | Bùi Văn Đức | 10/01/1990 | Hải Ninh,Tĩnh Gia,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
197 | Nguyễn Đức Anh | 03/07/1993 | Vĩnh An, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
198 | Đinh Huỳnh Châu | 09/10/1990 | Xuân Lộc, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
199 | Lê Đình Hưng | 20/10/1988 | Hải Châu, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
200 | Phan Văn Vinh | 21/01/1995 | Xuân Lộc, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
201 | Hà Thị Nhật | 28/03/1998 | Tân Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
202 | Chu Đình Bảy | 28/01/1998 | Xuân Dương, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
203 | Nguyễn Đình Mùi | 26/01/1991 | Quảng Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
204 | Chu Văn Tuấn | 02/03/1995 | Xuân Lộc,Thường Xuân,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |