STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Trần Văn Đại | 2/24/1997 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Bá Tuấn | 9/21/1998 | Song Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Văn Minh | 8/15/1992 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
4 | Ngô Văn Minh | 8/6/1987 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Huỳnh Bá Thọ | 3/18/1992 | Tiên Lãnh, Tiên Phước, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 100.000.000 |
6 | Lương Hữu Trung | 3/7/1990 | Hoằng Thành, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Đặng Thế Trí | 12/1/2000 | Thạch Hội, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Hữu Thọ | 6/5/1990 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
9 | Trần Đức | 11/20/1985 | Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
10 | Mai Xuân Trinh | 7/23/1995 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Văn Hợp | 2/16/1992 | Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
12 | Vũ Xuân Thiện | 11/11/1995 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
13 | Lê Xuân Trường | 10/4/1997 | Thọ Thanh, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
14 | Bùi Văn An | 5/23/1990 | Cầu Giót, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Trần Quang Tài | 10/21/1987 | Trung Phúc Cường, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Ngô Quang Lực | 7/14/1989 | Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Hồ Văn Thỏa | 11/8/1995 | Khánh Xuân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đắk Lắk | 100.000.000 |
18 | Trần Đình Khiêm | 9/26/1996 | Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Ngọc Thắng | 2/12/1988 | Quỳnh Phương, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
20 | Đậu Đức Bằng | 7/26/1991 | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Ngô Văn Thìn | 7/20/2000 | Văn Luông, Tân Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tân Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
22 | Hà Thị Thu Huyền | 11/8/1999 | Tân Sơn, Tân Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tân Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Văn Duy | 6/26/1996 | Thạch Kiệt, Tân Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tân Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
24 | Vũ Đình Tùng | 9/17/1994 | Gia Cẩm, TP Việt Trì, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
25 | Lê Văn Biên | 10/14/1996 | Minh Tân, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Đình Chiều | 1/7/1986 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
27 | Xa Đình Trình | 11/1/1998 | Thạch Kiệt, Tân Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tân Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Thành Long | 8/1/2000 | Bình Phú, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
29 | Trần Ngọc Sơn | 1/27/1992 | Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
30 | Lê Văn Thiện | 2/7/1988 | Đông Thanh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
31 | Lưu Văn Năng | 12/6/1990 | Bình Phú, Châu Phú, An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Phú, An Giang | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Cao Thượng | 7/25/1993 | Sông Nhạn, Cẩm Mỹ, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Cẩm Mỹ, Đồng Nai | 100.000.000 |
33 | Hoàng Văn Dũng | 2/10/1992 | Kỳ Phương, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Thành Trung | 6/6/1987 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Văn Trung | 1/16/1989 | Quang Diệm, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
36 | Võ Đức Anh | 3/13/1992 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
37 | Võ Văn Tài | 3/20/1999 | Hương Giang, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Văn Phương | 2/10/1988 | Hưng Trí, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
39 | Trần Xuân Định | 10/23/1994 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
40 | Phạm Đình Nhật | 8/10/1996 | Sơn Lễ, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
41 | Huỳnh Duy Bảo | 2/4/1999 | Sơn Bằng, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Đình Oanh | 8/11/1991 | Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Tiến Thành | 10/14/1995 | Hưng Trí, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Tấn Tuấn | 9/22/1991 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
45 | Hoàng Quốc Thuấn | 8/14/1997 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
46 | Trần Thị Nguyệt | 12/16/1993 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
47 | Trần Xuân Nhật | 3/20/2000 | Kỳ Hà, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
48 | Trần Đình Tuấn | 11/8/1995 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
49 | Trần Trung Dũng | 10/26/1996 | Việt Hưng, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Văn Thơi | 9/14/1992 | TT Tân Uyên, Tân Uyên, Lai Châu | PGD NHCSXH huyện Tân Uyên, Lai Châu | 100.000.000 |
51 | Trần Trí Đức | 1/16/1997 | Minh Thuận, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
52 | Đinh Văn Lem | 4/12/1997 | Sơn Cao, Sơn Hà, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
53 | Lê Anh Đức | 11/13/1998 | Cẩm Trung, Cẩm Phả, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TP Cẩm Phả, Quảng Ninh | 100.000.000 |
54 | Lương Bảo Long | 1/3/1998 | Chiềng Yên, Vân Hồ, Sơn La | PGD NHCSXH huyện Vân Hồ, Sơn La | 100.000.000 |
55 | Huỳnh Tiển | 1/20/1996 | Phú Gia, Phú Vang, TT Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, TT Huế | 100.000.000 |
56 | Lê Chí Quân | 2/23/1993 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
57 | Lê Khắc Dân | 2/28/1986 | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Lê Xuân Phương | 1/20/1984 | Quảng Định, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
59 | Bùi Cao Tuấn Ninh | 5/17/1991 | Phúc Ninh, Yên Sơn, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Yên Sơn, Tuyên Quang | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 3/14/1988 | Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Dương, Hải Phòng | 100.000.000 |
61 | Đặng Văn Lê | 4/21/1989 | Hương Vĩnh, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
62 | Trần Đình Thanh | 6/15/1982 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Quý Kỳ | 10/11/1986 | thị trấn Quan Sơn, huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Văn Truyền | 11/12/1985 | Hưng Hòa, Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
65 | Lê Thọ Lực | 8/5/1988 | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
66 | Trần Công Hưng | 5/19/1988 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
67 | Trần Ngọc Anh | 3/8/1984 | Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
68 | Hoàng Cao Cường | 12/10/1985 | Xuân Hồng, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
69 | Trần Văn Toàn | 2/6/1989 | Diễn Hùng, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Quang Cậy | 12/19/1990 | Phương Chiểu, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
71 | Cao Xuân Chung | 9/20/1975 | Nỗ Lực, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Thế Hùng | 4/22/1983 | Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
73 | Cao Đăng Nghĩa | 9/2/1989 | Diễn Lộc, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
74 | Lê Văn Thanh | 7/5/1983 | Đồng Tiến, TP Hòa Bình, Hòa Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hòa Bình | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Văn Thắng | 7/18/1991 | Đông Sơn, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 |
76 | Phạm Văn Tuấn | 1/3/1992 | Hưng Nguyên, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
77 | Hoàng Anh Dũng | 8/20/1990 | Đông Thanh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
78 | Lê Đức Anh | 9/11/1983 | Lam Sơn , Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Văn Nhị | 6/20/1990 | Chánh Hội, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
80 | Lê Công Ngọc | 4/18/1982 | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1/8/1989 | Đông Sơn, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 |
82 | Phạm Văn Hải | 12/7/1987 | Thiệu Trung, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
83 | Triệu Văn Mười | 7/10/1987 | Vĩnh Lạc, Lục Yên, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Lục Yên, Yên Bái | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Ngọc Dương | 10/29/1992 | Hoằng Kim, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
85 | Trần Văn Độ | 11/12/1990 | Tây Phong, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
86 | Đồng Xuân Tính | 2/4/1989 | phường I, thành phố Đông Hà, Quảng Trị | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
87 | Vũ Đình Hiến | 1/1/1987 | Gia Hòa, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
88 | Phạm Văn Tôn | 2/18/1992 | Nguyên Xá, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
89 | Lê Duy Tuấn | 6/20/1989 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
90 | Trần Trọng Tài | 10/7/1983 | Gia Hòa, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
91 | Bùi Thanh Sơn | 4/13/1981 | Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Văn Hiếu | 9/7/1986 | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
93 | Tạ Văn Sức | 8/8/1989 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
94 | Phan Hồng Giang | 7/24/1986 | Nhân Bình, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Ngọc Pháp | 9/25/1983 | Nam Lộc, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
96 | Nguyễn Văn Quyền | 6/3/1985 | Nghĩa Thuận, Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
97 | Nguyễn Mạnh Tấn | 5/24/1987 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
98 | Trịnh Hữu Hùng | 7/6/1984 | Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
99 | Nguyễn Duy Quang | 3/26/1988 | Thường Phước 1, Hồng Ngự, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp | 100.000.000 |
100 | Phan Văn Khánh | 10/20/1988 | Tân Hương, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
101 | Lê Hữu Dũng | 12/10/1985 | Cao Xá, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
102 | Trần Văn Hùng | 7/9/1987 | Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 100.000.000 |
103 | Nguyễn Thanh Bình | 9/30/1975 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
104 | Nguyễn Minh Hiếu | 2/15/1985 | Đại Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
105 | Thái Hữu Hùng | 11/29/1981 | Tăng Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
106 | Nguyễn Xuân Hùng | 1/25/1989 | Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
107 | Thạch Kim Đa | 12/16/1978 | Phú Mỹ, huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng | 100.000.000 |
108 | Lê Văn Thái | 8/1/1991 | thị trấn Lục Nam, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
109 | Nguyễn Anh Vương | 6/14/1984 | Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
110 | Nguyễn Đức Vĩ | 6/28/1985 | Thanh Cao, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
111 | Hoàng Văn Kông | 1/2/1991 | thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
112 | Vũ Văn Khánh | 7/5/1986 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
113 | Phạm Ngọc Viết | 12/2/1991 | Chiến Thắng, An Lão, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng | 100.000.000 |
114 | Võ Thị Như | 12/22/1983 | Xã Tịnh Kỳ, thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
115 | Trần Xuân Chinh | 7/5/1987 | Đông Hà, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
116 | Nguyễn Văn Tuân | 3/10/1987 | Tiên Nha, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
117 | Nguyễn Văn Chung | 10/24/1985 | Hương Gián, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
118 | Trương Ngọc Tâm | 12/9/1989 | Tấn Mỹ, Chợ Mới, An Giang | PGD NHCSXH huyện Chợ Mới, An Giang | 100.000.000 |
119 | Nguyễn Thanh Bình | 10/6/1985 | Diễn Châu, huyện Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
120 | Cao Văn Tứ | 4/1/1990 | Diễn Trung, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
121 | Nguyễn Văn Lộc | 5/25/1990 | Châu Hưng, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | 100.000.000 |
122 | Nguyễn Trọng Thanh | 2/5/1990 | Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
123 | Nguyễn Bá Cường | 8/29/1985 | Tân Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
124 | Trần Văn Lộc | 3/3/1987 | Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
125 | Nguyễn Văn Lành | 1/1/1987 | Nhơn Ái, Phong Điền, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Phong Điền, Cần Thơ | 100.000.000 |
126 | Man Viết Dũng | 10/8/1981 | Xuân Sơn, Sơn Tây, Hà Nội | PGD NHCSXH TX Sơn Tây, Hà Nội | 100.000.000 |
127 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 10/10/1985 | phường Cửa Nam, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
128 | Nguyễn Phi Thái | 6/20/1990 | Đông Tiến, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
129 | Dương Danh Tới | 1/6/1988 | Sài Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
130 | Bùi Nguyên Thiệu | 12/7/1992 | Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
131 | Nguyễn Văn Khởi | 8/12/1990 | Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
132 | Nguyễn Văn Hoàng | 6/27/1983 | Lại Thượng, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
133 | Bùi Xuân Khuy | 7/8/1990 | Nam Hưng, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
134 | Phan Thế Anh | 9/5/1982 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
135 | Lê Quang Hiếu | 2/10/1983 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
136 | Trần Nam Phi | 8/12/1990 | Lê Mao, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
137 | Phan Văn Huy | 1/12/1989 | Hưng Thắng, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
138 | Trần Thế Ngọc | 5/6/1986 | Tân Thuận Đông, thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Tháp | 100.000.000 |
139 | Vũ Ngọc Tuân | 10/18/1986 | Vũ Hội, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
140 | Đào Hữu Tráng | 3/8/1990 | Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
141 | Nguyễn Trường Hải | 11/20/1990 | An Long, Tam Nông, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Đồng Tháp | 100.000.000 |
142 | Phan Hữu Cường | 10/18/1986 | Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
143 | Nguyễn Hữu Tiến | 7/28/1990 | Nam Hưng, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
144 | Nguyễn Thị Ngọc Thạch | 10/4/1984 | Phước Vinh, Châu Thành, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Tây Ninh | 100.000.000 |
145 | Vũ Văn Quỳnh | 10/27/1989 | Xuân Ngọc, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
146 | Vương Ngọc Thế | 1/4/1988 | Thanh Ba, huyện Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
147 | Ngô Văn Lam | 10/20/1986 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
148 | Nguyễn Quốc Bảo | 10/15/1987 | Quảng Phúc, thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
149 | Nguyễn Văn Mạnh | 7/14/1986 | Ba Trại, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
150 | Nguyễn Trường Xuân | 12/25/1989 | Yên lập, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
151 | Nguyễn Thành | 4/26/1988 | Bình Mỹ, Châu Phú, An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Phú, An Giang | 100.000.000 |
152 | Nguyễn Văn Vỹ | 3/16/1985 | Vũ Sơn, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
153 | Nguyễn Quốc Hùng | 12/19/1987 | Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long | 100.000.000 |
154 | Cao Văn Anh | 4/10/1991 | Nghinh Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Đoan Hùng, Phú Thọ | 100.000.000 |
155 | Nguyễn Thành Lương | 1/24/1989 | Nhân Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
156 | Lã Xuân Tải | 4/8/1982 | Liên Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
157 | Nguyễn Văn Anh | 7/18/1989 | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
158 | Phạm Hữu Trường | 5/11/1990 | Đoan Hạ, Thanh Thủy, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Thủy, Phú Thọ | 100.000.000 |
159 | Nguyễn Duy Đoan | 7/4/1984 | Cao Minh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
160 | Doãn Công Tùng | 11/27/1987 | thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
161 | Trần Đức | 5/10/1974 | Lương Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
162 | Phạm Như Trung | 8/13/1988 | Cẩm Tây, Cẩm Phả, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TP Cẩm Phả, Quảng Ninh | 100.000.000 |
163 | Lê Văn Huấn | 1/12/1993 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
164 | Hà Văn Muôn | 4/27/1999 | Văn Luông, Tân Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tân Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
165 | Đậu Văn Phi | 7/15/1995 | Cư Né, Krông Búk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Búk, Đắk Lắk | 100.000.000 |
166 | Nguyễn Văn Đức | 12/2/1996 | Đăk Ndrot, Đăk Mil, Đăk Nông | PGD NHCSXH huyện Đăk Mil, Đăk Nông | 100.000.000 |
167 | Nguyễn Lương Tuấn | 4/27/1990 | Ia Yók, Ia Grai, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Ia Grai, Gia Lai | 100.000.000 |
168 | Nguyễn Văn Thao | 10/20/1998 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
169 | Nguyễn Xuân Toàn | 9/17/1995 | Ân Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
170 | Vương Bá Đức | 5/3/1994 | Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
171 | Phạm Quốc Toản | 4/8/1995 | Kim Tân, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
172 | Trần Long Vũ | 3/22/2000 | Ân Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
173 | Phạm Nghĩa Bình | 12/29/1997 | Kim Hải, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
174 | Lưu Danh Thọ | 9/9/1989 | Liên Sơn, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
175 | Phạm Hồng Sơn | 7/6/1997 | Yên Phong, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
176 | Bùi Văn Long | 4/6/1999 | Yên Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | PGD NHCSXH TP Tam Điệp, Ninh Bình | 100.000.000 |
177 | Đỗ Văn Thắng | 5/16/1998 | Ninh Nhất, Ninh Bình, Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
178 | Lưu Đắc Chính | 6/16/1997 | Yên Thắng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
179 | Mai Văn Chung | 8/16/1999 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
180 | Nguyễn Thế Võ | 8/1/1995 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
181 | Nguyễn Văn Nghĩa | 8/25/1998 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
182 | Mùa A Chống | 2/6/1997 | Trạm Tấu, Trạm Tấu, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Trạm Tấu, Yên Bái | 100.000.000 |
183 | Đặng Hồng Sơn | 8/20/1992 | Hưng Trí, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
184 | Lý Đại Hải | 1/22/1988 | Trung An, Mỹ Tho, Tiền Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Tiền Giang | 100.000.000 |
185 | Hoàng Viết Chung | 9/22/1987 | Đăk Ngọc, Đăk Hà, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Đăk Hà, Kon Tum | 100.000.000 |
186 | Hoàng Văn Quốc | 1/3/1987 | Sơn Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
187 | Bùi Trọng Hữu | 10/30/1992 | Tân Thành, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
188 | Đinh Văn Chính | 11/1/1999 | Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
189 | Nguyễn Công Thạnh | 6/12/1993 | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |