STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Nghĩa Quyền | 20/05/1990 | Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Đình Cường | 13/08/1989 | Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
3 | Giáp Dương Tuấn | 11/03/1988 | Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Hoài Ân, Bình Định | 100.000.000 |
4 | Hồ Văn Thái | 15/12/1987 | Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Văn Luân | 02/10/1990 | Hoàng Giang, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Hoàng Đình Hải | 05/03/1989 | Đồng Thắng, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Trương Thị Thúy | 19/03/1991 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
8 | Lê Văn Truyền | 09/09/1987 | Trung Hiệp, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
9 | Ngô Thị Hằng | 20/04/1983 | An Bình, Văn Yên, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Văn Yên, Yên Bái | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Đăng Nam | 06/09/1991 | thị trấn Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
11 | Trần Văn Thông | 06/12/1988 | Tịnh Kỳ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Hội sở NH CSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Văn Dũng | 24/12/1992 | Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Trương Minh Tuấn | 11/07/1985 | Hưng Thịnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
14 | Lê Văn Huấn | 10/02/1987 | Hoằng Thành, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Thế Tuấn | 05/06/1987 | Tư Mại, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
16 | Lê Trọng Thanh | 21/09/1987 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
17 | Trần Quốc Hoàng | 22/07/1992 | Ích Hậu, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
18 | Lê Văn Nghị | 02/06/1986 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Trần Trọng Luận | 20/02/1988 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Văn Ngọ | 28/12/1990 | An Dương, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Văn Phi | 28/11/1992 | Mỹ Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Văn Đoàn | 27/12/1989 | Phường Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương | Hội sở NH CSXH tỉnh Bình Dương | 100.000.000 |
23 | Phan Hữu Lượng | 01/07/1987 | Nghĩa Hành, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Văn Dương | 22/03/1985 | Trung Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Văn Thực | 12/06/1994 | Kỳ Thịnh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
26 | Hoàng Văn Tý | 10/11/1989 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Ngọc Tĩnh | 23/06/1991 | Quỳnh Xuân, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
28 | Hoàng Văn Sơn | 20/05/1990 | Quỳnh Xuân, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Võ Thành Thái | 20/08/1989 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Văn Quý | 04/07/1987 | Kỳ Trinh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Nam Sách | 26/03/1994 | Đậu Liêu, Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX. Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Văn Đương | 10/10/1992 | Thạch Lạc, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
33 | Phạm Thế Sơn | 19/08/1992 | Kỳ Ninh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX. Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
34 | Lê Hoàng Anh | 10/05/2001 | Kỳ Ninh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX. Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Tiến Hoàn | 29/05/2001 | Kỳ Ninh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX. Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
36 | Đậu Xuân Bảo | 26/04/2001 | Kỳ Ninh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX. Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
37 | Hoàng Văn Danh | 17/05/1990 | Xuân Lộc, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
38 | Lê Đình Tới | 02/10/1992 | Cán Khê, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
39 | Vương Duy Tới | 13/11/1997 | Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH TX. Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
40 | Lê Đức Trí | 09/05/1990 | Nghĩa Lộc, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Trần Văn Bảo | 06/09/1996 | Lệ Viễn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
42 | Vũ Văn Dĩnh | 17/08/1992 | An Bá, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
43 | Hoàng Quốc Dũng | 10/01/1992 | Cư Ewi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
44 | An Thế Hai | 24/10/1992 | Tứ Cường, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
45 | Lương Văn Thu | 17/10/1983 | Nghĩa Phương, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Sĩ Giang | 04/04/1984 | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
47 | Hoàng Văn Linh | 26/05/1998 | Minh Tâm, Hớn Quản, Bình Phước | PGD NHCSXH huyện Hớn Quản, Bình Phước | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Văn Thắng | 15/10/1984 | Nam Dương, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
49 | Sư Hữu Toàn | 20/12/1991 | Hưng Mỹ, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên - Nghệ An | 100.000.000 |
50 | Bùi Ngọc Anh | 20/10/1987 | Diễn Kim, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu - Nghệ An | 100.000.000 |
51 | Lê Khắc Hùng | 09/02/1990 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
52 | Đoàn Văn Vinh | 17/05/1986 | Quảng Định, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
53 | Trần Văn Tuấn | 06/04/1989 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
54 | Lê Văn Dương | 26/06/1993 | Yên Thái, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | Trần Đình Chính | 23/11/1989 | Giang Sơn Đông, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
56 | Vũ Quang Tưởng | 16/05/1986 | Nhân Quyền, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Văn Phương | 02/09/1989 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Đỗ Xuân Quý | 30/11/1988 | Sơn Hà, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
59 | Lê Xuân Điệp | 15/12/1990 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Hữu Thái | 06/12/1983 | Hưng Đông, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh Ngân hàng chính sách xã hội tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Thị Chi | 28/01/1984 | Liên Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
62 | Lưu Hoàng Trọng | 14/03/1991 | Xuân Hiệp, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
63 | Võ Ngọc Kiên | 16/01/1988 | Tân Lập, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
64 | Lê Văn Dương | 12/06/1990 | Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Phạm Đình Sang | 15/01/1990 | Nghĩa Dũng, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
66 | Giáp Văn Dũng | 22/03/1988 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
67 | Trần Đức Tâm | 12/08/1988 | Hoàng Long, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 05/04/1990 | Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Binh | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
69 | Nguyễn Danh Quân | 08/06/1989 | Quang Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
70 | Lê Hữu Vũ | 24/10/1986 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Trọng Nam | 10/01/1987 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Văn Đức | 02/09/1988 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
73 | Lê Văn Thành | 06/06/1987 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
74 | Đào Xuân Dũng | 25/05/1990 | Xuân Thiên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
75 | Đỗ Văn Đô | 18/03/1989 | Cẩm Vân, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 |
76 | Hoàng Văn Nam | 15/12/1991 | Ba Đình, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Văn Quốc | 06/10/1989 | Trường Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
78 | Khúc Văn Tuấn | 03/10/1985 | Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
79 | Trần Thanh Phong | 16/06/1978 | An Bình Tây, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Văn Tùng | 24/05/1990 | Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
81 | Đinh Hồng Việt | 17/08/1991 | Phả Lễ, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
82 | Lê Trọng Hùng | 05/09/1991 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
83 | Trương Thị Thụy | 23/05/1991 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
84 | Trần Văn Lượng | 10/08/1990 | Nghi Liên, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh Ngân hàng chính sách xã hội tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Xuân Nhâm | 07/10/1992 | xã Nam Cát, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Văn Đức | 08/05/1990 | Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
87 | Lê Ngọc Thuấn | 18/06/1991 | Thiệu Công, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
88 | Lê Huy Hoàng | 02/09/1989 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
89 | Đỗ Văn Dũng | 14/07/1988 | Hiệp Thuận, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
90 | Phạm Văn Dũng | 26/10/1986 | Lệ Chi, Gia Lâm, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Gia Lâm, Hà Nội | 100.000.000 |
91 | Chu Văn Việt | 21/10/1989 | An Dương, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
92 | Bùi Anh Tuấn | 05/01/1984 | Thạch Bình, Thạch Thành, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | 100.000.000 |
93 | Lê Đức Thiện | 01/01/1985 | Hoằng Đức, Hoằng Hóa,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
94 | Trịnh Ngọc Công | 07/09/1987 | Định Hưng, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
95 | Phạm Văn Khương | 17/08/1992 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
96 | Phạm Văn Hiệp | 28/04/1992 | Thiên Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
97 | Võ Văn Tuấn | 15/08/1992 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Cao Chiến | 20/08/1991 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
99 | Nguyễn Đình Hoàn | 21/01/1985 | Quỳnh Thạch, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
100 | Phạm Bá Duy | 18/10/1990 | Đông Phương, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Hữu Bản | 01/09/1986 | Đông Xuân, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
102 | Lê Bá Hòa | 06/09/1985 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
103 | Nghiêm Văn Sang | 04/05/1985 | Nga Thủy, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
104 | Phạm Xuân Thành | 02/08/1988 | Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Văn Toàn | 22/11/1985 | Đào Mỹ, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
106 | Ngô Văn Quyết | 11/01/1987 | Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
107 | Nguyễn Văn Yêm | 27/07/1986 | Phú Túc, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
108 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 16/08/1983 | Mỹ Lệ, Cần Đước, Long An | PGD NHCSXH Cần Đước, Long An | 100.000.000 |
109 | Nguyễn Thanh Phong | 10/03/1990 | Nghi Liên, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh Ngân hàng chính sách xã hội tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
110 | Nguyễn Công Sáu | 07/02/1985 | Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | chi nhánh Ngân hàng chính sách xã hội tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
111 | Lý Thị Thu Trang | 20/12/1988 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
112 | Lê Thị Phương Mỹ | 26/03/1991 | Đức Thanh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
113 | Lê Văn Bình | 15/06/1988 | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
114 | Đào Quang Công | 06/03/1993 | Lăng Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
115 | Chu Trung Nghĩa | 16/01/1990 | Thái Hòa, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
116 | Nguyễn Huy Quyền | 02/02/1989 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
117 | Nguyễn Đăng Cường | 10/03/1985 | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
118 | Nguyễn Phước Hùng | 17/03/1987 | An Thạnh Trung, Chợ Mới, An Giang | PGD NHCSXH huyện Chợ Mới, An Giang | 100.000.000 |
119 | Lê Tuấn Anh | 08/11/1993 | Đông Vinh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
120 | Phạm Văn Ny | 13/01/1990 | Yên Lộc, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
121 | Trần Xuân Phương | 03/04/1987 | Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
122 | Nguyễn Xuân Tuấn | 26/02/1993 | Yên Lễ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
123 | Mai Thọ Kiên | 02/10/1991 | Đông Vinh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
124 | Bùi Đức Kiều | 09/03/1989 | Cẩm Vĩnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
125 | Nguyễn Văn Thành | 06/06/1993 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
126 | Nguyễn Hữu Thi | 04/04/1986 | Vân Trường, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
127 | Văn Sỹ Tuân | 11/08/1991 | Đức Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
128 | Đào Hữu Thảo | 11/11/1991 | Tiến Nông, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
129 | Nguyễn Thị Hà | 07/02/1990 | Gio Mỹ, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
130 | Vũ Đức Thụ | 07/08/1992 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
131 | Trương Thế Khải | 05/06/1991 | Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
132 | Hoàng Văn Vương | 20/09/1990 | Hồng Phúc, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
133 | Hoàng Đức Hòa | 10/02/1992 | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
134 | Đặng Mạnh Tường | 02/06/1987 | Diễn Thắng, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
135 | Tạ Ngọc Hoàng | 02/01/1993 | Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Ngọc Hiển, Cà Mau | 100.000.000 |
136 | Đào Xuân Phước | 01/03/1992 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
137 | Hoàng Đạt Giới | 01/02/1990 | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
138 | Nguyễn Mậu Thìn | 24/02/1988 | Vân Diên, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
139 | Trần Xuân Điệp | 12/03/1985 | Diễn Hùng, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
140 | Phan Song Toàn | 01/10/1992 | thị trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
141 | Nguyễn Quang Huy | 19/05/1983 | Hoằng Cát, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
142 | Hoàng Danh Bình | 16/09/1989 | Lăng Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
143 | Trịnh Đình Tuấn | 02/06/1987 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
144 | Nguyễn Minh Tiệp | 02/11/1989 | Bắc Phú, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
145 | Nguyễn Văn Truyền | 03/07/1990 | Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
146 | Nguyễn Hoàng Công | 13/07/1991 | Tiến Nông, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
147 | Lê Duy Khánh | 20/05/1987 | Hoằng Minh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
148 | Nguyễn Văn Chung | 09/09/1993 | Đông Yên, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
149 | Vũ Đức Hưng | 29/04/1984 | An Đồng, An Dương, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Dương, Hải Phòng | 100.000.000 |
150 | Lê Đình Hoàng | 03/09/1992 | Thiệu Tiến, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
151 | Lê Văn Lương | 29/09/1987 | Vạn Thiện, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
152 | Nguyễn Đình Luận | 15/12/1979 | Thạch Hạ, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
153 | Nguyễn Văn Hải | 15/10/1982 | Khánh Hòa, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
154 | Nghiêm Công Lợi | 20/11/1988 | Thiệu Dương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
155 | Phan Xuân Sơn | 10/04/1993 | Cẩm Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
156 | Nguyễn Văn Huỳnh | 01/01/1991 | Hồi Ninh, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
157 | Hoàng Nam Tiến | 20/10/1984 | Phú Cường, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
158 | Đặng Văn Công | 13/02/1990 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
159 | Ngô Kim Mạnh | 28/02/1993 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
160 | Nguyễn Việt Linh | 18/05/1992 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
161 | Trần Văn Thanh | 20/06/1987 | Gia Trung, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
162 | Hồ Thành Trung | 06/10/1992 | Hương Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
163 | Bùi Văn Trang | 16/07/1990 | Thanh Đình, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
164 | Khuất Văn Bình | 30/08/1989 | Sen Chiểu, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
165 | Nguyễn Trường Dũng | 22/10/1992 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
166 | Trịnh Xuân Mạo | 03/05/1985 | Thanh Đồng, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
167 | Nguyễn Đức Chung | 07/05/1985 | Vân Diên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
168 | Nguyễn Văn Thực | 08/06/1985 | Nguyên Xá, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
169 | Nguyễn Văn Hiển | 04/06/1987 | thị trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
170 | Hoàng Văn Phố | 23/01/1990 | Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
171 | Nguyễn Văn Hiệu | 25/09/1989 | Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
172 | Nguyễn Công Linh | 04/09/1992 | Trung Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | PGD NHCSXH TP. Tam Điệp, Ninh Bình | 100.000.000 |
173 | Đào Khả Đông | 25/12/1992 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
174 | Lê Văn Thông | 09/10/1994 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |