Danh sách người lao động đã được tất toán tài khoản ký quỹ ngày 08/01/2021

STT

Mã VN

Họ và tên

Ngày tháng
năm sinh

Hộ khẩu thường trú/
nơi cư trú hợp pháp

Chi nhánh/PGD NHCSXH
nơi người lao động ký quỹ

Số tiền ký quỹ
(đồng)

Lý do xin rút tiền ký quỹ

1

VN02020002464

Nguyễn Văn Thái

10/12/1993

Quảng Long, Quảng Xương, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

2

VN02020002190

Trịnh Thành Trung

12/10/1995

Nga Phú, Nga Sơn, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

3

VN02020001752

Bùi Ngọc Duy

20/09/1989

Quang Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

4

VN02020002160

Hà Văn Lực

07/08/1990

Xuân Dương, Thường Xuân, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

5

VN02020001734

Nguyễn Văn Sáng

20/04/1993

Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

6

VN02020002575

Lê Duy Minh Quang

24/10/2001

Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

7

VN02020002276

Nguyễn Hữu Dương

06/04/1994

Yên Trường, Yên Định, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

8

VN02019007215

Hoàng Văn Hùng

28/04/1990

Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

9

VN02019005602

Lê Kim Quân

27/10/1991

Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

10

VN02019005356

Nguyễn Duy Đức

25/08/1989

Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

11

VN02019007186

Trần Công Lực

21/08/1996

Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa

Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

12

VN02019001356

Tào Quang Tú

19/02/2000

Điền Trung, Bá Thước, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

13

VN02020001066

Vũ Dương

19/03/1991

Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An

PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An

100.000.000

NLĐ không còn nguyện vọng tham gia chương trình

14

VN02019000906

Nguyễn Văn Trường

25/09/1991

Long Sơn, TX Thái Hoà, Nghệ An

PGD NHCSXH TX Thái Hoà, Nghệ An

100.000.000

DN hủy hợp đồng

15

VN02020001001

Trần Xuân Đức

16/04/1985

Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An

PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An

100.000.000

DN hủy hợp đồng

16

VN02020000090

Nguyễn Phúc Nguyên

16/07/1984

Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An

PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An

100.000.000

DN hủy hợp đồng

17

VN02019004567

Nguyễn Văn Hồng Hải

08/05/2000

Nghĩa Trung, Nghĩa Đàn, Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An

100.000.000

DN hủy hợp đồng

18

VN02019005393

Nguyễn Phương Duy

31/08/2000

Phúc Thắng, Nghĩa Hưng, Nam Định

PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định

100.000.000

DN hủy hợp đồng

19

VN02019005397

Phạm Văn Sinh

24/09/1995

Ninh Cường, Trực Ninh, Nam Định

PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định

100.000.000

DN hủy hợp đồng

20

VN02019005684

Văn Ngọc Chiến

04/03/2000

Tân Bình, Tam Điệp, Ninh Bình

PGD NHCSXH TP. Tam Điệp, Ninh Bình

100.000.000

DN hủy hợp đồng

21

VN02019001093

Trần Văn Hoan

06/11/1991

Trần Cao, Phù Cừ, Hưng Yên

PGD NHCSXH huyện, Phù Cừ, Hưng Yên

100.000.000

DN hủy hợp đồng

22

VN02020002706

Nguyễn Văn Tuyên

04/05/1999

Giáp Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang

100.000.000

NLĐ không còn nguyện vọng tham gia chương trình

23

VN02020001954

Hồ Mậu Nam

20/11/1996

Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An

100.000.000

DN hủy hợp đồng

24

VN02020001014

Trần Hữu Hải

22/04/1991

Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An

PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An

100.000.000

DN hủy hợp đồng

25

VN02019005112

Hoàng Văn Tuấn

08/10/1999

Nghĩa Trung, Nghĩa Đàn, Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An

100.000.000

DN hủy hợp đồng

26

VN02020001917

Đào Xuân Thắng

19/01/1998

Cư Kbô, Krông Buk, Đắk Lắk

PGD NHCSXH huyện Krông Buk, Đắk Lắk

100.000.000

DN hủy hợp đồng

27

VN02020001580

Nguyễn Tuấn Vũ

12/08/1995

Ea Tóh, Krông Năng, Đắk Lắk

PGD NHCSXH huyện Krông Năng, Đắk Lắk

100.000.000

DN hủy hợp đồng

28

VN02020001841

Nguyễn Văn Ngọc

26/03/1993

Cư Wi, Cư Kuin, Đắk Lắk

PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk

100.000.000

DN hủy hợp đồng

29

VN02019005558

Trần Văn Định

20/10/1991

Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình

PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình

100.000.000

DN hủy hợp đồng

30

VN02020000060

Nguyễn Hồng Hiệp

05/02/1997

Hùng Tiến, Kim Sơn, Ninh Bình

PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình

100.000.000

NLĐ không còn nguyện vọng tham gia chương trình

31

VN02019005292

Phạm Văn Kiên

20/06/1993

Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình

PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình

100.000.000

DN hủy hợp đồng

32

VN02019003573

Trần Văn Khánh

12/02/1988

Nam Sơn, TP.Bắc Ninh, Bắc Ninh

Hội sở NH CSXH tỉnh Bắc Ninh

100.000.000

DN hủy hợp đồng

33

VN02019000850

Trần Văn Huân

17/07/1994

Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang

PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang

100.000.000

DN hủy hợp đồng

34

VN02020001902

Hoàng Mạnh Cường

10/08/1999

Ia Kriêng, Đức Cơ, Gia Lai

PGD NHCSXH huyện Đức Cơ, Gia Lai

100.000.000

DN hủy hợp đồng

35

VN02020002035

Đinh Duy Tiên

12/04/1998

Xuân Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình

PGD NHCSXH huyện Minh Hóa, Quảng Bình

100.000.000

DN hủy hợp đồng

36

VN02019007358

Nguyễn Anh Tuấn

10/10/1986

Nghĩa Bình, Nghĩa Hưng, Nam Định

PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định

100.000.000

DN hủy hợp đồng

37

VN02019005839

Nguyễn Hữu Phong

25/05/2000

Cư Wi, Cư Kuin, Đắk Lắk

PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk

100.000.000

DN hủy hợp đồng

38

VN02019002181

Hà Văn Tình

25/02/1995

Phú Sơn, Quan Hóa, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

39

VN02019000941

Trần Công Hùng

17/04/1991

Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

40

VN02019005959

Vũ Ngọc Hà

25/03/1990

Hà Hải, Hà Trung, Thanh Hóa

PGD NHCSXH Hà Trung, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

41

VN02019005729

Nguyễn Thọ Tiến

28/03/1991

Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

42

VN02019005168

Hoàng Văn Thành

13/01/1990

Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

43

VN02020000362

Hoàng Gia Biển

07/06/1991

Xuân Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

44

VN02019002029

Lương Thanh Phú

16/07/1999

Kỳ Tân, Bá Thước, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

45

VN02019005770

Đào Khả Hà

24/02/1987

Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

46

VN02020002493

Phạm Thành Thái

06/12/1994

Thanh Xuân, Như Xuân, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

47

VN02020001500

Bùi Danh Sơn

18/08/1998

Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

48

VN02020002214

Lê Đình Mạnh

23/06/1994

Phú Xuân, Thọ Xuân, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

49

VN02020002380

Lê Văn Khang

18/07/1997

Thọ Thế, Triệu Sơn, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

50

VN02019007004

Đỗ Văn Hưng

09/03/1992

Thị trấn Hậu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

51

VN02019007134

Nguyễn Văn Vượt

15/06/1994

Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

52

VN02020000169

Mai Văn Duẩn

12/08/1987

Thị trấn Nga Sơn, Nga Sơn, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

53

VN02019007152

Nguyễn Văn Dũng

28/12/1990

Quảng Tiến - Sầm Sơn - Thanh Hóa

PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn - Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

54

VN02019005833

Lê Châu Phong

12/02/1997

Thiết Ông, Bá Thước, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

55

VN02019005605

Lê Văn Thịnh

11/01/1997

Hoằng Đại, TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa

Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

56

VN02019006028

Nguyễn Quốc Hùng

13/07/2000

Thường Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

57

VN02019005719

Đỗ Tất Thành

13/05/1989

Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

58

VN02019005537

Chu Thiện Phong

03/04/2000

Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

59

VN02019004939

Nguyễn Thành Luân

29/03/1988

Long Anh, TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa

Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

60

VN02019007218

Nguyễn Sỹ Lực

18/04/1985

Quảng Tiến - Sầm Sơn - Thanh Hóa

PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn - Thanh Hóa

100.000.000

DN hủy hợp đồng

61

VN02020000240

Hoàng Anh Nhật

01/10/1991

Kỳ Lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

PGD NHCSXH TX. Kỳ Anh, Hà Tĩnh

100.000.000

DN hủy hợp đồng

62

VN02020000426

Chu Văn Hiền

22/11/1992

Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh

PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh

100.000.000

DN hủy hợp đồng

63

VN02020001557

Lê Sỹ Đàn

12/06/1994

Thạch Ngọc, Thạch Hà, Hà Tĩnh

PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh

100.000.000

DN hủy hợp đồng

64

VN02019004211

Nguyễn Văn Ngọc

22/07/2000

Châu Sơn, Ba Vì, Hà Nội

PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội

100.000.000

DN hủy hợp đồng

65

VN02019002154

Quang Văn Danh

30/10/2000

Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Quế Phong, Nghệ An

100.000.000

DN hủy hợp đồng

66

VN02019004913

Tăng Văn Hải

12/09/1995

Tân Phú, Tân Kỳ, Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An

100.000.000

DN hủy hợp đồng

67

VN02020000047

Nguyễn Văn Linh

15/07/1993

An Hòa, Quỳnh Lưu, Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An

100.000.000

DN hủy hợp đồng

68

VN02019000720

Lưu Xuân Hường

10/06/1991

Bồng Khê , Con Cuông, Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Con Cuông, Nghệ An

100.000.000

DN hủy hợp đồng

69

VN02019005791

Hồ Văn Đình

23/08/1995

Quỳnh Vinh, Hoàng Mai, Nghệ An

PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An

100.000.000

DN hủy hợp đồng

70

VN02019001138

Nguyễn Văn Hưởng

19/06/1991

Văn Đẩu, Kiến An, Hải Phòng

PGD NHCSXH huyện Kiến An, Hải Phòng

100.000.000

DN hủy hợp đồng

71

VN02020001587

Trần Mạnh Hùng

15/08/1994

Cư Wi, Cư Kuin, Đắk Lắk

PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk

100.000.000

DN hủy hợp đồng

72

VN02019005508

Nguyễn Văn Thiện

16/11/1999

Xích Thổ, Nho Quan, Ninh Bình

PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình

100.000.000

DN hủy hợp đồng

73

VN02019005504

Nguyễn Văn Quang

02/04/1997

Yên Tâm, Yên Định, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa

100.000.000

Chủ sử dụng hủy HĐLĐ

74

VN02013002559

Lữ Đức Tuyến

06/03/1987

Tân Hương, Đức Thọ, Hà Tĩnh

PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh

100.000.000

Chuyển đổi tư cách lưu trú E9-E7

75

VN02014000512

Nguyễn Trung Dũng

16/02/1976

Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên

PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên

100.000.000

Chuyển đổi tư cách lưu trú E9-E7

76

VN02014000930

Trần Thị Hiếu

19/12/1987

Hoàng Tiến, Chí Linh, Hải Dương

PGD NHCSXH thị xã Chí Linh, Hải Dương

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

77

VN02014011501

Võ Trí Nhân

15/11/1986

thị trấn Hiệp Hòa, Đức Hòa, tỉnh Long An

PGD NHCSXH huyện Đức Hòa tỉnh,Long An

100.000.000

Chuyển đổi tư cách lưu trú E9-E7

78

VN02015000924

Phạm Đức Hướng

02/07/1983

Hùng Sơn, Thanh Miện, tỉnh Hải Dương

PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

79

VN02015003790

Phạm Văn Hải

07/12/1989

Song Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh

PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

80

VN02015003420

Vũ Văn Biển

05/10/1992

Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh

PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

81

VN02014007010

Nguyễn Thanh Hùng

09/01/1980

Mỹ Hội, Cao Lãnh, Đồng Tháp

PGD NHCSXH huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

82

VN02015006928

Trịnh Văn Mạnh

16/05/1986

Đồng Hóa, Kim Bảng, Hà Nam

PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

83

VN02015001631

Nguyễn Văn Thảo

24/11/1977

Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam

PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

84

VN02015000455

Nguyễn Thị Loan

10/07/1982

Long Sơn, Sơn Động, Bắc Giang

PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

85

VN02014010917

Nguyễn Văn Thủy

12/12/1981

Nghi Quang, Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc,Nghệ An

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

86

VN02015003169

Hoàng Nghĩa Thanh

07/08/1986

Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

87

VN02015002613

Lê Viết Long

25/12/1989

Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

88

VN02014010498

Phạm Văn Ngọc

13/09/1987

Yên Minh, Yên Minh,Hà Giang

PGD NHCSXH huyện Yên Minh, Hà Giang

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

89

VN02015003447

Văn Đình Thưởng

02/05/1988

Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

90

VN02015004691

Nguyễn Việt Thiện

02/07/1993

Thanh Mỹ, Thanh Chương, Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

91

VN02015003574

Trần Công Tố

21/04/1990

Nam Cường, Nam Đàn, Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

92

VN02015002578

Phạm Văn Bình

01/01/1989

Đức Hóa, Tuyên Hoá, Quảng Bình

PGD NHCSXH huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

93

VN02015002154

Hoàng Văn Sơn

16/04/1983

Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

Hội sở NH CSXH tỉnh Bắc Giang

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

94

VN02014001113

Phạm Chí Trung

30/09/1985

Hưng Nhượng, Giồng Trôm, Bến Tre

PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

95

VN02015003257

Lê Viết Dự

15/05/1985

Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

96

VN02015002506

Ngô Văn Kiên

12/05/1985

Kim Giang, Cẩm Giàng, Hải Dương

PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

97

VN02015000451

Cấn Thị Vân

28/09/1982

Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội

PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

98

VN02015003678

Phạm Ngọc Thuận

20/01/1980

Phổ Thạnh, Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi

PGD NHCSXH huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

99

VN02015002985

Nguyễn Văn Thắng

19/05/1989

Hà Ninh, Hà Trung, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

100

VN02015002571

Tống Đăng Đỉnh

10/02/1987

Thiệu Hòa, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

101

VN02015002657

Trần Anh Khoa

16/06/1990

thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

102

VN02015002555

Nguyễn Công Quế

16/03/1990

Kỳ Tân, Tân Kỳ, Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

103

VN02015003531

Lê Văn Dương

19/11/1988

Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

104

VN02015005062

Nguyễn Minh Tiến

17/02/1990

Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình

PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

105

VN02015002589

Bùi Văn Chính

08/12/1992

Phượng Hoàng, Thanh Hà, Hải Dương

PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

106

VN02015002782

Nguyễn Trọng Tuấn

18/05/1992

Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa

Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

107

VN02015002658

Nhữ Ngọc Long

14/10/1988

Hoằng Lý, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa

Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

108

VN02015003150

Lê Thị Thủy

25/05/1992

Xuân Dương, Thường Xuân, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

109

VN02015003446

Lê Thanh Đỡ

03/01/1985

Tân Bình, Bình Tân, Vĩnh Long

PGD NHCSXH huyện Bình Tân, Vĩnh Long

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

110

VN02015003627

Nguyễn Văn Nam

23/11/1985

Tịnh An, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi

Hội sở NH CSXH tỉnh Quảng Ngãi

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

111

VN02015003176

Trần Văn Tuấn

01/01/1991

Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

112

VN02015004277

Bùi Văn Thức

01/05/1991

Quốc Tuấn, Kiến Xương, Thái Bình

PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

113

VN02015003248

Lê Văn Tiến

28/11/1992

Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

114

VN02015004776

Lê Bá Quân

27/09/1986

Thọ Nguyên, Thọ Xuân, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

115

VN02015007873

Đỗ Thị Oanh

15/10/1989

thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, Hưng Yên

PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

116

VN02015000068

Nguyễn Minh Thiện

18/08/1987

Trà Côn, Trà Ôn, Vĩnh Long

PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long

100.000.000

Chuyển đổi tư cách lưu trú E9-F6

117

VN02015003561

Hà Xuân Tươi

06/04/1988

Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

118

VN02015006370

Vũ Văn Bình

14/03/1993

Thạch Bình, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình

PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

119

VN02015004555

Nguyễn Đức Tài

25/09/1983

Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình

PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

120

VN02015006562

Nguyễn Công Tiến

01/08/1991

Minh Thành, Yên Thành, Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

121

VN02015004997

Trương Doãn Định

10/10/1987

Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

122

VN02015007747

Nguyễn Hồng Nam

08/11/1978

Trung Lập Hạ, Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

PGD NHCSXH huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

123

VN02015004347

Nguyễn Văn Hưng

11/10/1991

Hà Tân, Hà Trung, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

124

VN02015004129

Nguyễn Bá Hoan

15/06/1989

Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

125

VN02015005277

Nguyễn Văn Khánh

15/08/1988

Thanh Mai, Thanh Chương, Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

126

VN02015008008

Tống Văn Đức

16/05/1986

Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình

PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

127

VN32015000269

Trần Đình Hưng

12/06/1987

Hưng Thịnh, Bình Giang, Hải Dương

PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

128

VN32015000317

Lương Ngọc Như

27/07/1989

Thanh Hải, Lục Ngạn, Bắc Giang

PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

129

VN32015000599

Trần Tuấn Đạt

17/01/1978

Thanh Nông, Lạc Thủy, Hòa Bình

PGD NHCSXH huyện Lạc Thủy, Hòa Bình

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

130

VN32015000761

Vương Đình Quyết

05/11/1988

Mường Bú, Mường La, Sơn La

PGD NHCSXH huyện Mường La, Sơn La

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

131

VN02015008391

Nguyễn Xuân Trường

08/09/1989

Quang Hưng, Kiến Xương, Thái Bình

PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình

100.000.000

Lý do cá nhân

132

VN02015008681

Mai Thiên Hùng

29/10/1990

Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

133

VN02016000206

Lê Quang Tuấn

14/04/1983

Song Lãng, Vũ Thư, Thái Bình

PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình

100.000.000

Chuyển đổi tư cách lưu trú E9-F2

134

VN32015001145

Lê Văn Ba

19/09/1983

phường Hải An, Tĩnh Gia, Thanh Hóa

PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa

100.000.000

Lý do cá nhân

135

VN02015001123

Nguyễn Thị Thùy Dương

19/05/1986

phường Văn Miếu, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Hội sở NH CSXH tỉnh Nam Định

100.000.000

Lý do cá nhân

136

VN32016001199

Nguyễn Ngọc Lành

09/09/1991

Diễn Thái, Diễn Châu, Nghệ An

PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An

100.000.000

Chuyển đổi tư cách lưu trú E9-E7

137

VN02016004016

Đỗ Thị Trang

25/04/1988

Thanh Hồng, Thanh Hà, Hải Dương

PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương

100.000.000

Chuyển đổi tư cách lưu trú E9-E7

138

VN32017000619

Hồ Văn Luân

13/08/1988

Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương

PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

139

VN02016002890

Tô Duy Linh

14/11/1984

phường 3, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Hội sở NH CSXH tỉnh Bạc Liêu

100.000.000

Hết hạn HĐLĐ

140

VN32017000167

Nguyễn Trung Kiên

11/03/1983

Song An, Vũ Thư, Thái Bình

PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình

100.000.000

Lý do cá nhân

141

VN02018000157

Nguyễn Xuân Hiếu

07/02/1990

Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh

PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh

100.000.000

Lý do cá nhân

142

VN32019000057

Trần Thị Cẩm Lệ

10/10/1988

Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam

PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam

100.000.000

Lý do cá nhân

Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước