STT | Mã VN | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) | Lý do xin rút tiền ký quỹ |
1 | VN02020002464 | Nguyễn Văn Thái | 10/12/1993 | Quảng Long, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
2 | VN02020002190 | Trịnh Thành Trung | 12/10/1995 | Nga Phú, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
3 | VN02020001752 | Bùi Ngọc Duy | 20/09/1989 | Quang Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
4 | VN02020002160 | Hà Văn Lực | 07/08/1990 | Xuân Dương, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
5 | VN02020001734 | Nguyễn Văn Sáng | 20/04/1993 | Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
6 | VN02020002575 | Lê Duy Minh Quang | 24/10/2001 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
7 | VN02020002276 | Nguyễn Hữu Dương | 06/04/1994 | Yên Trường, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
8 | VN02019007215 | Hoàng Văn Hùng | 28/04/1990 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
9 | VN02019005602 | Lê Kim Quân | 27/10/1991 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
10 | VN02019005356 | Nguyễn Duy Đức | 25/08/1989 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
11 | VN02019007186 | Trần Công Lực | 21/08/1996 | Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
12 | VN02019001356 | Tào Quang Tú | 19/02/2000 | Điền Trung, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
13 | VN02020001066 | Vũ Dương | 19/03/1991 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | NLĐ không còn nguyện vọng tham gia chương trình |
14 | VN02019000906 | Nguyễn Văn Trường | 25/09/1991 | Long Sơn, TX Thái Hoà, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hoà, Nghệ An | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
15 | VN02020001001 | Trần Xuân Đức | 16/04/1985 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
16 | VN02020000090 | Nguyễn Phúc Nguyên | 16/07/1984 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
17 | VN02019004567 | Nguyễn Văn Hồng Hải | 08/05/2000 | Nghĩa Trung, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
18 | VN02019005393 | Nguyễn Phương Duy | 31/08/2000 | Phúc Thắng, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
19 | VN02019005397 | Phạm Văn Sinh | 24/09/1995 | Ninh Cường, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
20 | VN02019005684 | Văn Ngọc Chiến | 04/03/2000 | Tân Bình, Tam Điệp, Ninh Bình | PGD NHCSXH TP. Tam Điệp, Ninh Bình | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
21 | VN02019001093 | Trần Văn Hoan | 06/11/1991 | Trần Cao, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện, Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
22 | VN02020002706 | Nguyễn Văn Tuyên | 04/05/1999 | Giáp Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 | NLĐ không còn nguyện vọng tham gia chương trình |
23 | VN02020001954 | Hồ Mậu Nam | 20/11/1996 | Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
24 | VN02020001014 | Trần Hữu Hải | 22/04/1991 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
25 | VN02019005112 | Hoàng Văn Tuấn | 08/10/1999 | Nghĩa Trung, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
26 | VN02020001917 | Đào Xuân Thắng | 19/01/1998 | Cư Kbô, Krông Buk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Buk, Đắk Lắk | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
27 | VN02020001580 | Nguyễn Tuấn Vũ | 12/08/1995 | Ea Tóh, Krông Năng, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Năng, Đắk Lắk | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
28 | VN02020001841 | Nguyễn Văn Ngọc | 26/03/1993 | Cư Wi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
29 | VN02019005558 | Trần Văn Định | 20/10/1991 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
30 | VN02020000060 | Nguyễn Hồng Hiệp | 05/02/1997 | Hùng Tiến, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | NLĐ không còn nguyện vọng tham gia chương trình |
31 | VN02019005292 | Phạm Văn Kiên | 20/06/1993 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
32 | VN02019003573 | Trần Văn Khánh | 12/02/1988 | Nam Sơn, TP.Bắc Ninh, Bắc Ninh | Hội sở NH CSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
33 | VN02019000850 | Trần Văn Huân | 17/07/1994 | Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
34 | VN02020001902 | Hoàng Mạnh Cường | 10/08/1999 | Ia Kriêng, Đức Cơ, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đức Cơ, Gia Lai | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
35 | VN02020002035 | Đinh Duy Tiên | 12/04/1998 | Xuân Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Minh Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
36 | VN02019007358 | Nguyễn Anh Tuấn | 10/10/1986 | Nghĩa Bình, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
37 | VN02019005839 | Nguyễn Hữu Phong | 25/05/2000 | Cư Wi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
38 | VN02019002181 | Hà Văn Tình | 25/02/1995 | Phú Sơn, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
39 | VN02019000941 | Trần Công Hùng | 17/04/1991 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
40 | VN02019005959 | Vũ Ngọc Hà | 25/03/1990 | Hà Hải, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
41 | VN02019005729 | Nguyễn Thọ Tiến | 28/03/1991 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
42 | VN02019005168 | Hoàng Văn Thành | 13/01/1990 | Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
43 | VN02020000362 | Hoàng Gia Biển | 07/06/1991 | Xuân Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
44 | VN02019002029 | Lương Thanh Phú | 16/07/1999 | Kỳ Tân, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
45 | VN02019005770 | Đào Khả Hà | 24/02/1987 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
46 | VN02020002493 | Phạm Thành Thái | 06/12/1994 | Thanh Xuân, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
47 | VN02020001500 | Bùi Danh Sơn | 18/08/1998 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
48 | VN02020002214 | Lê Đình Mạnh | 23/06/1994 | Phú Xuân, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
49 | VN02020002380 | Lê Văn Khang | 18/07/1997 | Thọ Thế, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
50 | VN02019007004 | Đỗ Văn Hưng | 09/03/1992 | Thị trấn Hậu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
51 | VN02019007134 | Nguyễn Văn Vượt | 15/06/1994 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
52 | VN02020000169 | Mai Văn Duẩn | 12/08/1987 | Thị trấn Nga Sơn, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
53 | VN02019007152 | Nguyễn Văn Dũng | 28/12/1990 | Quảng Tiến - Sầm Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
54 | VN02019005833 | Lê Châu Phong | 12/02/1997 | Thiết Ông, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
55 | VN02019005605 | Lê Văn Thịnh | 11/01/1997 | Hoằng Đại, TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
56 | VN02019006028 | Nguyễn Quốc Hùng | 13/07/2000 | Thường Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
57 | VN02019005719 | Đỗ Tất Thành | 13/05/1989 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
58 | VN02019005537 | Chu Thiện Phong | 03/04/2000 | Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
59 | VN02019004939 | Nguyễn Thành Luân | 29/03/1988 | Long Anh, TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
60 | VN02019007218 | Nguyễn Sỹ Lực | 18/04/1985 | Quảng Tiến - Sầm Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
61 | VN02020000240 | Hoàng Anh Nhật | 01/10/1991 | Kỳ Lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX. Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
62 | VN02020000426 | Chu Văn Hiền | 22/11/1992 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
63 | VN02020001557 | Lê Sỹ Đàn | 12/06/1994 | Thạch Ngọc, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
64 | VN02019004211 | Nguyễn Văn Ngọc | 22/07/2000 | Châu Sơn, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
65 | VN02019002154 | Quang Văn Danh | 30/10/2000 | Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong, Nghệ An | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
66 | VN02019004913 | Tăng Văn Hải | 12/09/1995 | Tân Phú, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
67 | VN02020000047 | Nguyễn Văn Linh | 15/07/1993 | An Hòa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
68 | VN02019000720 | Lưu Xuân Hường | 10/06/1991 | Bồng Khê , Con Cuông, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Con Cuông, Nghệ An | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
69 | VN02019005791 | Hồ Văn Đình | 23/08/1995 | Quỳnh Vinh, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
70 | VN02019001138 | Nguyễn Văn Hưởng | 19/06/1991 | Văn Đẩu, Kiến An, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Kiến An, Hải Phòng | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
71 | VN02020001587 | Trần Mạnh Hùng | 15/08/1994 | Cư Wi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
72 | VN02019005508 | Nguyễn Văn Thiện | 16/11/1999 | Xích Thổ, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 | DN hủy hợp đồng |
73 | VN02019005504 | Nguyễn Văn Quang | 02/04/1997 | Yên Tâm, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 | Chủ sử dụng hủy HĐLĐ |
74 | VN02013002559 | Lữ Đức Tuyến | 06/03/1987 | Tân Hương, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 | Chuyển đổi tư cách lưu trú E9-E7 |
75 | VN02014000512 | Nguyễn Trung Dũng | 16/02/1976 | Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 | Chuyển đổi tư cách lưu trú E9-E7 |
76 | VN02014000930 | Trần Thị Hiếu | 19/12/1987 | Hoàng Tiến, Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH thị xã Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
77 | VN02014011501 | Võ Trí Nhân | 15/11/1986 | thị trấn Hiệp Hòa, Đức Hòa, tỉnh Long An | PGD NHCSXH huyện Đức Hòa tỉnh,Long An | 100.000.000 | Chuyển đổi tư cách lưu trú E9-E7 |
78 | VN02015000924 | Phạm Đức Hướng | 02/07/1983 | Hùng Sơn, Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
79 | VN02015003790 | Phạm Văn Hải | 07/12/1989 | Song Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
80 | VN02015003420 | Vũ Văn Biển | 05/10/1992 | Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
81 | VN02014007010 | Nguyễn Thanh Hùng | 09/01/1980 | Mỹ Hội, Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
82 | VN02015006928 | Trịnh Văn Mạnh | 16/05/1986 | Đồng Hóa, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
83 | VN02015001631 | Nguyễn Văn Thảo | 24/11/1977 | Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
84 | VN02015000455 | Nguyễn Thị Loan | 10/07/1982 | Long Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
85 | VN02014010917 | Nguyễn Văn Thủy | 12/12/1981 | Nghi Quang, Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc,Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
86 | VN02015003169 | Hoàng Nghĩa Thanh | 07/08/1986 | Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
87 | VN02015002613 | Lê Viết Long | 25/12/1989 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
88 | VN02014010498 | Phạm Văn Ngọc | 13/09/1987 | Yên Minh, Yên Minh,Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Minh, Hà Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
89 | VN02015003447 | Văn Đình Thưởng | 02/05/1988 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
90 | VN02015004691 | Nguyễn Việt Thiện | 02/07/1993 | Thanh Mỹ, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
91 | VN02015003574 | Trần Công Tố | 21/04/1990 | Nam Cường, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
92 | VN02015002578 | Phạm Văn Bình | 01/01/1989 | Đức Hóa, Tuyên Hoá, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
93 | VN02015002154 | Hoàng Văn Sơn | 16/04/1983 | Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Hội sở NH CSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
94 | VN02014001113 | Phạm Chí Trung | 30/09/1985 | Hưng Nhượng, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
95 | VN02015003257 | Lê Viết Dự | 15/05/1985 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
96 | VN02015002506 | Ngô Văn Kiên | 12/05/1985 | Kim Giang, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
97 | VN02015000451 | Cấn Thị Vân | 28/09/1982 | Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
98 | VN02015003678 | Phạm Ngọc Thuận | 20/01/1980 | Phổ Thạnh, Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
99 | VN02015002985 | Nguyễn Văn Thắng | 19/05/1989 | Hà Ninh, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
100 | VN02015002571 | Tống Đăng Đỉnh | 10/02/1987 | Thiệu Hòa, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
101 | VN02015002657 | Trần Anh Khoa | 16/06/1990 | thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
102 | VN02015002555 | Nguyễn Công Quế | 16/03/1990 | Kỳ Tân, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
103 | VN02015003531 | Lê Văn Dương | 19/11/1988 | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
104 | VN02015005062 | Nguyễn Minh Tiến | 17/02/1990 | Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
105 | VN02015002589 | Bùi Văn Chính | 08/12/1992 | Phượng Hoàng, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
106 | VN02015002782 | Nguyễn Trọng Tuấn | 18/05/1992 | Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
107 | VN02015002658 | Nhữ Ngọc Long | 14/10/1988 | Hoằng Lý, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
108 | VN02015003150 | Lê Thị Thủy | 25/05/1992 | Xuân Dương, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
109 | VN02015003446 | Lê Thanh Đỡ | 03/01/1985 | Tân Bình, Bình Tân, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Bình Tân, Vĩnh Long | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
110 | VN02015003627 | Nguyễn Văn Nam | 23/11/1985 | Tịnh An, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Hội sở NH CSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
111 | VN02015003176 | Trần Văn Tuấn | 01/01/1991 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
112 | VN02015004277 | Bùi Văn Thức | 01/05/1991 | Quốc Tuấn, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
113 | VN02015003248 | Lê Văn Tiến | 28/11/1992 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
114 | VN02015004776 | Lê Bá Quân | 27/09/1986 | Thọ Nguyên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
115 | VN02015007873 | Đỗ Thị Oanh | 15/10/1989 | thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
116 | VN02015000068 | Nguyễn Minh Thiện | 18/08/1987 | Trà Côn, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 | Chuyển đổi tư cách lưu trú E9-F6 |
117 | VN02015003561 | Hà Xuân Tươi | 06/04/1988 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
118 | VN02015006370 | Vũ Văn Bình | 14/03/1993 | Thạch Bình, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
119 | VN02015004555 | Nguyễn Đức Tài | 25/09/1983 | Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
120 | VN02015006562 | Nguyễn Công Tiến | 01/08/1991 | Minh Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
121 | VN02015004997 | Trương Doãn Định | 10/10/1987 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
122 | VN02015007747 | Nguyễn Hồng Nam | 08/11/1978 | Trung Lập Hạ, Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
123 | VN02015004347 | Nguyễn Văn Hưng | 11/10/1991 | Hà Tân, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
124 | VN02015004129 | Nguyễn Bá Hoan | 15/06/1989 | Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
125 | VN02015005277 | Nguyễn Văn Khánh | 15/08/1988 | Thanh Mai, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
126 | VN02015008008 | Tống Văn Đức | 16/05/1986 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
127 | VN32015000269 | Trần Đình Hưng | 12/06/1987 | Hưng Thịnh, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
128 | VN32015000317 | Lương Ngọc Như | 27/07/1989 | Thanh Hải, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
129 | VN32015000599 | Trần Tuấn Đạt | 17/01/1978 | Thanh Nông, Lạc Thủy, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lạc Thủy, Hòa Bình | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
130 | VN32015000761 | Vương Đình Quyết | 05/11/1988 | Mường Bú, Mường La, Sơn La | PGD NHCSXH huyện Mường La, Sơn La | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
131 | VN02015008391 | Nguyễn Xuân Trường | 08/09/1989 | Quang Hưng, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
132 | VN02015008681 | Mai Thiên Hùng | 29/10/1990 | Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
133 | VN02016000206 | Lê Quang Tuấn | 14/04/1983 | Song Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 | Chuyển đổi tư cách lưu trú E9-F2 |
134 | VN32015001145 | Lê Văn Ba | 19/09/1983 | phường Hải An, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
135 | VN02015001123 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 19/05/1986 | phường Văn Miếu, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Hội sở NH CSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
136 | VN32016001199 | Nguyễn Ngọc Lành | 09/09/1991 | Diễn Thái, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 | Chuyển đổi tư cách lưu trú E9-E7 |
137 | VN02016004016 | Đỗ Thị Trang | 25/04/1988 | Thanh Hồng, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 | Chuyển đổi tư cách lưu trú E9-E7 |
138 | VN32017000619 | Hồ Văn Luân | 13/08/1988 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
139 | VN02016002890 | Tô Duy Linh | 14/11/1984 | phường 3, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | Hội sở NH CSXH tỉnh Bạc Liêu | 100.000.000 | Hết hạn HĐLĐ |
140 | VN32017000167 | Nguyễn Trung Kiên | 11/03/1983 | Song An, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
141 | VN02018000157 | Nguyễn Xuân Hiếu | 07/02/1990 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 | Lý do cá nhân |
142 | VN32019000057 | Trần Thị Cẩm Lệ | 10/10/1988 | Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 | Lý do cá nhân |