STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Quán | 04/08/1983 | Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Đức Linh, Bình Thuận | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Hiếu | 29/11/1988 | Phương Trung, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
3 | Hoàng Văn Chiều | 14/07/1985 | Hồng Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu, Hưng Yên | 100.000.000 |
4 | Lê Thế Cường | 19/12/1989 | Đông Thanh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Vũ Văn Dũng | 25/09/1986 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Bùi Quang Sang | 15/08/1989 | phường 8, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Hội sở NHCSXH tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
7 | Hồ Sỹ Quý | 22/10/1979 | Đông Hiếu, Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Hải Tùng | 12/11/1987 | phường Quang Tiến, Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
9 | Đào Xuân Linh | 07/02/1988 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
10 | Hồ Ngọc Mai | 11/08/1989 | Long Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Đông Hải, Bạc Liêu | 100.000.000 |
11 | Tạ Thạc Như | 27/04/1987 | Song Phượng, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
12 | Đào Xuân Tráng | 27/12/1983 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Trịnh Tiến Quyết | 26/04/1991 | Ninh Mỹ, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Minh Phương | 23/10/1989 | Diễn Hoa, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Cao Tiến Chiến | 27/12/1986 | Kỳ Tân, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Văn Thìn | 16/02/1988 | Đại Đồng Thành, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Mạnh Tuyến | 25/10/1980 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
18 | Lê Thị Hồng | 10/07/1991 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Phan Văn Đồng | 17/08/1988 | Nam Cát, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
20 | Lưu Thế Thông | 28/12/1991 | Yên Hùng , Yên Định , Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Phạm Hồng Cường | 01/08/1989 | Thị trấn Lang Chánh, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Thị Hồng | 27/10/1984 | Tam Tiến, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Văn Chuyền | 21/12/1990 | Lệ Viễn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
24 | Trần Đình Kiên | 05/09/1989 | Diễn Vạn, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Quốc Huy | 29/10/1987 | Vân Diên, huyện Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Trương Quang Tinh | 16/03/1989 | Quế Sơn, Quế Phong, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong, Nghệ An | 100.000.000 |
27 | Trần Văn Tùng | 17/02/1984 | Đồng Bài, Cát Hải, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Cát Hải, Hải Phòng | 100.000.000 |
28 | Giang Văn Long | 09/04/1990 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
29 | Lê Hải Quang | 12/04/1990 | An Bình, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 |
30 | Đào Thị Hà | 28/07/1983 | Trung Lập Thượng, Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
31 | Lưu Đình Quyên | 05/05/1985 | Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
32 | Đỗ Phi Vụ | 04/08/1988 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Sỹ Lực | 17/03/1991 | phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
34 | Võ Văn Sỹ | 12/12/1976 | Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Ninh Văn Thuận | 10/10/1992 | An Dương, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
36 | Vũ Văn Đề | 05/06/1989 | Mã Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
37 | Phạm Văn Quang | 01/03/1986 | Thạch Điền, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Văn Lân | 10/05/1988 | Hoa Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Đức Hợp | 07/11/1978 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Văn Quang | 19/10/1984 | Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
41 | Phí Văn Biểu | 02/06/1980 | Đông Á, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
42 | Cung Đình Lợi | 27/10/1992 | Đức Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Trọng Khánh | 13/06/1991 | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
44 | Cao Văn Băng | 12/08/1986 | Long Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Đông Hải, Bạc Liêu | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Văn Khoát | 20/01/1990 | Nghĩa An - Nam Trực - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực - Nam Định | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Văn Chính | 26/02/1988 | Kim Đức, Việt Trì, Phú Thọ | Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Văn Sĩ | 15/08/1986 | Kim Đức, Việt Trì, Phú Thọ | Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
48 | Trần Hoàng Anh | 07/12/1992 | phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Cao Sơn | 08/10/1987 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Văn Quảng | 10/10/1984 | Quỳnh Tân, Quỳnh Lưu, Nghệ An | |