STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Quán | 04/08/1983 | Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Đức Linh, Bình Thuận | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Hiếu | 29/11/1988 | Phương Trung, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
3 | Hoàng Văn Chiều | 14/07/1985 | Hồng Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu, Hưng Yên | 100.000.000 |
4 | Lê Thế Cường | 19/12/1989 | Đông Thanh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Vũ Văn Dũng | 25/09/1986 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Bùi Quang Sang | 15/08/1989 | phường 8, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Hội sở NHCSXH tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
7 | Hồ Sỹ Quý | 22/10/1979 | Đông Hiếu, Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Hải Tùng | 12/11/1987 | phường Quang Tiến, Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
9 | Đào Xuân Linh | 07/02/1988 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
10 | Hồ Ngọc Mai | 11/08/1989 | Long Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Đông Hải, Bạc Liêu | 100.000.000 |
11 | Tạ Thạc Như | 27/04/1987 | Song Phượng, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
12 | Đào Xuân Tráng | 27/12/1983 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Trịnh Tiến Quyết | 26/04/1991 | Ninh Mỹ, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Minh Phương | 23/10/1989 | Diễn Hoa, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Cao Tiến Chiến | 27/12/1986 | Kỳ Tân, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Văn Thìn | 16/02/1988 | Đại Đồng Thành, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Mạnh Tuyến | 25/10/1980 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
18 | Lê Thị Hồng | 10/07/1991 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Phan Văn Đồng | 17/08/1988 | Nam Cát, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
20 | Lưu Thế Thông | 28/12/1991 | Yên Hùng , Yên Định , Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Phạm Hồng Cường | 01/08/1989 | Thị trấn Lang Chánh, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Thị Hồng | 27/10/1984 | Tam Tiến, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Văn Chuyền | 21/12/1990 | Lệ Viễn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
24 | Trần Đình Kiên | 05/09/1989 | Diễn Vạn, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Quốc Huy | 29/10/1987 | Vân Diên, huyện Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Trương Quang Tinh | 16/03/1989 | Quế Sơn, Quế Phong, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong, Nghệ An | 100.000.000 |
27 | Trần Văn Tùng | 17/02/1984 | Đồng Bài, Cát Hải, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Cát Hải, Hải Phòng | 100.000.000 |
28 | Giang Văn Long | 09/04/1990 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
29 | Lê Hải Quang | 12/04/1990 | An Bình, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 |
30 | Đào Thị Hà | 28/07/1983 | Trung Lập Thượng, Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
31 | Lưu Đình Quyên | 05/05/1985 | Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
32 | Đỗ Phi Vụ | 04/08/1988 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Sỹ Lực | 17/03/1991 | phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
34 | Võ Văn Sỹ | 12/12/1976 | Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Ninh Văn Thuận | 10/10/1992 | An Dương, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
36 | Vũ Văn Đề | 05/06/1989 | Mã Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
37 | Phạm Văn Quang | 01/03/1986 | Thạch Điền, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Văn Lân | 10/05/1988 | Hoa Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Đức Hợp | 07/11/1978 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Văn Quang | 19/10/1984 | Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
41 | Phí Văn Biểu | 02/06/1980 | Đông Á, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
42 | Cung Đình Lợi | 27/10/1992 | Đức Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Trọng Khánh | 13/06/1991 | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
44 | Cao Văn Băng | 12/08/1986 | Long Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Đông Hải, Bạc Liêu | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Văn Khoát | 20/01/1990 | Nghĩa An - Nam Trực - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực - Nam Định | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Văn Chính | 26/02/1988 | Kim Đức, Việt Trì, Phú Thọ | Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Văn Sĩ | 15/08/1986 | Kim Đức, Việt Trì, Phú Thọ | Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
48 | Trần Hoàng Anh | 07/12/1992 | phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Cao Sơn | 08/10/1987 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Văn Quảng | 10/10/1984 | Quỳnh Tân, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Văn Cường | 21/08/1989 | Hương Gián, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
52 | Trần Minh Chung | 25/01/1984 | Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
53 | Trần Đức Đông | 13/07/1989 | Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
54 | Vũ Hữu Cường | 03/07/1987 | Thăng Bình, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | Trương Văn Quốc Pháp | 02/01/1985 | phường Vĩnh Trung, Thanh Khê, Đà Nẵng | PGD NHCSXH quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Trường Trầm | 16/07/1990 | Đức Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Văn Nho | 17/08/1988 | Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước | Hội sở NHCSXH tỉnh Bình Phước | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Văn Hải | 09/08/1993 | Trung Thành, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
59 | Võ Đức Nhật | 15/01/1982 | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Thị Lan | 04/12/1988 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Văn Đông | 02/09/1987 | Bảo Đài, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/02/1981 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Thành Công | 18/12/1983 | Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
64 | Phạm Hồng Thái | 09/08/1987 | An Hoạch, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Lê Văn Trí | 02/01/1991 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
66 | Trần Văn Ngữ | 23/05/1986 | Liên Bạt, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
67 | Cao Tuấn Anh | 05/12/1986 | Hoàn Lão, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
68 | Đỗ Văn Huy | 07/09/1987 | thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
69 | Bùi Bá Quỳnh | 11/10/1986 | Tân Dân, Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH thị xã Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
70 | Trần Văn Phương | 27/08/1985 | Thiệu Minh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
71 | Lê Tiền Phong | 07/12/1987 | Nông Tiến, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | Hội sở NHCSXH tỉnh Tuyên Quang | 100.000.000 |
72 | Phạm Văn Đồng | 26/07/1987 | Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
73 | Lương Thanh Hùng | 01/09/1980 | Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
74 | Phạm Thanh Long | 11/10/1987 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
75 | Hà Sơn Bình | 21/08/1982 | Xuân Hương, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Trọng Toàn | 15/01/1987 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Năng Lượng | 19/11/1984 | Văn Cẩm, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Văn Chiến | 03/11/1981 | Vân Du, Thạch Thành, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Văn Sơn | 06/11/1988 | Gia Xuyên, Gia Lộc, tỉnh Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Việt Thạch | 06/02/1986 | Thạch Khoán, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Ngọc Phan | 18/10/1987 | Lam Cốt, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Ngọc Anh | 22/01/1989 | phường Hưng Bình, Vinh, Nghệ An | Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Sỹ Mạnh | 01/01/1987 | Song Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
84 | Lê Thế Tiến | 10/05/1984 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
85 | Đặng Tân Thăng | 26/05/1990 | Khánh Sơn, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
86 | Trần Văn Long | 23/06/1989 | Hải Phúc, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
87 | Lê Văn Hùng | 01/10/1986 | Nam Giang, Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
88 | Trần Văn Kiên | 15/08/1986 | Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
89 | Lê Thị Phượng | 21/08/1989 | Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Văn Minh | 20/08/1983 | Hương Gián - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
91 | Lê Viết Long | 20/01/1988 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
92 | Đặng Hoàng Long | 26/03/1988 | Đức Tùng, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Đình Ước | 12/04/1989 | thị trấn Nghèn, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
94 | Võ Kim Thoa | 30/07/1990 | Trường Tây, Hòa Thành, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Hòa Thành, Tây Ninh | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Đức Chiến | 24/11/1989 | Hiên Vân, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
96 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | 22/07/1984 | phường Quang Trung, Phủ Lý, Hà Nam | Hội sở NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
97 | Nguyễn Duy Quân | 25/08/1986 | Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/05/1988 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
99 | Nguyễn Mạnh Cường | 10/02/1982 | phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Hội sở NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Văn Bằng | 19/04/1985 | Đông Thanh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Chí Thanh | 25/02/1986 | Tân Đức, Việt Trì , Phú Thọ | Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
102 | Nguyễn Bá Lâm | 20/11/1987 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
103 | Lê Văn Hoàng | 10/11/1979 | An Lâm, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
104 | Nguyễn Chí Công | 12/09/1990 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
105 | Trần Văn Sĩ | 28/07/1987 | Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 100.000.000 |
106 | Hà Phan Chí Cường | 27/09/1982 | phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | Hội sở NHCSXH tỉnh Vĩnh Long | 100.000.000 |
107 | Đặng Văn Thuận | 20/11/1986 | Tân Hạnh, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 |
108 | Vũ Thị Hường | 04/06/1997 | Tuấn Đạo, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
109 | Dương Thị Quỳnh Châu | 06/09/1995 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
110 | Huỳnh Minh Dũ | 15/04/1998 | Long Điền Tây, Đông Hải, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Đông Hải, Bạc Liêu | 100.000.000 |
111 | Dương Mạnh Tình | 21/04/1989 | Iale, Chư Pưh, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Pưh, Gia Lai | 100.000.000 |
112 | Nguyễn Hữu Tuyên | 24/09/1991 | An Mỹ, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
113 | Nguyễn Văn Sơn | 16/02/1993 | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
114 | Lò Thị Đào | 15/01/1995 | Sơn Lương, Văn Chấn, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Văn Chấn, Yên Bái | 100.000.000 |
115 | Lãnh Thị Lan | 10/06/1998 | Cẩm Đàn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
116 | Ngô Anh Ngọc | 09/01/1991 | Quế Nham, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
117 | Bùi Thị Thu Thảo | 19/10/1997 | Lê Lợi, TP.Bắc Giang, Bắc Giang | Hội sở NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
118 | Dương Văn Trí | 19/05/1991 | Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
119 | Nguyễn Tư Hoàng | 17/02/2000 | Hoa Thủy,Lệ Thủy,Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 100.000.000 |
120 | Lê Văn Tý | 28/02/1996 | Duy Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
121 | Nguyễn Thế Quyền | 17/10/1992 | Mông Hoá, TP. Hòa Bình,Hòa Bình | Hội sở NHCSXH tỉnh Hòa Bình | 100.000.000 |
122 | Ngô Văn Đoàn | 07/09/1991 | Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
123 | Nguyễn Thành Trung | 14/04/1992 | Tinh Nhuệ, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
124 | Dương Thị Thu Hà | 10/08/1999 | Mỹ An, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
125 | Thiều Đình Đủ | 29/08/1990 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
126 | Đoàn Mạnh Hùng | 03/02/1991 | Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
127 | Trần Đình Quốc | 11/11/2000 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
128 | Phạm Công Thành | 15/01/1997 | Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
129 | Nguyễn Thanh Tùng | 03/08/1991 | Vân Hội, Tam Dương, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
130 | Lê Quảng Ba | 05/06/1986 | Hà Thạch, TX.Phú Thọ, Phú Thọ | PGD NHCSXH TX Phú Thọ, Phú Thọ | 100.000.000 |
131 | Phạm Văn Hảo | 11/08/1999 | Kim Mỹ, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
132 | Lữ Đình Thắng | 25/09/1992 | Châu kim,Quế Phong, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong, Nghệ An | 100.000.000 |
133 | Phạm Ngọc Sơn | 18/10/1994 | Nghĩa Thuận,TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
134 | Võ Duy Quý | 22/12/1994 | Nghĩa Đồng, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
135 | Tô Văn Hữu | 26/07/1987 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
136 | Nguyễn Ngọc Đạt | 10/02/1999 | Vĩnh Sơn,Vĩnh Linh,Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh,Quảng Trị | 100.000.000 |
137 | Ngô Văn Huyền | 03/08/1991 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
138 | Nguyễn Công Thùy | 29/08/1995 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
139 | Văn Bá Phong | 09/08/1995 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
140 | Tạ Văn Gia Thịnh | 30/12/1995 | Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
141 | Nguyễn Thế Duy | 19/07/2000 | Đoàn Kết, Vân Đồn, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Vân Đồn, Quảng Ninh | 100.000.000 |
142 | Hồ Đình Đức | 16/04/1990 | Chư Ty, Đức Cơ, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đức Cơ, Gia Lai | 100.000.000 |
143 | Đào Phương Nam | 27/04/1997 | Tản Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
144 | Quách Xuân Hà | 07/07/1993 | Thanh Phong, Thanh Liêm, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 100.000.000 |
145 | Lê Xuân Giáp | 11/02/1994 | Yên Hợp,Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
146 | Lưu Văn Thành | 06/06/1997 | Ia Lang, Đức Cơ, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đức Cơ, Gia Lai | 100.000.000 |
147 | Đoàn Văn Nhất | 05/03/1993 | Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
148 | Lê Văn Thuận | 16/08/1995 | Cư Eewi, Cư Kuin, Đắk Lăk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
149 | Lại Trung Đức | 14/12/1990 | Hoàng Đông,Duy Tiên,Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên,Hà Nam | 100.000.000 |
150 | Trần Đức Hòa | 20/02/1984 | Quang Thành, TX.Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
151 | Lê Duy Hậu | 06/08/1987 | Hải Thọ, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
152 | Trần Văn Hiệp | 03/08/1990 | Hải Tân, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
153 | Nguyễn Xuân Tuấn | 10/10/1984 | Quỳnh Vinh, Tx.Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
154 | Đặng Thế Uý | 26/04/1994 | Hải Phong, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
155 | Dương Văn Hiệp | 20/02/1992 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
156 | Ngô Văn Toàn | 10/08/1976 | Tân Định, TX.Bến Cát, Bình Dương | PGD NHCSXH TX Bến Cát, Bình Dương | 100.000.000 |
157 | Nguyễn Hồng Sơn | 20/11/1991 | Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
158 | Võ Hữu Huy | 08/06/1983 | Nhân Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
159 | Vi Văn Giảng | 12/09/1988 | Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
160 | Trịnh Ngọc Thường | 30/12/1991 | Thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
161 | Trần Văn Truyền | 15/09/1990 | Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
162 | Lê Việt Giàu | 31/12/1989 | thị trấn Cái Tắc, Châu Thành A, Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành A, Hậu Giang | 100.000.000 |
163 | Hà Xuân Linh | 06/06/1984 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
164 | Lê Tuấn Cường | 21/09/1984 | Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
165 | Nguyễn Danh Thế | 27/10/1990 | Xuân Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
166 | Hồ Thị Nhung | 16/02/1986 | An Hòa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
167 | Trần Thị Hiền | 12/08/1983 | Đông Hải, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
168 | Lê Văn Thành | 10/11/1989 | Sông Lô, Việt Trì, Phú Thọ | Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
169 | Phí Quang Thụy | 22/09/1986 | An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang | Hội sở NHCSXH tỉnh Kiên Giang | 100.000.000 |
170 | Nguyễn Thị Hồng Thắng | 11/03/1985 | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
171 | Ngô Đức Nhân | 06/03/1975 | thị trấn Nghèn, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
172 | Đặng Thị Thu Hương | 17/11/1998 | Nam Mẫu, Ba Bể, Bắc Kạn | PGD NHCSXH huyện Ba Bể, Bắc Kạn | 100.000.000 |
173 | Lê Văn Hòa | 03/04/1990 | Thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
174 | Nguyễn Văn Tuấn | 14/04/1997 | CưEwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
175 | Lưu Văn Ngọc | 29/07/1992 | Tân Hợp, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
176 | Lê Sĩ Tiến | 03/11/1996 | Ia Vê, Chư Prông, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Prông, Gia Lai | 100.000.000 |
177 | Phạm Thế Anh | 26/11/1999 | Phương Đinh, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
178 | Nguyễn Đình Phóng | 29/12/1998 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
179 | Nguyễn Văn Sơn | 01/11/1997 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
180 | Hà Huy Công | 19/09/1996 | Sông Cầu, TP.Bắc Kạn, Bắc Kạn | Hội sở NHCSXH tỉnh Bắc Kạn | 100.000.000 |
181 | Nguyễn Quý Hoàng | 03/07/1990 | Tân Phúc, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
182 | Lê Trọng Hải | 05/04/1994 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
183 | Lê Đình Thiên | 29/08/1997 | Thị trấn Yên Cát, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
184 | Đào Xuân Hưng | 03/02/1990 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
185 | Ngô Trọng Văn | 18/02/1998 | Thị trấn Nông Cống, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
186 | Lê Văn Kiên | 08/09/2000 | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
187 | Lê Văn Phương | 15/06/1995 | Xuân Du, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
188 | Lê Quang Đông | 23/04/2000 | Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
189 | Phạm Văn Hân | 18/10/1988 | Thị trấn Nga Sơn, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
190 | Trịnh Mạnh Cường | 06/07/1993 | Long Anh, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Hội sở NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
191 | Mai Quốc Huy | 10/06/2000 | Đông Vinh, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Hội sở NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
192 | Nguyễn Văn Khang | 02/05/2000 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
193 | Nguyễn Trường Thọ | 17/10/1997 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
194 | Lê Vạn Giáp | 13/05/1998 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
195 | Ngô Hữu Bảy | 12/12/1991 | Quảng Tiến - Sầm Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
196 | Lê Xuân Trường | 03/06/1999 | Thiệu Dương, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Hội sở NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
197 | Hoàng Ngọc Lương | 26/08/1992 | Thiệu Phú, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
198 | Bùi Văn Viện | 23/09/1985 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
199 | Vi Văn Lặng | 12/10/1988 | Quang Chiểu, Mường Lát, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hóa | 100.000.000 |
200 | Lê Văn Mạnh | 30/09/1983 | Lang chánh, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
201 | Trịnh Văn Đông | 20/05/1990 | Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
202 | Đào Xuân Thưởng | 23/10/1999 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
203 | Nguyễn Thế Ngọc | 10/10/1991 | phường Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
204 | Nguyễn Văn Quý | 14/08/1989 | Minh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
205 | Võ Đình Hùng | 10/01/1995 | Bãi Trành, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
206 | Nguyễn Tuấn Thành | 11/05/1998 | Trung Tiến, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
207 | Nguyễn Văn Linh | 16/04/1989 | Gia Phương, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
208 | Thái Văn Mạnh | 25/10/1995 | Đồng Văn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
209 | Đặng Phúc Tuấn | 16/10/1991 | thị trấn Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
210 | Nguyễn Tường Em | 01/01/1985 | Thủy Liễu, Gò Quao, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Gò Quao, Kiên Giang | 100.000.000 |
211 | Trần Phúc Tuyên | 27/07/1985 | Bình Đào, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
212 | Lê Việt Khái | 24/01/1986 | Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện U Minh, Cà Mau | 100.000.000 |
213 | Lê Gia Lộc | 08/01/1988 | Nga Phú, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
214 | Nguyễn Trọng Tuấn | 09/10/1988 | Hòa Thắng, Phú Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Phú Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
215 | Trịnh Văn Vỹ | 13/03/1987 | Định Tân, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
216 | Hoàng Văn Bình | 19/05/1990 | Thường Nga, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
217 | Lâm Thị Diễm | 22/11/1987 | Ngọc Biên, Trà Cú, Trà Vinh | PGD NHCSXH huyện Trà Cú, Trà Vinh | 100.000.000 |
218 | Trần Thị Hoa | 25/08/1992 | Thạch Giám, Tương Dương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tương Dương, Nghệ An | 100.000.000 |
219 | Vương Đắc Cảnh | 03/07/1989 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
220 | Võ Văn Đông | 07/11/1989 | Diễn Thịnh, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
221 | Lê Huy Dương | 01/05/1989 | Quảng Khê, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
222 | Nguyễn Thị Thanh | 08/08/1987 | Đông Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
223 | Lê Văn Linh | 29/03/1981 | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
224 | Bùi Anh Tú | 11/02/1986 | Yên Hồ, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
225 | Phan Công Quân | 09/03/1992 | Yên Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
226 | Lê Thị Thu Hương | 02/09/1989 | phường Minh Phương, Việt Trì, Phú Thọ | Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
227 | Phạm Thị Bích Phường | 15/02/1990 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
228 | Nguyễn Thị Vân Anh | 19/08/1992 | Liên Bạt, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
229 | Trần Thị Trang | 22/10/1987 | Cổ Tiết, Tam Nông, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Phú Thọ | 100.000.000 |
230 | Phạm Minh Thắng | 08/12/1992 | Đông Tiến, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
231 | Lê Văn Điệp | 10/04/1993 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
232 | Nguyễn Đình Bình | 26/06/1988 | Đông Yên, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
233 | Nguyễn Đình Hùng | 04/05/1986 | Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
234 | Phan Văn Thành | 25/06/1990 | Diễn Thái, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
235 | Thiều Quang Hùng | 27/06/1990 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
236 | Trần Doãn Bình | 24/02/1991 | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
237 | Trần Gia Mỹ | 07/11/1987 | Lưu Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
238 | Lê Thanh Phước | 29/07/1986 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
239 | Nguyễn Minh Luôn | 20/10/1981 | Phong Điền - Trần Văn Thời - Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Trần Văn Thời - Cà Mau | 100.000.000 |
240 | Trần Văn Hương | 21/12/1990 | Lãng Công, Sông Lô, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
241 | Nguyễn Văn Trinh | 21/10/1988 | Quang Lịch, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
242 | Bùi Huy Thái | 25/02/1989 | Hồng Việt, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
243 | Trương Thị Năm | 07/05/1992 | Phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
244 | Cao Văn Bổng | 25/07/1985 | Châu Can, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
245 | Trương Vân Khánh | 24/04/1980 | Phường Quảng Thọ, thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
246 | Nguyễn Mạnh Tường | 08/11/1990 | Phường Túc Duyên, thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | Hội sở NHCSXH tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 |
247 | Phạm Như Được | 29/04/1987 | Nhật Tân, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
248 | Nguyễn Văn Nguyên | 04/08/1985 | Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
249 | Nguyễn Đức Kiêm | 15/12/1991 | Minh Tân, huyện Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
250 | Phạm Văn Triệu | 03/12/1989 | Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
251 | Nguyễn Văn Trãi | 01/10/1988 | Kim Lũ, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
252 | Phạm Minh Thuận | 12/10/1989 | Vĩnh Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
253 | Nguyễn Văn Hùng | 23/03/2000 | TT Thạch Giám, Tương Dương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tương Dương, Nghệ An | 100.000.000 |
254 | Nguyễn Ngọc Thành | 15/03/2000 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
255 | Đậu Thế Anh | 07/08/1993 | An Hòa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
256 | Lê Văn Đức | 25/08/1996 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
257 | Cao Xuân Thông | 15/09/1991 | Minh Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
258 | Nguyễn Xuân Thơm | 18/10/1990 | Đỗ Động, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
259 | Nguyễn Thị Ngát | 12/10/1999 | Du Lễ, Kiến Thụy, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Kiến Thụy, Hải Phòng | 100.000.000 |
260 | Nguyễn Văn Hiệu | 13/03/1995 | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
261 | Đinh Văn Chởi | 28/05/1985 | Khánh Hợi, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
262 | Phùng Văn Nam | 04/06/1989 | Phụ Khánh, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
263 | Trần Ngọc Hải | 25/12/1997 | Trường Xuân, Đắk Song, Đăk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk Song, Đăk Nông | 100.000.000 |
264 | Lê Văn Thái | 17/02/1990 | Giao An, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
265 | Trịnh Văn Cường | 06/12/2000 | Quý Lộc, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
266 | Trần Hồng Đại | 06/06/1992 | Thị trấn Thường Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
267 | Ngô Tuấn Anh | 15/02/1992 | Thọ Diên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
268 | Vũ Xuân Việt | 13/01/2000 | Trung Thành, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
269 | Nguyễn Văn Tùy | 26/11/1992 | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
270 | Nguyễn Văn Đoài | 30/03/1989 | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
271 | Cao Văn Trình | 02/02/1994 | Quỳnh Liên, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
272 | Đoạn Văn Hải | 20/05/1997 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
273 | Nguyễn Hữu Lộc | 27/10/1990 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
274 | Nguyễn Đình Chiến | 17/09/1994 | Mai Hùng, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
275 | Nguyễn Văn Chính | 20/02/1994 | Sông Cầu, TP.Bắc Kạn, Bắc Kạn | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
276 | Trương Hữu Duy | 09/06/1991 | Hương Phong, Hương Trà, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
277 | Đỗ Minh Thắng | 18/02/1987 | Tam Phước, Phú Ninh, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 100.000.000 |
278 | Trần Văn Hải | 13/07/1985 | Đồng Mai, TX.Quảng Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Quảng Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |