STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Trần Văn Thông | 02/08/1988 | Xuân Phổ - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Thoại | 22/07/1984 | Chính Lý - Lý Nhân - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân - Hà Nam | 100.000.000 |
3 | Lê Xuân Nhật | 23/01/1988 | Ngọc Lũ - Bình Lục - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục - Hà Nam | 100.000.000 |
4 | Tống Văn Khôi | 05/06/1976 | Thanh Thủy - Tĩnh Gia- Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia- Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Lê Quang Duẩn | 27/05/1980 | Tiên Tiến - Phù Cừ - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ - Hưng Yên | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Hiển | 25/10/1988 | Bình Khê - Đông Triều - Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Đông Triều - Quảng Ninh | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Chí Công | 03/05/1990 | Hoàng Diệu - thành phố Thái Bình - tỉnh Thái Bình | Hội sở NH CSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
8 | Vũ Thế Anh | 07/01/1982 | Thái Đô - Thái Thụy - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy - Thái Bình | 100.000.000 |
9 | Lê Thị Hường | 17/09/1993 | Đông Khê - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
10 | Lê Duy Quy | 06/06/1979 | Thanh Thủy - Tĩnh Gia - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Hồng Quân | 10/01/1989 | Lệ Mỹ - Phù Ninh - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh - Phú Thọ | 100.000.000 |
12 | Phan Trọng Loan | 09/01/1984 | Lại Yên - Hoài Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức - Hà Nội | 100.000.000 |
13 | Hoàng Văn Trọng | 15/08/1989 | Tiến Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành - Nghệ An | 100.000.000 |
14 | Đỗ Hồng Đăng | 28/01/1988 | Tân Phương - Thanh Thủy - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Thủy - Phú Thọ | 100.000.000 |
15 | Lê Thị Yến | 08/10/1989 | Quảng Khê - Quảng Xương - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương - Thanh Hóa | 100.000.000 |
16 | Đào Duy Hoàng | 21/06/1992 | Châu Bình - Quỳ Châu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Châu - Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Trần Văn Hùng | 20/06/1988 | Vĩnh An - Vĩnh Cửu - Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai | 100.000.000 |
18 | Đặng Viết Cường | 12/07/1988 | Thanh Long - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Bùi Xuân Vĩnh | 10/07/1990 | Hồng Nam - thành phố Hưng Yên - tỉnh Hưng Yên | Hội sở NH CSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
20 | Đinh Văn Đú | 09/01/1988 | Sơn Bao - Sơn Hà - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
21 | Võ Đại Thắng | 06/08/1990 | Lộc Bổn - Phú Lộc - Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc - Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Sơn Thịnh | 01/04/1992 | Vinh Quang - Hoàng Su Phì - Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Hoàng Su Phì - Hà Giang | 100.000.000 |
23 | Vũ Văn Hiệp | 28/11/1990 | Đồng Hướng - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
24 | Phạm Thị Hiền | 24/02/1988 | Cán Khê - Như Thanh - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh - Thanh Hóa | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Viết Hân | 10/09/1990 | Bình Nguyên - Kiến Xương - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương - Thái Bình | 100.000.000 |
26 | Phạm Văn Ba | 09/09/1992 | Yên Phong - Yên Mô - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô - Ninh Bình | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Văn Thành | 02/09/1990 | Thanh Lương - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 |
28 | Phan Thanh Trường | 29/06/1986 | Xuân Viên - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
29 | Trịnh Xuân Điệp | 18/05/1989 | Dùng - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Thị Nguyệt | 18/04/1986 | Nguyên Lý - Lý Nhân - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân - Hà Nam | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Viết Vinh | 28/10/1987 | Minh Sơn - Đô Lương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương - Nghệ An | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Văn Huy | 10/01/1993 | Ninh Phúc - thành phố Ninh Bình - tỉnh Ninh Bình | Hội sở NH CSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
33 | Đặng Thị Hảo | 10/04/1990 | Vạn Ninh - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Kim Sơn | 20/02/1990 | Võ Liệt - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Đỗ Lê Hoàng | 28/01/1987 | Hà Hồi - Thường Tín - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín - Hà Nội | 100.000.000 |
36 | Phí Văn Lộc | 15/06/1987 | Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ - Hà Nội | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Khắc Hoàn | 05/07/1984 | Đức Dũng - Đức Thọ - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Gia Cảnh | 15/09/1984 | Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Văn Lực | 25/10/1984 | Hải Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
40 | Tạ Văn Cường | 24/06/1989 | Hiền Ninh - Sóc Sơn - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn - Hà Nội | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Đình Thích | 02/04/1989 | Thụy Vân - Việt Trì - Phú Thọ | Hội sở NH CSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Tấn Liêm | 20/02/1990 | Truông Mít - Dương Minh Châu - Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh | 100.000.000 |
43 | Đậu Bá Liệu | 10/01/1990 | Thanh Chi - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 |
44 | Hà Văn Nam | 17/06/1989 | Thái Đào - Lạng Giang - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang - Bắc Giang | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Bá Toàn | 08/10/1993 | Nam Hưng - Tiên Lãng - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng - Hải Phòng | 100.000.000 |
46 | Mai Xuân Lợi | 06/11/1983 | Vũ Hội - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư - Thái Bình | 100.000.000 |
47 | Lê Văn Thanh | 06/07/1980 | Trung Hưng - Cờ Đỏ - Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ | 100.000.000 |
48 | Hoàng Văn Ngọc | 17/05/1992 | Luận Thành - Thường Xuân - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân - Thanh Hóa | 100.000.000 |
49 | Vương Văn Đạt | 11/03/1995 | Minh Khai - Bắc Từ Liêm - Hà Nội | PGD NHCSXH quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Hoàng Ân | 28/06/1988 | Minh Lương - Châu Thành - Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành - Kiên Giang | 100.000.000 |
51 | Đỗ Văn Ninh | 11/11/1990 | An Bình - Kiến Xương - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương - Thái Bình | 100.000.000 |
52 | Phạm Công Bin | 20/08/1981 | Bình Chương - Bình Sơn - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Tiến Hưng | 16/03/1993 | Ninh Hòa - Hoa Lư - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư - Ninh Bình | 100.000.000 |
54 | Trần Hữu Tàu | 01/06/1988 | Lộc An - Phú Lộc - Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc - Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
55 | Lê Văn Đông | 13/08/1999 | Ninh Hải - Ninh Giang - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang - Hải Dương | 100.000.000 |
56 | Mai Văn Lượng | 30/06/1991 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
57 | Trần Văn Thành | 09/04/1994 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
58 | Tạ Văn Sơn | 03/02/1990 | Quảng Minh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
59 | Đàm Trọng Huy | 17/05/1997 | Phúc Lâm, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Viết Hưng | 17/02/1992 | An Mỹ, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
61 | Hoàng Linh Nhật | 10/12/2000 | Quỳnh Liên, Tx.Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Tx.Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
62 | Đỗ Văn Quang | 02/12/1986 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Văn Nghị | 17/03/1993 | Hòa Lộc,Hậu Lộc,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc,Thanh Hóa | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Văn Nam | 20/01/2000 | Điền Trung, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Chúc Anh Xuân | 05/11/1988 | Đại Hóa, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
66 | Lê Văn Trương | 25/05/1992 | xã Ea Ning,Cư Kuin,Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Đồng Hậu | 12/06/2000 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Quốc Dưỡng | 09/05/2000 | Long Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
69 | Lê Quốc Hội | 15/02/1995 | Kỳ Lợi , TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Mạnh Hà | 29/07/1993 | Thuận Lộc, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Quang Khang | 17/07/2000 | Minh Tân, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
72 | Lại Văn Thái | 07/05/1999 | Xã Kim Mỹ,Kim Sơn,Ninh Bình | PGD NHCSXH huyệnKim Sơn,Ninh Bình | 100.000.000 |
73 | Bùi Duy Bằng | 13/02/1992 | Ninh Hòa,Hoa Lư,Ninh Bình | PGD NHCSXH huyệnHoa Lư,Ninh Bình | 100.000.000 |
74 | Bùi Thái Quân | 19/11/1987 | Quỳnh Phương, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
75 | Hoàng Văn Hậu | 01/03/1989 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
76 | Vũ Văn Công | 25/12/1992 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
77 | Dương Văn Trung | 28/02/1996 | Tào Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Võ Đức | 04/10/2000 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
79 | Lê Văn Tiến | 16/05/1992 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
80 | Lê Ngọc Ánh | 12/07/1990 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
81 | Lê Hải Hân | 20/03/2000 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Đức Lộc | 28/02/1994 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
83 | Lê Văn Diệp | 15/04/1991 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
84 | Phan Sơn | 02/02/1993 | Hải Khê , Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
85 | Mai Văn Tuấn | 02/01/1995 | Bộc Nhiêu, Định Hóa,Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Định Hóa,Thái Nguyên | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Văn Mạnh | 15/09/1995 | Phúc thuận, Phổ Yên, Thái Nguyên | PGD NHCSXH TX Phổ Yên, Thái Nguyên | 100.000.000 |
87 | Lò Trọng Vương | 10/01/1994 | Xuân Thắng,Thường Xuân,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân,Thanh Hóa | 100.000.000 |
88 | Phí Mạnh Phước | 22/02/1995 | Yến Sơn, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Phúc Cường | 22/03/1992 | Triệu Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
90 | Vũ Đình Hải | 05/02/1990 | Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
91 | Vi Văn Thuần | 06/06/1999 | Tam Lư, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Văn Thùy | 14/07/1989 | Thiệu Ngọc, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Sĩ Khiêm | 02/12/1994 | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
94 | Trần Văn Dân | 08/12/1995 | Đức An, Đăk Song, Đăk Nông | PGD NHCSXH huyện Đăk Song, Đăk Nông | 100.000.000 |
95 | Lê Đình Tình | 06/03/1992 | Quảng Châu, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |