STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Đào Khả Độ | 04/07/1991 | Dân Lý - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Đỗ Văn Minh | 25/02/1987 | Thụy Văn - Thái Thụy - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy - Thái Bình | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Thị Quỳnh | 18/02/1991 | Đông Hòa - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Ngô Thế Anh | 08/04/1988 | Thanh Khương - Thuận Thành - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành - Bắc Ninh | 100.000.000 |
5 | Lê Thị Ngân | 18/02/1992 | Tứ Minh - TP.Hải Dương - Hải Dương | Hội sở NH CSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
6 | Đinh Công Cầu | 09/08/1985 | Phúc Lâm - Mỹ Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức - Hà Nội | 100.000.000 |
7 | Hoàng Thị Niệm | 14/11/1987 | Nhật Tiến - Hữu Lũng - Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 100.000.000 |
8 | Hoàng Đình Sáng | 17/07/1984 | Hợp Châu - Tam Đảo - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Đảo - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Đình Thao | 08/02/1987 | Tân Dĩnh - Lạng Giang - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang - Bắc Giang | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Thị Hiền | 16/04/1986 | Yên Lư - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 |
11 | Phạm Văn Tưởng | 06/05/1979 | Bình Xuyên - Bình Giang - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang - Hải Dương | 100.000.000 |
12 | Mai Quốc Phong | 15/02/1981 | Xuân Thịnh - Sông Cầu - Phú Yên | PGD NHCSXH thị xã Sông Cầu - Phú Yên | 100.000.000 |
13 | Lưu Văn Hậu | 25/01/1988 | Tam Dị - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 |
14 | Trần Thị Đông | 12/11/1990 | Đức Hòa - Sóc Sơn - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn - Hà Nội | 100.000.000 |
15 | Hồ Thị Nguyên | 28/09/1992 | thị trấn Cửa Việt - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
16 | Trần Mạnh Tâm | 11/03/1987 | Tuân Chính - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
17 | Phạm Quang Thuận | 12/12/1988 | Tô Hiệu - Thường Tín - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín - Hà Nội | 100.000.000 |
18 | Phạm Văn Quyết | 14/10/1982 | Quang Tiến - Sóc Sơn - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn - Hà Nội | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 16/02/1986 | Ghềnh Ráng - Quy Nhơn - Bình Định | Hội sở NH CSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 |
20 | Lê Thị Tình | 22/08/1987 | thị trấn Cẩm Xuyên - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Cao Cường | 20/07/1988 | Tuyết Nghĩa - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
22 | Đỗ Thị Thơm | 10/12/1987 | Thạnh Đức - Gò Dầu - Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Gò Dầu - Tây Ninh | 100.000.000 |
23 | Mai Xuân Sáng | 06/12/1991 | Giao Phong - Giao Thủy - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy - Nam Định | 100.000.000 |
24 | Bùi Sĩ Quang | 22/11/1990 | Đông Hoàng - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
25 | Đào Ngọc Hiệp | 02/02/1991 | Tây Mỗ - quận Nam Từ Liêm - Hà Nội | PGD NHCSXH quận Nam Từ Liêm - Hà Nội | 100.000.000 |
26 | Trần Văn Thành | 01/06/1982 | Nga Nhân - Nga Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | Lê Trọng Thắng | 22/11/1981 | Hải Nhân - Tĩnh Gia - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 100.000.000 |
28 | Phạm Ngọc Huy | 20/11/1982 | Diễn Hùng - Diễn Châu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu - Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Phạm Thị Nên | 18/03/1982 | Tứ Cường - Thanh Miện - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện - Hải Dương | 100.000.000 |
30 | Trần Thụy Thanh Hương | 22/09/1981 | phường Nam Thành - thành phố Ninh Bình - tỉnh Ninh Bình | Hội sở NH CSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
31 | Phạm Đức Vương | 25/02/1975 | Minh Lãng - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư - Thái Bình | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Ngọc Thạch | 26/06/1979 | Phú Túc - Phú Xuyên - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên - Hà Nội | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Văn Dũng | 09/12/1984 | Thanh Miếu - Việt Trì - Phú Thọ | Hội sở NH CSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
34 | Hoàng Minh Toán | 16/11/1982 | Liên Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch - Quảng Bình | 100.000.000 |
35 | Cao Xuân Phú | 22/10/1984 | Đồng Lạc - Chương Mỹ - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ - Hà Nội | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Văn Bình | 11/04/1988 | Mỹ Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
37 | Trần Mạnh Tuấn | 03/10/1988 | thị trấn Cao Phong - huyện Cao Phong - tỉnh Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Cao Phong - tỉnh Hòa Bình | 100.000.000 |
38 | Đoàn Hữu Phước | 07/10/1985 | An Hòa - An Lão - Bình Định | PGD NHCSXH huyện An Lão - Bình Định | 100.000.000 |
39 | Phùng Văn Thảo | 20/07/1985 | Quế Phú - Quế Sơn - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn - Quảng Nam | 100.000.000 |
40 | Bùi Trọng Cương | 24/11/1989 | Cẩm Phúc - Cẩm Giàng - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng - Hải Dương | 100.000.000 |
41 | Dương Xuân Lựa | 12/03/1985 | Đức Thắng - Tiên Lữ - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ - Hưng Yên | 100.000.000 |
42 | Trịnh Văn Cường | 01/11/1985 | Đại Phước - Càng Long - Trà Vinh | PGD NHCSXH huyện Càng Long - Trà Vinh | 100.000.000 |
43 | Đào Xuân Chuyền | 02/09/1984 | Dân Lý - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
44 | Bùi Văn Tùng | 13/06/1988 | Chí Minh - Chí Linh - Hải Dương | PGD NHCSXH thị xã Chí Linh - Hải Dương | 100.000.000 |
45 | Hoàng Văn Trong | 03/08/1991 | Hồng Phúc - Ninh Giang - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang - Hải Dương | 100.000.000 |