STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Đỗ Văn Thượng | 13/10/1986 | phường Tứ Minh - thành phố Hải Dương - tỉnh Hải Dương | Hội sở NH CSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
2 | Vũ Quần Phương | 10/10/1989 | Đông Quang - Ba Vì - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì - Hà Nội | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Văn Tháp | 20/05/1986 | Thống Nhất - Gia Lộc - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc - Hải Dương | 100.000.000 |
4 | Vũ Lê Quốc Bảo | 20/05/1983 | thị trấn Núi Thành - huyện Núi Thành - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Núi Thành - Quảng Nam | 100.000.000 |
5 | Lê Tiến Vĩnh | 24/09/1987 | Chương Dương - Hoàn Kiếm - Hà Nội | PGD NHCSXH quận Hai Bà Trưng - Hoàn Kiếm - Hà Nội | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Sáng | 02/04/1984 | Mỹ Lương - Chương Mỹ - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ - Hà Nội | 100.000.000 |
7 | Dương Đức Toàn | 18/02/1987 | Khắc Niệm - thành phố Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | Hội sở NH CSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Văn Chiến | 13/08/1991 | Đức Thuận - thị xã Hồng Lĩnh - tỉnh Hà Tĩnh | PGD NHCSXH thị xã Hồng Lĩnh - tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
9 | Võ Chí Công | 10/11/1990 | phường Nam Hồng - thị xã Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH thị xã Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Thị Mỹ | 10/01/1989 | Vân Diên - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
11 | Hoàng Văn Hải | 28/02/1985 | Hoằng Minh - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Văn Minh | 07/09/1983 | Thi Sơn - Kim Bảng - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng - Hà Nam | 100.000.000 |
13 | Phạm Văn Đức | 12/06/1993 | Nga Thanh - Nga Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
14 | Chu Văn Mạnh | 02/05/1989 | Cổ Lũng - Phú Lương - Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương - Thái Nguyên | 100.000.000 |
15 | Lê Trọng Nam | 04/02/1988 | thị trấn Yên Thịnh - Yên Mô - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô - Ninh Bình | 100.000.000 |
16 | Đinh Khắc Thắng | 09/12/1988 | Đông Minh - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
17 | Nhữ Văn Trình | 28/02/1990 | Hoằng Cát - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
18 | Trịnh Đức Huỳnh | 10/11/1991 | Yên Ninh - Yên Định - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định - Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Văn Long | 04/12/1984 | Cam Chính - Cam Lộ - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ - Quảng Trị | 100.000.000 |
20 | Đặng Sử Ánh | 16/03/1988 | Thăng Long - Nông Cống - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống - Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Tống Minh Tuân | 31/10/1984 | Khánh Vân - Yên Khánh - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh - Ninh Bình | 100.000.000 |
22 | Trần Quang Diệu | 04/11/1984 | Đức Tùng - Đức Thọ - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
23 | Thạch Thị Ngọc Mai | 28/08/1982 | Hòa Bình - huyện Hòa Bình - tỉnh Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Hòa Bình - tỉnh Bạc Liêu | 100.000.000 |
24 | Chu Công Cường | 29/10/1988 | xã An Lão - Bình Lục - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục - Hà Nam | 100.000.000 |
25 | Lương Văn Xuân | 14/10/1990 | Đồng Tân - Ứng Hòa - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa - Hà Nội | 100.000.000 |
26 | Đinh Văn Tuấn | 06/03/1983 | Xuân Tiến - Xuân Trường - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường - Nam Định | 100.000.000 |
27 | Lê Văn Hải | 14/03/1989 | Quang Sơn - Đô Lương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương - Nghệ An | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Văn Thương | 05/03/1989 | Địch Quả - Thanh Sơn - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn - Phú Thọ | 100.000.000 |
29 | Trần Anh Tuấn | 12/06/1985 | Minh Phương - Việt Trì - Phú Thọ | Hội sở NH CSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Tư Lới | 21/10/1979 | Phong Thịnh - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 |
31 | Trần Văn Chính | 12/08/1987 | Nghi Phương - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 |
32 | Trần Hoàng Sơn | 14/04/1988 | Ngọc Mỹ - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
33 | Bùi Đăng Chí | 28/08/1985 | Hồng Sơn - Đô Lương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương - Nghệ An | 100.000.000 |
34 | Đỗ Văn Tuân | 29/04/1988 | phường Quảng Yên - thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh | PGD NHCSXH thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Văn Quy | 20/11/1990 | Hưng Yên Nam - Hưng Nguyên - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên - Nghệ An | 100.000.000 |
36 | Dương Văn Phương | 18/02/1985 | Việt Thống - Quế Võ - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ - Bắc Ninh | 100.000.000 |
37 | Đoàn Ngọc Toản | 16/06/1979 | thị trấn Gôi - Vụ Bản - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản - Nam Định | 100.000.000 |
38 | Phạm Công Toàn | 19/11/1996 | Gia Thịnh - Gia Viễn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn - Ninh Bình | 100.000.000 |
39 | Bùi Ngọc Huy | 22/02/1990 | Dương Quang - Mỹ Hào - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào - Hưng Yên | 100.000.000 |
40 | Trần Văn Bé | 20/09/1990 | Thịnh Sơn - Đô Lương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương - Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Trịnh Thị Diễm Phương | 25/07/1990 | Trung Hưng - Cờ Đỏ - Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Văn Tùng | 21/08/1993 | Gio Hải - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
43 | Dương Kim Thanh | 30/11/1994 | Thới Hòa - Trà Ôn - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn - Vĩnh Long | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Hữu Hiếu | 30/11/1995 | Thường Xuân - Thường Xuân - tỉnh Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân - Thanh Hóa | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Văn Phương | 10/06/1987 | Đốc Binh Kiều - Tháp Mười - Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tháp Mười - Đồng Tháp | 100.000.000 |
46 | Chu Quốc Việt | 20/10/1996 | Nhân Hòa - Mỹ Hào - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào - Hưng Yên | 100.000.000 |
47 | Vũ Bá Bình | 18/01/1987 | Vĩnh Hồng - Bình Giang - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang - Hải Dương | 100.000.000 |
48 | Lê Chí Đạo | 10/09/1987 | Hoằng Cát - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Huy Thái | 23/10/1998 | Nghĩa Khánh - Nghĩa Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
50 | Trần Quang Tuấn | 17/04/1982 | Lộc Vượng - TP.Nam Định - Nam Định | Hội sở NH CSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Đình Siêu | 18/10/1998 | Quỳnh Liên - Hoàng Mai - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai - Nghệ An | 100.000.000 |
52 | Lưu Văn Hải | 20/03/1986 | Tam Dị - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Nam | 30/03/1989 | Minh Nông - Việt Trì - Phú Thọ | Hội sở NH CSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
54 | Giáp Văn Tuấn | 18/08/1983 | Ngọc Vân - Tân Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên - Bắc Giang | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Đức Thượng | 23/07/1982 | Minh Hải - Văn Lâm - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm - Hưng Yên | 100.000.000 |