STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ |
1 | Nguyễn Huy Ngọc | 25/09/1989 | Hoằng Đạt - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa |
2 | Lang Đức Thắng | 24/05/1990 | Cắm Muộn - Quế Phong - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong - Nghệ An |
3 | Nguyễn Thị Hoa | 08/02/1993 | Châu Kim - Quế Phong - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong - Nghệ An |
4 | Dương Văn Chinh | 20/03/1987 | Đồng Hướng - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình |
5 | Nguyễn Thanh Phúc | 21/02/1978 | Tân Thông Hội - Củ Chi - thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi - thành phố Hồ Chí Minh |
6 | Vũ Đình Phẩm | 28/10/1985 | phường Yên Hải - thị xã Quảng Yên - tỉnh Quảng Ninh | PGD NHCSXH thị xã Quảng Yên - tỉnh Quảng Ninh |
7 | Dương Văn Toàn | 14/06/1987 | Nam Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch - Quảng Bình |
8 | Nguyễn Hoàng Long | 13/06/1980 | Trung Thành Tây - Vũng Liêm - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long |
9 | Phạm Quang Hoàng | 28/07/1988 | thị trấn Gia Lộc - huyện Gia Lộc - tỉnh Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc - tỉnh Hải Dương |
10 | Nguyễn Duy Tùng | 17/09/1988 | Cát Quế - Hoài Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức - Hà Nội |
11 | Nguyễn Văn Huy | 27/05/1982 | Lạc Vệ - Tiên Du - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du - Bắc Ninh |
12 | Nguyễn Văn Phúc | 10/07/1982 | Bà Điểm - Hóc Môn - TP.Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Hóc Môn - TP.Hồ Chí Minh |
13 | Lại Văn Sơn | 03/08/1988 | thị trấn Ninh - Yên Khánh - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh - Ninh Bình |
14 | Phí Công Hải | 16/09/1985 | Dương Liễu - Hoài Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức - Hà Nội |
15 | Nguyễn Minh Trung | 26/11/1988 | Tân Khánh Trung - Lấp Vò - Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lấp Vò - Đồng Tháp |
16 | Trần Văn Yên | 28/08/1986 | Nam Trung - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An |
17 | Lê Quang Phúc | 21/02/1986 | Phương Trung - Thanh Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai - Hà Nội |
18 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 01/08/1986 | Long Nguyên - Long Điền - Bà Rịa Vũng Tàu | PGD NHCSXH huyện Long Điền - Bà Rịa Vũng Tàu |
19 | Nguyễn Duy Sâm | 27/05/1986 | Vĩnh Lại - Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ |
20 | Nguyễn Thu Hằng | 01/06/1987 | Đình Bảng - Từ Sơn - Bắc Ninh | PGD NHCSXH thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh |
21 | Trần Ngọc Khả | 01/06/1978 | Duy Nhất - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư - Thái Bình |
22 | Nguyễn Văn Đức | 24/02/1982 | Lai Cách - Cẩm Giàng - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng - Hải Dương |
23 | Hoàng Công Thọ | 18/01/1986 | Quảng Trung - Quảng Xương - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương - Thanh Hóa |
24 | An Thị Thủy | 06/04/1987 | Khánh Dương - Yên Mô - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô - Ninh Bình |
25 | Nguyễn Quốc Ninh | 07/03/1986 | Cẩm Yên - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh |
26 | Nguyễn Văn Nguyên | 19/01/1984 | Yên Lư - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang |
27 | Nguyễn Phước Trung | 23/03/1984 | Vĩnh Phú - Thoại Sơn - An Giang | PGD NHCSXH huyện Thoại Sơn - An Giang |
28 | Bùi Văn Liêm | 06/09/1985 | Đông Xuyên - Ninh Giang - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang - Hải Dương |
29 | Bùi Đăng Kiên | 19/06/1986 | Bình Minh - Thanh Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai - Hà Nội |
30 | Lê Hà Thương | 02/12/1988 | Quế Cường - Quế Sơn - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn - Quảng Nam |
31 | Nguyễn Xuân Tỉnh | 01/01/1989 | Lệ Mỹ - Phù Ninh - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh - Phú Thọ |
32 | Trần Hải Nam | 15/03/1985 | Bản Nguyên - Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ |
33 | Hoàng Văn Huynh | 06/07/1987 | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh |
34 | Phạm Hữu Tuấn | 24/10/1991 | Quảng Tân - Quảng Xương - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương - Thanh Hóa |
35 | Đặng Văn Tuân | 06/06/1987 | Xuân Phú - Xuân Trường - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường - Nam Định |
36 | Phan Tuấn Long | 07/09/1992 | Thụy Quỳnh - Thái Thụy - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy - Thái Bình |
37 | Trần Minh Đăng | 17/12/1988 | Phường 2- quận 8 - thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận 8 và quận 5, - thành phố Hồ Chí Minh |
38 | Nguyễn Văn Hiệp | 02/11/1986 | Ngọc Xá - Quế Võ - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ - Bắc Ninh |
39 | Nguyễn Văn Pháp | 28/02/1981 | Tam Dị - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang |
40 | Nguyễn Văn Giang | 20/06/1978 | Xuân Thu - Sóc Sơn - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn - Hà Nội |
41 | Trịnh Ngọc Phi | 12/09/1991 | Nam Đàn - huyện Nam Đàn - tỉnh Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn -tỉnh Nghệ An |
42 | Lê Văn Năm | 01/06/1989 | Hoằng Phụ - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa |
43 | Phạm Anh Tuấn | 25/02/1985 | Đằng Lâm - Hải An - Hải Phòng | Hội sở NH CSXH TP.Hải Phòng |
44 | Dương Đức Tuyến | 23/04/1984 | Bích Sơn - Việt Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên - Bắc Giang |
45 | Nguyễn Tuấn Việt | 02/12/1986 | tổ dân phố 8 - Mộ Lao - Hà Đông | PGD NHCSXH quận Hà Đông - Hà Nội |
46 | Trần Đình Tuân | 23/01/1991 | Đạo Đức - Bình Xuyên - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc |
47 | Đinh Văn Lực | 22/08/1988 | Ninh Vân - Hoa Lư - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư - Ninh Bình |
48 | Nguyễn Thành Luận | 24/02/1989 | Sơn Cẩm - Phú Lương - Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương - Thái Nguyên |
49 | Tống Văn Dần | 27/10/1986 | Tiên Phương - Chương Mỹ - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ - Hà Nội |
50 | Đỗ Văn Thương | 21/05/1984 | Bình Phú - Thạch Thất - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất - Hà Nội |
51 | Nguyễn Ngọc Sơn | 27/10/1987 | Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa |