Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 30/12/2024 - 03/01/2025
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC |
|
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ NGÀY 30/12/2024 - 03/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 1306 | Trần Ngọc Thấm | 1992 | E7 | 19/11/2024 | VN02016007765 | Hồ sơ đủ | 1307 | Nguyễn văn Duẩn | 1989 | E7 | 14/11/2024 | VN02018006964 | Hồ sơ đủ | 1308 | Dương Minh Đức | 1997 | E7 | 06/12/2024 | VN32019000615 | Hồ sơ đủ | 1309 | Lục Đình Mạnh | 1987 | E7 | 29/11/2023 | VN02016007506 | Hồ sơ đủ | 1310 | Phan Văn Phong | 1986 | E7 | 07/11/2024 | VN02018003058 | Hồ sơ đủ | 1311 | Trần Thọ Thư | 1984 | E7 | 06/11/2024 | VN02018007257 | Hồ sơ đủ | 1312 | Dương Phát Tài | 1993 | E7 | 02/12/2024 | VN02018002417 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 1313 | Cao Tiến Đạt | 1998 | E7 | 10/12/2024 | VN02018007832 | Hồ sơ đủ | 1314 | Nguyễn Văn Quỳnh | 1989 | E7 | 13/09/2023 | VN02018006524 | Hồ sơ đủ | 1315 | Hoàng Văn Thượng | 1993 | E7 | 20/11/2024 | VN32020000637 | Hồ sơ đủ | 1316 | Chu Minh Tuấn | 1984 | E7 | 27/11/2024 | VN32019000176 | Hồ sơ đủ | 1317 | Đào Khả Cường | 1996 | E7 | 20/11/2024 | VN02018006451 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 1318 | Trần Văn Quân | 1990 | F6 | 18/12/2024 | VN02016006776 | Hồ sơ đủ | 1319 | Nguyễn Việt Phương | 1991 | F3 | 02/12/2024 | VN02015005841 | Hồ sơ đủ | 1320 | Lê Viết Trọng | 1987 | E7 | 01/11/2024 | VN02019003274 | Số hộ chiếu không hơp lệ | 1321 | Lê Văn Duy | 1993 | E7 | 11/11/2024 | VN02016006043 | Hồ sơ đủ | 1322 | Nguyễn Thanh Nhất | 1987 | E7 | 13/11/2024 | VN02018007971 | Hồ sơ đủ | 1323 | Lê Công Hưng | 1986 | E7 | 28/11/2024 | VN32020000475 | Hồ sơ đủ | 1324 | Đặng Anh Tú | 1995 | E7 | 11/09/2024 | VN02018008025 | Hồ sơ đủ | 1325 | Hoàng Tiến Dũng | 1993 | E7 | 19/12/2023 | VN02018004428 | Hồ sơ đủ | 1326 | Nguyễn Văn Chung | 1988 | E7 | 27/11/2024 | VN32019000347 | Hồ sơ đủ | 1327 | Nguyễn Công Đương | 1991 | E7 | 15/10/2024 | VN02019004485 | Hồ sơ đủ | 1328 | Phạm Thành Công | 1990 | E7 | 25/09/2024 | VN02018008516 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 1329 | Trần Văn Chổm | 1997 | E7 | 02/12/2024 | VN02018004054 | Hồ sơ đủ | 1330 | Nguyễn Văn Bình | 1984 | E7 | 25/11/2024 | VN02018007475 | Hồ sơ đủ | 1262 | Đoàn Văn Minh | 1988 | E7 | 17/10/2024 | VN02014002942 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 1238 | Nguyễn Lý Hùng | 1992 | E7 | 23/10/2024 | VN32019000442 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 1298 | Nguyễn Quang Thịnh | 1989 | E7 | 11/11/2024 | VN02015002422 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 1245 | Trần Viết Hoành | 1990 | E7 | 15/10/2024 | VN02015005094 | Đã bổ sung hồ sơ (2025) |
|
|