TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 1062 /TTLĐNN,TCKT ngày 30 / 12 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Võ Văn Hòa | 13/06/1991 | Nghi Long, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
2 | Đỗ Thanh Tám | 07/02/1983 | Ninh Hoà, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
3 | Hoàng Trung Tín | 05/03/1992 | Bình Thạnh, Đức Trọng, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Đức Trọng, Lâm Đồng | 100.000.000 |
4 | Lưu Văn Thắng | 10/02/1985 | Bình Dương, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Đức Lương | 09/03/2000 | Rạch Chèo, Phú Tân, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, Cà Mau | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Quang | 20/01/1998 | Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
7 | Khúc Xuân Bình | 05/07/1983 | Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Hồng Tần | 07/01/1994 | Minh Tân, Dầu Tiếng, Bình Dương | PGD NHCSXH huyện Dầu Tiếng, Bình Dương | 100.000.000 |
9 | Lê Thị Tuyết | 28/01/1991 | Hoá Quỳ, Như Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
10 | Đào Văn Tuyền | 01/10/1993 | An Thanh, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
11 | Vũ Văn Hiệp | 26/03/1986 | Tân An, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Văn Hải | 12/06/1983 | Vĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
13 | Lê Văn Hùng | 12/02/1992 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Duy Phước | 15/02/1995 | Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Văn Thu | 07/10/1994 | Nga My, Phú Bình, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Mạnh Xuân | 24/07/1986 | Minh Đức, TX Phổ Yên, Thái Nguyên | PGD NHCSXH TX Phổ Yên, Thái Nguyên | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Văn Dương | 17/01/1993 | Hoàng Ninh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
18 | Đậu Văn Long | 27/02/1996 | Vạn Thắng, Nông Cống, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hoá | 100.000.000 |
19 | Bùi Văn Thìn | 18/01/1988 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
20 | Vũ Văn Thuân | 14/03/1985 | Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
21 | Dương Thế Khơi | 14/03/1991 | Đức Thắng, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
22 | Đỗ Văn Dương | 15/09/1999 | Xuân Kiên, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
23 | Lê Xuân Tiến | 17/08/1989 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Hồ Minh Nhựt | 15/08/1992 | Phước Thạnh, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
25 | Cao Văn Quân | 12/12/1983 | Cẩm Tú, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 100.000.000 |
26 | Phạm Quốc Tuấn | 03/02/1989 | Xuân Sơn, TX Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
27 | Hồ Tiến Hải | 20/03/1992 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Đức Thuận | 29/03/1986 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Lê Thái Mạnh | 03/12/1988 | Hưng Phúc, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
30 | Đinh Khắc Thắng | 06/12/1989 | Lập Lễ, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
31 | Hồ Sỹ Hiếu | 05/03/1990 | Nghĩa Thịnh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
32 | Đinh Quang Sáng | 16/01/1996 | Tống Trân, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
33 | Bùi Chí Hiếu | 03/02/1987 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
34 | Đỗ Văn Minh | 15/11/1992 | Tiên Sơn, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Văn Thi | 17/07/1993 | Tự Lạn, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
36 | Lê Văn Tám | 13/04/1993 | Hà Hải, Hà Trung, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hoá | 100.000.000 |
37 | Tô Tuấn Tú | 17/09/1995 | Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
38 | Thiều Đình Dương | 20/03/1995 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
39 | Phạm Khắc Tuấn | 26/06/1992 | Thiệu Tâm, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
40 | Vũ Văn Quý | 17/07/1996 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
41 | Lê Khả Thanh | 12/07/1985 | Tam Phước, Phú Ninh, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 100.000.000 |
42 | Ngô Xuân Tuấn | 15/11/1996 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Hoàng Thị Trang | 22/09/1997 | TT Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Văn Khôi | 23/08/1996 | Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
45 | Trần Bá Hải | 03/05/1989 | Vân Diên, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
46 | Trần Trung Kiên | 01/11/1989 | Lương Sơn, Thường Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Viết Cường | 15/06/1989 | Định Thành, Yên Định, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hoá | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Bùi Kiên | 13/07/1992 | Xuân Thắng, Thới Lai, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Thới Lai, Cần Thơ | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Văn Thiệu | 24/06/1984 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
50 | Đào Hữu Cường | 07/02/2004 | Tiến Nông, Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
51 | Đinh Anh Bình | 15/09/1994 | Bắc Sơn, TP Tam Điệp, Ninh Bình | PGD NHCSXH TP Tam Điệp, Ninh Bình | 100.000.000 |
52 | Trương Văn Lượng | 17/11/1991 | Mỹ Thái, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
53 | Vũ Văn Minh | 02/09/1995 | Trung Sơn, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
54 | Lương Văn Tuyên | 14/09/1990 | Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | Hồ Ngọc Anh Tuấn | 01/09/1993 | Tân Tiến, Krông Pắk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Pắk, Đắk Lắk | 100.000.000 |
56 | Lê Văn Phúc | 25/10/1990 | Quế Lộc, Nông Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
57 | Trần Hoài Dũng | 19/05/1993 | Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Thanh Xuân, Hà Nội | 100.000.000 |
|
|
|
| | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |