TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 1039 /TTLĐNN,TCKT ngày 20 / 12 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Lê Văn Nguyên | 02/04/1984 | Hải Thanh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Lâm Ngọc Anh | 12/04/1990 | Trực Hùng, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
3 | Trương Khắc Tuấn | 10/08/1992 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Phạm Tiến Sỹ | 03/05/1994 | Tân Vinh, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
5 | Đỗ Văn Sang | 08/11/1989 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Sơn Hải | 02/06/1987 | Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Lê Văn Trường | 15/12/1997 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Lương Thìn | 02/11/1988 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Quang Hậu | 30/12/1996 | Xuân Lộc, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
10 | Phùng Văn Cường | 15/02/1997 | Phú Phương, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
11 | Dương Đình Nam | 13/11/1996 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
12 | Chu Văn Hiếu | 28/08/2000 | Phượng Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
13 | Trần Gia Khương | 25/09/1994 | Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Văn Vỵ | 12/12/1990 | Vụ Quang, Đoan Hùng, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Đoan Hùng, Phú Thọ | 100.000.000 |
15 | Trần Văn Hải | 26/02/1996 | Nghĩa Trung, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Hữu Đức | 12/08/1984 | Hoằng Anh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Văn Huỳnh | 27/09/1995 | Nâm N' Jang, Đắk Song, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk Song, Đắk Nông | 100.000.000 |
18 | Hoàng Tuấn Anh | 28/02/1993 | Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
19 | Lại Quang Văn | 10/10/1986 | Quang Trung, An Lão, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Văn Thiện | 01/11/1988 | Hưng Đạo, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
21 | Quách Hồng Minh | 25/09/1996 | Minh Phú, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
22 | Hà Văn Tính | 19/05/1995 | Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
23 | Bùi Đức Huấn | 26/03/1996 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Xuân Cảm | 10/09/1991 | Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
25 | Đỗ Viết Thùy | 28/09/1999 | Ngọc Hòa, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
26 | Hoàng Văn Hải | 10/10/1997 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
27 | Phạm Minh Đức | 10/10/1998 | Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
28 | Lê Văn Bình | 16/12/1997 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
29 | Trần Đăng Đức | 15/09/1993 | Quảng Vinh, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
30 | Lê Văn Bình | 10/05/1998 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
31 | Trần Đình Hiếu | 24/10/1996 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
32 | Trần Văn Hào | 09/07/1992 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
33 | Trần Minh Trung | 22/10/1988 | Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Văn Châu | 14/09/1987 | Minh Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Đỗ Văn Dũng | 24/02/1984 | Ninh Phong, TP Ninh Bình, Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Đức Thiết | 07/07/1995 | TT Quỳ Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
37 | Hoàng Viết Đại | 30/03/1993 | Lương Sơn, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
38 | Đỗ Mạnh Dũng | 19/10/1998 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
39 | Phạm Văn Định | 20/05/1990 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
40 | Lường Văn Vĩnh | 30/01/1998 | Nam Mẫu, Ba Bể, Bắc Kạn | PGD NHCSXH huyện Ba Bể, Bắc Kạn | 100.000.000 |
41 | Đỗ Văn Phong | 14/01/2000 | Xuân Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
42 | Đỗ Ngọc Tân | 28/02/1999 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
43 | Phạm Ngọc Đức | 13/12/1997 | Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Công Vượng | 05/01/1989 | Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
45 | Bùi Trung Kiên | 23/02/1988 | Ngọc Quan, Đoan Hùng, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Đoan Hùng, Phú Thọ | 100.000.000 |
46 | Lê Văn Thanh | 05/06/1997 | Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
47 | Trần Thị Hải Yến | 18/10/1998 | Gia Sinh, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
48 | Lê Ngọc Sơn | 05/04/1992 | Phú Phương, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
49 | Lương Văn Tú | 29/01/1995 | Kiên Thành, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Phương Nam | 29/12/1995 | Phúc Lâm, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Duy Huy | 23/10/1991 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
52 | Phạm Ngọc Thạnh | 07/02/1992 | TT Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 100.000.000 |
53 | Bùi Văn Sang | 17/07/1997 | Tân Linh, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
54 | Trịnh Đình Thuận | 13/05/1995 | Quý Lộc, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | Lê Tuấn Anh | 31/12/1998 | Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Trần Trung Hiếu | 23/12/1998 | Chư KBô, Krông Búk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Búk, Đắk Lắk | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Văn Minh | 01/03/1991 | Phương Định, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Viết Quý | 14/08/1992 | Quảng Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
59 | Đinh Công Mạnh | 12/01/1990 | Hợp Tiến, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
60 | Hoàng Văn Trung | 13/06/1985 | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
61 | Bùi Hữu Hải | 01/07/1986 | Hưng Long, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Văn Thuận | 10/01/1990 | Tùng Khê, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
63 | Bùi Văn Năm | 02/10/1991 | Quảng Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Bá Trường | 01/09/1988 | Hoàng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Đoàn Văn Tuấn | 21/02/1998 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
66 | Lê Trọng Bảo | 03/03/1994 | Mai Hùng, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
67 | Tô Ngọc Hải | 16/10/1989 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Văn Độ | 24/11/1999 | Kim Mỹ, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
69 | Hồ Sỹ Đông | 05/12/1994 | Quỳnh Lộc, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
70 | Lê Văn Nam | 19/02/1998 | Thiên Phủ, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
71 | Phan Văn Hưng | 11/07/1998 | Sơn Tiến, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Thanh Tùng | 27/05/1994 | Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
73 | Lê Văn Bình | 01/03/1996 | Tuy Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
74 | Phạm Thế Vũ | 10/05/1992 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
75 | Trần Ngọc Bình | 09/06/1989 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
76 | Lê Hồng Dân | 29/12/1990 | Hà Châu, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Văn Tuấn | 20/03/1990 | Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Xuân Thái | 09/03/1997 | Phụng Châu, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
79 | Hoàng Thị Thanh Huyền | 12/06/1995 | Vật Lại, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
80 | Lữ Văn Dũng | 10/05/1996 | Phú Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
81 | Chu Văn Chinh | 21/02/1997 | Thiên Phủ, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Duy Sanh | 01/01/1992 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Chí Phúc | 15/06/1992 | Hùng Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
84 | Trần Văn Tùng | 14/04/1999 | Tân Phúc, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Văn Cảnh | 13/04/1995 | Quang Trung, TP Kon Tum, Kon Tum | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kon Tum | 100.000.000 |
86 | Bùi Đức Ninh | 30/10/1998 | Yên Đồng, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
87 | Nguyễn Hữu Long | 02/06/1995 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
88 | Đậu Văn Thi | 01/01/1994 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
|
|
|
| | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |