Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc cập nhật 23/12~27/12/2024

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
Cập nhật 23/12 ~ 27/12/2024

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số HC mới

Số HC cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

1286

Hoàng Duy Tú

21/03/1984

C2214312

E7

27/11/2024

VN02018006138

Hồ sơ đủ

1287

Hoàng Thị Mai

02/03/1987

C2363779

B4931023

E7

31/10/2024

VN02016002258

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

1288

Lê Viết Hợp

21/12/1999

C5567772

E7

21/06/2024

VN02018004919

Hồ sơ đủ

1289

Võ Văn Hải

20/08/1986

C4549596

B2041054

E7

30/09/2024

VN02015005815

Hồ sơ đủ

1290

Nguyễn Hữu Khánh

02/09/1996

C3692151

E7

21/11/2024

VN02017003048

Hồ sơ đủ

1291

Hồ Viết Hưng

13/04/1989

N1915777

B6111166

E7

29/07/2024

VN02014004015

Hồ sơ đủ

1292

Ninh Văn Đoàn

26/05/1992

C5570284

E7

19/11/2024

VN02018008235

Hồ sơ đủ

1293

Nguyễn Sỹ Trọng

06/07/1988

C9506528

E7

28/08/2024

VN32020000680

Hồ sơ đủ

1294

Võ Quang Thắng

12/04/1988

N2393276

B6131820

E7

20/11/2024

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

1295

Trần Văn Dương

05/07/1998

C5582929

E7

26/11/2024

VN02018004776

Hồ sơ đủ

1296

Nguyễn Thị Lê

09/10/1990

C9797063

B6132315

E7

21/11/2024

VN02015002546

Hồ sơ đủ

1297

Nguyễn Văn Thành

25/09/1986

C3983762

E7

22/10/2024

VN32020000604

Hồ sơ đủ

1298

Nguyễn Quang Thịnh

08/09/1989

C9917772

B6123212

E7

11/11/2024

VN02015002422

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

1299

Nguyễn Thành Kiệt

06/06/1987

C6523370

B4159283

E7

27/11/2024

VN02018007271

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

1300

Nguyễn Văn Hương

02/04/1990

C2443990

E7

28/11/2024

VN02016007511

Hồ sơ đủ

1301

Lê Đình Tuấn

17/09/1989

C9893986

B6099486

E7

17/10/2024

VN02015004500

Hồ sơ đủ

1302

Vũ Văn Toán

03/11/1993

C3673181

E7

19/11/2024

VN02017002527

Hồ sơ đủ

1303

Vũ Đình Quân

15/09/1987

C9762108

E7

16/10/2024

VN32020000638

Hồ sơ đủ

1304

Bùi Trí Ngọc

02/08/1983

N2474443

B6101746

E7

11/12/2024

VN32019000477

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

1305

Lâm Văn Bờ

16/06/1988

C9480862

B6275301

E7

02/08/2024

VN02018002704

Bổ sung photo hộ chiếu, photo chứng minh thư người nước ngoài hợp lệ

670

HOÀNG THỊ DUYÊN

05/05/1990

B5939308

E7

16/05/2024

VN02015004306

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

1225

HOÀNG HỮU ĐẮC

12/07/1986

C4739219

E7

27/09/2024

Bổ sung

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

1266

Bùi Thanh Bằng

26/10/1989

C7396867

B4716586

E7

11/11/2024

VN02019002920

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước