Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc cập nhật 02/12~20/12/2024
|
|
|
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số HC mới | Số HC cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 1233 | Nguyễn Quang Hậu | 13/04/1988 | C2888847 | B2089063 | E7 | 22/05/2022 | VN32015000066 | Hồ sơ đủ | 1234 | Lê Văn Hoàn | 20/09/1997 | | C5655129 | E7 | 31/10/2024 | VN02018008213 | Hồ sơ đủ | 1235 | Nguyễn Văn Việt | 22/08/1987 | N2477441 | B6039082 | E7 | 11/09/2024 | VN32019000076 | Hồ sơ đủ | 1236 | Nguyễn Thế Lâm | 09/01/2000 | | C7784956 | E7 | 30/09/2024 | VN02019003833 | Hồ sơ đủ | 1237 | Hồ Tuấn Anh | 25/12/1992 | K0470511 | C0997142 | E7 | 12/09/2024 | VN02018004345 | Hồ sơ đủ | 1238 | Nguyễn Lý Hùng | 25/11/1992 | N2392818 | B6032312 | E7 | 23/10/2024 | VN32019000442 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 1239 | Trần Văn Hải | 24/03/1995 | | C2433981 | E7 | 14/10/2024 | VN02017000076 | Hồ sơ đủ | 1240 | Nguyễn Xuân Thắng | 08/01/1985 | Q00146118 | B8042864 | E7 | 09/08/2023 | VN32019000640 | Hồ sơ đủ | 1241 | Thái Văn Thạch | 05/09/1989 | P00072748 | B5560570 | E7 | 28/10/2024 | VN02015003195 | Hồ sơ đủ | 1242 | Đoàn Anh Tuấn | 12/09/1990 | C9902826 | B6101833 | E7 | 31/10/2024 | VN02015003341 | Hồ sơ đủ | 1243 | Hồ Công Đức | 15/04/1988 | N2473549 | B6132177 | E7 | 28/10/2024 | VN02015004966 | Hồ sơ đủ | 1244 | Vũ Thị Tuyết | 03/06/1991 | Q00421464 | B9437226 | F6 | 26/11/2024 | VN02018001208 | Hồ sơ đủ | 1245 | Trần Việt Hoành | 22/01/1992 | C9772423 | B5524444 | E7 | 15/10/2024 | VN02015005094 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 1246 | Nguyễn Văn Hưng | 07/08/1990 | | C4320436 | E7 | 23/05/2024 | VN02018008452 | Hồ sơ đủ | 1247 | Hà Như Ngọc | 28/08/1998 | | C3585134 | E7 | 26/09/2024 | VN02019000804 | Hồ sơ đủ | 1248 | Phan Sỹ Hưng | 26/03/1992 | P00002211 | B8352869 | E7 | 28/08/2024 | VN32019000119 | Hồ sơ đủ | 1249 | Đào Xuân Hiệp | 20/06/1987 | | C5562263 | E7 | 16/10/2024 | VN02018004385 | Hồ sơ đủ | 1250 | Phạm Đức Kiên | 08/02/1993 | | C8294179 | E7 | 31/10/2024 | VN02019005033 | Hồ sơ đủ | 1251 | Trần Văn Thắng | 18/09/1992 | | C1065931 | E7 | 08/08/2024 | VN02018003013 | Hồ sơ đủ | 1252 | Ngô Đức Triều | 01/02/1999 | | C5500574 | E7 | 05/11/2024 | VN02018007079 | Hồ sơ đủ | 1253 | Nguyễn Văn Huấn | 10/11/1988 | C6793128 | B3999043 | E7 | 17/10/2024 | VN02018005280 | Hồ sơ đủ | 1254 | Nguyễn Văn Lợi | 03/07/1992 | N2391859 | B5632582 | E7 | 06/11/2024 | VN02018004266 | Hồ sơ đủ | 1255 | Nguyễn Trung Độ | 28/05/1986 | | N1871363 | F6 | 30/10/2024 | VN02019003749 | Hồ sơ đủ | 1256 | Ngô Văn Quyết | 09/11/1989 | | C9959129 | E7 | 14/08/2024 | VN02015005788 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 1257 | Nguyễn Văn Chung | 25/08/1989 | | C9194755 | E7 | 30/10/2024 | VN32020000312 | Hồ sơ đủ | 1258 | Bùi Đăng Lương | 24/05/1986 | K0487647 | B5583821 | E7 | 10/09/2024 | VN02014004493 | Hồ sơ đủ | 1259 | Ngô Tri Thông | 22/02/1996 | | C5657126 | E7 | 19/09/2024 | VN02018008314 | Hồ sơ đủ | 1260 | Nguyễn Thị Tú Nhi | 13/09/1985 | N2492237 | | E7 | 22/10/2024 | VN02018001089 | Hồ sơ đủ | 1261 | Trần Văn Hải | 14/07/1987 | | C2442621 | E7 | 29/10/2024 | VN02016006300 | Hồ sơ đủ | 1262 | Đoàn Văn Minh | 24/04/1988 | B6112332 | C9764142 | E7 | 17/10/2024 | VN02014002942 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용); Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서); Bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký người nước ngoài (외국인등록사실증명서) | 1263 | Bạch Văn Việt | 13/04/1996 | | C3673897 | E7 | 14/10/2024 | VN02017003463 | Hồ sơ đủ | 1264 | Nguyễn Văn Hạnh | 09/11/1987 | | C5101945 | E7 | 12/11/2024 | VN02018007650 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) Bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký người nước ngoài (외국인등록사실증명서) | 1265 | Ngô Văn Tuấn | 27/05/1986 | C9794648 | B6028159 | E7 | 19/06/2024 | VN02015003469 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 1266 | Bùi Thanh Bằng | 26/10/1989 | C7396867 | B4716586 | E7 | 11/11/2024 | VN02019002920 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 1267 | Quách Văn Mạnh | 09/08/1999 | | C5559928 | E7 | 30/10/2024 | VN02018004798 | Hồ sơ đủ | 1268 | Bùi Đình Khánh | 30/11/1992 | | C5583080 | E7 | 22/10/2024 | VN02018007234 | Hồ sơ đủ | 1269 | Phạm Văn Quyết | 22/09/1985 | | C5018628 | E7 | 30/07/2024 | VN02018001943 | Hồ sơ đủ | 1270 | Phạm Minh Hiệp | 01/04/1992 | P00349585 | B7791758 | E7 | 19/07/2024 | VN02019004575 | Hồ sơ đủ | 1271 | Lê Thị Thùy Trang | 25/03/1996 | | C5115953 | E7 | 30/10/2024 | VN02019001400 | Hồ sơ đủ | 1272 | Hà Tuấn Sinh | 03/06/1992 | | C5616980 | E7 | 08/10/2024 | VN02018005079 | Hồ sơ đủ | 1273 | Nguyễn Xuân Hà | 07/07/1988 | N2454875 | N1550078 | F6 | 30/11/2023 | VN02014011329 | Hồ sơ đủ | 1274 | Vũ Văn Mạnh | 10/03/1984 | | C9390070 | E7 | 13/11/2024 | VN32020000575 | Hồ sơ đủ | 1275 | Nguyễn Văn Đức | 10/03/1991 | N2378051 | B6040535 | E7 | 20/11/2024 | VN32019000203 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드) | 1276 | Nguyễn Đình Nghĩa | 25/04/1997 | | C5580531 | E7 | 09/09/2024 | VN02018003780 | Hồ sơ đủ | 1277 | Phạm Quang Đại | 02/10/1989 | N2390620 | B004559 | E7 | 30/10/2024 | VN32019000100 | Hồ sơ đủ | 1278 | Nguyễn Đình Cương | 20/06/1993 | | C3451663 | E7 | 21/11/2024 | VN02017003664 | Hồ sơ đủ | 1279 | Nguyễn Văn Duy | 01/02/1990 | | C5580535 | E7 | 16/10/2024 | VN02018005297 | Bổ sung photo Hộ chiếu | 1280 | Trần Mạnh Dũng | 06/09/1995 | | C5555079 | E7 | 07/10/2024 | VN02018003080 | Hồ sơ đủ | 1281 | Trần Văn Thiết | 19/05/1998 | | C5105658 | E7 | 14/11/2024 | VN02019001679 | Hồ sơ đủ | 1282 | Trần Thị Thủy | 05/04/1994 | | C3673690 | E7 | 18/11/2024 | VN02017003123 | Hồ sơ đủ | 1283 | Tạ Văn Minh | 10/08/1998 | | C2123294 | E7 | 28/11/2024 | VN02018003453 | Hồ sơ đủ | 1284 | Trần Văn Tài | 12/01/1994 | | C2440506 | E7 | 17/10/2024 | VN02016006390 | Hồ sơ đủ | 1285 | Phạm Quang Thắng | 18/01/1989 | | N2478300 | E7 | 30/10/2024 | VN32018000023 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 670 | Hoàng Thị Duyên | 05/05/1990 | | B5939308 | E7 | 16/05/2024 | VN02015004306 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 1206 | Ngô Bá Hoan | 15/04/1991 | N2393311 | B6035757 | E7 | 04/10/2024 | VN32019000128 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 705 | Nguyễn Văn Tình | 05/06/1993 | | C7031141 | E7 | 03/06/2024 | VN02019001440 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 548 | Trần Xuân Tùng | 24/08/1987 | | N2430601 | E7 | 23/04/2024 | VN02018001798 | đã bổ sung hồ sơ (2024) | 1222 | Nguyễn Khắc Hào | 11/11/1996 | | C3149099 | E7 | 07/11/2024 | VN02017004177 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 1212 | Dương Văn Minh | 23/11/1989 | N2392787 | B6027279 | E7 | 22/10/2024 | VN02014003357 | đã bổ sung hồ sơ (2024) | 1214 | Nguyễn Minh Tuấn | 16/04/1986 | | C2348417 | F6 | 12/03/2024 | VN02018005169 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) |
|
|