|
|
TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ | (Kèm theo công văn số 661 /TTLĐNN,TCKT ngày 22 / 08 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
| STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) | 1 | Ninh Văn Cường | 23/11/1991 | Lạc Thịnh, Yên Thủy, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Thủy, Hòa Bình | 100,000,000 | 2 | Nguyễn Đình Huynh | 03/08/1992 | Tân Thành, TX Đồng Xoài, Bình Phước | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Phước | 100,000,000 | 3 | Lê Phước Nhi | 12/04/1988 | Nhơn Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Phong Điền, Cần Thơ | 100,000,000 | 4 | Nguyễn Trung Hậu | 15/01/1997 | Thới Hòa, Ô Môn, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Ô Môn, Cần Thơ | 100,000,000 | 5 | Phan Doãn Tú | 28/02/1997 | K' Dang, Đăk Đoa, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đăk Đoa, Gia Lai | 100,000,000 | 6 | Lê Văn Doãn | 09/10/1983 | Nhân Đạo, Sông Lô, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc | 100,000,000 | 7 | Chu Văn Nghĩa | 10/01/1992 | Tân Thành, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100,000,000 | 8 | Lê Tâm Đức | 10/09/1996 | Đông Hiệp, Cờ Đỏ, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ | 100,000,000 | 9 | Trần Văn Quí | 12/10/1994 | Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100,000,000 | 10 | Bùi Xuân An | 03/06/1996 | Trung Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100,000,000 | 11 | Nguyễn Mạnh Cường | 13/05/1979 | Đông Đô, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100,000,000 | 12 | Nguyễn Thành Thân | 16/04/1990 | Trung Kiên, Thốt Nốt, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Thốt Nốt, Cần Thơ | 100,000,000 | 13 | Nguyễn Lãm | 17/01/1997 | An Mỹ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100,000,000 | 14 | Nguyễn Văn Thắng | 24/12/1997 | TT Chư Ty, Đức Cơ, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đức Cơ, Gia Lai | 100,000,000 | 15 | Phạm Ngọc Toàn | 26/01/1983 | Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TP Cẩm Phả, Quảng Ninh | 100,000,000 | 16 | Trần Thanh Thiện | 07/05/1996 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100,000,000 | 17 | Hà Văn Lâu | 03/04/1992 | Hòa Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100,000,000 | 18 | Trần Bá Quốc | 16/04/1999 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100,000,000 | 19 | Đỗ Hữu Dư | 24/10/1994 | TT Cái Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, Cà Mau | 100,000,000 | 20 | Hồ Văn Dương | 20/04/1992 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100,000,000 | 21 | Phan Thị Thu Thương | 08/03/1991 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100,000,000 | 22 | Nguyễn Thế Anh | 26/04/1991 | Trưng Nhị, TP Phúc Yên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH TP Phúc Yên, Vĩnh Phúc | 100,000,000 | 23 | Tô Bá Hải | 14/04/1999 | TT KBang, KBang, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện KBang, Gia Lai | 100,000,000 | 24 | Nguyễn Vắc Quang | 16/05/1995 | Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Cái Bè, Tiền Giang | 100,000,000 | 25 | Bùi Ngọc Sơn | 17/08/1991 | Tân Mỹ, Lạc Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lạc Sơn, Hòa Bình | 100,000,000 | 26 | Phạm Văn Đức | 20/02/1998 | Bình Khê, TX Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Đông Triều, Quảng Ninh | 100,000,000 | 27 | Lương Thị Len | 04/07/1990 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100,000,000 | 28 | Đoàn Văn Ánh | 15/04/1997 | TT Chư Sê, Chư Sê, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Sê, Gia Lai | 100,000,000 | 29 | Nguyễn Đình Hương | 10/08/1989 | Ea Tóh, Krông Năng, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Năng, Đắk Lắk | 100,000,000 | 30 | Hoàng Văn Mạnh | 11/04/1998 | Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100,000,000 | 31 | Hà Đình Trọng | 22/06/1988 | Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100,000,000 | 32 | Trần Trung Đức | 07/04/1997 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100,000,000 | 33 | Trịnh Văn Lý | 26/01/1984 | Đức Xương, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100,000,000 | 34 | Trịnh Xuân Chiến | 05/04/1988 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100,000,000 | 35 | Nguyễn Tư Phương | 21/04/1993 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100,000,000 | 36 | Vũ Xuân Hà | 26/07/1989 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100,000,000 | 37 | Giang Hoàng Vững | 19/09/1991 | TT Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | 100,000,000 | 38 | Lê Thuận An | 24/04/1995 | Tân Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100,000,000 | 39 | Nguyễn Văn Thuấn | 12/11/1996 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100,000,000 | 40 | Hoàng Văn Dũng | 30/07/1999 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100,000,000 | 41 | Bùi Xuân Tam | 16/04/1994 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100,000,000 | 42 | Bùi Chí Phương | 20/07/1987 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100,000,000 | 43 | Trần Huỳnh Thanh Trúc | 26/11/1993 | Trường An, TP Vĩnh Long, Vĩnh Long | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Vĩnh Long | 100,000,000 | 44 | Nguyễn Ngọc Sơn | 30/12/1983 | Phước Thạnh, TP Mỹ Tho, Tiền Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Tiền Giang | 100,000,000 | 45 | Cao Hoàng Nghĩa | 05/01/1984 | Tân Ninh, Tân Thạnh, Long An | PGD NHCSXH huyện Tân Thạnh, Long An | 100,000,000 | 46 | Phạm Công Thành | 09/09/1986 | Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100,000,000 | 47 | Bùi Hữu Đoàn | 10/11/1991 | Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100,000,000 | 48 | Đàm Quang Minh | 03/01/1995 | Xuân Lai, Yên Bình, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Yên Bình, Yên Bái | 100,000,000 | 49 | Phạm Đình Tụng | 10/12/1998 | Cam Phước Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa | PGD NHCSXH TP Cam Ranh, Khánh Hòa | 100,000,000 | 50 | Y Thiơ Sruk | 12/10/1996 | Yang Tao, Lắk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Lắk, Đắk Lắk | 100,000,000 | 51 | Chu Văn Hiệp | 13/06/1994 | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100,000,000 | 52 | Y Ngân Kbuôr | 18/02/1990 | Ea Tu, TP Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đắk Lắk | 100,000,000 | 53 | Trần Ngọc Truyền | 19/06/1990 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100,000,000 | 54 | Đặng Ngọc Lâm | 15/05/1999 | Lĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100,000,000 | 55 | Lê Văn Sự | 20/10/1993 | Tiến Thành, TX Đồng Xoài, Bình Phước | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Phước | 100,000,000 | 56 | Huỳnh Phi Long | 18/12/1994 | Tân Hộ Cơ, Tân Hồng, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tân Hồng, Đồng Tháp | 100,000,000 | 57 | Tạ Công Tiến | 13/05/1992 | TT Chư Ty, Đức Cơ, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đức Cơ, Gia Lai | 100,000,000 | 58 | Đỗ Toàn Khoa | 02/06/1997 | Sơn Hạ, Sơn Hà, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi | 100,000,000 | | | | | | | Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |
|