Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 19/8/2024-23/8/2024

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC


DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 19/08/2024 ~ 23/08/2024

Số TT

Họ và tên

Năm sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

794

PHAN VŨ ĐẠI

1993

N2429973

B6088267

E7

7/23/2024

VN02019000732

Hồ sơ đủ

795

NGÔ VĂN TIẾN

1993

C3675365

E7

7/23/2024

VN02019001029

Hồ sơ đủ

796

NGUYỄN KHẮC QUANG

1990

N2454575

B6112664

E7

7/2/2024

VN02014002960

Hồ sơ đủ

797

NGUYỄN THỊ OANH

1999

C5064899

F6

7/11/2024

Hồ sơ đủ

798

NGUYỄN XUÂN QUYẾT

1994

P02043175

C2443744

E7

18/06/20024

VN02016007394

Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)

799

LÊ KIM DƯƠNG

1991

N2250831

B4698609

F6

9/14/2021

VN32016000986

Hồ sơ đủ

800

HOÀNG NGỌC QUỲNH

1994

C2224384

E7

7/8/2024

VN02018004132

Hồ sơ đủ

801

LÊ VĂN GÀNH EM

1990

C3561027

E7

7/26/2024

VN02018002286

Hồ sơ đủ

802

LÊ THỊ TRANG

1996

C5571740

E7

6/4/2024

VN02018006974

Hồ sơ đủ

803

NGUYỄN VĂN QUYỀN

1998

C2994201

E7

7/19/2024

VN02017002694

Hồ sơ đủ

804

NGUYỄN VĂN HIẾU

1984

K0559484

B3975311

E7

7/12/2024

VN02015003558

Hồ sơ đủ

805

PHẠM KIM NAM

1988

C0382816

E7

7/2/2024

VN02015002509

Hồ sơ đủ

806

NGUYỄN VĂN TUYÊN

1982

N2233348

B5205728

E7

7/15/2024

VN02015006039

Hồ sơ đủ

807

HUỲNH MINH CẢNH

1986

C5708656

E7

7/11/2024

VN02018002655

Hồ sơ đủ

808

NGUYỄN ANH DŨNG

1985

C9376379

B6101973

E7

7/5/2024

VN02015004723

Hồ sơ đủ

809

PHẠM THỊ CHINH

1995

Q00292902

C3662595

E7

5/21/2024

VN02019000820

Hồ sơ đủ

810

TRẦN CÔNG THIỆN

1987

N2306940

B5897771

E7

7/11/2024

VN32019000572

Hồ sơ đủ

811

NGÔ XUÂN ĐÀI

1991

Q00367753

B8305554

E7

7/11/2024

VN02014001921

Hồ sơ đủ

812

NGUYỄN THÙY DUNG

1988

C2430297

E7

7/8/2024

VN02018001126

Hồ sơ đủ

813

NGUYỄN THỊ LAN

1989

P02465946

C2222347

F6

8/5/2024

VN02016007223

Hồ sơ đủ

814

TRẦN THANH CƯƠNG

1989

C9325106

E7

7/9/2024

VN32020000217

Hồ sơ đủ

815

HOÀNG VĂN NGỌC

1987

K0247296

B6129731

E7

7/5/2024

VN02015005211

Hồ sơ đủ

816

DƯƠNG MINH HÙNG

1993

C9367368

E7

7/1/2024

VN32020000599

Hồ sơ đủ

817

HUỲNH BÁ LỘC

1990

C 5501783

E7

7/19/2024

VN02018003137

Hồ sơ đủ

818

LÊ THÁI MẠNH

1988

K0473673

B7694848

E7

7/23/2024

VN32019000272

Hồ sơ đủ

819

NGUYỄN ĐỨC THIỆN

1985

C5574766

E7

7/15/2024

VN02018006040

Hồ sơ đủ

820

BÙI QUANG MÀU

1983

E00074511

B7965761

E7

7/25/2024

VN02016006174

Hồ sơ đủ

707

LÊ HOÀNG TÂM

1982

Q00404935

C5651094

E7

6/14/2024

VN02018002623

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

770

TRẦN XUÂN ĐẠT

1994

C1825506

E7

6/10/2024

VN02016006315

Đã bổ sung hồ sơ (2024)



Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước