Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 12/08/2024 ~16/08/2024
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC |
| | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 12/08/2024 ~ 16/08/2024 | | Số TT | Họ và tên | Năm sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 776 | NGÔ VĂN TÚ | 1986 | N21***18 | B34***88 | F6 | 07/10/2022 | VN02015000409 | Hồ sơ đủ | 777 | ĐẶNG VĂN NHẬT | 1987 | N24***46 | B59***38 | E7 | 25/06/2024 | VN02018002662 | Hồ sơ đủ | 778 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 1991 | *** | C55***54 | E7 | 12/07/2024 | VN02018006175 | Hồ sơ đủ | 779 | TRẦN VĂN TUẤN | 1989 | *** | C55***63 | E7 | 01/07/2024 | VN02018004954 | Hồ sơ đủ | 780 | TRẦN VĂN PHÚC | 1989 | *** | C36***55 | E7 | 10/07/2024 | VN02017002884 | Hồ sơ đủ | 781 | PHẠM HOÀNG TRẠCH | 1994 | *** | C55***28 | E7 | 19/07/2024 | VN02019003930 | Hồ sơ đủ | 782 | ĐỖ HOÀI PHONG | 1993 | *** | C51***66 | F6 | 25/07/2024 | VN02018002294 | Hồ sơ đủ | 783 | NGUYỄN XUÂN HIẾN | 1990 | C79***413 | B49***98 | E7 | 02/07/2024 | VN02015003918 | Hồ sơ đủ | 784 | TRẦN VĂN QUÂN | 1993 | *** | C08***51 | E7 | 01/07/2024 | VN02016007796 | Hồ sơ đủ | 785 | CAO TIẾN CHIẾN | 1986 | C96***12 | B61***17 | E7 | 18/07/2024 | VN02015003134 | Hồ sơ đủ | 786 | NGUYỄN THỊ THU | 1997 | *** | C55***20 | E7 | 05/07/2024 | VN02018002171 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 787 | HOÀNG MINH TRUNG | 1995 | *** | C44***94 | E7 | 26/06/2024 | VN02018003275 | Hồ sơ đủ | 788 | NGUYỄN THỊ HOA | 1991 | *** | C24***02 | E7 | 05/07/2024 | VN02018001120 | Hồ sơ đủ | 789 | VŨ NGỌC NAM | 1995 | *** | C55***69 | E7 | 18/06/2024 | VN02018005336 | Hồ sơ đủ | 790 | LÊ VĂN QUÝ | 1993 | *** | C55***38 | E7 | 28/06/2024 | VN02018008111 | Hồ sơ đủ | 791 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 1994 | *** | C55***36 | E7 | 11/07/2024 | VN02018003932 | Hồ sơ đủ | 792 | LÊ VĂN KHÁNH | 1995 | *** | C42***41 | E7 | 25/06/2024 | VN02018003632 | Hồ sơ đủ | 793 | NGUYỄN LÊ SỸ THỌ | 1993 | *** | C55***69 | E7 | 01/07/2024 | VN02018004573 | Hồ sơ đủ |
|
|