TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 638 /TTLĐNN,TCKT ngày 16 / 08 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Trần Ngọc Dòng | 12/01/1995 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
2 | Phạm Thị Bé Nguyên | 04/06/1988 | TT Tam Bình, Tam Bình, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Bảo Quốc | 21/07/1992 | Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
4 | Trần Thanh Bình | 10/06/1986 | Phú Lễ, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
5 | Triệu Văn Dũng | 01/05/1991 | Văn Hán, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Hải | 26/07/1994 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Đoàn Tựu | 26/12/1988 | Tân Quới, Bình Tân, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Bình Tân, Vĩnh Long | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Văn Giang | 09/09/1985 | Hưng Thịnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
9 | Lưu Văn Thiết | 30/06/1989 | Xuân Dương, Tứ Minh, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
10 | Phú Văn Hưng | 20/06/1997 | Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Xuân Phượng | 12/11/1986 | Thạch Môn, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
12 | Đoàn Hữu Biên | 02/04/1990 | Vũ Lạc, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Thừa Tuấn | 06/01/1987 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Văn Tiến | 12/04/1995 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
15 | Lê Quang Thắng | 07/08/1997 | Cán Khê, Như Thanh, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hoá | 100.000.000 |
16 | Lê Văn Hiên | 20/08/1986 | Ninh Hải, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
17 | Vũ Đức Tú | 08/08/1989 | Mỹ Thuận, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
18 | Hoàng Thị Mùi | 02/02/1991 | Xuân Dương, Thường Xuân, Thanh Hoá | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Trần Đình Tình | 18/08/1994 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
20 | Lê Thị Thu Trang | 28/08/1992 | Duy Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Trọng Dương | 06/01/1988 | Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
22 | Đặng Văn Mạnh | 21/10/1989 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Bùi Viết Tôn | 05/10/1989 | Thăng Thọ, Nông Cống, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hoá | 100.000.000 |
24 | Đào Xuân Lực | 28/07/1987 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
25 | Nông Ngọc Hoan | 07/10/1989 | Phúc Ứng, Sơn Dương, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | 100.000.000 |
26 | Trần Đình Phiêu | 27/06/1987 | Thanh Quang, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
27 | Hoàng Hải Thanh | 31/08/1988 | Xương Lâm, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Văn Duy | 04/09/1980 | Thanh Hòa, Bù Đốp, Bình Phước | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Phước | 100.000.000 |
29 | Lý Tòng Thảo | 03/02/1993 | An Trạch A, Đông Hải, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Đông Hải, Bạc Liêu | 100.000.000 |
30 | Dương Văn Thắng | 28/09/1997 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
31 | Hoàng Tiến Phát | 02/06/1998 | Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
32 | Lê Bá Tuấn | 07/08/1988 | Xuân Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
33 | Trần Xuân Quyết | 22/08/1987 | Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Hữu Hiếu | 25/07/1988 | Nghi Ân, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Phạm Quang Vinh | 18/08/1997 | Phú Hưng, Cái Nước, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Cái Nước, Cà Mau | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Văn Mạnh | 23/05/1996 | Tân Liễu, Yên Dūng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dūng, Bắc Giang | 100.000.000 |
37 | Lê Văn Tân | 07/04/1994 | Hòa Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Văn Hiếu | 26/01/1992 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
39 | Vũ Văn Bắc | 04/06/1989 | Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
40 | Lê Thanh Sang | 05/02/1996 | Liên Vị, TX Quảng Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Quảng Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Văn Tôn | 08/02/1989 | Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
42 | Phạm Trọng Huấn | 29/10/1989 | TT Mù Cang Chải, Mù Cang Chải, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Mù Cang Chải, Yên Bái | 100.000.000 |
43 | Lê Đình Huy | 04/05/1992 | Điền Trung, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
44 | Ngô Anh Tân | 28/08/1988 | Tân Mỹ, Chiêm Hoá, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Chiêm Hoá, Tuyên Quang | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Văn Minh | 12/10/1992 | Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Thanh Tùng | 06/01/1993 | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
47 | Lâm Sáng Giang | 18/11/1999 | Bạch Đằng, TP Hạ Long, Quảng Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ninh | 100.000.000 |
48 | Trịnh Duy Hồng | 17/10/1982 | Vạn Thắng, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
49 | Đào Thị Huệ | 25/08/1992 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
50 | Trương Minh Luận | 04/08/1987 | Mỹ Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Văn Nam | 28/12/1992 | Ia Dreng, Chư Pưh, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Pưh, Gia Lai | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Chí Trung | 14/02/1990 | Hoà Lộc, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | 100.000.000 |
53 | Dương Hữu Cương | 24/11/1989 | Trường Sơn, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
54 | Phùng Đức Mạnh | 06/09/1984 | Phương Lâm, TP Hoà Bình, Hoà Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hòa Bình | 100.000.000 |
55 | Võ Hữu Hiệp | 07/06/1989 | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
56 | Lương Thị Hiền | 10/05/1990 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
57 | Vũ Như Sỹ | 20/02/1988 | Quảng Cư, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Lê Đình Tiến | 20/02/1993 | Vạn Thắng, Nông Cống, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hoá | 100.000.000 |
59 | Lưu Huy Hùng | 09/09/1992 | Lương Phong, Hiệp Hoà, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang | 100.000.000 |
60 | Phùng Quốc Mạnh | 24/08/1981 | Đông Thành, Bắc Quang, Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Bắc Quang, Hà Giang | 100.000.000 |
61 | Đỗ Văn Long | 14/04/1992 | Trung Tú, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
62 | Mai Quang Rạng | 13/03/1993 | Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
63 | Đỗ Phi Tùng | 20/07/1997 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
64 | Hồ Chí Giảng | 11/01/1987 | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Nhật Quang | 16/03/1984 | Phường 2, TP Tuy Hòa, Phú Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Yên | 100.000.000 |
66 | Lê Viết Diễn | 14/10/1991 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
67 | Hoàng Văn Diệu | 12/02/1986 | Sơn Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
68 | Mai Quốc Cường | 06/06/1982 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 100.000.000 |
69 | Nguyễn Ngọc Hiệp | 25/05/1993 | Xuân Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
70 | Trịnh Văn Bình | 13/09/1990 | Hà Tân, Hà Trung, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hoá | 100.000.000 |
71 | Huỳnh Chúc Nhớ | 01/01/1986 | Ngọc Thành, Giồng Riềng, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Giồng Riềng, Kiên Giang | 100.000.000 |
72 | Vy Văn Khánh | 20/02/1993 | Minh Hòa, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Khắc An | 24/12/1988 | Nam Hưng, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
74 | Võ Văn Huy | 14/06/1982 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
75 | Đinh Như Tùng | 24/02/1991 | Trung Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
76 | Nông Minh Hiếu | 02/07/1993 | Minh Hòa, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
77 | Hoàng Trung Chính | 25/06/1999 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
78 | Lê Văn Thanh | 03/10/1989 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 |
79 | Võ Công Tuấn | 05/09/1989 | Thạch Trung, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
80 | Vũ Văn Hòa | 30/04/1997 | Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 |
81 | Bùi Hồng Giang | 17/05/1990 | Thái Sơn, Hàm Yên, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Hàm Yên, Tuyên Quang | 100.000.000 |
82 | Bùi Xuân Viễn | 12/01/1996 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
83 | Đào Công Hợi | 05/11/1990 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
84 | Lý Thị Phòng | 14/01/1998 | La Pan Tẩn, Mường Khương, Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Mường Khương, Lào Cai | 100.000.000 |
85 | Võ Minh Trung | 20/02/2000 | Nghĩa An, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Đình Thông | 28/09/1991 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
87 | Lê Đức Thanh | 15/09/1998 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
88 | Ninh Văn Vỡi | 12/05/1990 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Duy Hà | 08/08/1992 | Thiệu Khánh, TP Thanh Hoá, Thanh Hoá | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
90 | Trần Quang Thái | 02/02/1993 | An Lễ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
91 | Nguyễn Minh Tuấn | 03/05/1985 | TT Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Hoàng Khanh | 27/11/1992 | Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Quang Giảng | 12/09/1982 | Hưng Hòa, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
94 | Hoàng Tường Vy | 23/08/1998 | Giáo Liêm, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Xuân Sự | 08/02/1999 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
96 | Hà Thanh Nhìn | 23/01/1985 | Kiệt Sơn, Tân Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tân Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
97 | Phạm Thành Lũy | 14/05/1979 | Nam Hưng, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
98 | Lê Thị Luyến | 28/09/1987 | Hà An, TX Quảng Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Quảng Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
99 | Đinh Văn Chiến | 28/09/1989 | Bồng Khê, Con Cuông, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Con Cuông, Nghệ An | 100.000.000 |
100 | Dương Thanh Sơn | 26/07/1990 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 10/10/1988 | Đức Quang, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
102 | Phạm Hào | 10/09/1989 | Xuân Thành, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
103 | Nguyễn Văn Hiền | 08/06/1991 | Vạn Thái, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
104 | Ngô Văn Anh | 05/03/1992 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Văn Việt | 03/03/1990 | Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
106 | Vũ Mạnh Đạt | 12/03/1987 | Trần Quang Khải, TP Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
107 | Phan Ngọc Phú | 25/08/1983 | Xuân Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ | Chi nhánh NHCSXH TP Cần Thơ | 100.000.000 |
108 | Vương Đình Kha | 30/09/1993 | Tân Phúc, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
109 | Phan Xuân Tâm | 18/04/1986 | Đại Nài, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
110 | Nguyễn Thị Bưởi | 17/04/1992 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
111 | Thái Anh Đức | 15/12/1988 | Sơn Bằng, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
112 | Nguyễn Minh Công | 22/08/1994 | Bảo Đài, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
113 | Vũ Văn Dũng | 15/03/1978 | Quang Trung, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
| | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |