TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 615 /TTLĐNN,TCKT ngày 08 / 08 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Tài | 01/01/1985 | Hựu Thành, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Quang Thắng | 20/03/1993 | Ea Drơng, Cư M'gar, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư M'gar, Đắk Lắk | 100.000.000 |
3 | Chu Chí Cao | 12/11/1990 | Minh Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
4 | Trương Sơn Tùng | 07/05/1994 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Trần Văn Bình | 06/10/1985 | Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TP Cẩm Phả, Quảng Ninh | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Cảnh Toàn | 23/07/1996 | Ia Tô, Chư Prông, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Prông, Gia Lai | 100.000.000 |
7 | Đỗ Văn Vịnh | 19/07/1993 | TT Vị Xuyên, Vị Xuyên, Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Vị Xuyên, Hà Giang | 100.000.000 |
8 | Nông Văn Nghiệp | 29/10/1999 | Hoàng Việt, Văn Lãng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Văn Lãng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Hữu Thê | 10/12/1990 | Tiến Thành, TX Đồng Xoài, Bình Phước | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Phước | 100.000.000 |
10 | Hồ Bá Thu | 10/04/1984 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
11 | Lê Thị Thương | 05/02/1998 | Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Văn Nam | 28/10/1982 | Quang Phục, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Thị Quỳnh | 28/08/1995 | Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
14 | Võ Mộng Tâm | 20/10/1990 | Trung Thạnh, Cờ Đỏ, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ | 100.000.000 |
15 | Đỗ Văn Ngọc | 01/05/1995 | Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Hòa Bình, Bạc Liêu | 100.000.000 |
16 | Trương Hoàng | 02/01/1994 | An Tây, TP Huế, Thừa Thiên Huế | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
17 | Hoàng Văn Tuấn | 10/07/1998 | Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
18 | Phạm Văn Dũng | 28/06/1992 | Quảng Chính, Hải Hà, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Hải Hà, Quảng Ninh | 100.000.000 |
19 | Phùng Bá Lâm | 25/02/1998 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
20 | Đào Minh Trí | 18/06/1993 | Thới Long, Ô Môn, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Ô Môn, Cần Thơ | 100.000.000 |
21 | Trần Đức Thiện | 20/12/1988 | Sơn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
22 | Trương Văn Tuyển | 16/09/1988 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
23 | Trần Văn Thuyết | 02/04/1989 | TT Cái Nhum, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
24 | Phan Văn Hóa | 29/03/1998 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
25 | Đặng Văn Cường | 15/06/1999 | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Bảo Trung | 20/07/1992 | Vụ Bổn, Krông Pắk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Pắk, Đắk Lắk | 100.000.000 |
27 | Dương Đức Đài | 20/06/1997 | Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Tiến Dinh | 23/03/1982 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
29 | Trần Trọng Long | 09/11/1988 | Phú Hòa, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Dương | 100.000.000 |
30 | Phạm Trí Dũng | 07/02/1990 | Tân Hiệp B, Tân Hiệp, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Hiệp, Kiên Giang | 100.000.000 |
31 | Lê Văn Cương | 23/08/1993 | Ia Pếch, Ia Grai, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Ia Grai, Gia Lai | 100.000.000 |
32 | Danh Minh Khiêm | 20/12/1985 | Định An, Gò Quao, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Gò Quao, Kiên Giang | 100.000.000 |
33 | Hoàng Vấn | 22/12/1982 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
34 | Hà Giang | 21/07/1990 | Bách Quang, TP Sông Công, Thái Nguyên | PGD NHCSXH TP Sông Công, Thái Nguyên | 100.000.000 |
| | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |