Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 05/08/2024~09/08/2024
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC |
| | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 05/08/2024 ~ 09/08/2024 | | Số TT | Họ và tên | Năm sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 745 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 1989 | *** | C26***39 | E7 | 10/06/2024 | VN02019000711 | Hồ sơ đủ | 746 | HOÀNG VĂN ĐỘ | 1996 | *** | C42***63 | E7 | 26/06/2024 | VN02018007108 | Hồ sơ đủ | 747 | LÊ TRỌNG TẤN | 1986 | *** | C54***84 | E7 | 12/07/2024 | VN02018002699 | Hồ sơ đủ | 748 | NGUYỄN QUỐC PHONG | 1982 | N23***93 | N15***04 | E7 | 04/07/2024 | VN02018002624 | Hồ sơ đủ | 749 | PHAN HỮU ĐIỆP | 1980 | *** | C55***02 | E7 | 18/06/2024 | VN02018003481 | Hồ sơ đủ | 750 | ĐINH VĂN HOAN | 1993 | P01***181 | B93***01 | E7 | 26/04/2024 | VN02016006231 | Hồ sơ đủ | 751 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 1987 | *** | C55***72 | E7 | 31/05/2024 | VN02018006256 | Hồ sơ đủ | 752 | VĂN HUY ĐỒNG | 1986 | *** | C30***84 | E7 | 03/07/2024 | VN02018003390 | Hồ sơ đủ | 753 | VÕ VĂN TÀI | 1995 | *** | C02***52 | E7 | 07/06/2024 | VN02018007317 | Hồ sơ đủ | 754 | PHAN VIẾT VŨ | 1986 | *** | C48***15 | E7 | 10/06/2024 | VN02018008166 | Hồ sơ đủ | 755 | TRỊNH VĂN HẠNH | 1984 | Q00***301 | B73***86 | E7 | 13/12/2022 | VN02013002375 | Hồ sơ đủ | 756 | NGUYỄN VĂN SĨ | 1986 | C93***72 | B60***38 | E7 | 20/11/2023 | VN02015003885 | Hồ sơ đủ | 757 | PHẠM KHẮC MẠNH | 1993 | *** | C55***68 | E7 | 20/03/2024 | VN02018008317 | Hồ sơ đủ | 758 | MAI THỊ VÂN | 1995 | *** | C44***11 | E7 | 05/06/2024 | VN02018002451 | Hồ sơ đủ | 759 | VÕ VĂN VINH | 1992 | N24***06 | B61***19 | E7 | 05/07/2024 | VN02015005870 | Hồ sơ đủ | 760 | HOÀNG MAI MẠNH | 1988 | C98***59 | B49***54 | E7 | 28/06/2024 | VN02015006703 | Hồ sơ đủ | 761 | ĐỖ HUY QUÝ | 1990 | C96***60 | B61***28 | E7 | 49/07/2024 | VN02015004731 | Hồ sơ đủ | 762 | TRẦN VĂN SƠN | 1984 | *** | C52***91 | E7 | 01/0/72024 | VN02018005447 | Hồ sơ đủ | 763 | NGUYỄN QUANG HOÀN GIANG | 1992 | N24***56 | B57***79 | F6 | 26/06/2024 | VN02014006981 | Hồ sơ đủ | 764 | TRỊNH DUY CƯƠNG | 1987 | Q00***765 | B77***90 | E7 | 27/06/2024 | VN02017003776 | Hồ sơ đủ | 765 | LÊ VĂN THỤY | 1990 | C98***09 | B61***59 | E7 | 07/06/2024 | VN02015005264 | Hồ sơ đủ | 766 | TRẦN VĂN CHUNG | 1988 | P02***908 | C07***06 | E7 | 27/06/2024 | VN02017002272 | Hồ sơ đủ | 767 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 1988 | *** | C50***48 | E7 | 18/07/2024 | VN02018007179 | Hồ sơ đủ | 768 | VY VĂN QUANG | 1992 | *** | C55***91 | E7 | 04/07/2024 | VN02018002228 | Hồ sơ đủ | 769 | HOÀNG NÔNG TỊNH | 1994 | *** | C 5***364 | E7 | 15/07/2024 | VN02018002012 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 770 | TRẦN XUÂN ĐẠT | 1994 | *** | C18***06 | E7 | 10/06/2024 | VN02016006315 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 771 | TRẦN NGỌC THUẬN | 1997 | C82***56 | C82***56 | E7 | 17/05/2024 | VN02019005295 | Hồ sơ đủ | 772 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 1993 | *** | C48***71 | E7 | 08/07/2024 | VN02018007444 | Hồ sơ đủ | 773 | NGUYỄN NGỌC HUY | 1981 | *** | C56***49 | E7 | 17/06/2024 | VN02018007465 | Hồ sơ đủ | 774 | NGUYỄN VĂN LÂU | 1995 | *** | C25***51 | E7 | 15/07/2024 | VN02018002953 | Hồ sơ đủ | 775 | LÊ VĂN HÙNG | 1985 | N23***41 | B59***60 | E7 | 10/07/2024 | VN32019000196 | Hồ sơ đủ | 683 | LÊ QUANG THẮNG | 1997 | *** | C55***96 | E7 | 20/06/2024 | VN02018003970 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 684 | TRƯƠNG VĂN HOÀN | 1991 | N22***87 | B45***96 | E7 | 05/06/2024 | VN02018004922 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) |
|
|