Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 29/07/2024~02/08/2024
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 29/07/2024 ~ 02/08/2024 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 720 | NGUYỄN XUÂN BÚT | 20/12/1988 | C99****64 | B61****71 | E7 | 03/07/2024 | VN02015003811 | Hồ sơ đủ | 721 | TRƯƠNG MẠNH SỸ | 22/11/1989 | C87****36 | B47****06 | E7 | 22/12/2023 | VN02018003090 | Hồ sơ đủ | 722 | ĐỖ VŨ DŨNG | 19/05/1985 | C94****11 | B61****72 | E7 | 25/04/2024 | VN32019000678 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 723 | NGÔ ĐỨC DANH | 16/03/1990 | **** | N24****81 | E7 | 18/04/2024 | VN02018001912 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 724 | ĐINH QUỐC VIỆT | 06/06/1989 | **** | C55****89 | E7 | 14/05/2024 | VN02018003231 | Hồ sơ đủ | 725 | ĐINH VIẾT LÊ | 25/02/1990 | N24****01 | B61****90 | E7 | 02/07/2024 | VN02018001934 | Hồ sơ đủ | 726 | NGUYỄN MẠNH TUÂN | 01/01/1982 | N24****18 | B58****54 | E7 | 08/07/2024 | VN02014005820 | Hồ sơ đủ | 727 | NGÔ VĂN THI | 27/05/1986 | Q00****597 | B74****93 | E7 | 01/07/2024 | VN02014004569 | Hồ sơ đủ | 728 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 27/09/1989 | C82****04 | B35****36 | E7 | 24/06/2024 | VN02014001575 | Hồ sơ đủ | 729 | NGUYỄN ĐÌNH ĐIỆP | 02/09/1983 | N23****26 | B59****47 | E7 | 12/06/2024 | VN02019003266 | Hồ sơ đủ | 730 | NGUYỄN ĐÌNH HÀ | 08/02/1990 | **** | C95****38 | E7 | 26/06/2024 | VN32020000065 | Hồ sơ đủ | 731 | LÊ VĂN TIẾN | 28/11/1992 | C96****51 | B61****43 | E7 | 03/07/2024 | VN02015003248 | Hồ sơ đủ | 732 | TRẦN KHÁNH THUẬN | 04/10/1992 | **** | C46****08 | E7 | 11/07/2024 | VN02018007131 | Hồ sơ đủ | 733 | LÊ VĂN TIỀN | 25/06/1995 | **** | C69****03 | F6 | 17/07/2024 | VN02019004274 | Hồ sơ đủ | 734 | NGUYỄN THỊ TRANG | 17/12/1990 | **** | C21****08 | E7 | 30/05/2024 | VN02018002583 | Hồ sơ đủ | 735 | NGUYỄN CÔNG THẬN | 14/05/1989 | P00****556 | B74****94 | E7 | 03/07/2024 | VN02019003648 | Hồ sơ đủ | 736 | TRẦN THỊ CHÚC | 17/05/1984 | N23****89 | B61****02 | E7 | 21/05/2024 | VN02016002950 | Hồ sơ đủ | 737 | TRẦN QUANG KHÁNH | 13/09/1986 | N24****64 | B59****60 | E7 | 01/07/2024 | VN02018003278 | Hồ sơ đủ | 738 | PHAN XUÂN PHÚC | 18/07/1989 | **** | C37****17 | E7 | 17/04/2024 | VN32019000136 | Hồ sơ đủ | 739 | NGUYỄN THỊ LÝ | 15/06/1983 | N23****56 | B60****29 | E7 | 25/06/2024 | VN32019000773 | Hồ sơ đủ | 740 | HOÀNG VĂN ĐẠI | 23/09/1990 | N18****85 | B61****01 | E7 | 02/07/2024 | VN02015005765 | Hồ sơ đủ | 741 | BÙI QUANG ÁNH | 09/05/1988 | Q00****820 | C01****15 | E7 | 13/06/2024 | VN02015003456 | Hồ sơ đủ | 742 | HÀ THÚY HẰNG | 09/12/1998 | **** | C36****08 | E7 | 24/06/2024 | VN02017003761 | Hồ sơ đủ | 743 | NGUYỄN TÚY HÀ | 05/10/1990 | **** | C93****20 | E7 | 02/07/2024 | VN32020000415 | Hồ sơ đủ | 744 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | 14/11/1990 | **** | C52****68 | E7 | 09/07/2024 | VN02018002667 | Hồ sơ đủ | 714 | NGUYỄN HỮU THUẬN | 10/09/1991 | C93****17 | B52****75 | E7 | 10/06/2024 | VN02015003024 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 628 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 10/02/1993 | **** | C53****33 | E7 | 12/04/2024 | VN02019003937 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) |
|
|