TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 600 /TTLĐNN,TCKT ngày 02 / 08 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Thân Văn Nam | 07/08/1990 | Tăng Tiến, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
2 | Võ Văn Bình | 08/08/1991 | Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
3 | Hoàng Thị Dương | 14/04/1983 | Ninh Hoà, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
4 | Hà Quang Hiến | 18/06/1987 | Thái Học, TP Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TP Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
5 | Nịnh Thị Lục | 04/08/1989 | Lệ Viễn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
6 | Đinh Văn Huyền | 17/01/1989 | Thượng Hòa, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 |
7 | Bùi Đức Nghị | 17/07/1999 | An Tường, TP Tuyên Quang, Tuyên Quang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Tuyên Quang | 100.000.000 |
8 | Thái Đàm Cường | 04/04/1994 | TT Nghĩa Đàn, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
9 | Phạm Thái An | 10/12/1996 | Bảo Khê, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
10 | Phạm Lê Phương Hải | 01/01/1982 | TT Phú Hòa, Thoại Sơn, An Giang | PGD NHCSXH huyện Thoại Sơn, An Giang | 100.000.000 |
11 | Nông Hồng Sen | 24/07/2000 | Nam Mẫu, Ba Bể, Bắc Kạn | PGD NHCSXH huyện Ba Bể, Bắc Kạn | 100.000.000 |
12 | Trần Văn Phi | 08/01/1994 | Quảng Châu, TP Hưng Yên, Hưng Yên | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
13 | Bùi Thanh Hoan | 21/08/1993 | Đông Hoà, TP Thái Bình, Thái Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Thị Phương | 28/12/1993 | Hoàng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
15 | Hồ Văn Thận | 23/08/1996 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
16 | Phạm Văn Dũng | 20/11/1994 | Tuy Lộc, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
17 | Bùi Thị Duyên | 08/04/1995 | Nam Tiến, Quan Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Quan Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
18 | Hà Văn Hưng | 10/03/1988 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Văn Thanh | 22/11/1991 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
20 | Ngân Văn Dũng | 26/05/1989 | Thượng Ninh, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Đức Độ | 01/02/1988 | Kim Hải, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
22 | Bùi Quang Vinh | 11/12/1982 | An Nhơn, Châu Thành, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Đồng Tháp | 100.000.000 |
23 | Trần Trọng Toại | 17/04/1993 | Xuân Hồng, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Quang Trãi | 08/02/1995 | Định Bình, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
25 | Đậu Văn Cường | 12/06/1983 | Nghĩa Lộc, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Trần Việt Dũng | 02/11/1998 | Hương Vĩ, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 |
27 | Võ Văn Trường | 05/08/1989 | Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
28 | Dương Xuân Anh | 21/01/1998 | Mậu Lâm, Như Thanh, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hoá | 100.000.000 |
29 | Vũ Văn Thanh | 23/10/1998 | Liên Hồng, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
30 | Lê Đình Sang | 13/03/1990 | Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Đăng Khoa | 01/05/1994 | Tân Quang, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Minh Châu | 09/01/1993 | TT Bình Mỹ, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
33 | Lại Hồng Quân | 14/04/1999 | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
34 | Trần Văn Hậu | 19/11/2001 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
35 | Triệu Thị Nga | 04/10/1994 | TT Tây Yên Tử, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
36 | Phạm Hùng Việt | 10/10/1982 | Gio Thành, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Văn Thành | 04/09/1986 | Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
38 | Hồ Sỹ Linh | 05/11/1989 | Quỳnh Lộc, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Vũ Thị Duyên | 24/08/1995 | Đông Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
40 | Võ Trí Nhân | 19/08/1993 | Phong Tân, TX Giá Rai, Bạc Liêu | PGD NHCSXH TX Giá Rai, Bạc Liêu | 100.000.000 |
41 | Phan Bá Đạt | 15/07/1999 | Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Khắc Dũng | 27/10/1987 | Thăng Bình, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Gia Đức | 16/07/1985 | Cẩm Hòa, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
44 | Phạm Ngọc Chinh | 26/03/1989 | Định Tường, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Thành Tuyên | 29/09/1997 | Minh Phú, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Văn Quỳnh | 10/05/1984 | Xuân Huy, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
47 | Võ Quang Vinh | 01/09/1990 | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
48 | Phạm Hữu Lợi | 10/09/1991 | Minh Tâm, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
49 | Đặng Văn Mạnh | 20/03/1997 | Vũ Đông, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
50 | Võ Kim Bửu | 27/09/1984 | Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 11/10/1993 | La Ngà, Định Quán, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Định Quán, Đồng Nai | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Văn Truyền | 02/10/1998 | Quỳnh Lộc, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
53 | Phạm Thế Long | 26/09/1990 | Lê Hồng Phong, TP Phủ Lý, Hà Nam | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Văn Thảo | 05/10/1977 | Hà Tiến, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | Hoàng Văn Dũng | 20/02/1982 | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Lê Quang Trung | 03/07/1985 | Thanh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
57 | Hoàng Nghĩa Sơn | 16/09/1980 | Hưng Long, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
58 | Lê Văn Cường | 26/04/1985 | Nam Đồng, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Thị Nhí | 11/10/1988 | Thường Thới Tiền, Hồng Ngự, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp | 100.000.000 |
60 | Trần Văn Cầm | 04/01/1990 | Thanh Ngọc, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
| | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |