TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 578 /TTLĐNN,TCKT ngày 25 / 07 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Kiều Văn Linh | 28/08/1994 | Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
2 | Đào Mạnh Tiền | 08/03/1993 | Nhân Cơ, Đắk R'Lấp, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk R'Lấp, Đắk Nông | 100.000.000 |
3 | Lưu Thiện Hà | 15/04/1993 | Định Liên, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Trịnh Thị Hường | 03/11/1993 | Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Đức Khánh | 12/07/1999 | Thống Nhất, TP Hòa Bình, Hòa Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hòa Bình | 100.000.000 |
6 | Nông Văn Linh | 28/04/1989 | Minh Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Quốc Tỉnh | 21/06/1992 | Hòa Kiến, TP Tuy Hòa, Phú Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Yên | 100.000.000 |
8 | Huỳnh Phúc Hậu | 23/08/1996 | Hòa Khánh, Cái Bè, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Cái Bè, Tiền Giang | 100.000.000 |
9 | Danh Thành Sơn | 25/08/1999 | Vĩnh Hòa Phú, Châu Thành, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Kiên Giang | 100.000.000 |
10 | Lê Duy Luật | 08/12/1996 | TT Ea Súp, Ea Súp, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Ea Súp, Đắk Lắk | 100.000.000 |
11 | Lê Văn Khoát | 28/08/1985 | Cẩm Đàn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
12 | Hồ Văn Trung | 16/09/1988 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
13 | Lương Đình Ngọc | 13/01/1991 | Thanh Trù, TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
14 | Đinh Thị Thiên Nga | 01/02/1998 | Hóa Phúc, Minh Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Minh Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Thị Loãn | 08/05/1992 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
16 | Dương Văn Nguyên | 04/05/1985 | Cẩm Đàn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
17 | Hoàng Vǎn Nghi | 06/06/1990 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
18 | Kim Phương Linh | 08/02/1991 | Minh Hòa, Châu Thành, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Kiên Giang | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Văn Hảo | 02/03/1996 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
20 | Lê Bá Lân | 01/07/1993 | H'Neng, Đak Đoa, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đak Đoa, Gia Lai | 100.000.000 |
21 | Trần Việt Hoàng | 10/02/1998 | Đồng Tĩnh, Tam Dương, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
22 | Hoàng Văn So | 26/12/1988 | Minh Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
23 | Hoàng Mạnh Thương | 04/04/1997 | Đông Mai, TX Quảng Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Quảng Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
24 | Lừng Quốc Hưng | 23/01/1995 | Đầm Hà, Đầm Hà, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Đầm Hà, Quảng Ninh | 100.000.000 |
25 | Đặng Thị Vân Anh | 15/01/1994 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Đình Dương | 24/11/1996 | Sơn Đông, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
27 | Hoàng Văn Linh | 18/05/1986 | Cẩm Đàn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
28 | Doãn Văn Hướng | 04/08/1986 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Tấn Hiếu | 03/12/1989 | Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Văn Thuấn | 17/02/1994 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
31 | Hoàng Xuân Niên | 26/07/1987 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
32 | Lê Văn Trinh | 20/12/1990 | Mai Phụ, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
33 | Dương Hoàng Phúc | 12/05/1999 | Trung Hưng, Cờ Đỏ, TP Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Văn Thắng | 19/04/1995 | Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
35 | Nghiêm Thành Công | 21/05/1993 | TT Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Văn Trường | 12/07/1997 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
37 | Chu Văn Phương | 10/08/1991 | Đô Lương, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
38 | Phan Viết Phước | 15/02/1993 | Vĩnh Thái, TP Nha Trang, Khánh Hòa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Khánh Hòa | 100.000.000 |
39 | Hoàng Nghĩa | 15/06/1995 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Văn Như | 07/09/1983 | TT Hiệp Hòa, Đức Hòa, Long An | PGD NHCSXH huyện Đức Hòa, Long An | 100.000.000 |
41 | Trịnh Xuân Bình | 10/12/1984 | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
42 | Trần Hoàng Luân | 13/06/1999 | An Ninh, Châu Thành, Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Sóc Trăng | 100.000.000 |
43 | Phạm Đình Chi | 24/08/1986 | Măng Cành, Kon Plông, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Kon Plông, Kon Tum | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Thị Hương | 05/03/1997 | Công Bình, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Thanh Tùng | 20/06/1994 | Tân Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Giang Thành, Kiên Giang | 100.000.000 |
46 | Đỗ Minh Lương | 12/04/1991 | Đại Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
47 | Vy Văn Chung | 16/01/1991 | An Lạc, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
48 | Lê Đình Dũng | 10/02/1979 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Văn Tâm | 07/08/1989 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
50 | Phạm Văn Kha | 09/10/1993 | Long Bình, TX Ngã Năm, Sóc Trăng | PGD NHCSXH TX Ngã Năm, Sóc Trăng | 100.000.000 |
51 | Ma Công Thạch | 05/01/1988 | Phượng Tiến, Định Hóa, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Định Hóa, Thái Nguyên | 100.000.000 |
52 | Ma Phúc Ngân | 14/10/1988 | Minh Quang, Chiêm Hóa, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Chiêm Hóa, Tuyên Quang | 100.000.000 |
| | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |