Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 22/07/2024~26/07/2024

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 22/07/2024 ~ 26/07/2024

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

700

NGUYỄN ĐÌNH CẢNH

08/03/1991

C9794788

B6113459

E7

26/03/2024

VN02015005569

Hồ sơ đủ

701

TRẦN BÁ TIẾN

10/05/1991

C5421453

E7

31/05/2024

VN02018006532

Hồ sơ đủ

702

VÕ THÀNH SƠN

25/03/1990

N2282707

B4854593

E7

03/07/2024

VN02016007726

Hồ sơ đủ

703

NGUYỄN VĂN LINH

05/07/1993

C2444856

E7

24/06/2024

VN02016007501

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용) và Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)

704

ĐINH HỒNG QUÂN

08/04/1989

C3584935

E7

05/07/2024

VN02018003438

Hồ sơ đủ

705

NGUYỄN VĂN TỈNH

05/06/1993

C7031141

E7

03/06/2024

VN02019001440

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

706

TRẦN VĂN THẮNG

25/02/1986

C5578361

E7

19/04/2024

VN02018005091

Hồ sơ đủ

707

LÊ HOÀNG TÂM

07/09/1982

Q00404935

C5651094

E7

14/06/2024

VN02018002623

Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)

708

NGUYỄN VĂN LONG

04/07/1988

C9325998

B5980658

E7

28/03/2024

VN02015004935

Hồ sơ đủ

709

LÊ QUANG BÌNH

10/01/1998

C2436201

E7

24/06/2024

VN02016007573

Hồ sơ đủ

710

BÙI VĂN HOÀI

27/01/1991

C1191309

E7

03/07/2024

VN02016006355

Hồ sơ đủ

711

ĐẶNG VĂN DIỄN

02/08/1992

C9376382

B6131823

E7

28/05/2024

VN02015005643

Hồ sơ đủ

712

LÊ QUANG THỌ

24/05/1996

C5496870

E7

25/06/2024

VN02018002765

Hồ sơ đủ

713

LÊ GIA KHÁNH

10/10/1993

C8277639

E7

28/06/2024

VN02019004549

Hồ sơ đủ

714

NGUYỄN HỮU THUẬN

10/09/1991

C9339117

B5296375

E7

10/06/2024

VN02015003024

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

715

NGUYỄN DOÃN VŨ

07/06/1993

C9632726

B8037179

E7

11/06/2024

VN02019003730

Hồ sơ đủ

716

HÀ VĂN ĐỨC

28/06/1992

N2475645

B6107104

E7

26/06/2024

VN02014003542

Hồ sơ đủ

717

TRẦN NGỌC TÌNH

26/01/1989

C5657335

E7

20/05/2024

VN02018007187

Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)

718

PHẠM TUẤN VŨ

28/08/1990

C2165485

E7

04/06/2024

VN02016006188

Hồ sơ đủ

719

ĐỖ XUÂN TÙNG

17/02/1985

C9921138

B6113262

E7

20/06/2024

VN02015002267

Hồ sơ đủ

677

HOÀNG ĐỨC HÀ

05/05/1990

Q00154711

B8285619

E7

13/06/2024

VN02019003479

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

679

NGUYỄN ĐẠI TRANG

06/01/1990

C9360761

B6129563

E7

12/06/2024

VN02015004920

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

682

HÀ PHONG THỌ

13/04/1990

C8838954

B7360354

F6

04/12/2023

VN02018002834

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

667

PHẠM THỊ TRANG

23/01/1997

C5582241

E7

10/06/2024

VN02018005703

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước